Cấu trúc Avoid | Cách dùng, bài tập và phân biệt với Prevent
Avoid chắc hẳn là một từ khá quen thuộc với người học Tiếng Anh. Mặc dù vậy, khi sử dụng cấu trúc Avoid, người học vẫn thường bối rối không chắc sau Avoid sẽ thường đi với giới từ gì, Avoid to V hay Ving,…?. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các cấu trúc khác nhau của Avoid để người học có thể sử dụng một cách chính xác và linh hoạt.
Key takeaways |
---|
|
Avoid là gì?
Theo từ điển Cambridge, Avoid: verb (to stay away from someone or something).
Người học có thể hiểu Avoid là một động từ và có nghĩa thông dụng nhất là tránh xa ai hay cái gì.
Ví dụ: I am anxious to avoid the motorway at rush hour. (Tôi lo lắng về việc tránh đường cao tốc vào giờ cao điểm).
Cách dùng cấu trúc Avoid
Avoid là một động từ trong tiếng Anh, diễn tả ý nghĩa ngăn điều gì đó xấu xảy ra hoặc để tránh xa ai đó hoặc một cái gì đó; cố gắng không làm điều gì đó.
Avoid sẽ thường đi với Đại từ, Danh từ và Danh động từ (động từ ở dạng V-ing), không đi cùng với to V.
Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing: Tránh khỏi điều gì |
---|
Ví dụ:
Getting involved in a crime case is something to be avoided at all costs. (Việc tham gia vào một vụ án là điều cần phải tránh bằng mọi giá).
The plane narrowly avoided disaster when one of the engines is not working during take-off. (Máy bay suýt tránh được thảm họa khi một trong các động cơ không hoạt động trong quá trình cất cánh).
Identifying the risk factors helped the financial consultant avoiding problems in the future. (
Việc xác định các yếu tố rủi ro đã giúp nhà tư vấn tài chính tránh được các vấn đề trong tương lai.).
She scheduled the timetable so that they can avoid working ten days in a row. (
Cô ấy sắp xếp thời gian biểu để họ có thể tránh làm việc mười ngày liên tục).
Unnecessary paperwork should be avoided at all costs. (Các thủ tục giấy tờ không cần thiết nên được tránh bằng mọi giá).
Một số idiom với Avoid
Avoid somebody/something like the plague |
Ý nghĩa: ý nói việc cố ý tránh xa một ai đó hay một sự việc gì đó như tránh dịch bệnh.
Ví dụ:
Jane has been avoiding me like the plague since her graduation party last week. (Jane đã tránh mặt tôi kể từ bữa tiệc tốt nghiệp của cô ấy vào tuần trước).
I detest social gatherings —I avoid them like the plague. (Tôi ghét các cuộc tụ tập xã hội — tôi tránh chúng như tránh bệnh dịch).
To avoid the trap of doing something |
Ý nghĩa: tránh làm điều gì đó sai lầm dại dột.
Ví dụ:
The new blockbuster movie becomes a success by avoiding the trap of spending too much time explaining things. (Bộ phim bom tấn mới trở nên thành công nhờ tránh được cái bẫy khi dành quá nhiều thời gian để giải thích mọi thứ).
Đọc thêm:
Phân biệt Avoid và Prevent
Nhìn chung, “Avoid” và “Prevent” đều biểu đạt những sắc thái nghĩa tránh xa, ngăn cản, tuy nhiên hai động từ vẫn có những điểm khác biệt về sắc thái ngữ nghĩa và cách dùng.
Về mặt ý nghĩa
To avoid something: tránh 1 sự việc đã và đang xảy ra rồi. (nói về quá khứ và hiện tại).
To prevent something: ngăn chặn 1 sự việc chưa xảy ra (dự đoán tương lai).
Về cấu trúc
Cấu trúc Avoid: Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing:
Ví dụ: Rodents prefer living hidden away in the dark, probably because that is the best way for them to avoid predators. (Động vật gặm nhấm thích sống ẩn mình trong bóng tối, có lẽ vì đó là cách tốt nhất để chúng tránh những kẻ săn mồi).
Cấu trúc Prevent: Prevent + someone + FROM something hoặc Prevent + Noun/ Pronoun/ V-ing.
Ví dụ: I always wear a helmet when I’m cycling. Helmets prevent head injuries. And I always use a security lock to prevent theft from stealing my bike. (Tôi luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp. Mũ bảo hiểm ngăn ngừa chấn thương đầu. Và tôi luôn sử dụng khóa an toàn để chống trộm lấy cắp chiếc xe đạp của mình.)
Bài tập về cấu trúc Avoid
Điền vào chỗ trống động từ “Avoid” hoặc “Prevent” sao cho phù hợp:
1. Children should ______ walking in the mud.
2. It is the teacher duty to ______ his students making mistakes.
3. You ought to ______ drinking that water, it’s unsafe.
4. ______ Mr. Robinson. He has a bad reputation.
5.The authorities are doing their best to ______ accidents.
6. How did you manage to ______ getting wet in the rain?
7. You can ______ falling sick if you are careful.
8. She ______ his eyes, but she could not ___________ hom looking at her.
Đáp án
1. avoid
2. prevent
3. avoid
4. avoid
5. prevent
6. avoid
7. avoid
8. avoided - prevented
Tổng kết
Sau khi tác giả đã phân tích kỹ về các cấu trúc và cách sử dụng của Avoid cũng như cung cấp cho người học bài tập cơ bản, tác giả hy vọng người học có thể sử dụng chính xác các cấu trúc Avoid khác nhau để có thể tránh được các lỗi sai về ngữ pháp.
Bình luận - Hỏi đáp