Be able to là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách khác nhau để diễn đạt khả năng làm điều gì đó của một người. Ngoài động từ khuyết thiếu “can”, người học có thể bắt gặp một cấu trúc khá quen thuộc khác cũng mang nghĩa tương tự là cấu trúc Be able to. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người học cách dùng và những bài tập đi kèm liên quan đến cụm từ này.
Key takeaways |
|
Be able to là gì?
Định nghĩa: cụm từ Be able to mang nghĩa “có năng lực về thể chất, trí tuệ, kỹ năng, thời gian, tiền bạc hoặc cơ hội cần thiết để làm điều gì đó”.
Ví dụ 1: Do you think she is able to cope with this problem? (Bạn nghĩ cô ấy có khả năng giải quyết vấn đề này hay không?)
Ví dụ 2: I will be able to become involved in the next trip with my colleagues providing that I am not busy at the time. (Tôi sẽ có thể tham gia vào chuyến đi sắp tới cùng đồng nghiệp miễn là tôi không bận vào thời điểm đó.)
Ví dụ 3: We are able to attend the annual meeting on time as long as there is no traffic jam. (Chúng tôi có thể tham dự cuộc họp thường niên đúng giờ miễn là không bị tắc đường.)
Ví dụ 4: It's wonderful being able to see the winding rivers and majestic mountains from the plane window. (Thật tuyệt khi có thể nhìn thấy những dòng sông uốn lượn và những ngọn núi hùng vĩ từ cửa sổ máy bay.)
Xem thêm: Cấu trúc look forward to.
Cách dùng Be able to trong tiếng Anh
Dạng khẳng định
Be able to + Vo ( ai đó có khả năng làm gì) |
---|
Trong đó, động từ “be” phụ thuộc vào chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến.
Ví dụ 1: She is able to dive underwater for more than 1 hour. (Cô ấy có thể lặn dưới nước hơn một giờ đồng hồ.)
Ví dụ 2: Tommy has been able to read since he was 3 years old. (Tommy có thể đọc được chữ từ khi lên 3 tuổi.)
Ví dụ 3: We were able to take part in his wedding on time. (Chúng tôi đã có thể tham gia lễ cưới của anh ấy đúng giờ.)
Ví dụ 4: I’m pretty sure that Jane will be able to win in that challenging game. (Tôi chắc chắn rằng Jane sẽ có thể thắng trong trò chơi mang tính thử thách đó.)
Dạng phủ định
Be (not) able to + Vo (không thể làm gì) |
---|
Ví dụ 1: I was not able to go to school this morning seeing that it was raining cats and dogs. (Tôi đã không thể đến trường sáng nay vì trời mưa như trút nước.)
Ví dụ 2: My father is not able to fix this motorbike because it's too badly damaged. (Cha tôi không thể sửa chiếc xe máy này vì nó bị hỏng quá nặng.)
Ngoài ra, để diễn đạt ý phủ định, người học cũng có thể sử dụng cấu trúc sau:
Be unable to + Vo |
---|
Ví dụ 1: Kenny will be unable to finish his homework if you don’t help him. (Kenny sẽ không thể hoàn thành bài tập về nhà nếu bạn không giúp anh ấy.)
Ví dụ 2: She is unable to sing now because she has a sore throat. (Cô ấy không thể hát ngay lúc này vì cô ấy bị đau họng.)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Be able to
Phân biệt cấu trúc “Be able to” và động từ “Can”
Nhìn chung, cấu trúc “Be able to” và động từ “Can” có mục đích sử dụng tương tự nhau khi cùng diễn đạt khả năng làm điều gì của một người. Tuy nhiên, xét về mặt ngữ pháp, “be able to” có thể dùng trong tất cả các thì còn “can” thì không.
Ví dụ 1: He will be able to land a decent job without difficulty. (Anh ấy sẽ có thể nhận được một công việc tốt mà không có bất kỳ khó khăn nào.)
Ví dụ 2: She has been able to speak Spanish since she was in high school. ( Cô ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha từ khi học trung học.)
Ở 2 ví dụ trên, tuy vẫn có thể dùng “can” để thay thế nhưng để diễn đạt đúng thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến thì việc sử dụng cấu trúc “be able to” vẫn hợp lý hơn.
Ngoài ra, khi xét về ngữ cảnh áp dụng, “can” chủ yếu được dùng để diễn tả một khả năng hoặc năng khiếu nhất định có được theo thời gian, trong khi “be able to” thể hiện một khả năng tạm thời. Xét 2 ví dụ sau để thấy rõ sự khác biệt:
Ví dụ 3: I can't swim, I have never learned how. (Tôi không thể bơi, tôi chưa bao giờ học nó cả.)
Ví dụ 4: I am not able to swim because the pool near my house is closed. (Tôi không thể bơi vì hồ bơi gần nhà đóng cửa.)
Một vài cấu trúc có thể thay thế Be able to
Bên cạnh những động từ khiếm khuyết như can, could, may, might… Người học có thể tham khảo thêm một số cấu trúc có thể dùng để thay thế “Be able to” trong câu như:
Cấu trúc 1: Be capable of + Ving
Ví dụ: This severe storm is capable of blowing the roofs off houses. (Cơn bão khốc liệt này có khả năng thổi bay các mái nhà.)
Cấu trúc 2: Manage to + Vo
Ví dụ: I don't know how actors manage to memorize all those lines. (Tôi không biết những diễn viên có thể nhớ tất cả lời thoại bằng cách nào.)
Bài tập vận dụng
Hãy dịch những câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ “Be able to”:
Anh ấy có thể đi du lịch vòng quanh thế giới nhờ vào số tiền thừa kế.
Chúng tôi không thể đến thăm Peter vì dịch bệnh Covid 19.
Công ty tôi có thể mở rộng quy mô sản xuất trong vài tháng tới.
Jay không thể tự đứng dậy vì chấn thương ở chân.
Đáp án:
He is able to travel around the world thanks to his inheritance.
We were not able to visit Peter because of the Covid-19 pandemic.
My company will be able to scale up production in the next few months.
Jay is unable to get up on his own due to a leg injury.
Cấu trúc be able to là một trong những cấu trúc được dùng phổ biến trong tiếng Anh nhằm diễn đạt khả năng làm điều gì của ai đó. Tác giả hy vọng thông qua bài viết trên đây, người học sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng và ngữ pháp của mình thông qua việc sử dụng những cấu trúc khác thay thế cho động từ khuyết thiếu “can” quen thuộc.
Trích dẫn tham khảo:
“Be Able to - English Grammar | Gymglish.” Gymglish, www.gymglish.com/en/gymglish/english-grammar/be-able-to. Accessed 11 July 2022.
Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.
Bình luận - Hỏi đáp