Cấu trúc Be obsessed with | Cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án
Key takeaways |
---|
|
Be obsessed with là gì?
Định nghĩa: cụm từ Be obsessed with mang nghĩa “ bị ám ảnh bởi điều gì đó và không thể ngừng nghĩ về nó”.
Phiên âm: /biː əbˈsɛst wɪð/
Ví dụ:
Ever since I was little, I have been obsessed with my ugly appearance. (Từ khi còn nhỏ, tôi đã bị ám ảnh bởi ngoại hình xấu xí của mình.)
Mary has been obsessed with being the top student in her class for years. (Mary bị ám ảnh với việc phải trở thành học sinh xuất sắc nhất lớp trong nhiều năm qua.)
After giving birth, my sister was constantly obsessed with her severe hair loss. (Sau khi sinh con, chị gái tôi luôn bị ám ảnh với tình trạng rụng tóc trầm trọng của cô ấy.)
Jessica is obsessed with having a fit figure. (Jessica bị ám ảnh với việc phải sở hữu một thân hình cân đối.)
Xem thêm: Tính từ trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Be obsessed with trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cụm từ Be obsessed with được dùng để diễn tả nỗi ám ảnh với điều gì đó đến mức không thể ngừng nghĩ về nó và có thể mang hai trạng thái nghĩa khác nhau, hoặc quá thích thú hoặc quá lo lắng về điều gì đó đến mức liên tục bị ám ảnh bởi nó.
Lưu ý, động từ to be trong cấu trúc được chia theo chủ ngữ cùng thì ngữ pháp của câu.
Dạng khẳng định: S + be + obsessed with + someone/something/Ving
Ví dụ:
Today, many young people are obsessed with success and wealth. (Ngày nay, nhiều người trẻ bị ám ảnh với sự thành công và giàu có.)
I don't know why she is always obsessed with such negative thoughts. (Tôi không biết tại sao cô ấy luôn bị ám ảnh với những suy nghĩ tiêu cực như thế.)
Anna's parents were obsessed with making up for their daughter’s lack of family affection after their divorce. (Cha mẹ của Anna bị ám ảnh bởi việc bù đắp những thiếu thốn tình cảm gia đình cho con gái sau khi họ ly hôn.)
Dạng phủ định: S + be + not + obsessed with + someone/something/Ving
Ví dụ:
I hope you will not be so obsessed with the upcoming exam that you lose sleep. (Tôi hy vọng bạn sẽ không quá ám ảnh về kỳ thi sắp tới đến mức mất ngủ.)
He hasn't been obsessed with being famous since he had kids. (Anh ấy không còn bị ám ảnh với việc phải trở nên nổi tiếng từ khi anh ấy có con.)
Một số cách diễn đạt tương tự cấu trúc Be obsessed with
Bên cạnh cụm từ Be obsessed with, người học có thể vận dụng linh hoạt một số cấu trúc khác có nghĩa tương đồng như:
Be hung up on
Định nghĩa
“to be extremely interested in or worried by a particular subject and spend an unreasonably large amount of time thinking about it” (Từ điển Cambridge)- nghĩa “cực kì quan tâm hay lo lằng về một chủ đề cụ thể và dành nhiều thời gian suy nghĩ về nó”.
Phiên âm: /biː hʌŋ ʌp ɒn/
Cấu trúc: S + be + (not) + hung up on + somebody/something/Ving
Ví dụ: He is hung up on keeping things tidy. (Anh ta bị ám ảnh với việc phải giữ mọi thứ luôn ngăn nắp.)
Be wrapped up in
Định nghĩa
“If you are wrapped up in someone or something, you are very interested in him, her, or it and ignore other people or things” (Từ điển Cambridge)- nghĩa “bị cuốn vào ai đó hay điều gì đó đến mức phớt lờ mọi thứ”.
Phiên âm: /biː ræpt ʌp ɪn /
Cấu trúc: S + be + (not) + wrapped up in something/someone
Ví dụ: My mother has always been wrapped up in us. (Mẹ tôi luôn luôn đặt tâm trí vào chúng tôi.)
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ Be obsessed with
Hầu hết nhân viên đều bị ám ảnh với doanh số hằng tháng.
Chú tôi không thể ngừng nghĩ về cuộc hôn nhân đã tan vỡ.
Mary mê mẩn các loại thức uống chứa cồn.
Sarah luôn ám ảnh với việc trở nên tốt hơn mỗi ngày.
Đáp án tham khảo
Most employees are obsessed with monthly sales.
My uncle is still obsessed with the broken marriage.
Mary is obsessed with alcoholic beverages.
Sarah is always obsessed with getting better every day.
Tổng kết
Be obsessed with là một cấu trúc dùng để diễn tả nỗi ám ảnh đến mức không thể ngừng nghĩ về ai hay điều gì. Bên cạnh cụm từ này thì Be hung up on và Be wrapped up in là hai cấu trúc mang nghĩa tương đồng có thể tham khảo thêm. Người học nên dành thời gian luyện tập và vận dụng thường xuyên cấu trúc be obsessed with trong giao tiếp để kiến thức được khắc sâu hơn.
Trích nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary. Obsessed Definition: 1. Unable to Stop Thinking About Something; Too Interested in or Worried About Something: 2…. Learn More. 16 Nov. 2022, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/obsessed.
Cambridge Dictionary. Be Hung up on Something Definition: 1. To Be Extremely Interested in or Worried by a Particular Subject and Spend an Unreasonably Large…. Learn More. 16 Nov. 2022, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/be-hung-up-on?topic=continually-thinking-about.
Cambridge Dictionary .Be Wrapped up in Something/Someone Definition: 1. If You Are Wrapped up in Someone or Something, You Are Very Interested in Him, Her, or It and…. Learn More. 16 Nov. 2022, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/be-wrapped-up-in?topic=continually-thinking-about.
Tham khảo thêm khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm tại ZIM, giúp học viên tăng cường khả năng phản xạ và xử lý tình huống giao tiếp trong thực tế.
Bình luận - Hỏi đáp