Banner background

Cấu trúc Have got | Học nhanh cách dùng và bài tập

Cấu trúc Have got được sử dụng khá phổ biến trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, một số người có thể gặp khó khăn hoặc thậm chí là sử dụng chưa đúng với ngữ cảnh của cấu trúc Have got. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu cách sử dụng Have got và cung cấp những cấu trúc bao gồm định nghĩa, ví dụ kèm theo những lưu ý trong quá trình sử dụng và bài tập áp dụng.
cau truc have got hoc nhanh cach dung va bai tap

Key takeaways

Have got ở thể khẳng định: Subject (Chủ ngữ) + have/has got + objects (Tân ngữ)

Have got ở thể phủ định: Subject (Chủ ngữ) + have/has + not + got + objects (tân ngữ)

Have got trong câu hỏi:

  • What + have/has + Subject (Chủ ngữ) + got?

  • When/Where/Why/How/… + have/has + Subject (Chủ ngữ) + got + objects (tân ngữ)?

  • Have/has + Subject (Chủ ngữ) + got + objects (tân ngữ)?

Have got là gì?

Theo từ điển Oxford, cụm từ “Have got” mang nghĩa là:

  • “to own, hold or possess something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: sở hữu, nắm giữ hoặc sở hữu một cái gì đó

  • “to suffer from an illness or a disease” - nghĩa: bị ốm hoặc bệnh tật

  • “to hold somebody/something in the way mentioned” - nghĩa: để giữ ai đó / cái gì đó theo cách đã đề cập

Ví dụ:

  • My parents haven’t got much time for me.Audio icon (Cha mẹ tôi không có nhiều thời gian cho tôi.)

  • Susan has got a new hamster, his name is Jack.Audio icon (Susan đã có một con hamster mới, tên của nó là Jack.)

  • Have they got any books?Audio icon (Họ có cuốn sách nào không?)

Từ những nghĩa đã được đề cập ở trên, người học có thể thấy rằng cấu trúc Have got được sử dụng tương đương với động từ Have. Tuy nhiên, cần có một số các sử dụng cũng như lưu ý dưới đây mà người học cần biết để hạn chế mắc phải lỗi sai không đáng có.

image-alt

Cách dùng Have got trong tiếng Anh

Have got ở thể khẳng định

Công thức:

Subject (Chủ ngữ) + have/has got + objects (Tân ngữ)

Cách viết tắt khi ở thể khẳng định:

  • have got = ‘ve got

  • has got = ‘s got

Ý nghĩa: Ai đó sở hữu/có thứ gì đó

Ví dụ:

  • My children will be tall because he has got very tall parents.Audio icon (Các con tôi sẽ cao vì nó có bố mẹ rất cao.)

  • My apartment has got a big bathroom.Audio icon (Căn hộ của tôi có một phòng tắm lớn.)

  • Nicky have got a new car this morning.Audio icon (Nicky đã có một chiếc xe hơi mới vào sáng nay.)

Bên cạnh đó, cụm từ Have got có thể sử dụng để nói đến việc ốm đau, bệnh tật, v.v.

Ví dụ:

  • My brother has got a toothache because he eats too many candies.Audio icon = My brother has a toothache because he eats too many candies.Audio icon

  • My teacher has got a headache in the winter.Audio icon = My teacher has a headache in the winter.Audio icon

Have got ở thể phủ định

Công thức:

Subject (Chủ ngữ) + have/has + not + got + objects (tân ngữ)

Cách viết tắt khi ở thể phủ định: 

  • Have not = haven’t 

  • Has not = hasn’t

Ý nghĩa: Ai đó không sở hữu/không có thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Helen has not/hasn’t got any sisters. (Helen không / không có chị em gái nào.)

  • They haven’t got any pennies.Audio icon (Họ không có xu nào.)

  • This table hasn’t got two legs.Audio icon (Bàn này không có hai chân.)

Have got trong câu hỏi

Công thức:

  • What + have/has + Subject (Chủ ngữ) + got?

  • When/Where/Why/How/… + have/has + Subject (Chủ ngữ) + got + objects (tân ngữ)? 

  • Have/has + Subject (Chủ ngữ) + got + objects (tân ngữ)? 

Ví dụ:

  • When has your husband got a new car?Audio icon (Chồng bạn có xe mới khi nào nhỉ?)

  • What has Andy got on his mind right now?Audio icon (Andy có suy nghĩ gì bây giờ?)

  • Have your grandparents got their own garden?Audio icon (Ông bà của bạn đã có khu vườn riêng của họ chưa?)

cấu trúc Have gotTham khảo thêm:

Những lưu ý khi sử dụng Have got trong tiếng Anh

Lưu ý 1: Have got mang nghĩa là có đồ vật, sở hữu cái gì đó hoặc bệnh gì đó, không để miêu tả hành động và không được sử dụng ở thì tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I have lunch every day.Audio icon
    I have got lunch.

Lưu ý 2: Have và Have got đều được sử dụng ở thì hiện tại đơn. Nhưng Have được dùng ở thi tương lai hoặc quá khứ còn have got thì không. 

Ví dụ:

  • Jenny had a computer a few days ago.Audio icon
    Jenny had got a computer a few days ago.

Lưu ý 3: Chỉ có have got được viết tắt (xem lại ở mục 2.1 và 2.2) còn have thì không:

Ví dụ:

  • Daisy has got a beautiful skirt.Audio icon = Daisy’s got a beautiful skirt.Audio icon
    Daisy’s a beautiful skirt.

Bài tập cấu trúc Have got

Lựa chọn đáp án đúng để điền vào những chỗ trống sau đây:

1.  William_______ one dog and two pigs at home. 

A. ‘ve got

B. has got

C. got

2. ______________ a front garden in their house? 

A. Has your parents got 

B. Have your parents got

B.  Your parents got

3. The sneak _________ any legs.

A. got

B. haven’t got

C. hasn’t got

4. ______ you ______ an raincoat. It’s raining heavily outside.

A. Have – got 

B. Has – got

C. Had … got

5. My children _____________ any books

A. haven’t not got 

B. have not got

C. has not got

6. When ______ Anna ________ new shoes?

A. does – have got 

B. has – got

C. have – got

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc Have got trong tiếng Anh. Hy vọng người học có thể vận dụng và luyện tập thường xuyên, làm bài tập củng cố kiến thức để có được hiệu quả cao trong quá trình sử dụng của mình.

Tham khảo

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/have_1

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...