Cấu trúc Have got | Học nhanh cách dùng và bài tập
Key takeaways |
---|
Have got ở thể khẳng định: Subject (Chủ ngữ) + have/has got + objects (Tân ngữ) Have got ở thể phủ định: Subject (Chủ ngữ) + have/has + not + got + objects (tân ngữ) Have got trong câu hỏi:
|
Have got là gì?
Theo từ điển Oxford, cụm từ “Have got” mang nghĩa là:
“to own, hold or possess something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: sở hữu, nắm giữ hoặc sở hữu một cái gì đó
“to suffer from an illness or a disease” - nghĩa: bị ốm hoặc bệnh tật
“to hold somebody/something in the way mentioned” - nghĩa: để giữ ai đó / cái gì đó theo cách đã đề cập
Ví dụ:
My parents haven’t got much time for me. (Cha mẹ tôi không có nhiều thời gian cho tôi.)
Susan has got a new hamster, his name is Jack. (Susan đã có một con hamster mới, tên của nó là Jack.)
Have they got any books? (Họ có cuốn sách nào không?)
Từ những nghĩa đã được đề cập ở trên, người học có thể thấy rằng cấu trúc Have got được sử dụng tương đương với động từ Have. Tuy nhiên, cần có một số các sử dụng cũng như lưu ý dưới đây mà người học cần biết để hạn chế mắc phải lỗi sai không đáng có.
Cách dùng Have got trong tiếng Anh
Have got ở thể khẳng định
Công thức:
Subject (Chủ ngữ) + have/has got + objects (Tân ngữ) |
---|
Cách viết tắt khi ở thể khẳng định:
have got = ‘ve got
has got = ‘s got
Ý nghĩa: Ai đó sở hữu/có thứ gì đó
Ví dụ:
My children will be tall because he has got very tall parents. (Các con tôi sẽ cao vì nó có bố mẹ rất cao.)
My apartment has got a big bathroom. (Căn hộ của tôi có một phòng tắm lớn.)
Nicky have got a new car this morning. (Nicky đã có một chiếc xe hơi mới vào sáng nay.)
Bên cạnh đó, cụm từ Have got có thể sử dụng để nói đến việc ốm đau, bệnh tật, v.v.
Ví dụ:
My brother has got a toothache because he eats too many candies. = My brother has a toothache because he eats too many candies.
My teacher has got a headache in the winter. = My teacher has a headache in the winter.
Have got ở thể phủ định
Công thức:
Subject (Chủ ngữ) + have/has + not + got + objects (tân ngữ) |
---|
Cách viết tắt khi ở thể phủ định:
Have not = haven’t
Has not = hasn’t
Ý nghĩa: Ai đó không sở hữu/không có thứ gì đó.
Ví dụ:
Helen has not/hasn’t got any sisters. (Helen không / không có chị em gái nào.)
They haven’t got any pennies. (Họ không có xu nào.)
This table hasn’t got two legs. (Bàn này không có hai chân.)
Have got trong câu hỏi
Công thức:
|
---|
Ví dụ:
When has your husband got a new car? (Chồng bạn có xe mới khi nào nhỉ?)
What has Andy got on his mind right now? (Andy có suy nghĩ gì bây giờ?)
Have your grandparents got their own garden? (Ông bà của bạn đã có khu vườn riêng của họ chưa?)
Tham khảo thêm:
Những lưu ý khi sử dụng Have got trong tiếng Anh
Lưu ý 1: Have got mang nghĩa là có đồ vật, sở hữu cái gì đó hoặc bệnh gì đó, không để miêu tả hành động và không được sử dụng ở thì tiếp diễn.
Ví dụ:
I have lunch every day.
I have got lunch.
Lưu ý 2: Have và Have got đều được sử dụng ở thì hiện tại đơn. Nhưng Have được dùng ở thi tương lai hoặc quá khứ còn have got thì không.
Ví dụ:
Jenny had a computer a few days ago.
Jenny had got a computer a few days ago.
Lưu ý 3: Chỉ có have got được viết tắt (xem lại ở mục 2.1 và 2.2) còn have thì không:
Ví dụ:
Daisy has got a beautiful skirt. = Daisy’s got a beautiful skirt.
Daisy’s a beautiful skirt.
Bài tập cấu trúc Have got
Lựa chọn đáp án đúng để điền vào những chỗ trống sau đây:
1. William_______ one dog and two pigs at home.
A. ‘ve got
B. has got
C. got
2. ______________ a front garden in their house?
A. Has your parents got
B. Have your parents got
B. Your parents got
3. The sneak _________ any legs.
A. got
B. haven’t got
C. hasn’t got
4. ______ you ______ an raincoat. It’s raining heavily outside.
A. Have – got
B. Has – got
C. Had … got
5. My children _____________ any books
A. haven’t not got
B. have not got
C. has not got
6. When ______ Anna ________ new shoes?
A. does – have got
B. has – got
C. have – got
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc Have got trong tiếng Anh. Hy vọng người học có thể vận dụng và luyện tập thường xuyên, làm bài tập củng cố kiến thức để có được hiệu quả cao trong quá trình sử dụng của mình.
Tham khảo
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/have_1
Bình luận - Hỏi đáp