Cấu trúc Invite: Cách sử dụng và bài tập vận dụng
Key takeaways
Động từ Invite dùng để yêu cầu/mời rủ ai đó đến một sự kiện.
Invite đi với to-V
Từ đồng nghĩa với Invite: appeal to, call, encourage, request, insist
Từ trái nghĩa với Invite: discourage, ignore, reject, dissuade, stop
Collocation với Invite: Invite someone over, Invite in, Invite someone round, invite feedback
Word form của Invite: Invitation, Inviting, Inviter
Trong Tiếng Anh, cấu trúc Invite là một yếu tố không thể thiếu trong việc diễn đạt lời mời, đề nghị. Tuy nhiên, không ít người gặp khó khăn trong việc sử dụng từ này một cách chính xác và nắm chắc cách kết hợp của cấu trúc này. Bài viết sẽ giới thiệu cách sử dụng các cấu trúc invite, kèm ví dụ, bài tập, phân biệt các từ dễ nhầm lẫn với invite, ứng dụng trong giao tiếp.
Ý nghĩa của từ Invite [1]
Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Yêu cầu hoặc mời ai đó đến một sự kiện | We're invited to Lola's party. | Chúng tôi được mời đến bữa tiệc của Lola. |
Yêu cầu điều gì đó, đặc biệt là một cách trang trọng hoặc lịch sự | Offers in the region of £1,000,000 are invited for the property. | Các đề nghị trong khoảng 1.000.000 bảng Anh được hoan nghênh cho tài sản này. |
Hành động theo cách gây ra hoặc khuyến khích điều gì đó xảy ra | Behaving provocatively in class is just inviting trouble. | Hành động khiêu khích trong lớp chỉ đang chuốc rắc rối. |
Cấu trúc Invite thường gặp
Invite + someone + to + something
Cấu trúc này được sử dụng để mời ai đó tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
They invited us to their wedding. (Họ đã mời chúng tôi đến đám cưới của họ.)
My boss invited me to the annual company party. (Sếp của tôi đã mời tôi đến bữa tiệc thường niên của công ty.)
Invite + someone + to do something
Cấu trúc này dùng để mời ai đó làm một việc cụ thể.
Ví dụ:
She invited me to join her book club. (Cô ấy đã mời tôi tham gia câu lạc bộ sách của cô ấy.)
The professor invited the students to participate in the research. (Giáo sư đã mời các sinh viên tham gia vào nghiên cứu.)
Invite + someone + for + something
Cấu trúc này thường dùng khi mời ai đó tham gia một hoạt động chung, thường liên quan đến ăn uống.
Ví dụ:
He invited me for lunch at his place. (Anh ấy đã mời tôi đến ăn trưa tại nhà anh ấy.)
They invited us for a cup of coffee after the meeting. (Họ đã mời chúng tôi một tách cà phê sau cuộc họp.)
Invite + someone + over
Cấu trúc này được sử dụng khi mời ai đó đến nhà hoặc nơi ở của mình.
Ví dụ:
We invited our neighbors over for dinner. (Chúng tôi đã mời hàng xóm sang nhà ăn tối.)
She invited me over to watch a movie. (Cô ấy đã mời tôi qua nhà xem phim.)
Invite + someone + in
Cấu trúc này thường dùng khi mời ai đó vào trong nhà hoặc văn phòng.
Ví dụ:
It was raining, so I invited her in for a cup of tea. (Trời đang mưa, vì vậy tôi đã mời cô ấy vào trong uống một tách trà.)
He knocked on the door, and she invited him in. (Anh ấy gõ cửa, và cô ấy mời anh ấy vào.)
Invite + someone + out
Cấu trúc này dùng khi mời ai đó ra ngoài, thường là để đi chơi hoặc đi ăn.
Ví dụ:
He invited me out for dinner at a fancy restaurant. (Anh ấy đã mời tôi đi ăn tối tại một nhà hàng sang trọng.)
She invited us out to watch a concert. (Cô ấy đã mời chúng tôi đi xem một buổi hòa nhạc.)
Be invited to + something
Cấu trúc này nhấn mạnh vào việc ai đó được mời đến một sự kiện hoặc hoạt động.
Ví dụ:
We were invited to the CEO’s retirement party. (Chúng tôi đã được mời đến bữa tiệc chia tay của CEO.)
He was invited to a prestigious art exhibition. (Anh ấy đã được mời đến một buổi triển lãm nghệ thuật danh giá.)
Invite + someone + along
Cấu trúc này dùng khi rủ ai đó đi cùng trong một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
We are going hiking this weekend. Would you like me to invite Tom along? (Chúng tôi sẽ đi leo núi vào cuối tuần này. Bạn có muốn tôi rủ Tom đi cùng không?)
She invited me along to the shopping trip. (Cô ấy đã rủ tôi đi mua sắm cùng.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Invite
Từ đồng nghĩa với Invite
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Appeal to | Thu hút, kêu gọi | The advertisement appeals to young customers. (Quảng cáo thu hút khách hàng trẻ.) |
Attract | Hấp dẫn, lôi cuốn | The festival attracts many tourists. (Lễ hội thu hút nhiều khách du lịch.) |
Call | Gọi, yêu cầu | The manager called a meeting. (Quản lý yêu cầu một cuộc họp.) |
Draw | Thu hút sự chú ý | His speech drew applause from the audience. (Bài phát biểu của anh ấy thu hút sự tán thưởng từ khán giả.) |
Encourage | Khuyến khích | The teacher encouraged students to ask questions. (Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.) |
Insist | Khăng khăng, nhấn mạnh | He insisted on paying the bill. (Anh ấy khăng khăng trả hóa đơn.) |
Lead | Dẫn dắt | His speech led to an important discussion. (Bài phát biểu của anh ấy dẫn đến một cuộc thảo luận quan trọng.) |
Persuade | Thuyết phục | She persuaded me to join the club. (Cô ấy thuyết phục tôi tham gia câu lạc bộ.) |
Press | Thúc ép | The journalist pressed him for an answer. (Nhà báo thúc ép anh ấy trả lời.) |
Propose | Đề xuất | He proposed a new marketing strategy. (Anh ấy đề xuất một chiến lược tiếp thị mới.) |
Request | Yêu cầu | The client requested a refund. (Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.) |
Suggest | Gợi ý | She suggested trying a new approach. (Cô ấy gợi ý thử một cách tiếp cận mới.) |
Summon | Triệu tập | The director summoned all employees for a meeting. (Giám đốc triệu tập tất cả nhân viên để họp.) |
Tempt | Cám dỗ, lôi cuốn | The delicious smell tempted him to eat more. (Mùi thơm ngon cám dỗ anh ấy ăn nhiều hơn.) |
Urge | Thúc giục | He urged me to take the job. (Anh ấy thúc giục tôi nhận công việc đó.) |
Welcome | Chào đón | We welcomed the guests warmly. (Chúng tôi chào đón khách nhiệt tình.) |
Từ trái nghĩa với Invite
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ câu (Dịch nghĩa) |
---|---|---|
Discourage | Ngăn cản, làm nản lòng khi ai đó muốn tham gia | His parents discouraged him from going to the party. (Bố mẹ anh ấy ngăn cản anh ấy tham gia bữa tiệc.) |
Dissuade | Thuyết phục ai đó không làm điều gì đó | She tried to dissuade him from attending the event. (Cô ấy cố gắng thuyết phục anh ấy không tham dự sự kiện.) |
Ignore | Bỏ qua, không chú ý đến lời mời | He ignored their invitation and didn’t respond. (Anh ấy phớt lờ lời mời của họ và không phản hồi.) |
Reject | Từ chối thẳng thừng lời mời | She rejected his offer to go to dinner. (Cô ấy từ chối lời mời đi ăn tối của anh ta.) |
Shun | Xa lánh, tránh né lời mời | He was shunned by his former colleagues. (Anh ấy bị các đồng nghiệp cũ xa lánh.) |
Stop | Ngăn chặn, không cho phép lời mời diễn ra | The police stopped unauthorized people from entering. (Cảnh sát ngăn những người không được phép vào.) |
Oppose | Phản đối mạnh mẽ việc mời ai đó | The group opposed inviting him to the discussion. (Nhóm đã phản đối việc mời anh ấy vào cuộc thảo luận.) |
Prevent | Ngăn cản, không cho phép ai tham gia | Security prevented uninvited guests from entering. (Bảo vệ đã ngăn những vị khách không được mời vào.) |
Refuse | Từ chối dứt khoát một lời mời | He refused to attend the wedding. (Anh ấy từ chối tham dự đám cưới.) |
Xem thêm: Cấu trúc Could you please: Cách dùng, phân biệt và bài tập
Collocation với cấu trúc Invite
Mời ai đó tham gia một sự kiện hoặc hoạt động
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Formally invite / Officially invite | Mời một cách trang trọng, chính thức | The company formally invited investors to the launch event. (Công ty đã chính thức mời các nhà đầu tư tham dự sự kiện ra mắt.) |
Cordially invite / Kindly invite / Warmly invite | Mời một cách thân mật, chân thành | You are cordially invited to attend the annual parish meeting. (Bạn được trân trọng mời tham dự cuộc họp giáo xứ hàng năm.) |
Personally invite | Mời trực tiếp, đích thân | The CEO personally invited key clients to the gala. (Giám đốc điều hành đích thân mời các khách hàng quan trọng đến buổi dạ tiệc.) |
Invite someone along / around / over / back / in / out | Mời ai đó đi cùng, đến nhà, quay lại, vào nhà, ra ngoài | They've invited us over for a drink. (Họ đã mời chúng tôi đến nhà uống nước.) |
Invite someone into (a place) | Mời ai đó vào trong (phòng, nhà, nơi nào đó) | As a child, I was allowed to play in the garden at the Manor, but I never got invited into the house. (Khi còn nhỏ, tôi được phép chơi trong vườn của dinh thự, nhưng chưa bao giờ được mời vào trong nhà.) |
Invite someone for (a purpose) | Mời ai đó vì một lý do cụ thể | Let's invite them all for dinner. (Hãy mời tất cả họ đến ăn tối.) |
Invite someone to (an event, location) | Mời ai đó đến một địa điểm hoặc sự kiện | Thank you for inviting me to the meeting. (Cảm ơn bạn đã mời tôi đến cuộc họp.) |
Khuyến khích hoặc tạo điều kiện cho điều gì đó xảy ra
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Positively invite something | Làm điều gì đó một cách rõ ràng, có chủ ý | The hype and fervour surrounding the event positively invited scepticism. (Sự cường điệu và cuồng nhiệt xung quanh sự kiện này khiến người ta hoài nghi.) |
Seem to invite something | Dường như gây ra hoặc khuyến khích điều gì đó | The film seems to invite comparison with ‘The Italian Job’. (Bộ phim này dường như khơi gợi sự so sánh với ‘The Italian Job’.) |
Invite criticism | Gây ra sự chỉ trích | His reckless decision invited a lot of criticism. (Quyết định liều lĩnh của anh ta đã gây ra nhiều sự chỉ trích.) |
Invite trouble | Rước rắc rối vào thân | Ignoring safety rules is just inviting trouble. (Phớt lờ quy tắc an toàn chẳng khác nào rước rắc rối vào thân.) |
Invite questions | Khiến người khác đặt câu hỏi | His vague explanation invited more questions than answers. (Lời giải thích mơ hồ của anh ta khiến nhiều người đặt câu hỏi hơn là có câu trả lời.) |
Invite comparison | Khiến người khác so sánh với điều gì đó | The new policy invited comparison with the previous failed attempts. (Chính sách mới dễ bị so sánh với những nỗ lực thất bại trước đây.) |
Word form của Invite
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Invite (v) | Mời ai đó tham gia vào sự kiện hoặc hoạt động | She invited me to her wedding. (Cô ấy đã mời tôi đến đám cưới của cô ấy.) |
Invitation (n) | Lời mời, thiệp mời | I received an invitation to the annual conference. (Tôi nhận được lời mời đến hội nghị thường niên.) |
Invitee (n) | Người được mời | Each invitee must confirm their attendance. (Mỗi khách mời phải xác nhận tham dự.) |
Inviter (n) | Người gửi lời mời | The inviter greeted all the guests personally. (Người mời đã chào đón tất cả khách một cách trực tiếp.) |
Inviting (adj) | Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút | The warm lights made the restaurant look inviting. (Ánh sáng ấm áp làm cho nhà hàng trông hấp dẫn.) |
Uninvited (adj) | Không được mời | He showed up at the party uninvited. (Anh ấy xuất hiện ở bữa tiệc mà không được mời.) |
Những lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Invite
Dùng sai giới từ
Sai: She invited me for her wedding.
Đúng: She invited me to her wedding. (Cô ấy mời tôi đến đám cưới của cô ấy.)
Lưu ý:
"Invite to" dùng khi mời ai đến sự kiện hoặc địa điểm.
"Invite for" dùng khi mời ai đó tham gia một bữa ăn hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ: He invited me for dinner. (Anh ấy mời tôi đi ăn tối.)
Dùng sai dạng động từ
Sai: He invited me join the meeting.
Đúng: He invited me to join the meeting.(Anh ấy mời tôi tham gia cuộc họp.)
Lưu ý: "Invite" luôn đi với to V (động từ nguyên mẫu có "to"), không dùng V-ing.
Nhầm giữa cấu trúc invite và từ invitation
Sai: I received an invite to the party. (Không trang trọng)
Đúng: I received an invitation to the party. (Tôi nhận được một lời mời đến bữa tiệc.)
Câu hỏi thường gặp về cách sử dụng cấu trúc Invite
Invite to V hay V-ing?
Khi sử dụng cấu trúc invite, động từ theo sau luôn ở dạng to + V (động từ nguyên mẫu có "to"), không dùng V-ing.
Cấu trúc đúng:
Invite + someone + to + động từ nguyên mẫu
Ví dụ đúng:
She invited me to join her team. (Cô ấy mời tôi tham gia nhóm của cô ấy.)
They invited us to attend the seminar. (Họ đã mời chúng tôi tham dự hội thảo.)
Lỗi sai thường gặp:
She invited me joining her team. (Sai vì "joining" không đúng sau "invite")
They invited us attending the seminar. (Sai vì "attending" không đi sau "invite"))
Invite đi với giới từ gì?
"Invite" thường đi kèm với các giới từ sau:
To: Dùng khi mời ai đó đến một địa điểm hoặc sự kiện.
She invited me to her wedding. (Cô ấy mời tôi đến đám cưới của cô ấy.)
For: Dùng khi mời ai đó vì một mục đích cụ thể.
Let’s invite them for dinner. (Hãy mời họ đến ăn tối.)
Into: Dùng khi mời ai đó vào bên trong một nơi nào đó.
He invited me into his office. (Anh ấy mời tôi vào văn phòng của anh ấy.)
Sau Invite là gì?
Trong cấu trúc invite, sau "invite" có thể là:
Invite + someone + to + something: Mời ai đó đến một sự kiện.
They invited us to the party. (Họ mời chúng tôi đến bữa tiệc.)
Invite + someone + for + something: Mời ai đó vì một mục đích.
She invited me for a coffee. (Cô ấy mời tôi đi uống cà phê.)
Invite + someone + to + do something: Mời ai đó làm gì.
He invited me to join the team. (Anh ấy mời tôi tham gia vào đội.)
Bài tập cấu trúc Invite
Bài 1. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của "invite".
She ______ me to her wedding when we met in our class party. (invited/invite/invites)
They sent me an ______ to their anniversary party. (inviting/invitation/invite)
Ignoring his calls is just ______ trouble. (invite/inviting/invites)
Bài 2. Nối các từ/cụm từ ở cột A với nghĩa phù hợp ở cột B.
A | B |
---|---|
Invite applications | Mời ứng tuyển |
Invite over | Mời ai đó đến nhà |
Invite trouble | Chuốc rắc rối |
Invite feedback | Mời góp ý |
Bài 3. Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp: to, for, into
She invited me ___ her housewarming party.
They invited us ___ lunch at their place.
He invited the guests ___ the hall to start the ceremony.
Did she invite you ___ the meeting next week?
John invited his friends ___ a barbecue this weekend.
Bài 4. Hoàn thành đoạn hội thoại dưới đây bằng cách sử dụng "invite" hoặc các cụm từ liên quan:
Anna: Hey, are you free this Saturday?
Mike: Yeah, why?
Anna: I'm having a small party at my place. I wanted to ______ you over for dinner.
Mike: Sounds great! Thanks for the ______!

Đáp án
Bài 1
invited
invitation
inviting
Bài 2
1 - A, 2 - B, 3 - C, 4 - D
Bài 3
1. to
2. for
3. into
4. to
5. for
Bài 4
invite
invitation
Xem thêm: Cấu trúc Much as: Cách dùng và Phân biệt với các cấu trúc khác
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc đã hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc Invite, kèm ví dụ, bài tập, phân biệt các từ dễ nhầm lẫn với invite, ứng dụng trong giao tiếp.
Người học có thể học và cải thiện kỹ năng của mình qua Khóa học IELTS cấp tốc. Khoá học cung cấp lộ trình cụ thể cho những người học IELTS.
Nguồn tham khảo
“Invite.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/invite. Accessed 16 January 2025.
Bình luận - Hỏi đáp