Keep là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập cơ bản
Key takeaways |
---|
Động từ Keep có nghĩa là giữ ai/cái gì, giữ vững hay tiếp tục (làm gì đó),…Keep ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều trở thành “kept”. Cách dùng của cấu trúc Keep:
|
Keep là gì?
Theo từ điển Cambridge[1], động từ Keep có tổng cộng ba nghĩa, bao gồm: giữ (ai/cái gì), giữ vững hay tiếp tục (làm gì đó),… Nghĩa của cấu trúc Keep còn tùy thuộc vào ngữ cảnh của cả câu. Keep ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều trở thành “kept”.
Ví dụ:
Please keep this phone for me. (
Hãy giữ chiếc điện thoại này hộ tôi.)
What I promised you I will keep. (
Những gì tôi đã hứa với bạn tôi sẽ giữ lời.)
Keep còn mang một ý nghĩa khác là trông nom, chăm sóc có thể là vật nuôi hoặc là con người.
Ví dụ:
Holding food keeps me out of flies. (
Giữ thức ăn giúp tôi tránh ruồi bay vào.)
Keep the kids for me, I need to go to the bathroom. (
Giữ bọn trẻ cho tôi, tôi cần đi vệ sinh.)
Cách dùng cấu trúc Keep trong tiếng Anh
Dưới đây, ZIM sẽ giới thiệu cho người học các cấu trúc phổ biến với Keep.
Cấu trúc Keep + N
Trước tiên là cấu trúc đơn giản nhất của Keep: Keep + N mang nghĩa tiếng Việt là giữ một cái gì đó.
Ví dụ:
Keep the change. (Giữ tiền lẻ đi.)
I keep your gift in my room. (Tôi giữ quà tặng của bạn trong tủ.)
Tuy nhiên, ngoài ra trong tiếng Anh có nhiều cấu trúc Keep khác nhau trong tiếng Anh mà người học cần để ý dưới đây.
Cấu trúc Keep + Sb/Sth + Adj
S + keep + somebody/something + tính từ (adjectives) |
---|
Cấu trúc thứ hai này của Keep mang ý nghĩa là ai đó muốn giữ cái gì hoặc ai ở trong trạng thái nào.
Ví dụ:
My dad always tries to keep our house clean. (Bố tôi luôn cố giữ cho nhà sạch sẽ.)
The noise from outside kept me awake last night. (Tiếng ồn từ bên ngoài khiến tôi không ngủ được tối qua.)
My friend kept me waiting for hours. (Bạn tôi khiến tôi đợi cả mấy tiếng.)
Keep cũng có thể đi trực tiếp với tính từ (adjectives).
Ví dụ:
Keep silent! (Giữ yên lặng!)
I like to keep busy. (Tớ muốn luôn bận rộn.)
Cấu trúc Keep on doing sth
S + keep (on) + V-ing |
---|
Cấu trúc này của Keep có nghĩa là ai đó tiếp tục làm một việc gì.
Ví dụ:
My cat keeps (on) trying to jump on the table. (Chú mèo tiếp tục cố gắng nhảy lên bàn.)
I kept (on) hoping that he would come back. (Tôi đã tiếp tục hy vọng rằng anh ấy sẽ quay lại.)
Keep (on) going. The station is right there. (Đi tiếp đi. Nhà ga ngay đằng kia rồi.)
Cấu trúc Keep sb from sth
S + keep + somebody + from + V-ing |
---|
Ý nghĩa: Ai đó giữ/ngăn không cho ai làm gì
Ví dụ:
Difficulties can’t keep him from reaching his target. (Những khó khăn không thể ngăn anh ta đạt mục tiêu của mình.)
You can’t keep me from telling this truth. (Cậu không thể ngăn tôi nói ra sự thật được.)
Parents must keep their children from playing with fire. (Bố mẹ nên ngăn con mình đùa nghịch với lửa.)
Cấu trúc Keep on at sb for/about sth
S + keep on + at somebody + for/about something |
---|
Ý nghĩa: Ai đó lải nhải với ai về chuyện gì.
Ví dụ:
When do you stop keeping on at me about that? (Khi nào bạn mới thôi lải nhải với tôi về chuyện đó?)
He keeps on at us about his success. (Anh ấy cứ nói mãi với chúng tôi về thành công của anh ấy.)
Cấu trúc Keep something from someone
S + keep + N/V-ing + from someone |
---|
Cấu trúc này có ý nghĩa là giấu chuyện gì khỏi ai đó.
Ví dụ:
John keeps having a pet from her mom. (John giấu việc nuôi thú cưng với mẹ mình.)
I want to keep my diary from my sister. (Tớ muốn giấu nhật ký của tớ khỏi chị gái.)
Cấu trúc Keep a tight rein on someone/something
S + keep a tight rein on + someone/something |
---|
Cả cụm này của cấu trúc Keep sẽ mang nghĩa là kiểm soát cẩn thận ai/cái gì.
Ví dụ:
Kim keeps a tight rein on her children. (Kim kiểm soát cẩn thận con của cô ấy.)
The CEO keep a tight rein on his company’s cash flow. (CEO kiểm soát cẩn thận dòng tiền của công ty.)
Cấu trúc Keep your nose to the grindstone
Cấu trúc Keep này mang nghĩa là đánh giá sự siêng năng chăm chỉ hoặc khen ngợi ai đó làm việc chăm chỉ, không nghỉ ngơi.
Ví dụ:
My boss always keeps his nose to the grindstone. (Sếp của tôi luôn làm việc chăm chỉ.)
She closely follows the leader to keep track with the work. (Cô ấy theo sát ông chủ để đuổi kịp trong công việc.)
Cấu trúc Keep track (of someone/something)
Ý nghĩa của cấu trúc Keep này là theo sát ai đó, việc gì đó để cập nhật thông tin.
Ví dụ: She keeps track of the suspects. (Cô ấy theo dõi những kẻ tình nghi.)
Đọc thêm: Cấu trúc suggest
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Keep trong tiếng Anh
Phân biệt động từ Keep với Hold, Catch và Take
Người học nhìn qua có thể thấy các từ này có vẻ giống nhau về nghĩa nhưng cách dùng và ý nghĩa của các từ này là hoàn toàn khác nhau.
Hold: Động từ này sẽ có nghĩa là đang cầm hoặc nắm thứ gì đó trong tay có thể là đồ vật hoặc là người.
Ví dụ: My parents are holding something related to me. (Ba mẹ đang giữ một vật có liên quan đến tôi.)
Take: Động từ này sẽ có ý nghĩa là lấy cái gì đó làm của mình
Ví dụ: My friend took my pen. (Bạn tôi đã lấy đi cái bút của tôi.)
Catch: Động từ này có nghĩa bắt gặp, sự nắm bắt hoặc chộp lấy một thứ gì đó
Ví dụ: I caught her with her hand in the wallet. (Tôi bắt gặp con bé đang thò tay vào cái ví.)
Thành ngữ (Idioms) phổ biến với Keep
Ngoài những cấu trúc và lưu ý trên, người học có một số các câu thành ngữ với keep như sau:
Keep body and soul together.(Cố gắng để có thể sinh tồn.)
Ví dụ: His wages are barely enough to keep body and soul together. (Lương anh ấy không đủ để có thể nuôi sống anh ấy.)
Keep up appearances.(Cố để che giấu những khó khăn mà mình gặp phải.)
Ví dụ: She just wanted to keep up appearances for the kids. (Cô ấy cố che giấu những khó khăn mà mình gặp phải với lũ trẻ.)
Keep up with the Joneses.(Luôn muốn mình theo kịp người khác, có đc những thứ họ có, thành công ở mức như họ.)
Ví dụ: If you want to keep up with the Joneses in this neighborhood, you will have to own at least three cars. (Nếu bạn muốn theo kịp những người ở khu này, bạn phải sở hữu ít nhất ba chiếc xe.)
Keep the wolf from the door.(Có đủ tiền để trang trải cho cuộc sống.)
Ví dụ: As a student, he took an evening job to keep the wolf from the door. (Là học sinh, anh ấy đã làm thêm buổi chiều để trang trải cuộc sống.)
Tham khảo thêm:
Bài tập cấu trúc Keep có đáp án
1. The dog kept _____ the door.
A. Scratching
B. Scratched
C. Scratches
2. Close the door to keep the room ______ .
A. being warm
B. be warm
C. warm
3. He kept me ______ all evening yesterday.
A. work
B. worked
C. working
4. The boy always keep____tight rein on controls his LEGOs.
A. On
B. In
C. A
5. We should ______, my friend.
A. keep on
B. keep in touch
C. keep in mind
Đáp án
A. → “keep (on) Ving” là một cụm nghĩa là cái gì đó tiếp tục làm gì.
C → warm → “keep smth/someone adj” là ai đó muốn giữ cái gì hoặc ai ở trong trạng thái nào.
C → “keep (on) Ving” là một cụm nghĩa là ai đó tiếp tục làm gì.
C → “keep a tight rein on” là một cụm nghĩa là kiểm soát ai/cái gì đó.
B → “keep in touch” là một cụm nghĩa là giữ liên lạc.
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp định nghĩa, cách dùng và các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Keep cùng với đó là bài tập vận dụng có đáp án. Qua bài viết trên, người học có thể có thêm kiến thức về cấu trúc Keep để có thể phục vụ cho việc giao tiếp bên ngoài. Hy vọng người học có thể vận dụng các kiến thức trong bài viết này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.
Tài liệu tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/keep
Nguồn tham khảo
“Meaning of "Keep" in English.” Cambridge University Press, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/keep. Accessed 20 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp