Used to là gì? Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết

Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả sẽ cùng người đọc hệ thống lại các trường hợp sử dụng cấu trúc Used to kèm ví dụ cụ thể và bài tập củng cố. Hy vọng với những kiến thức trong bài viết, người đọc có thể có một cái nhìn hoàn thiện hơn về cách dùng used to.
used to la gi cong thuc cach dung va bai tap chi tiet

Cấu trúc Used to là một cấu trúc rất quen thuộc với người học tiếng Anh và được sử dụng rất thường xuyên. Người đọc dễ dàng bắt gặp cấu trúc này trong các cuộc hội thoại hàng ngày, trong phim ảnh và sách báo. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người học chưa nắm chắc sau used to là gì để sử dụng nó một cách thành thạo.

Key takeaways

3 cấu trúc Used to phổ biến:

  • Used to V: đã từng làm gì (chỉ hành động, thói quen trong quá khứ).

  • Be used to something/V-ing: đã quen với điều gì/việc gì.

  • Get used to something/V-ing: đang quen dần với điều gì/việc gì.

Các cấu trúc tương đương với:

  • Used to V = Would V.

  • Be used to = Be accustomed to = Be familiar with.

  • Get used to = Get accustomed to = Get familiar with.

Used to là gì?

Used to có nghĩa tiếng Anh làdone or experienced in the past, but no longer done or experienced”. (Đã làm hoặc trải nghiệm trong quá khứ nhưng hiện tại không còn làm hay trải nghiệm điều đó nữa.)

Used to có nghĩa tiếng Việt làđã từng làm gì”. (chỉ hành động, thói quen trong quá khứ.)

Cấu trúc Used to

Khẳng định

Phủ định

Nghi vấn

S + used to + V + O

S + didn’t use to + V + O

Did + S + use to + V + O?

He used to go swimming every single day when he was young. (Anh ta đã từng đi bơi mỗi ngày lúc anh ta còn nhỏ.) (Hiện tại anh ta không còn đi bơi mỗi ngày nữa.)

She didn’t use to be popular until she starred in the movie. (Cô ấy từng không nổi tiếng lắm cho đến khi tham gia bộ phim đó.) (Hiện tại cô ấy đã trở nên nổi tiếng.)

Did he use to be a reporter? (Có phải ông ấy từng là một phóng viên không?) (Hiện tại ông ấy không còn là phóng viên nữa.)

Lưu ý: Câu khẳng khẳng định dùng “used to V”, câu phủ định và nghi vấn dùng “use to V”.

Công thức Used to

Cấu trúc tương đương: Would + V: sẽ làm gì (chỉ thói quen trong quá khứ).

Ví dụ: My father would buy me a gift every time he returned from business trips. (Bố sẽ luôn mua quà cho tôi mỗi khi ông ấy trở về từ những chuyến đi công tác.)

= My father used to buy me a gift every time he returned from business trips.

Cấu trúc tương đương với Used to V

Các công thức Used to và cách dùng cụ thể

Be used to something/V-ing

Nghĩa tiếng Anh: familiar with a condition or activity. (Đã quen với một điều kiện hay hoạt động nào đó.)

Nghĩa tiếng Việt: đã quen với điều gì/việc gì.

Lưu ý:

  • “Be used to V-ing” dùng để chỉ sự hoàn toàn quen với việc gì, tức là quá trình làm quen đã kết thúc.

  • Cấu trúc này có thể sử dụng với các thì ở quá khứ, hiện tại và tương lai.

Ví dụ: 

  • She wasn’t used to being scolded so she cried a lot after their argument. (Cô ấy không quen với việc bị mắng nên đã khóc rất nhiều sau trận cãi vã hôm đó.) 

  • I’m used to the city now and don’t get lost any more. (Tôi đã quen với thành phố và không còn bị lạc nữa.) 

  • You will soon be used to living alone. (Bạn sẽ sớm quen với việc sống một mình thôi.)

Cấu trúc tương đương:

  • Be accustomed to something/V-ing (C1): quen với  điều gì/việc gì.

    • Ví dụ: I am not accustomed to being treated this way. (Tôi không quen với việc bị đối xử như thế này.)

  • Be familiar with something/V-ing (B2): quen với điều gì/việc gì.

    • Ví dụ: Once you are familiar with the village, you will realize how beautiful it is. (Khi cậu quen thân với ngôi làng này, cậu sẽ nhận ra nó đẹp đến nhường nào.)

Cấu trúc tương đương Be used to something/V-ing

Get used to V-ing

Nghĩa tiếng Anh: becoming familiar with something (Đang trở nên quen với điều gì/việc gì).

Nghĩa tiếng Việt: đang dần quen với điều gì/việc gì.

Lưu ý:

  • “get used to V-ing” dùng để chỉ sự đang dần quen với việc gì, tức là quá trình làm quen đang diễn ra, chưa đạt tới sự quen thuộc hoàn toàn như “be used to V-ing”.

  • Cấu trúc này có thể sử dụng với các thì ở quá khứ, hiện tại và tương lai.

Ví dụ: 

  • She only got used to living in London after 2 month moving here. (Phải 2 tháng sau khi cô ấy chuyển tới đây cô ấy mới bắt đầu quen dần với cuộc sống ở London.) (Cô ấy vẫn chưa hoàn toàn quen với điều này.)

  • He’s getting used to the noise now. It made him unable to sleep when he first moved in. (Bây giờ anh ấy đang dần quen với tiếng ồn rồi. Nó từng khiến anh không tài nào ngủ được khi mới chuyển đến đây.) (Anh vẫn chưa hoàn toàn quen với tiếng ồn.)

  • This new job is really hard but I'm sure I'll get used to it soon. (Công việc mới rất khó nhưng tôi chắc rằng tôi sẽ dần quen với nó sớm thôi.) (Tôi vẫn chưa hoàn toàn quen với công việc này.)

Cấu trúc tương đương:

  • Get accustomed to something/V-ing (C1)

  • Get  familiar with something/V-ing (B2)

Cấu trúc tương đương Get used to V-ing

Tham khảo thêm:

Bài tập cấu trúc Used to

Bài 1: Chọn đáp án điền vào chỗ trống

1. I______ all the work by myself although I make mistakes sometimes.

a. am used to doing

b. used to do

c. get used to doing

2. He ______ my shop one a week, but he doesn't show up any more.

a. was used to visiting

b. got used to visiting

c. used to visit

3. We are surprised to see her skills – she ______ when we first met her.

a. didn't use to drive

b. got used to driving

c. was used to driving

4. Because I have to commute to work every day, I ______ very early.

a. used to get up

b. am used to getting up

c. get used to getting up

Đáp án:

  1. c

Giải thích: “I make mistakes sometime”: thỉnh thoảng tôi vẫn phạm sai lầm, tức là người nói vẫn “đang làm quen” (get used to Ving) chứ chưa đạt đến mức “hoàn toàn quen với việc gì” (be used to Ving.

  1. c

Giải thích: “he doesn't show up any more”: anh ấy không còn đến nữa, tức là hành động đến thăm (visit) đã kết thúc rồi, không còn xảy ra nữa. Vậy nên chọn “used to visit” .

  1. a

Giải thích: “she didn't use to drive when we first met her”: cô ấy từng không biết lái xe khi chúng tôi gặp cô ấy lần đầu. Đó là lý do chúng tôi ngạc nhiên vì kĩ năng của cô ấy bây giờ (We were surprised to see her skills now).

4. b

Giải thích:

  • “have to commute to work”: phải di chuyển tới chỗ làm, tức hành động này vẫn đang xảy ra ở hiện tại, vậy nên không chọn “used to get up”.

  • Trong ngữ cảnh của câu, người nói vì phải di chuyển tới chỗ làm mỗi ngày, vậy tức là việc “quen với dậy sớm” là thói quen chứ không phải quá trình hình thành thói quen. Vậy nên chọn “am used to getting up”.

Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. She is becoming accustomed to the cold weather now. (getting)

2. He is richer than he was. (used)

3. I can do it on my own now. (used)

4. It took her 3 years to be fine with the noise. (was)

5. I am a doctor so I can recognize such symptoms. (used)

Đáp án:

  1. She is getting used to/accustomed to/familiar with the cold weather now.

  2. He is richer than he used to be.

  3. I am used to doing it on my own now.

  4. She was used to the noise after 3 years.

  5. I am a doctor so I am used to such symptoms.

Qua bài viết trên, tác giả hy vọng người học có thể nắm được các trường hợp sử dụng Used to, cũng như các cấu trúc Used to thường dùng trong câu. Ba cấu trúc Used to, Be used toGet used to có những đặc điểm và mục đích khác nhau, người học hãy ôn luyện kiến thức này thường xuyên để ghi nhớ lâu và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.

Tài liệu tham khảo:

  1. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/used-to

  2. https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/used-to-infinitive-and-be-or-get-used-to-ing

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu