MANAGE To V hay Ving? Cấu trúc và cách sử dụng của động từ Manage
Key takeaways |
---|
Động từ “Manage” là một động từ thông dụng và thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Tuỳ vào trường hợp, động từ “Manage” có thể được xếp vào các mức độ khác nhau như A2, B1. Xét về mặt ý nghĩa, động từ “Manage” có 6 trường hợp:
Manage To V hay Ving? → Manage + To V. Các cấu trúc khác của động từ “Manage”:
Một số lưu ý khi sử dụng động từ “Manage”:
Family words:
|
Manage To V hay Ving?
Ví dụ:
At first, I didn't know exactly how we'd manage to persuade the investors, but at the end of the day, we nailed it. (Lúc đầu, tôi không biết chính xác chúng tôi sẽ xoay xở để thuyết phục nhà đầu tư, nhưng cuối cùng, chúng tôi đã thành công.)
We managed to get to the station in the nick of time. (Chúng tôi đã cố gắng đến nhà ga đúng lúc.)
How did you manage to convince him into believing all of those things? (Bạn đã làm cách nào để thuyết phục anh ấy tin vào tất cả những điều đó?)
She managed to escape through the window. (Cô ấy đã xoay xở để thoát được qua cửa sổ.)
Đáp án cho câu hỏi “Manage To V hay Ving?” chính là Manage + to V. Đối với trường hợp này, “manage” mang nghĩa là thành công làm 1 việc gì đó, đặc biệt đó là việc khó khăn.
Lưu ý: trong trường hợp này, “manage” được xếp vào B1; vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ.
Các cấu trúc khác của Manage
Manage mang nghĩa là quản lý (một cái gì đó) để kiểm soát hoặc phụ trách một doanh nghiệp, một nhóm, một tổ chức, đất đai, v.v.
Lưu ý: trong trường hợp này, Manage được xếp vào A2; vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ.
Ví dụ:
to manage a business/factory/bank/hotel/soccer team. (quản lý một doanh nghiệp / nhà máy / ngân hàng / khách sạn / đội bóng đá.)
to manage a department/project. (quản lý một bộ phận / dự án.)
I think that Forestry Nicholas manages the whole forest. (Tôi nghĩ rằng Lâm nghiệp Nicholas quản lý rừng.)
We need people who are good at managing. (Chúng tôi cần những người giỏi quản lý.)
She lacks experience of managing a coffee shop. (Cô ấy không có kinh nghiệm quản lý một cửa hàng cà phê.)
The restaurant is managed by the Browns. (Nhà hàng được quản lý bởi gia đình Brown.)
A new approach is needed to manage the hospitals. (Cần có một cách tiếp cận mới để quản lý các bệnh viện.)
Investors are looking for someone to manage the organization. (Các nhà đầu tư đang tìm người quản lý tổ chức.)
All applications are managed by AI. (Tất cả các ứng dụng được quản lý bằng trí tuệ nhân tạo.)
Manage mang nghĩa là thành công đạt được/ sản xuất được cái gì đó
→ Manage something
Lưu ý: trong trường hợp này, Manage là ngoại động từ.
Ví dụ:
He managed a laugh despite his disappointment. (Anh ấy đã cố gắng cười bất chấp sự thất vọng của mình.)
Davies manages light humor without seeming silly. (Davies quản lý sự hài hước nhẹ nhàng mà không có vẻ ngớ ngẩn.)
Manage mang nghĩa là giải quyết một vấn đề, một tình huống khó khăn
Lưu ý: trong trường hợp này, Manage được xếp vào B1; là nội động từ.
Ví dụ:
She's too old to manage on her own any more. (Cô ấy đã quá già để có thể tự xoay sở được nữa.)
→ manage with/without somebody/something
Ví dụ:
How do you manage without a car? (Làm thế nào để bạn xoay sở nếu không có một chiếc xe hơi?)
I can manage without a washing machine. (Tôi có thể xoay sở mà không cần máy giặt.)
Manage dùng với Money (tiền bạc)/time (thời gian)/information (thông tin)
Manage mang nghĩa là: để có thể sống hoặc tồn tại mà không cần có nhiều tiền, hỗ trợ, ăn ngủ,…
Lưu ý: Trong trường hợp này, Manage được xếp vào B1; là nội động từ.
Ví dụ:
There are so many young families who are just about managing to live in this country. (Có rất nhiều gia đình trẻ đang xoay sở để sống ở đất nước này.)
She was finding it difficult to manage financially. (Cô cảm thấy khó khăn trong việc quản lý tài chính.)
→ manage on something
Ví dụ:
He has to manage on less than £50 a week. (Anh ấy phải xoay sở với mức lương dưới 50 bảng một tuần.)
He generally managed on five hours' sleep a night to have more time for his final essay. (Anh ấy thường cố gắng ngủ năm tiếng mỗi đêm để có nhiều thời gian hơn cho bài luận cuối cùng của mình.)
→ manage with something
Ví dụ:
Everyone will have to manage with less time and more pressure. (Mọi người sẽ phải xoay sở với ít thời gian hơn và nhiều áp lực hơn.)
Manage mang nghĩa là: sử dụng tiền bạc, thời gian, thông tin,... một cách hợp lý.
→ manage something
Ví dụ:
Please, don't teach me how to manage my budget. (Xin đừng dạy tôi cách quản lý ngân sách của mình.)
We proudly introduce a computer program that helps you manage data efficiently. (Chúng tôi tự hào giới thiệu một chương trình máy tính giúp bạn quản lý dữ liệu hiệu quả.)
Manage mang nghĩa là quản lý ai đó / cái gì đó để giữ ai đó / cái gì đó trong tầm kiểm soát; để có thể đối phó với ai đó / cái gì đó
Lưu ý: trong trường hợp này, Manage được xếp vào B1; là ngoại động từ.
Ví dụ:
Trying to manage a disruptive child is a challenge for teachers and parents. (Cố gắng quản lý/kiểm soát một đứa trẻ quậy phá là một thách thức đối với giáo viên và phụ huynh.)
She manages wild animals better than anyone I know. (Cô ấy quản lý động vật hoang dã tốt hơn bất cứ ai mà tôi biết.)
It is necessary to teach students how to manage stress. (Cần phải dạy học sinh cách quản lý căng thẳng.)
How do skydivers manage these risks in practice? (Làm thế nào để vận động viên nhảy dù quản lý những rủi ro này trong thực tế?)
Một số lưu ý chung của Manage
Manage là một động từ thông dụng và thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Manage phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Động từ manage có thể đi kèm với các trạng từ sau đây: effectively, efficiently, properly, nicely, perfectly well, very well, skillfully
Ví dụ:
“Need any help?” “No, thanks. I can manage it perfectly well.” (“Có cần giúp gì không?” “Không, cám ơn. Tôi có thể xoay sở tốt.”)
Jack skilfully managed to keep the aircraft on the runway. (Jack đã khéo léo xoay sở để giữ máy bay trên đường băng.)
Động từ manage có thể đi kèm với các động từ sau đây: be difficult to, be easy to, learn (how) to, be able to, can, have to
Ví dụ:
They had to manage to find a place to stay for a night. (Họ phải xoay sở để tìm một nơi để ở lại một đêm.)
Can you manage another glass of wine? (Bạn có thể uống thêm một ly rượu vang nữa không?)
Động từ manage có thể đi kèm với các giới từ sau đây: on, without
Ví dụ:
We couldn't have managed without your help. (Chúng tôi không thể quản lý nếu không có sự giúp đỡ của bạn.)
They can manage the project on their own. (Họ có thể tự quản lý dự án.)
Tham khảo thêm:
Các family words của Manage
Managed /ˈmænɪdʒd/ (a): được thực hiện hoặc sắp xếp với sự cẩn thận và kiểm soát.
Ví dụ:
The money will be invested in managed funds. (Số tiền sẽ được đầu tư vào các quỹ được quản lý.)
The company stated that they only used wood from managed forests. (Công ty nói rằng họ chỉ sử dụng gỗ từ các khu rừng được quản lý.)
→ Lưu ý: chỉ dùng trước danh từ như fund, forest,...
Management /ˈmænɪdʒmənt/ (n):
→ B1: hoạt động điều hành và kiểm soát một doanh nghiệp hoặc tổ chức tương tự (danh từ không đếm được)
Ví dụ:
hotel/project management (quản lý khách sạn / dự án)
a management training course (một khóa đào tạo quản lý)
The report blames bad management for this problem. (Báo cáo đổ lỗi cho quản lý tồi cho vấn đề này.)
Effective financial management is essential in doing business. (Quản lý tài chính hiệu quả là điều cần thiết trong hoạt động kinh doanh.)
→ B1: những người điều hành và kiểm soát một doanh nghiệp hoặc tổ chức tương tự
Ví dụ:
The management is/are considering closing the factory. (Ban quản lý đang xem xét việc đóng cửa nhà máy.)
A new board and management team took over. (Một hội đồng quản trị và đội ngũ quản lý mới đã tiếp quản.)
Most managements prefer to avoid strikes. (Hầu hết các nhà quản lý thích tránh các cuộc đình công.)
→ B1: hành động hoặc kỹ năng đối phó với người hoặc tình huống một cách thành công (danh từ không đếm được)
Ví dụ:
Time management (quản lý thời gian)
Classroom management is a part of teachers’ responsibility. (Quản lý lớp học là một phần trách nhiệm của giáo viên.)
Diet plays a key role in the management of heart disease. (Chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh tim.)
Manageable /ˈmænɪdʒəbl/ (a) có thể đối phó hoặc kiểm soát
Ví dụ:
The debt has been discussed to be at a more manageable level. (Khoản nợ đã được thoả thuận xuống mức dễ quản lý hơn.)
It is important to present new information in manageable chunks. (Điều quan trọng là phải trình bày thông tin mới theo từng phần có thể quản lý được.)
Unmanageable /ʌnˈmænɪdʒəbl/ (a) không thể đối phó hoặc kiểm soát.
Ví dụ:
The costs involved had become unmanageable. (Các chi phí liên quan đã trở nên không thể quản lý được.)
There have been complaints about unmanageable levels of work. (Đã có những lời phàn nàn về việc mức độ lộn xộn trong quản lý công việc.)
Bài tập
Điền các từ sau đây vào chỗ trống thích hợp: managing, manage on, managed, management, manage, managed to
1. The units in some areas are poorly maintained and badly____________.
2. A volunteer group is ____________ the Cuc Phuong Nature reserve.
3. The shop is now under new ____________.
4. Many people found it difficult to ____________ their weekly income during the outbreak of the COVID-19.
5. The new law helps the state enable pension funds to ____________ risks.
6. Jack ____________ go to school on time despite bad weather.
Đáp án:
1. The units in some areas are poorly maintained and badly managed. (Các đơn vị trong một số lĩnh vực được duy trì kém và quản lý kém.)
2. A volunteer group is managing the Cuc Phuong Nature reserve. (Một nhóm tình nguyện đang quản lý khu bảo tồn thiên nhiên Cúc Phương.)
3. The shop is now under new management. (Hiện quán đã được điều hành bởi quản lý mới.)
4. Many people found it difficult to manage on their weekly income during the outbreak of the COVID-19. (Nhiều người cảm thấy khó quản lý thu nhập hàng tuần của họ trong thời gian bùng phát COVID-19.)
5. The new law helps the state enable pension funds to manage risks. (Luật mới giúp tiểu bang tạo điều kiện cho các quỹ hưu trí để quản lý rủi ro.)
6. Jack managed to go to school on time despite bad weather. (Jack đã thành công đi học đúng giờ dù thời tiết xấu.)
Kết luận
Sau khi tác giả đã phân tích kỹ về ý nghĩa, các cấu trúc và cách sử dụng của động từ Manage, tác giả hy vọng người học có thể ghi nhớ đáp án cho câu hỏi Manage To V hay Ving? và sử dụng chính xác các cấu trúc khác của Manage để có thể tránh được các lỗi sai về ngữ pháp. Tác giả đã tóm tắt lại các cấu trúc Manage như sau:
Cấu trúc của động từ Manage:
Manage To V hay Ving? → Manage + To V
Manage something
Manage with/without somebody/something
Manage on something
Manage with something
Trích dẫn
Management. MANAGEMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved August 10, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/management
Manageable. MANAGEABLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved August 10, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/manageable
Unmanageable. UNMANAGEABLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved August 10, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/unmanageable
Manage. MANAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved August 10, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/manage
Managed. MANAGED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved August 10, 2022,fromhttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/managed
Bình luận - Hỏi đáp