Banner background

Cấu trúc prefer, would prefer | Công thức, cách dùng và sự khác biệt

Cấu trúc prefer, would prefer trong tiếng Anh cùng những chia sẻ tường tận về công thức và cách dùng qua bài viết bên dưới.
cau truc prefer would prefer cong thuc cach dung va su khac biet

Cấu trúc prefer, would prefer đều biểu thị sự ưu tiên, yêu thích hơn (khi so sánh giữa hai đối tượng). Tuy nhiên, giữa chúng có một chút khác biệt về sắc thái nghĩa, đòi hỏi người học phải nắm vững để có thể vận dụng được. Bài viết này sẽ giúp người học hiểu rõ và áp dụng chính xác các cấu trúc prefer, would prefer khi giao tiếp hay làm bài tập tiếng Anh.

Key Takeaways:

  • Prefer và would prefer đều có nghĩa “thích hơn”, được sử dụng khi nói về sự yêu thích một vật hoặc hoạt động hơn một thứ khác.

  • Về cơ bản, prefer và would prefer có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

Cách dùng cấu trúc prefer

Prefer là một động từ có nghĩa “thích, chọn, muốn cái gì hơn cái khác”, được sử dụng khi nói về sự yêu thích một thứ hoặc hoạt động hơn một thứ khác. 

Ví dụ:

  • I prefer tea to milk. (Tôi thích trà hơn sữa.)

  • We prefer walking to driving. (Chúng tôi thích đi bộ hơn lái xe.)

Cấu trúc prefer something to something:

Trường hợp câu chỉ có 1 đối tượng: S + prefer + noun

Trường hợp câu chỉ có 2 đối tượng: S + prefer + noun 1 + to + noun 2

Cấu trúc này diễn tả ai đó yêu thích cái gì hơn cái gì. 

Ví dụ: 

  • Tuan prefers books to newspapers. (Tuấn thích sách hơn báo.)

  • Lan prefers black coffee to milk coffee. (Lan thích cà phê đen hơn cà phê sữa.)

  • Do you want some milk in your coffee? No, thanks, I prefer my coffee black. (Bạn có muốn một ít sữa trong cà phê không? Không, cảm ơn, tôi thích cà phê đen của tôi hơn.)

  • I prefer math. (Tôi thích toán hơn.)

  • I prefer bikes to cars. (Tôi thích xe đạp hơn ô tô.)

Cấu trúc preferCông thức prefer V-ing to V-ing:

S + prefer + V-ing + to + V-ing

Cấu trúc này diễn tả sự yêu thích hoạt động nào hơn hoạt động nào.

Ví dụ:

  • I prefer reading comic to watching films. (Tôi thích đọc truyện tranh hơn xem phim)

  • I prefer playing on the computer to going to the zoo. (Tôi thích chơi máy tính hơn đến sở thú)

  • I prefer playing piano to riding. (Tôi thích chơi piano hơn đạp xe)

*Lưu ý: 

1 - Sau prefer có thể là động từ dạng To V hoặc V-ing. Theo từ điển Cambridge, prefer to V phổ biến hơn.

Ví dụ: 

She’s not keen on running. She prefers to walk. 

= She prefers walking to running.

Không dùng prefer V.

Ví dụ: 

  • Câu sai: I prefer cook.

  • Câu đúng: I prefer to cook. (Tôi thích nấu ăn.)

2 - Không sử dụng “than” ở sau prefer. Cấu trúc đúng sử dụng “to” phía sau prefer.

Ví dụ:

  • Câu sai: Mai prefers apple than orange. 

  • Câu đúng: Mai prefers apple to orange. (Mai thích táo hơn cam.)

Trong câu phủ định, để thể hiện sự không muốn/thích, người học có thể thêm “not” ở phía sau prefer.

Ví dụ: 

  • I prefer not to talk right now. (Tôi không muốn nói chuyện lúc này.) 

Ở đây, khi thêm “not” vào câu trên, người nói muốn truyền đạt ý là người ấy không muốn nói chuyện vào lúc này.

Cấu trúc would prefer và cách sử dụng

Would prefer (dạng viết tắt là ‘d prefer) cũng có nghĩa là “thích hơn”, được dùng khi nói về sự yêu thích cái gì hoặc hoạt động gì hơn cái khác, hoạt động khác.

Ví dụ:

  • I’d prefer a cup of milk. (Tôi thích một tách sữa.)

Cấu trúc thích một cái gì

S + would prefer + Noun / to V-infinitive

Cấu trúc này được dùng khi nói về sở thích hiện tại và tương lai.

Ví dụ:

  • I would prefer to go by myself. (Tôi thích đi một mình hơn.)

  • Would you prefer a quieter hotel? (Bạn có muốn một khách sạn yên tĩnh hơn không?)

Trong câu phủ định, thêm “not” ở sau would prefer. Ví dụ:

  • Lan would prefer not to drive at night. (Lan không muốn lái xe vào ban đêm)

Cấu trúc thích cái này hơn cái kia

S + would prefer + to V + rather than + V

Cấu trúc này được dùng khi muốn làm một việc nhiều hơn một việc khác.

Ví dụ:

  • I’d prefer to go swimming rather than go to the mountains. (Tôi thích đi bơi hơn là tham quan núi.)

  • I’d prefer to go out rather than watch films. (Tôi thích ra ngoài hơn là xem những bộ phim)

*Lưu ý: Sau would prefer to V phải là RATHER than V. 

  • Câu sai: I’d prefer to go swimming than go to the mountains. 

  • Câu đúng: I’d prefer to go swimming rather than go to the mountains. 

Cấu trúc thích hành động của người khác

S + would prefer + Object + to V

hoặc S + would prefer it if + V(past simple)

Cấu trúc này được dùng khi nói về khuynh hướng thích đối với hành động của người khác.

Ví dụ:

  • They would prefer us to come early = They would prefer it if we came early. (Họ muốn chúng tôi đến sớm.)

  • Would you prefer me to eat this apple? = Would you prefer it if I ate this apple? (Bạn có muốn tôi ăn quả táo này không?)

Cấu trúc would prefer

Phân biệt cấu trúc prefer, would prefer

Có nhiều ý kiến khác nhau về việc liệu rằng giữa prefer và would prefer có sự khác biệt. Từ điểm Cambridge cho rằng, ngoài sự điều chỉnh về cấu trúc, giữa 2 từ này hoàn toàn có thể dùng thay thế cho nhau mà nghĩa không đổi. 

Trong khi đó, một số thảo luận người bản xứ cho rằng Prefer được sử dụng khi bày tỏ sở thích nói chung, còn would prefer thường nói về sở thích cụ thể trong tình huống cụ thể.

  • Hannah prefers to drive. (Hannah thích lái xe hơn.)

Đây là khuynh hướng sở thích chung của Hannah. Lúc nào cô ấy cũng thích lái xe.

  • Hannah would prefer to drive. (Hannah muốn lái xe hơn.)

Khi sử dụng Would prefer ở đây, nhiều người cho rằng sự khác biệt nằm ở hoàn cảnh. Trước một loạt sự lựa chọn trong thời điểm hiện tại, Hannah chọn lái xe. Người nghe không biết được lựa chọn của cô ấy trong những trường hợp khác. 

Tham khảo thêm:

  1. Cấu trúc Used to

  2. Cấu trúc Suggest

  3. Cấu trúc Would you mind

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng:

1. I prefer tea … milk.

A. to

B. than

C. that

2. I don’t want to go out. I’d prefer … home.

A. staying

B. stay

C. to stay

3. I would prefer to go in May … in September.

A. rather than

B. that

C. to

4. I usually have milk, but today I’d prefer … coffee, please.

A. having

B. have

C. to have

5. I’d prefer to read … TV

A. that watch

B. rather than watch

C. to watch

Đáp án:

1. A

2. C

3. A

4. C

5. B

Trên đây tác giả bài viết đã giải đáp chi tiết về cấu trúc prefer, would prefer thông qua ý nghĩa và các cấu trúc với hai cụm từ này. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru.

Nguồn tham khảo:

https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/prefer 

https://www.ldoceonline.com/dictionary/i-would-prefer-it-if

http://www.eslmonster.com/article/prefer-and-would-rather

https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/prefer

https://ell.stackexchange.com/questions/102643/what-the-the-meaning-difference-between-prefer-would-prefer

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...