Cấu trúc prevent | Các trường hợp và cách sử dụng trong tiếng Anh
Prevent là một trong những động từ phổ biến và căn bản trong tiếng Anh, không chỉ đóng vai trò quan trọng về từ vựng mà còn góp phần thành lập nên các cấu trúc ngữ pháp thông dụng khác. Do đó, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu prevent đi với giới từ gì và cách dùng của các cấu trúc prevent , nhằm giúp người học tận dụng được tối đa hiệu quả của từng cấu trúc.
Key takeaways |
---|
|
Prevent là gì?
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, prevent /prɪˈvent/ là một động từ (verb) mang 2 nghĩa chính:
Với chủ thể là vật nói chung, prevent mang nghĩa “phòng tránh, ngăn cản điều gì đó xảy ra”
Ví dụ:
We could prevent road accidents by following the traffic rules. (Chúng ta có thể phòng tránh tai nạn gia thông bằng cách tuân thủ luận giao thông.)
You should go to get a vaccination to prevent COVID-19. (Bạn nên đi tiêm vaccine để phòng tránh COVID-19.)
Với chủ thể là người, prevent mang nghĩa “ngăn cản ai đó làm gì”
Ví dụ:
He would be studying in university now if his mom’s cancer hadn’t prevented him. (Bây giờ đáng ra anh ấy sẽ đang học đại học rồi nếu căn bệnh ung thư của mẹ anh ấy không ngăn cảnh anh.)
Don’t try to prevent Lord Voldemort. He is invincible. (Đừng cố gắng ngăn cản Chúa tể Voldemort. Hắn hoàn toàn bất khả chiến bại.)
Một số từ đồng nghĩa/gần nghĩa:
avoid (v): né tránh
restrict (v): hạn chế
forbid (v): cấm
hamper (v): ngăn cản
hinder (v): cản trở
Ví dụ: Big waves have hamperd the rescue team. (Sóng lớn đã ngăn cản đội cứu hộ.)
Các cấu trúc prevent thường gặp
Prevent somebody/something
Cấu trúc prevent này dùng để diễn tả hành động phòng tránh, ngăn cản, cản trở ai hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
Jason never posts anything on Facebook to prevent scandals. (Jason không bao giờ đăng tải gì lên Facebook để tránh tai tiếng.)
Mary wishes to go to school but living in the rural areas has prevented her. (Mary luôn mong muốn được đi học nhưng việc phải sống ở vùng xa xôi đã cản trở cô ấy.)
Prevent somebody/something from doing something
Cấu trúc prevent này để diễn tả hành động ngăn cản, cản trở ai làm điều gì đó hoặc cái gì đó diễn ra.
Ví dụ:
His mom is doing everything to prevent him from using drugs. (Mẹ anh ấy đang làm mọi cách để ngăn cản anh ấy sử dụng chất kích thích.)
You should take the vase down to prevent it from falling down. (Bạn nên lấy lọ hoa xuống để tránh nó đổ vỡ.)
Một số cấu trúc tương đồng cấu trúc prevent
hamper somebody/something: ngăn cản ai đó làm gì hoặc điều gì diễn ra
Ví dụ:
The lack of money has hampered his success. (Việc thiếu tài chính đã ngăn cản sự thành công của anh ấy.)
Do you think there is anything that is hampering you? (Bạn có nghĩ đang có điều gì đó ngăn cản bạn không?)
hinder somebody/something (from something/doing something): cản trở ai làm gì hoặc diễn ra điều gì
Ví dụ:
The locked door hindered her from escaping out of the house. (Cánh cửa bị khóa đã cản trở cô ấy thoát ra khour căn nhà.)
Ronaldo’s injury has hindered him from winning the championship. (Chấn thương của Ronaldo đã cản trở anh ấy chiến thắng giải đấu đó.)
avoid somebody/something/doing something: tránh né, phòng tránh ai hoặc điều gì
Ví dụ:
Wash your hands regularly to avoid COVID-19. (Hãy rửa tay thường xuyên để phòng tránh COVID-19.)
She’s going on a diet to avoid gaining weight. (Cô ấy đang ăn kiếng để không bị lên cân.)
Bài tập áp dụng
Hoàn thành các bài tập áp dụng cấu trúc prevent sau:
1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc “prevent” sao cho nghĩa không thay đổi:
Sự ra đi đột ngột của ông ngoại tôi đã ngăn cản tôi đi du học năm ngoái.
Tiếng ồn từ bên ngoài đã cản trở tôi trong việc tập trung lắng nghe bài giảng.
John vẫn nhất quyết rời khỏi nhà dù bố mẹ anh ấy đã cố gắng ngăn cản.
Sức gió sẽ cản trở con thuyền rất nhiều khi ra khơi.
Sao bạn không cố gắng ngăn cản cô ấy khỏi những suy nghĩ tiêu cực thay vì than vãn nhỉ?
Học các khóa sơ cứu sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc phòng tránh tử vong.
Mọi người nên ăn ít đường hơn để tránh các nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Cậu nên sử dụng kem chống nắng khi ra đường để tránh bị cháy nắng.
Cái này để làm gì vậy? - Để phòng tránh mất điện đột ngột đó.
Bạn nên để các hóa chất ở một nơi cao hơn để tránh trẻ em lấy nhầm.
Gợi ý làm bài
The sudden death of my grandpa has prevented me from studying abroad last year.
The noise from the outside prevented me from concentrating on the lecture.
John was still determined to leave his home although his parents tried to prevented him.
The wind will prevent the boat a lot when sailing off.
Why don’t you try to prevent her from negative thoughts instead of complaining?
Learning the first aid courrse would help you a lot in preventing death.
People should take in less suger to prevent heart diseases.
You should use sunscreen when going out to prevent sunburn.
What is this for? - To prevent sudden power cut.
You should place chemicals on a higher place to prevent kids from mistaking them.
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Prevent là một trong các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc ngữ pháp mở rộng. Thông qua bài viết này, người học có thể hiểu rõ và nắm chắc hơn các cấu trúc prevent, đồng thời có thể tìm hiểu thêm về cách dùng, chức năng thông qua các từ đồng nghĩa và cấu trúc tương đồng với chúng.
Tài liệu tham khảo
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/prevent
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/hamper_1
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/hinder
Bình luận - Hỏi đáp