Cấu trúc stop | Phân biệt Stop Ving và Stop to V kèm bài tập chi tiết
Key takeaways |
---|
Stop + gì?
|
Stop là gì?
Nghĩa phổ biến của từ “Stop” trong tiếng Anh là ngưng lại hoặc dừng lại. Tuy nhiên, đi sau động từ này có thể là một động từ nguyên thể (to V) hoặc một danh động từ (V ing) và một số cách chia động từ khác. Từng cấu trúc sẽ có ý nghĩa khác nhau mà nhiều thí sinh dễ nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.
Ví dụ minh họa:
On the way to California, they suddenly stopped to look at an ancient castle. (Trên đường đến California, họ bất ngờ dừng lại để ngắm nhìn một lâu đài cổ kính.)
He will stop smoking when he becomes a father. (Anh ấy sẽ ngừng hút thuốc khi trở thành cha.)
Xem thêm: Cấu trúc can't stand
Stop + to V
Nghĩa của từ stop khi đi kèm với to V là: “to end an activity for a short time in order to do something” (kết thúc một hoạt động trong một thời gian ngắn để làm điều gì đó)
Cấu trúc:
Stop to do something |
---|
Ví dụ: I stopped my motorcycle to get the call from my brother. (Tôi dừng xe để nhận cuộc gọi từ anh trai của tôi)
Stop + V ing
Cấu trúc:
|
---|
Nghĩa của từ stop khi đi kèm với V ing là:
“to no longer continue to do something; to make somebody/something no longer do something” (Không còn tiếp tục làm điều gì đó nữa; để khiến ai đó / điều gì đó không còn làm điều gì đó nữa)
“to end or finish; to make something end or finish” (Để kết thúc hoặc kết thúc; để làm cho một cái gì đó kết thúc hoặc kết thúc)
“to prevent somebody from doing something; to prevent something from happening” (Để ngăn ai đó làm điều gì đó; để ngăn điều gì đó xảy ra)
Ví dụ:
I stopped playing video games to go home to do homework. (Tôi ngừng chơi trò chơi điện tử để về nhà làm bài tập.)
You can stop me immediately if I'm boring you (Bạn có thể dừng tôi ngay lập tức nếu tôi làm phiền bạn)
Các cấu trúc Stop khác
Bên cạnh hai cấu trúc phổ biến khi kết hợp với to V và V ing, stop còn có thể kết hợp với các giới từ để thể hiện các ý nghĩa khác nhau.
Cấu trúc Stop với giới từ By
Nghĩa của cấu trúc stop + by là: “to make a short visit somewhere” (để thực hiện một chuyến thăm ngắn ở đâu đó)
S + stop + by + cụm danh từ/Ving |
---|
Ví dụ:
Last weekend, I stopped by my grandparents house. (Cuối tuần trước, tôi đã ghé thăm nhà gia đình ông bà tôi)
He stopped by Thu Thiem bridge on the way home. (Anh ấy đã dừng ở cầu Thủ Thiêm trên đường đi về nhà)
Cấu trúc Stop với giới từ Off
Nghĩa của cấu trúc stop + off là “to make a short visit somewhere during a trip in order to do something” (để thực hiện một chuyến thăm ngắn ở đâu đó trong chuyến đi để làm điều gì đó)
S + stop + off + cụm danh từ/Ving |
---|
Ví dụ:
Lisa stopped off a cafe while she is shopping. (Lisa dừng lại ở một tiệm cà phê khi cô ấy đang đi mua sắm).
My brother usually stopped off the pastry shop while he is going to school. (Em trai tôi thường dừng lại ở cửa hàng bánh ngọt khi cậu ấy đi học.)
Cấu trúc Stop với giới từ Over
Nghĩa của cấu trúc stop + over: là “to stay somewhere for a short time during a long journey” (ở lại một nơi nào đó trong một thời gian ngắn trong một cuộc hành trình dài)
S + stop + over + cụm danh từ/Ving |
---|
Ví dụ:
Mike stopped over in Hawaii in his vacation.(Mike đã dừng lại ở Hawaii trong kỳ nghỉ của anh ấy.)
I stopped over the bus stop until the rain passed.(Tôi dừng lại ở trạm xe buýt cho đến khi cơn mưa đi qua.)
Cấu trúc Stop với giới từ Up
Nghĩa của cấu trúc stop + up là: “to stay up late” (thức khuya)
S + stop + up + cụm danh từ/Ving |
---|
Ví dụ:
To complete the report, he stopped up (Để hoàn thành báo cáo, anh ấy đã thức khuya)
Many people often stop up late to watch movies.(Nhiều người thường thức khuya để xem phim.)
Cấu trúc Stop với giới từ In
Nghĩa của cấu trúc stop + in là: “to stay at home rather than go out” (ở nhà thay vì ra ngoài)
S + stop + in + cụm danh từ/Ving |
---|
Ví dụ: Anna didn’t feel well on Saturday night so we decided to stop in. (Anna cảm thấy không khỏe vào tối thứ 7 nên chúng tôi quyết định ở nhà)
Tham khảo thêm:
Bài tập thực hành các cấu trúc Stop
Yêu cầu: chia động từ trong ngoặc phù hợp với ngữ cảnh của câu
1. John stopped …………..(work) for his company last week.
2. They stopped …………..(look) at the wildflowers and stopped …………..(have) lunch at 12:00.
3. On the way to N.Y, students will stop …………..(look) at a waterfall.
4. She has stopped …………..(cycle) to work in the morning.
5. She stopped …………..(go) to the hospital last month because she recovered.
6. Harry stopped at the office …………..(wait) for his mother.
7. Mike stopped off …………..(play) at the cyber shop on his way home.
8. Students should stop …………..(look) around during the test.
9. Many people have stopped …………..(use) plastic bags in supermarkets.
Đáp án:
working
to look - to have
to look
cycling
going
to wait
playing
looking
using
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp cơ bản tiếng Anh liên quan đến các cấu trúc stop, hy vọng người học có thể áp dụng trong quá trình học tiếng Anh của mình. Người học hãy ôn luyện kiến thức này thường xuyên để ghi nhớ lâu và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.
Tham khảo
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stop-off
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stop-over
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stop_1
Bình luận - Hỏi đáp