Banner background

Cấu trúc Rather Than | Phân biệt Rather than và Instead Of

Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc những kiến thức liên quan đến cấu trúc Rather than và bài tập vận dụng đi kèm.
cau truc rather than phan biet rather than va instead of

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để thể hiện sự yêu thích hay ưa chuộng hơn của bản thân đối với một sự vật hay sự việc nào đó. Rather than là một trong những cấu trúc so sánh phổ biến được sử dụng với mục đích trên. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc những kiến thức và cung cấp một số bài tập vận dụng liên quan đến cấu trúc này.

Rather than là gì ?

Phát âm rather than trong tiếng Anh: Audio icon

Rather than trong tiếng Anh mang nghĩa “hơn là” hay “yêu thích và ưa chuộng một lựa chọn nào đó hơn những lựa chọn khác”.

Ví dụ:

  • I would like to read books at home rather than go to noisy parties.

(Tôi thấy đọc sách ở nhà thích hơn là tham gia những buổi tiệc ồn ào.)

  • Jack wishes to take a gap year after high school rather than go straight to university.

(Jack mong ước được nghỉ một năm sau khi học xong phổ thông hơn là vào thẳng Đại học.)

  • She would prefer to build a homestay near the sea rather than on the hills.

(Cô ấy thích xây một homestay gần biển hơn là trên các vùng đồi núi.)

  • My brother wants to become a freelancer rather than an office worker.

(Anh trai tôi muốn trở thành một người làm nghề tự do hơn là một nhân viên văn phòng.)

Cách dùng Rather than trong tiếng Anh

cấu trúc rather than chi tiết

Rather than + Verb

Ví dụ:

  • I would like to take a bus rather than walk to school.

(Tôi thích đón xe bus hơn là đi bộ tới trường.)

  • My colleagues would prefer to work in groups rather than complete projects alone.

(Những đồng nghiệp của tôi chuộng làm việc nhóm hơn là hoàn thành các dự án một mình.)

Rather than + Noun/Adj/Adv/Prep.phrase

Ví dụ:

  • I have a good command of English rather than Spanish.

(Tôi có khả năng sử dụng tốt tiếng Anh hơn là tiếng Tây Ban Nha.)

  • Jone’s family has just chosen cremation rather than burial.

(Gia đình Jone vừa chọn việc hỏa táng thay vì chôn cất.)

  • All teachers assume that Tom is diligent rather than smart.

(Tất cả giáo viên đều cho rằng Tom chăm chỉ hơn là thông minh.)

  • After the last accident, I hope that my wife will drive carefully rather than recklessly.

(Sau vụ tai nạn lần trước, tôi mong vợ tôi sẽ lái xe một cách cẩn thận hơn là ẩu tả.)

  • My family wishes to travel by plane rather than by car.

(Gia đình tôi mong ước được đi du lịch bằng máy bay hơn là bằng xe hơi.)

Rather than + Phrase

Ví dụ:

  • All students prefer writing essays to get a final grade rather than taking a computer-based multiple-choice test.

(Tất cả học sinh thích viết bài tiểu luận để lấy điểm cuối kỳ hơn là thi trắc nghiệm trên máy tính.)

  • These policies focus on harsh punishments for juvenile delinquents rather than improving the quality of education.

(Những chính sách này tập trung vào những hình phạt nặng đối với tội phạm vị thành niên hơn là nâng cao chất lượng giáo dục.)

  • These days, people have a tendency to consume fast food rather than organic foodstuffs that are good for their health.

(Ngày nay, mọi người có xu hướng tiêu thụ thức ăn nhanh hơn là những thực phẩm hữu cơ tốt cho sức khỏe của họ.)

Phân biệt Rather than và Instead of

Nhìn chung, hai cụm từ này có vẻ tương đồng với nhau khi xét về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, khi xét về ngữ cảnh áp dụng, giữa chúng tồn tại sự khác biệt mà người học cần lưu ý.

Instead of” được dùng trong trường hợp chủ thể chỉ có mong muốn đối với một lựa chọn đã quyết định từ trước và sẽ không dùng các phương án thay thế khác.

Trong khi “Rather than” được dùng với mục đích thể hiện ý thích, sự ưa chuộng hơn cho một lựa chọn nào đó so với những lựa chọn khác nhưng nếu không thực hiện được và phải dùng những biện pháp còn lại cũng không sao.

Xét 2 ví dụ sau đây để thấy rõ sự khác biệt:

Ví dụ:

  • Jane wants to change her place rather than continue living in this area.

(Jane muốn thay đổi nơi ở hơn là tiếp tục sống trong khu vực này.)

→ Sử dụng cấu trúc Rather than để ám chỉ rằng Jane muốn được thay đổi chỗ ở nhưng nếu không tìm được chỗ nào khác thì tiếp tục sống ở nơi này vẫn không sao.

  • Jane decided to change her place instead of continuing living in this unsafe area.

(Jane đã quyết định thay đổi chỗ ở thay vì tiếp tục sống trong khu vực thiếu an ninh này.)

→ cấu trúc “Instead of” được áp dụng do Jane đã lựa chọn phải đổi chỗ ở vì khu vực này thiếu an ninh và sẽ tuyệt đối không ở lại.

Cách phân biệt rather than vs instead of

Lưu ý trong khi sử dụng cấu trúc Rather than

Cấu trúc này được dùng trong các cấu trúc có hai vế song song với nhau. Hai vế trước và sau của RATHER THAN có thể vừa là tính từ, danh từ, trạng từ hoặc các động từ thêm ing và có thể là danh động từ.

Ví dụ:

→ I decided to phone rather than write. (Tôi quyết định là gọi điện hơn là viết).

Chú ý rằng, khi mệnh đề chính trong câu có chứa RATHER THAN có động từ nguyên thể (To-V), thì mệnh đề sau đó sẽ có dạng động từ nguyên thể (V) hoặc dạng thêm “ing” (V-ing). Điều này nhằm đảm bảo tính cân bằng của hai mệnh đề.

Ví dụ:

→ I want to talk rather than phoning. (Tôi muốn nói chuyện hơn là nhắn tin).

Bài tập vận dụng

Dịch các câu văn sau sang tiếng Anh có sử dụng cấu trúc Rather than

  1. Peter thích khí hậu ấm áp hơn là lạnh giá.

  2. Anh trai tôi muốn theo đuổi đam mê ca hát hơn là nối nghiệp cha tôi.

  3. Chúng ta cần phải nghĩ ra biện pháp khắc phục hơn là truy tìm nguyên nhân ngay lúc này.

  4. Tôi thích vẽ với màu sơn dầu hơn là màu sáp.

Đáp án:

  1. Peter prefers a warm climate rather than a cold one.

  2. My brother wants to pursue his passion for singing rather than following in my father's footsteps.

  3. We must think of a remedy rather than finding the cause right now.

  4. I would prefer to draw with oil paint colors rather than wax colors.

Tổng kết

Rather than là một trong những cấu trúc được dùng với mục đích thể hiện yêu thích và sự ưa chuộng hơn của chủ thể dành cho một lựa chọn nào đó. Sau “Rather than” có thể là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ hoặc một cụm từ bất kỳ.

Tác giả hy vọng thông qua các ví dụ và bài tập đi kèm, người học có thể ứng dụng thành thạo cấu trúc này vào giao tiếp trong đời sống hằng ngày cũng như trong các bài thi học thuật.


Nguồn tham khảo:

Rather Definition: 1. Quite; to a Slight Degree: 2. More Accurately; More Exactly: 3. Used to Express an Opposite…. Learn More.Cambridge, 2022, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/rather

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...