Banner background

Sau should là gì? Cấu trúc và cách sử dụng như thế nào ?

Công thức should rất phổ biến trong tiếng Anh, được dùng trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các tình huống trang trọng. Là một Modal verb nên should có cấu trúc không quá phức tạp: được giữ nguyên đối với mọi chủ ngữ và thường đi kèm một động từ nguyên thể.
sau should la gi cau truc va cach su dung nhu the nao

Nói cách khác, người học không phải lo lắng về việc chia động từ theo chủ ngữ - không thêm đuôi -s khi chủ ngữ là số ít - khi dùng should. Tuy nhiên, sau should + gì có nhiều hơn một dạng và cũng có rất nhiều nét nghĩa để sử dụng cho nhiều tình huống khác nhau mà không phải người học tiếng Anh nào cũng thành thạo.

Key takeaways

Cấu trúc should được dùng để nói về hiện tại và quá khứ:

  • Hiện tại: Chủ ngữ + should (not) + động từ nguyên thể

  • Quá khứ: Chủ ngữ + should (not) have + quá khứ phân từ

Cấu trúc should thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên, miêu tả một tình huống lý tưởng hay một tình huống có xác suất xảy ra rất cao.

Should cũng có thể được dùng trong câu điều kiện và dùng thay thế cho would (khi chủ ngữ là I hoặc we) hay shall (trong câu trần thuật) ở các ngữ cảnh trang trọng. Ngoài ra, trong văn nói, “shouldn’t have” còn được dùng như một lời cảm ơn.

Cấu trúc should

Should là một động từ khuyết thiếu (modal verb), vì vậy:

  • Should luôn giữ nguyên dạng, nghĩa là không thêm “to” ở trước hay các đuôi -s, -ing, -ed

  • Should không đứng một mình để làm động từ chính trong câu, mà phải luôn có động từ khác đi theo sau

Cấu trúc của Should khi đang nói về hiện tại

cách sử dụng should và shouldn't

***Lưu ý: Should not có thể được viết tắt thành shouldn’t

Tạm dịch các ví dụ:

(1) Học sinh nên đọc sách kinh điển.

(2) Trẻ em không nên ăn đồ ăn nhanh hàng ngày.

(3) Tôi có nên đọc một cuốn sách về quản lý thời gian không?

Cách dùng should khi nói về hành động có thể đang xảy ra ở thời điểm nói

Cấu trúc:

S + should be + V-ing

Ví dụ:

  • It’s already past lunch time, Anna should be working right now.

(Đã quá giờ ăn trưa rồi, bây giờ chắc Anna đang làm việc.)

Diễn tả một hành động có thể đang được xảy ra tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • It’s already past lunch time, Anna, you should be working right now.

(Quá giờ ăn trưa rồi, Marshall, đáng lẽ ra cậu nên làm việc rồi mới phải.)

Mang ý trách mắng, ám chỉ chủ ngữ đang không hoàn thành công việc/trách nhiệm của họ hay đang hành động không hợp lý.

Đặt câu với should khi nói về quá khứ

Hướng dẫn sử dụng cấu trúc should đúng cách khi nói về quá khứ

Tạm dịch các ví dụ:

(1) Lẽ ra tôi phải học tiếng Anh từ khi còn bé.

(2) Đáng ra cô ấy không nên hét lên với em trai.

Xem thêm: Cấu trúc had better

Cách dùng should trong giao tiếp

Tuy có hình thức giống nhau nhưng cấu should trong mỗi ngữ cảnh lại có thể thể hiện nhiều nghĩa khác nhau. Vì vậy mà mục đích và cách sử dụng của should rất đa dạng.

Đưa ra lời khuyên

Sử dụng should với nghĩa là “nên” để đưa ra hoặc xin lời khuyên có lẽ là cách dùng phổ biến nhất.

Ví dụ:

  • You should go to bed before midnight.

(Bạn nên đi ngủ trước nửa đêm - đưa ra lời khuyên)

  • Should I read this book or that book?

(Tôi nên đọc cuốn sách này hay cuốn sách kia? - Xin lời khuyên)

Xem thêm: Cấu trúc would rather

Nói về tình huống lý tưởng nhất

Ngoài ra, should còn được dùng để nói về tình huống lý tưởng nhất hay việc tốt nhất nên làm. Trong các trường hợp này, should có thể mang nét nghĩa “tốt nhất là”. Ví dụ:

  • This city should have more morden public transport system.

(Tốt nhất là thành phố này nên có hệ thống phương tiện công cộng hiện đại hơn.)

  • I should go now, or I will miss the flight.

(Tốt nhất là tôi nên đi bây giờ, không thì tôi lỡ chuyến bay mất.)

Không chỉ nói về hiện tại, should ở đây còn có thể nói về một việc tốt nhất, lý tưởng nhất nếu nó xảy ra trong quá khứ (trong khi trên thực tế thì nó đã không xảy ra). Ở đây, should có thể được tạm hiểu là “đáng ra nên” hoặc “lẽ ra phải”.

Ví dụ:

  • I should have learned English when I was in primary school.

(Lẽ ra tôi phải học tiếng Anh khi tôi học tiểu học - trong thực tế thì “tôi” đã không học tiếng Anh hồi học tiểu học.)

  • She didn’t finish her homework yesterday. She shouldn’t have gone out with her friends.

(Cô ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà hôm qua. Lẽ ra cô ấy không nên đi chơi với bạn - trong khi trên thực tế thì cô ấy đã đi chơi với bạn).

Nói về việc có khả năng cao là sự thật

Cấu trúc should còn được dùng để đưa ra nhận định về một tình huống mà người nói kì vọng, mong đợi và tình huống đó có khả năng rất cao là sự thật. Ví dụ:

  • It’s Monday morning. There should be traffic jam.

(Lúc này là sáng thứ Hai. Chắc là/hẳn là sẽ tắc đường đấy.)

  • Sarah is an introvert. She shouldn’t want to go to this noisy party.

(Sarah là người hướng nội. Chắc cô ấy không muốn đến bữa tiệc ồn ào này đâu.)

Dùng trong câu điều kiện

Khi sử dụng văn phong trang trọng, should có thể được áp dụng trong câu điều kiện loại một. Cụ thể, should sẽ được sử dụng ở vế có if (còn vế không có if thì vẫn giữ nguyên cách dùng) với một trong hai cấu trúc sau:

hướng dẫn cách dùng công thức should trong câu điều kiện

Ví dụ:

Câu điều kiện loại một bình thường: If you encounter any difficulty when using our product, we will help you. (Nếu bạn gặp khó khăn gì khi sử dụng sản phẩm của chúng tôi, chúng tôi sẽ giúp bạn.)

Câu điều kiện sử dụng should có cùng ý nghĩa nhưng mang văn phong trang trọng hơn:

  • If you should encounter any difficulty when using our product, we will help you.

  • Should you encounter any difficulty when using our product, we will help you.

Dùng thay thế cho would hoặc shall

Should còn được dùng để thay cho would khi đứng sau chủ ngữ là I hoặc we để tăng tính trang trọng cho câu văn.

  • If my company gave me a chance, I should go on a business trip to the USA.

Trang trọng hơn câu bình thường: If my company gave me a chance, I would go on a busissness trip to the USA now. (Nếu công ty cho tôi một cơ hội thì giờ tôi đã đi công tác đến Mỹ rồi.)

Ngoài ra, should còn được dùng thế chỗ cho shall khi chuyển từ câu trích dẫn trực tiếp sang câu trần thuật.

Ví dụ:

  • Câu trần thuật: My older sister said she should buy me a new phone.

(Chị gái tôi đã nói rằng chị sẽ mua điện thoại mới cho tôi.)

Câu trích dẫn trực tiếp: “I shall buy you a new phone” said my older sister. (Chị gái tôi nói: “Chị sẽ mua điện thoại mới cho em.)

Dùng để cảm ơn

Thay vì nói “Thank you”, người sử dụng tiếng Anh có thể nói “You shouldn’t have!” để đáp lại khi nhận một món quà hay được ai đó giúp. Trường hợp này chỉ sử dụng trong văn nói:

  • A: I have a gift for you. (Mình có một món quà tặng bạn.)

  • B: You shouldn’t have! (Khách sáo quá/Bày vẽ quá!)

Should và Ought to

Ought to có cách sử dụng tương đối giống với should:

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + out (not) to + động từ nguyên thể

  • Được dùng khi: đưa ra lời khuyên, nói về tình huống lý tưởng nhất, nói về việc có khả năng cao là sự thật

Tuy nhiên, cấu trúc ought to có nét nghĩa trang trọng hơn và ít phổ biến hơn should. Ngoài ra, ought to có dạng câu hỏi, ví dụ:

  • Ought I to sign this paper? (Tôi có nên ký vào tờ giấy này không?)

Nhưng dạng này hiếm khi được sử dụng, nên đặt câu hỏi với should (Should I sign this paper) sẽ tự nhiên hơn.

Tổng kết

Như vậy, ngoài ý nghĩa được nhiều người biết đến là “nên”, cấu trúc should còn được áp dụng trong nhiều tình huống như để đưa ra viễn cảnh lý tưởng hay nhắc đến một sự việc có khả năng xảy ra rất cao. Khi sử dụng should ở mức độ trang trọng, từ này có thể được dùng trong câu điều kiện loại một, thay thế cho would cũng như shall trong một vài trường hợp.

Không chỉ vậy, cấu trúc should còn được áp dụng cả trong văn nói hàng ngày, ví dụ như để nói cảm ơn. Trên đây là những cách dùng hay gặp của should và được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, should còn có một số ứng dụng khác mà ít gặp hơn hoặc chỉ được dùng trong tiếng Anh - Anh. Người học có thể tham khảo thêm tại các từ điển chính thống như Oxford Learner’s Dictionary hoặc Cambridge Dictionary.


Nguồn tham khảo

Cambridge University Press. (n.d.). Modality: forms. Retrieved from Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/modality-forms

Cambridge University Press. (n.d.). Ought to. Retrieved from Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/ought-to

Cambridge University Press. (n.d.). Should. Retrieved from Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/should

Oxford University Press. (n.d.). should. Retrieved from Oxford Learner's Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/should?q=should

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...