Chiến lược Rehearsal: Cách ghi nhớ hiệu quả thông qua các phương pháp lặp lại
Key takeaways
Chiến lược Rehearsal giúp củng cố trí nhớ qua lặp lại.
Mô hình bộ nhớ ba giai đoạn: cảm giác, ngắn hạn, dài hạn.
Lặp lại phân tán giúp ghi nhớ lâu dài.
Xử lý sâu sắc cải thiện trí nhớ hơn lặp lại đơn giản.
Rehearsal hỗ trợ học IELTS qua từ vựng, nghe, nói, đọc, viết.
Mở đầu
Trong quá trình học tập, việc ghi nhớ là một yếu tố quan trọng quyết định đến khả năng tiếp thu và ứng dụng kiến thức. Một trong những chiến lược hiệu quả để cải thiện khả năng ghi nhớ chính là chiến lược Rehearsal. Đây là một kỹ thuật sử dụng việc lặp lại thông tin để giúp người học duy trì và củng cố thông tin trong bộ nhớ lâu dài.
Ghi nhớ là một quá trình nhận thức cơ bản, đóng vai trò quyết định trong khả năng học tập của mỗi người. Khi học tập, chúng ta không chỉ cần tiếp thu thông tin mới mà còn cần phải ghi nhớ và hồi tưởng lại những gì đã học để áp dụng vào các tình huống thực tế. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc học các môn học có tính chất lý thuyết như ngữ pháp, từ vựng trong ngoại ngữ, công thức toán học, hoặc các khái niệm khoa học.
Việc ghi nhớ thông tin hiệu quả không chỉ giúp người học vượt qua các kỳ thi mà còn giúp củng cố kiến thức lâu dài, làm nền tảng cho việc học tập trong tương lai. Thông qua việc ghi nhớ, các thông tin sẽ được liên kết với nhau, giúp người học dễ dàng nhận diện và ứng dụng chúng khi cần thiết.
Cơ sở lý thuyết của chiến lược Rehearsal
Để hiểu rõ hơn về hiệu quả của chiến lược Rehearsal trong việc ghi nhớ, chúng ta cần tìm hiểu về cơ sở lý thuyết liên quan đến quá trình ghi nhớ và cách thức lặp lại giúp thông tin được duy trì trong bộ nhớ dài hạn.
Mô hình bộ nhớ
Quá trình ghi nhớ có thể được giải thích qua mô hình bộ nhớ ba giai đoạn, bao gồm bộ nhớ cảm giác, bộ nhớ ngắn hạn và bộ nhớ dài hạn.

Bộ nhớ cảm giác (Sensory Memory):
Đây là giai đoạn đầu tiên trong quá trình ghi nhớ, khi thông tin mới được tiếp nhận từ các giác quan. Thông tin này được lưu trữ trong bộ nhớ cảm giác trong một thời gian rất ngắn (chỉ vài giây) và thường không được xử lý thêm nếu không được chú ý [1]. Đây là giai đoạn mà chúng ta "chạm" vào thông tin trước khi quyết định có tiếp tục lưu trữ hay không.
Bộ nhớ ngắn hạn (Short-term Memory):
Sau khi thông tin được tiếp nhận từ bộ nhớ cảm giác, nó sẽ chuyển vào bộ nhớ ngắn hạn. Bộ nhớ ngắn hạn có hạn chế về dung lượng và thời gian. Theo nghiên cứu của Miller (1956), bộ nhớ ngắn hạn có thể lưu trữ từ 5 đến 9 đơn vị thông tin và chỉ giữ chúng trong khoảng 20 đến 30 giây nếu không có sự chú ý hoặc lặp lại [2]. Khi không có sự lặp lại hoặc chú ý đặc biệt, thông tin sẽ bị mất đi.
Bộ nhớ dài hạn (Long-term Memory):
Nếu thông tin được lặp đi lặp lại, chú ý và liên kết với kiến thức đã có sẵn, nó sẽ được chuyển từ bộ nhớ ngắn hạn sang bộ nhớ dài hạn. Theo Baddeley (1997), bộ nhớ dài hạn có khả năng lưu trữ thông tin vô hạn và thông tin này có thể được truy xuất dễ dàng khi cần thiết[3].
Vai trò của việc lặp lại trong quá trình ghi nhớ
Lặp lại đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển thông tin từ bộ nhớ ngắn hạn sang bộ nhớ dài hạn. Theo nghiên cứu của Ebbinghaus (1885), việc lặp lại giúp làm giảm tốc độ quên lãng. Ông chỉ ra rằng nếu thông tin không được ôn tập lại sau khi tiếp nhận, khả năng quên sẽ tăng nhanh chóng. Tuy nhiên, với mỗi lần lặp lại, bộ não có thêm cơ hội để củng cố và "khắc sâu" thông tin đó vào bộ nhớ dài hạn [4].
Một ví dụ nổi bật về hiệu quả của lặp lại là việc sử dụng phương pháp "lặp lại phân tán" (spaced repetition), phương pháp này giúp giảm tốc độ quên lãng bằng cách ôn tập thông tin sau các khoảng thời gian nhất định. Nghiên cứu của Bahrick et al. (1975) cho thấy việc ôn tập thông tin vào các thời điểm cách nhau một khoảng thời gian giúp người học duy trì kiến thức lâu dài hơn so với việc ôn tập liên tục trong một khoảng thời gian ngắn [5].
Mô hình "Cấp độ xử lý" (Levels of Processing) của Craik và Lockhart

Một trong những lý thuyết quan trọng giải thích hiệu quả của việc lặp lại trong ghi nhớ là Mô hình "Cấp độ xử lý" của Craik và Lockhart (1972). Theo mô hình này, mức độ ghi nhớ không chỉ phụ thuộc vào việc lặp lại thông tin mà còn vào cách thức xử lý thông tin trong quá trình học.
Xử lý bề mặt (Shallow processing): Là việc lặp lại thông tin một cách đơn giản mà không làm phong phú hay kết nối với kiến thức khác. Ví dụ, học từ vựng bằng cách đọc lại nhiều lần mà không suy nghĩ sâu về ý nghĩa hoặc liên kết với các kiến thức khác.
Xử lý sâu sắc (Deep processing): Là việc kết nối thông tin mới với các kiến thức đã có, tìm ra ý nghĩa của nó và tạo ra những liên kết giúp ghi nhớ lâu dài hơn. Ví dụ, học từ vựng bằng cách liên kết từ mới với hình ảnh, câu chuyện hoặc tình huống thực tế.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thông tin được xử lý sâu sắc sẽ dễ dàng được ghi nhớ và hồi tưởng hơn, thậm chí lâu dài hơn so với thông tin chỉ được lặp lại một cách đơn giản. Việc tạo ra các kết nối mạnh mẽ giữa thông tin mới và kiến thức đã có sẽ giúp củng cố bộ nhớ và cải thiện khả năng hồi tưởng thông tin trong tương lai.
Các nghiên cứu tâm lý học đã chỉ ra rằng việc lặp lại có tác dụng tích cực trong việc củng cố bộ nhớ, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục. Một nghiên cứu nổi tiếng của Roediger và Butler (2011) chỉ ra rằng lặp lại không chỉ giúp củng cố bộ nhớ mà còn giúp tăng khả năng hồi tưởng thông tin, đặc biệt khi có sự kết hợp giữa ôn tập và áp dụng vào các tình huống thực tế. Điều này cho thấy việc lặp lại thông tin qua các bài tập và ứng dụng thực tế có thể cải thiện hiệu quả học tập đáng kể [6].
Một ví dụ khác về tác dụng của lặp lại là nghiên cứu của Bahrick et al. (1975) về phương pháp "spaced repetition". Nghiên cứu này cho thấy rằng việc ôn tập theo phương pháp phân tán không chỉ giúp duy trì kiến thức lâu dài mà còn giúp việc ghi nhớ trở nên vững chắc hơn, đặc biệt khi có thời gian nghỉ giữa các lần ôn tập [5]
Xem thêm: Sự liên kết giữa học tập chủ động và việc xây dựng kết nối thần kinh
Các phương pháp lặp lại hiệu quả

Có nhiều phương pháp khác nhau trong chiến lược Rehearsal giúp người học cải thiện khả năng ghi nhớ. Dưới đây là ba phương pháp phổ biến, được nghiên cứu và chứng minh là có hiệu quả trong việc củng cố bộ nhớ:
Lặp lại đơn giản (Maintenance Rehearsal)

Lặp lại đơn giản là phương pháp lặp lại thông tin nhiều lần mà không thay đổi hay làm phong phú thêm thông tin đó. Phương pháp này chủ yếu giúp người học duy trì thông tin trong bộ nhớ ngắn hạn.
Ví dụ:
Khi học từ vựng, người học có thể đọc lại từ mới trong sách giáo khoa hoặc bài học nhiều lần để nhớ nghĩa và cách phát âm.
Lặp lại một số điện thoại, địa chỉ hoặc các con số quan trọng ngay khi vừa mới nghe thấy, nhằm giữ chúng trong trí nhớ trong một khoảng thời gian ngắn.
Lặp lại đơn giản có thể hiệu quả trong trường hợp người học cần nhớ thông tin tạm thời, nhưng nó sẽ không giúp ghi nhớ lâu dài nếu không có sự kết nối với các thông tin khác. Ebbinghaus (1885) chỉ ra rằng việc lặp lại giúp giảm tốc độ quên lãng, nhưng nó sẽ không có tác dụng lâu dài nếu thiếu sự kết nối sâu sắc giữa các thông tin [7].
Lặp lại sâu sắc (Elaborative Rehearsal)

Lặp lại sâu sắc là phương pháp nâng cao so với lặp lại đơn giản. Nó không chỉ đơn giản là việc lặp lại thông tin, mà còn yêu cầu người học kết nối thông tin mới với những kiến thức đã có sẵn, giúp tạo ra mối liên kết sâu sắc hơn giữa các khái niệm.
Phương pháp này làm tăng khả năng ghi nhớ và chuyển thông tin từ bộ nhớ ngắn hạn sang bộ nhớ dài hạn. Khi áp dụng lặp lại sâu sắc, người học thường sử dụng các kỹ thuật như:
Liên kết thông tin với các hình ảnh hoặc câu chuyện: Chẳng hạn, khi học một từ mới trong ngoại ngữ, người học có thể hình dung ra hình ảnh hoặc tạo ra một câu chuyện nhỏ để liên kết từ đó với nghĩa của nó.
Tạo mối liên hệ với kiến thức cũ: Ví dụ, khi học một khái niệm khoa học mới, người học có thể kết nối nó với những kiến thức mà họ đã biết từ trước, chẳng hạn như liên kết một công thức toán học với những ví dụ đã học.
Lặp lại sâu sắc không chỉ giúp ghi nhớ thông tin lâu dài mà còn giúp người học hiểu sâu hơn về thông tin đó, cải thiện khả năng áp dụng kiến thức trong các tình huống thực tế. Các nghiên cứu của Craik và Lockhart (1972) cho thấy thông tin được xử lý sâu sắc sẽ dễ dàng được ghi nhớ lâu dài hơn so với thông tin chỉ được lặp lại đơn giản [8].
Lặp lại phân tán (Spaced Rehearsal)

Lặp lại phân tán (hay còn gọi là phương pháp ôn tập cách quãng) là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để củng cố bộ nhớ dài hạn. Thay vì học và lặp lại thông tin liên tục trong một thời gian ngắn (học theo kiểu "mài mòn" thông tin), phương pháp này yêu cầu người học lặp lại thông tin trong các khoảng thời gian cách nhau.
Phương pháp này giúp giảm hiện tượng "quên ngay lập tức" (forgetting curve) và gia tăng khả năng ghi nhớ lâu dài. Một ví dụ điển hình là:
Ôn tập phân tán: Thay vì học tất cả từ vựng một lần duy nhất trong một buổi học, người học có thể chia nhỏ lượng từ vựng và học chúng trong nhiều buổi học, mỗi lần ôn tập cách nhau vài giờ hoặc vài ngày. Khi ôn lại, người học sẽ nhớ lâu hơn vì bộ não đã có thời gian "làm mới" và củng cố thông tin.
Các nghiên cứu cho thấy, việc ôn tập cách quãng giúp cải thiện sự duy trì của thông tin trong bộ nhớ dài hạn. Bahrick et al. (1975) chỉ ra rằng việc ôn tập theo phương pháp phân tán giúp người học duy trì kiến thức lâu dài hơn so với việc ôn tập liên tục trong một khoảng thời gian ngắn [5]. Càng ôn tập thông tin với khoảng cách lớn dần giữa các lần lặp lại, khả năng nhớ thông tin sẽ càng bền vững.
Xem thêm: Cách thức nâng cao năng suất (4): Nguyên tắc Pareto (The 80/20 Principle)
Áp dụng chiến lược Rehearsal trong việc học IELTS

Việc học IELTS đòi hỏi một phương pháp học tập có hệ thống và hiệu quả, trong đó chiến lược Rehearsal (lặp lại) có thể giúp cải thiện khả năng ghi nhớ và áp dụng kiến thức lâu dài. Dưới đây là một số cách áp dụng các phương pháp lặp lại trong quá trình học IELTS:
Ứng dụng trong việc học từ vựng IELTS
Lặp lại phân tán (Spaced Rehearsal) trong học từ vựng:
Khi học từ vựng IELTS, phương pháp lặp lại phân tán là một cách cực kỳ hiệu quả. Thay vì học tất cả từ mới trong một lần, người học có thể học theo từng nhóm nhỏ và ôn lại từ vựng vào các ngày sau đó với khoảng thời gian cách nhau (1 ngày, 3 ngày, 7 ngày,...). Điều này giúp củng cố từ vựng vào bộ nhớ dài hạn và giảm hiện tượng quên từ vựng sau một thời gian.
Sử dụng ứng dụng hỗ trợ ôn từ vựng:
Các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet, hay Memrise sử dụng phương pháp ôn tập cách quãng để tự động lên lịch ôn từ vựng, giúp người học ôn lại từ đã học vào thời điểm phù hợp. Các ứng dụng này giúp duy trì và củng cố vốn từ vựng IELTS, đặc biệt là những từ vựng khó nhớ.
Lặp lại trong luyện nghe và đọc
Lặp lại sâu sắc (Elaborative Rehearsal) trong luyện nghe:
Khi luyện kỹ năng nghe, người học không chỉ nghe lại các bài nghe mà còn nên chú ý phân tích và kết nối thông tin. Ví dụ, khi nghe một đoạn hội thoại hoặc bài giảng, người học có thể ghi chú lại các từ vựng mới và tìm hiểu ý nghĩa của chúng.
Sau đó, người học có thể cố gắng tạo ra câu hoặc tình huống thực tế sử dụng những từ mới này. Phương pháp này không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng mà còn giúp hiểu rõ nội dung nghe và áp dụng được trong các tình huống thực tế.
Lặp lại phân tán trong luyện nghe và đọc:
Để cải thiện khả năng nghe và đọc, người học nên ôn lại các bài nghe và bài đọc IELTS vào các khoảng thời gian cách nhau. Sau mỗi lần nghe hoặc đọc, người học hãy tạm dừng một lúc rồi thử làm lại bài tập hoặc nghe lại bài. Việc ôn tập phân tán này giúp củng cố kỹ năng và cải thiện khả năng nhận diện thông tin chính xác trong các bài thi IELTS.
Lặp lại trong luyện nói và viết

Lặp lại đơn giản (Maintenance Rehearsal) trong luyện nói và viết:
Khi luyện nói, người học có thể ghi lại các câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp trong phần Speaking của IELTS, sau đó lặp lại chúng nhiều lần. Người học có thể tự ghi âm lại và nghe lại để kiểm tra phát âm, ngữ pháp, và cách sử dụng từ vựng. Việc lặp lại này giúp người học dễ dàng nhớ được cấu trúc câu và phản ứng nhanh hơn trong kỳ thi thực tế.
Trong luyện viết, người học cũng có thể sử dụng phương pháp lặp lại đơn giản. Chẳng hạn, người học có thể luyện viết theo chủ đề trong Task 1 và Task 2 của IELTS, sau đó tự đánh giá và viết lại câu trả lời với cách sử dụng từ vựng và cấu trúc khác. Điều này không chỉ giúp người học nhớ các mẫu câu, mà còn giúp cải thiện khả năng viết linh hoạt hơn.
Lặp lại sâu sắc trong luyện nói và viết:
Để nâng cao kỹ năng nói và viết, người học nên áp dụng phương pháp lặp lại sâu sắc. Khi luyện nói, thay vì chỉ trả lời câu hỏi theo cách đơn giản, người học có thể phát triển câu trả lời của mình bằng cách liên kết với các ví dụ cụ thể, các câu chuyện thực tế hoặc các quan điểm cá nhân. Điều này giúp người học không chỉ nhớ được cách trả lời mà còn tạo ra những câu trả lời phong phú và tự nhiên hơn trong phần Speaking.
Trong phần Writing, người học có thể học cách phân tích câu hỏi và lập dàn bài chi tiết trước khi viết. Khi viết xong, người học hãy đọc lại bài viết và tìm cách cải thiện cách diễn đạt, sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng hơn.
Ứng dụng phương pháp Rehearsal trong bài thi thử IELTS
Ôn tập lại các bài thi thử:
Làm bài thi thử IELTS là một phần không thể thiếu trong quá trình luyện thi. Sau khi hoàn thành bài thi thử, người học nên lặp lại việc làm lại các bài thi thử theo phương pháp phân tán.
Người học hãy lên lịch thi thử sau một vài ngày để kiểm tra lại mức độ cải thiện và tìm ra những điểm yếu cần cải thiện thêm. Việc làm lại bài thi thử giúp người học quen với cấu trúc bài thi, cải thiện khả năng làm bài nhanh chóng và chính xác hơn.
Phân tích lỗi và cải thiện dần dần:
Sau mỗi lần làm bài thi thử, người học hãy phân tích kỹ những lỗi mình mắc phải, đặc biệt là ở các phần Speaking và Writing. Người học có thể lưu lại các câu trả lời mẫu và lặp lại các phần khó để cải thiện. Điều này giúp người học rút kinh nghiệm và cải thiện dần dần, đặc biệt khi gần đến ngày thi thật.
Xem thêm: Chiến lược động lực: Tại sao động lực lại quan trọng trong học tập?
Các lưu ý khi áp dụng chiến lược Rehearsal trong học IELTS

Khi áp dụng chiến lược Rehearsal trong quá trình học IELTS, có một số lưu ý quan trọng giúp người học tối ưu hóa hiệu quả của phương pháp này, tránh việc lặp lại không có mục đích và đạt được kết quả tốt nhất.
Xác định mục tiêu rõ ràng
Trước khi bắt đầu áp dụng chiến lược lặp lại, người học cần xác định rõ mục tiêu học tập của mình. Mỗi kỹ năng trong IELTS (nghe, nói, đọc, viết) yêu cầu phương pháp và lịch trình ôn tập khác nhau, vì vậy người học cần phải lên kế hoạch ôn tập phù hợp với điểm yếu và mục tiêu cụ thể của mình.
Ví dụ:
Nếu người học muốn cải thiện kỹ năng Speaking, mục tiêu có thể là nâng cao khả năng phản xạ nhanh với các câu hỏi thường gặp.
Nếu người học muốn nâng cao điểm Writing, mục tiêu có thể là viết mạch lạc và có cấu trúc rõ ràng hơn.
Việc xác định mục tiêu giúp người học chọn đúng các kỹ thuật lặp lại phù hợp và không lãng phí thời gian vào những phương pháp không hiệu quả.
Tạo lịch trình ôn tập khoa học
Lập lịch trình ôn tập hợp lý là một yếu tố quan trọng khi áp dụng chiến lược Rehearsal. Người học nên phân bổ thời gian ôn luyện cho từng kỹ năng một cách hợp lý và lặp lại các hoạt động trong một khoảng thời gian dài để đạt được hiệu quả cao nhất.
Lặp lại phân tán nên được thực hiện ít nhất từ 3 đến 4 lần cho mỗi kỹ năng. Ví dụ, nếu người học học từ vựng, hãy lặp lại từ đó vào ngày tiếp theo, sau đó là sau 3 ngày, 1 tuần, và cuối cùng là 2 tuần sau.
Tạo thời gian ôn tập cho từng kỹ năng: Hãy dành thời gian nhất định mỗi ngày cho mỗi kỹ năng, đặc biệt là kỹ năng yếu, để có thể ôn lại các điểm cần cải thiện.
Lịch trình ôn tập cần linh hoạt nhưng đủ chặt chẽ để giúp người học duy trì việc ôn luyện mà không bị phân tâm.
Kết hợp Rehearsal với các kỹ thuật học khác
Mặc dù phương pháp Rehearsal là rất hiệu quả, nhưng người học cũng cần kết hợp nó với các kỹ thuật học tập khác để tăng cường hiệu quả. Một số kỹ thuật học khác có thể kết hợp với Rehearsal bao gồm:
Học qua các bài mẫu: Đọc các bài mẫu Speaking, Writing giúp người học hiểu cách diễn đạt trong các tình huống thi.
Thực hành phản xạ: Tạo cơ hội để người học thực hành nói liên tục với bạn bè hoặc giáo viên, giúp cải thiện khả năng phản ứng nhanh trong kỳ thi Speaking.
Học qua các bài nghe có chủ đề IELTS: Nghe các bài thi thử IELTS hoặc các bài nghe chuyên đề IELTS để làm quen với cách hỏi trong bài thi Listening.
Việc kết hợp các phương pháp học khác giúp người học không chỉ ghi nhớ thông tin mà còn phát triển kỹ năng một cách toàn diện.
Đảm bảo tính đa dạng trong ôn tập
Dù chiến lược Rehearsal có hiệu quả trong việc ghi nhớ, nhưng người học cũng cần duy trì tính đa dạng trong các hoạt động học tập để tránh cảm giác nhàm chán. Ví dụ, nếu người học học từ vựng, thay vì chỉ viết lại từ vựng nhiều lần, người học có thể tạo câu, sử dụng các ứng dụng học từ vựng, hoặc tham gia các buổi học nhóm để sử dụng từ vựng trong giao tiếp.
Đặc biệt, khi luyện tập kỹ năng nói hoặc viết, người học hãy thử làm nhiều bài tập và mô phỏng các tình huống thực tế. Điều này giúp người học sử dụng kiến thức trong các bối cảnh khác nhau và giảm cảm giác áp lực khi thi thật.
Kiên nhẫn và kiên trì
Cuối cùng, việc áp dụng chiến lược Rehearsal đòi hỏi người học phải kiên nhẫn và kiên trì. Các phương pháp lặp lại không cho hiệu quả ngay lập tức, mà cần một khoảng thời gian dài để phát huy tác dụng. Vì vậy, người học đừng nản lòng nếu không thấy sự tiến bộ ngay lập tức.
Điều quan trọng là người học duy trì việc lặp lại thông tin một cách kiên định, đúng cách, và tập trung vào những điểm yếu cần cải thiện. Sự kiên trì trong quá trình ôn tập sẽ giúp người học thấy được sự tiến bộ rõ rệt khi gần đến ngày thi IELTS.
Kết luận
Chiến lược Rehearsal là một phương pháp học tập mạnh mẽ và hiệu quả, đặc biệt trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Lặp lại có thể giúp củng cố kiến thức, cải thiện kỹ năng, và nâng cao khả năng ghi nhớ lâu dài. Qua việc áp dụng các phương pháp lặp lại phân tán, lặp lại sâu sắc và lặp lại đơn giản, người học có thể tối ưu hóa quá trình học của mình, từ việc học từ vựng, cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đến việc làm quen với cấu trúc bài thi IELTS.
Tuy nhiên, để chiến lược Rehearsal phát huy tác dụng tối đa, người học cần phải kết hợp nó với các công cụ hỗ trợ học tập như các ứng dụng học từ vựng, nền tảng luyện nghe và viết, cũng như lập lịch trình ôn tập hợp lý và kiên nhẫn duy trì thói quen học tập. Việc kết hợp lặp lại với các phương pháp học khác, như học qua bài mẫu, thực hành phản xạ, và luyện thi thử, sẽ giúp người học phát triển toàn diện các kỹ năng và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chính thức.
Với sự kiên trì và chiến lược học tập thông minh, chiến lược Rehearsal không chỉ giúp người học đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS mà còn giúp người học phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Nguồn tham khảo
“The control of short-term memory,.” Psychological Review, Accessed 15 December 2024.
“The magical number seven, plus or minus two: Some limits on our capacity for processing information,.” Psychological Review, 31/12/1955. Accessed 15 December 2024.
“The episodic buffer: A new component of working memory?.” Trends in Cognitive Sciences, 31/12/1996. Accessed 15 December 2024.
“Memory: A Contribution to Experimental Psychology,.” Dover, 31/12/1884. Accessed 15 December 2024.
“Maintenance of high school memories.” Journal of Experimental Psychology, 31/12/1974. Accessed 15 December 2024.
“The critical role of retrieval practice in long-term retention.” Trends in Cognitive Sciences, 31/12/2010. Accessed 15 December 2024.
“Memory: A Contribution to Experimental Psychology,.” Dover, 31/12/1984. Accessed 15 December 2024.
“Levels of processing: A framework for memory research.” Journal of Verbal Learning and Verbal Behavior,, 31/12/1971. Accessed 15 December 2024.
Bình luận - Hỏi đáp