Banner background

Chiến thuật làm bài dạng Singular Plural Noun Inconsistency trong SAT Writing and Language

Singular Plural Noun Inconsistency là một trong những dạng bài gây khó khăn với người học vì bởi đây là bài chứa lỗi sai nhỏ khó nhận ra, khiến cho các sĩ tử SAT cảm thấy ít nhiều lúng túng.
chien thuat lam bai dang singular plural noun inconsistency trong sat writing and language

Chứng chỉ SAT là một trong những chứng chỉ được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học trên lãnh thổ Hoa Kỳ và một số nước nói tiếng Anh khác như Canada, Úc,...Qua đó, ta có thể thấy được sức hấp dẫn của chứng chỉ SAT đối với học sinh quốc tế muốn theo học tại các trường đại học, cao đẳng danh tiếng tại những quốc gia phát triển. Tuy nhiên, ta có thể thấy rằng SAT không còn chỉ giới hạn đối với những học sinh có nhu cầu đi du học nữa, mà chứng chỉ này ngày nay còn được sử dụng với mục đích xét tuyển vào các đại học nổi danh trong nước như Đại Học Ngoại Thương hay Đại học Bách Khoa,...Điều này khiến cho một bộ phận học sinh Việt Nam hiện nay mong muốn được chinh phục kỳ thi này để có thể ghi danh vào các trường đại học nổi tiếng trong nước.  

Đối với người học có nhu cầu thi SAT, một trong những vấn đề lớn nhất mà người học gặp phải khi ôn tập SAT đó chính là có rất nhiều dạng bài khác nhau như sửa lỗi sai, hoàn thành câu theo trật tự đúng, chọn từ nối, dấu câu,...mà người học nhiều khi không thể nắm bắt hết được. Ngoài ra, các bài đọc của SAT có thể bao gồm nhiều từ vựng mang tính chuyên môn cao, khiến cho học sinh Việt Nam gặp phải nhiều trở ngại trong quá trình ôn thi. 

Nhằm giúp học sinh có kế hoạch chuẩn bị và ôn tập tốt hơn cho kì thi SAT sắp tới, bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về một trong những dạng bài tiêu biểu trong phần SAT Writing and Language, đó chính là dạng bài tập Singular Plural Noun Inconsistency và từ đó suy ra một số chiến thuật cần thiết để người học có thể nắm vững dạng bài này. 

Key takeaways 

  • Singular Plural Noun Inconsistency là dạng bài mâu thuẫn giữa danh từ số nhiều và danh từ số ít. 

  • Có bảy quy tắc mà người học cần nhớ trong khi chuyển từ danh từ số ít sang số nhiều: 

  • Thêm “es” vào cuối danh từ tận cùng là -ch, -sh, -x để chuyển thành danh từ số nhiều

  • Đối với các danh từ tận cùng là -y, đổi thành -ies để chuyển thành danh từ số nhiều 

  • Đối với các danh từ tận cùng là -o, thêm “es” vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều 

  • Đối với danh từ tận cùng là -f, -fe, -ff, đổi thành -ves để thành danh từ số nhiều

  • Đối với danh từ tận cùng là -us, đổi thành -i để thành danh từ số nhiều. 

  • Đối với danh từ tận cùng là -is, đổi thành -es để thành danh từ số nhiều 

  • Đối với danh từ tận cùng là -on, đổi thành -a để thành danh từ số nhiều

Vấn đề khi làm dạng bài Singular Plural Noun Inconsistency 

Singular Plural Noun Inconsistency là một trong những dạng bài gây khó khăn với người học vì bởi đây là bài chứa lỗi sai nhỏ khó nhận ra, khiến cho các sĩ tử SAT cảm thấy ít nhiều lúng túng. Ta hãy cùng nhìn vào một ví dụ minh họa dưới đây: 

The two boys want to become a superhero. 

(Dịch: Hai đứa trẻ muốn trở thành một siêu nhân.) 

Đối với ví dụ minh họa trên, nhìn qua người học có thể tưởng rằng câu này không có lỗi sai, tuy nhiên, câu này có lỗi sai ở từ “a superhero”. Hai đứa trẻ không thể trở thành chỉ duy nhất một siêu nhân được, mà chúng mong ước cả hai đều được trở thành siêu nhân. Vậy nên, câu này viết đúng sẽ là: 

The two boys want to become superheroes. 

(Dịch: Hai đứa trẻ đều mong muốn trở thành siêu nhân) 

Người học có thể thấy, sau khi thêm “es” để khiến từ “superhero” (số ít) thành “superheroes” (số nhiều), câu văn đã bớt tối nghĩa hơn. Người học có thể biết đến lỗi sai trên với cái tên “Singular Plural Noun Inconsistency”, tức “Sự mâu thuẫn giữa danh từ số nhiều và danh từ số ít”. Đây là một trong những lỗi sai khiến các sĩ tử lúng túng nhiều, bởi phải để ý kĩ mới có thể nhìn thấy lỗi sai trong những câu văn trên. Người học cần thận trọng đối với dạng bài này và cần nắm chắc các quy tắc khi nào thêm “s” và “es” trước tiên. 

Dưới đây là bảy quy tắc người học cần nhớ khi chuyển từ danh từ số ít sang số nhiều:

  • Quy tắc 1: Thêm “es” vào cuối danh từ tận cùng là -ch, -sh, -x để chuyển thành danh từ số nhiều 

Ví dụ: watch -> watches (đồng hồ), class -> classes (lớp học) 

Lưu ý: Danh từ có đuôi -ch nhưng phát âm là /k/ thì chỉ thêm “s” vào cuối danh từ

Ví dụ: stomach -> stomachs (nhiều cái bụng),... 

  • Quy tắc 2: Đối với các danh từ tận cùng là -y, đổi thành -ies để chuyển thành danh từ số nhiều 

Ví dụ: baby -> babies (những em bé) 

Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là y nhưng ngoại lệ chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều. 

Ví dụ: boy -> boys (những bé trai),...

  • Quy tắc 3: Đối với các danh từ tận cùng là -o, thêm “es” vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều 

Ví dụ: potato -> potatoes (những củ khoai tây) 

Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là o nhưng ngoại lệ chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều. 

Ví dụ: photo -> photos (những bức ảnh)

  • Quy tắc 4:  Đối với danh từ tận cùng là -f, -fe, -ff, đổi thành -ves để thành danh từ số nhiều 

Ví dụ: bookshelf -> bookshelves (những giá sách), knife -> knives (những con dao),...

Lưu ý: Một số trường hợp danh từ tận cùng là f, nhưng chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều.

Ví dụ: roof -> roofs (những mái nhà), cliff -> cliffs (những vách đá),...

  • Quy tắc 5: Đối với danh từ tận cùng là -us, đổi thành -i để thành danh từ số nhiều. 

Ví dụ: cactus - cacti (xương rồng)

  • Quy tắc 6: Đối với danh từ tận cùng là -is, đổi thành -es để thành danh từ số nhiều 

Ví dụ: analysis -> analyses (phân tích), ellipsis -> ellipses (dấu ba chấm),...

  • Quy tắc 7: Đối với danh từ tận cùng là -on, đổi thành -a để thành danh từ số nhiều

Ví dụ: phenomenon -> phenomena (hiện tượng),...

Bài tập vận dụng có đáp án giải thích

Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng 

  1. The caterpillars that emerged from their cocoon will soon turn into a butterfly. 

  2. Curiosity, diligence and the willingness to think on one’s feet are a strong prerequisite for a successful career in any industry. 

Đáp án và giải thích: 

1. Lỗi sai ở hai chỗ: a butterfly phải là số nhiều vì butterfly (con bướm) bản chất là từ caterpillars (con sâu bướm) trưởng thành, mà ở đây caterpillars là số nhiều, vậy nên butterfly -> butterflies. 

Cocoon -> cocoons vì đằng trước có từ “their” -> nhấn mạnh đây là số nhiều. 
2. Câu này sai ở “a strong prerequisite” bởi đằng trước là “are” đã nhấn mạnh đằng sau phải là số nhiều, vì vậy phải sửa lại thành “strong prerequisites”. 

Tổng kết

Singular Plural Noun Inconsistency là một trong những dạng câu hỏi xuất hiện nhiều trong phần thi SAT Writing and Language. Dạng câu hỏi này đòi hỏi kĩ năng đọc hiểu và suy luận cao, cũng như nắm rõ cách đặt câu hỏi để phân tích và loại trừ đáp án sao cho hợp lý. Bài viết trên đã giới thiệu trong bài phù hợp cho những người học thiếu kiến thức nền tảng về dạng bài này trong SAT. Đối với những người học đã có kiến thức về phần này, người học có thể tham khảo thêm các bài viết khác của ZIM về SAT.

Đọc thêm: Luật dấu câu trong SAT Writing & Language (Commas, Semicolon, Colons)

Nguyễn Quỳnh Anh

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...