SAT là gì? Luyện thi SAT – Những điều cơ bản thí sinh cần biết
SAT là bài thi chuẩn hoá dùng để kiểm tra đánh giá năng lực học sinh, chủ yếu phục vụ quá trình xét tuyển rộng rãi vào các trường đại học Hoa Kỳ. Theo College Board – cơ quan tổ chức khảo thí và giám sát kì thi SAT, chỉ tính riêng trong năm 2019, đã có hơn 2.2 triệu học sinh tham gia kì thi này trên toàn cầu.
Với xu hướng du học ngày càng gia tăng trong những năm gần đây, Hoa Kỳ luôn là một điểm đến hứa hẹn với nhiều du học sinh, nếu bạn mong muốn nhập học tại các trường đại học, cao đẳng tại quốc gia này việc tìm hiểu và luyện thi là một trong những tiêu chí bạn bạn cần hiểu và chuẩn bị trong bộ hồ sơ của mình.
SAT là gì?
SAT (Scholastic Aptitude Test hay Scholastic Assessment Test) là một bài thi chuẩn hoá được sử dụng để đánh giá khả năng ngôn ngữ và tính toán cho các học sinh trung học, từ đó có thể dùng như một thước đo để dự đoán, đánh giá mức độ thành công ở bậc đại học tương ứng.
Đồng thời, College Board khẳng định rằng bài thi SAT cũng là một công cụ để đánh giá khả năng phân tích và giải quyết vấn đề, đây là những kĩ năng cần thiết cho bậc học cao hơn ở học sinh trung học.
Bài thi SAT bao gồm SAT I (Reasoning Test) và SAT II (Subject Tests). Mục đích của cả hai bài thi SAT này đều nhằm đánh giá kĩ năng tư duy và giải quyết vấn đề của học sinh.
Tuy nhiên, nếu như kì thi SAT I tập trung vào kĩ năng tính toán, ngôn ngữ và đọc hiểu nói chung thì SAT II được dùng để đánh giá học sinh trên từng môn học cụ thể, như Toán cấp độ I, Toán cấp độ II, Lịch sử Mỹ, Lịch sử thế giới, Văn học,…
Vậy tóm gọn lại, kì thi SAT là một chỉ số để đánh giá khả năng của học sinh Trung học trên những kĩ năng cần thiết cho thành công ở bậc đại học. Nhằm phục vụ mục đích nghiên cứu, bài viết chỉ tập trung vào phân tích kì thi SAT I – Reasoning Test.
Phân loại bài thi SAT
Kỳ thi SAT được chia làm 2 loại: SAT I (Reasoning Test) và SAT II (Subject Tests).
Kỳ thi SAT I (Reasoning test hay còn được gọi là General Test) là loại phổ biến hơn giữa hai bài thi SAT. SAT I thường được các trường đại học sử dụng để tuyển sinh. Bài kiểm tra Đánh giá Học thuật đánh giá các kỹ năng viết, khả năng diễn đạt ngôn ngữ và tư duy toán học của các ứng cử viên.
Kỳ thi SAT 2 (Subjects test) là bài thi kiểm tra chuyên sâu vào các chủ đề lớn. Cụ thể, có 20 chủ đề SAT được chia thành 5 lĩnh vực lớn. Các chủ đề này được phân loại thành các chủ đề nhỏ hơn. Các môn SAT khác nhau bao gồm:
Toán học
Khoa học
Tiếng Anh
Lịch sử
Ngôn ngữ
Cấu trúc đề thi SAT I
Tổng quan, bài thi SAT gồm hai phần chính: Phần đọc hiểu & ngôn ngữ (Verbal Section) và Toán học (Mathematics Section). Phần thi Toán được chia nhỏ thành phần Toán được dùng máy tính và Toán không được dùng máy tính. Bài chuẩn hoá SAT kéo dài trong 3 tiếng (thậm chí 3 tiếng 55 phút nếu học sinh lựa chọn thêm phần Viết luận). Điểm số tối đa cho một bài thi, từ sau năm 2016, là 1600 điểm (Từ 2016 trở về trước, điểm tối đa là 2400 điểm). Phần viết luận (Essay section) sẽ được chấm điểm riêng biệt khỏi phần đọc hiểu, ngôn ngữ & toán học nêu trên.Cấu trúc cụ thể cho từng phần thi như sau:
Môn thi | Nội dung thi | Số câu | Thời gian và số điểm |
---|---|---|---|
Toán | Phần thi này sẽ bao gồm các câu hỏi liên quan đến giải toán, phân tích dữ liệu, số học và toán học nâng cao. | 58 câu hỏi | Thời gian thi: 80 phút Điểm: 200-800 |
Đọc hiểu | Phần thi này bao gồm phần hoàn thành câu, kiểm tra đọc hiểu văn học Mỹ và thế giới, lịch sử, xã hội học và khoa học. | 52 câu hỏi | Thời gian thi: 65 phút Điểm: 200-800 (cộng với phần thi Viết) |
Viết và ngôn ngữ | Bao gồm phần diễn đạt ý tưởng, các phần tiếng Anh liên quan đến các chủ đề về nghề nghiệp, lịch sử, xã hội, khoa học và nhân văn. | 44 câu hỏi | Thời gian thi 35 phút Điểm: 200-800 điểm (cộng với phần thi đọc hiểu) |
Tổng | 154 câu hỏi | Tổng thời gian thi: 3 tiếng Điểm tối đa: 1600 |
Cấu trúc bài thi SAT
Phần Đọc Hiểu (Reading Section)
Phần thi đọc hiểu của bài thi SAT bao gồm 52 câu hỏi trắc nghiệm, với thời gian làm bài kéo dài trong 65 phút. Trung bình, thí sinh có 1 phút 15 giây cho mỗi câu hỏi trong đề đọc hiểu. 52 câu hỏi sẽ được phân bổ vào 5 bài đọc khác nhau, với số lượng 11-12 câu hỏi trên mỗi bài đọc. Đồng nghĩa với việc thí sinh có 13 phút cho mỗi đoạn đọc hiểu trong đề.
Về chủ đề, cấu trúc đề thi đọc hiểu luôn có đầy đủ các loại bài như Văn học, Khoa học xã hội, Lịch sử Mỹ, Lịch sử thế giới, v.v… Do nội dung trải dài trên nhiều chủ đề, từ vựng và cách hành văn khoa học, mang tính học thuật cao, và mục đích kiểm tra khả năng phân tích, tìm thông tin & đọc hiểu của học sinh, phần đọc hiểu mang đến khó khăn vô cùng lớn, không chỉ với học sinh quốc tế, mà còn với ngay cả học sinh bản địa. Điểm tối đa cho phần Đọc Hiểu là 400.
Phần Ngôn ngữ (Writing Section)
Phần thi ngôn ngữ bao gồm 44 câu hỏi trắc nghiệm, làm trong 35 phút. Tính trung bình, mỗi thí sinh sẽ dành ra 48 giây để hoàn thành mỗi câu hỏi. Cụ thể hơn, phần thi Ngôn ngữ sẽ bao gồm bốn đoạn văn, với 11 câu hỏi được chia đều cho mỗi đoạn.Thí sinh sẽ được yêu cầu đọc văn bản, tìm lỗi và sửa lỗi về ngữ pháp và văn phạm, từ đó giúp cải thiện chất lượng văn bản nói chung.
Qua phần thi này, khả năng về ngữ pháp, từ vựng và viết văn bản học thuật của thí sinh sẽ là tiêu chí đánh giá chính.Điểm tối đa cho phần Ngôn ngữ là 400.
Phần thi Toán (Mathematics Section)
Phần đánh giá năng lực Toán học bao gồm 58 câu hỏi kéo dài trong 80 phút. Được chia ra làm hai phần riêng biệt là Toán có máy tính và Toán không có máy tính, cấu trúc đề thi Toán bám sát chương trình toán cấp III tại Hoa Kì, với 3 phổ quát: Đại số cơ bản (Heart of Algebra), Giải bài toán có lời văn và phân tích số liệu (Problem Solving & Data Analysis), và Bước đệm đến toán Cao cấp (Passport to Advanced Math).
Cụ thể hơn, thời gian và cấu trúc cho từng phần Toán như sau:
Toán không có máy tính (Math Test – Non-Calculator Section): 15 câu hỏi trắc nghiệm, 5 câu hỏi điền đáp số, kéo dài trong 25 phút.
Toán có máy tính (Math Test – Calculator Section): 30 câu hỏi trắc nghiệm, 8 câu hỏi điền đáp số, kéo dài trong 55 phút.
Điểm tối đa cho từng phần là 400, với 800 điểm tổng cộng cho phần thi Toán học.
Phần thi Viết (Essay Section)
Là một phần thi không bắt buộc trong đề thi SAT, thí sinh có thể chọn thi phần trắc nghiệm (bao gồm 4 phần nêu trên) kèm hoặc không kèm phần thi Viết (Essay Section). Bài thi SAT Essay kéo dài trong 50 phút, trong đó sẽ bao gồm một đoạn văn từ 650-750 chữ và thí sinh sẽ được yêu cầu phân tích đoạn văn đã cho.
Phần Viết sẽ được chấm trên ba tiêu chí: Đọc hiểu (Reading), Analysis (Phân tích) và Writing (Viết). Mỗi tiêu chí được chấm trên thang từ 2-8, trong đó 8 là cao nhất và 2 là thấp nhất. Điểm tối đa cho phần thi viết là 24 điểm.
Tham khảo thêm: Cấu trúc bài thi SAT chi tiết và cập nhật mới nhất
Cách tính điểm SAT
Mặc dù số điểm tối đa luôn là 1600, với 800 điểm tối đa cho mỗi phần Đọc hiểu ngôn ngữ và Toán, mỗi kì thi SAT sẽ có một phổ điểm/thang điểm (hay còn gọi là SAT curve) khác nhau. Tuỳ thuộc vào mức độ khó của đề và mức độ làm tốt của thí sinh trong cùng 1 kì thi, College Board sẽ quyết định thang điểm tương ứng để đảm bảo công bằng cho các thí sinh.
VD: Học sinh thi vào tháng 01/2019 nếu có điểm 1400 cũng sẽ có năng lực được đánh giá là tương đương với học sinh cùng điểm nhưng thi vào tháng 07/2020. Ngoài ra, chính sách làm-sai-không-trừ-điểm được áp dụng vào tất cả các phần của đề thi.
Cách đăng ký thi SAT
Hiện nay cách phổ biến nhất là người học có thể đăng ký thi SAT trực tuyến trên trang web của College Board: www.collegeboard.com/sat. Sau đó thí sinh tạo tài khoản để đăng ký thi, theo dõi điểm, theo dõi kết quả thi. Sau khi thực hiện các thủ tục đăng ký, thí sinh sẽ nhận được mã số dự thi và phiếu dự thi.
Bước 1: thí sinh truy cập vào trang web đăng ký tài khoản: https://account.collegeboard.org/login/signUp
Bước 2: Chọn mục Student
Bước 3: Điền tất cả thông tin cá nhân cần thiết và tạo tài khoản đăng ký dự thi
Lệ phí thi SAT
Tại Việt Nam, lệ phí tham dự kỳ thi SAT là 52$ tương đương 1.2 triệu đồng. Nếu như thí sinh đăng ký muộn hoặc muốn đổi ngày dự thi, thí sinh sẽ phải đóng thêm 30$ tương đương 700.000 đồng.
Thời gian nhận kết quả thi SAT
Thông thường, thí sinh sẽ có kết quả trả về sau 13 ngày làm việc. Đối với các thí sinh thi trong mùa hè, kết quả có thể sẽ trễ hơn.
Trong trường hợp thí sinh thi vào thứ 7, điểm thi thường có sau 2 tuần.
Các trường top du học Mỹ thì cần SAT bao nhiêu?
Theo Leverage Edu, top 24 trường đại học ở Mỹ có yêu cầu về điểm SAT như sau:
STT | Trường đại học yêu cầu SAT | Xếp hạng trường | Điểm SAT yêu cầu |
1 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | 1 | Đọc hiểu và Viết: 720-770 Toán học: 770-800 |
2 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | 1 | Đọc hiểu và Viết: 720-770 Toán học: 770-800 |
3 | University of Cambridge | 2 | 1460 |
4 | Stanford University | 3 | Đọc hiểu và Viết: 690-760 Toán học: 700-780 |
5 | Stanford University | 3 | Đọc hiểu và Viết: 690-760 Toán học: 700-780 |
6 | University of Oxford | 4 | 1470 |
7 | University of Oxford | 4 | 1470 |
8 | University of Oxford | 4 | 1470 |
9 | Harvard University | 5 | Đọc hiểu và Viết: 730-790 Toán học: 730-800 |
10 | Harvard University | 5 | Đọc hiểu và Viết: 730-790 Toán học: 730-800 |
11 | University of Cambridge | 8 | 1460+ |
12 | University of Chicago | 10 | 1470-1570 |
13 | University of Pennsylvania | 13 | Đọc hiểu và Viết: 700-770 Toán học: 720-790 |
14 | Princeton University | 16 | Đọc hiểu và Viết: 710-780 Toán học: 720-790 |
15 | Yale University | 18 | Đọc hiểu và Viết: 730-780 Toán học: 730-800 |
16 | INSEAD | 21 | 1100 |
17 | Columbia University | 22 | Đọc hiểu và Viết: 700-780 Toán học: 710-790 |
18 | The University of Tokyo | 23 | 1527 |
19 | University of California, Berkeley | 27 | Đọc hiểu và Viết: 630-720 Toán học: 630-760 |
20 | The Australian National University | 30 | 1150-1480 |
21 | University of Toronto | 34 | Đọc hiểu 600-690, |
22 | University of Toronto | 34 | Đọc hiểu 600-690, |
23 | University of California, Los Angeles | 44 | Đọc hiểu và Viết 620-710, |
Câu hỏi thường gặp
1. Được mang điện thoại khi đi thi không?
Không được mang điện thoại vào phòng thi. Trong trường hợp phát hiện thí sinh mang điện thoại vào phòng thi, kết quả thi sẽ bị hủy.
2. Phòng thi có bút chì sẵn không? Có được đi vệ sinh trong khi thi không?
Mặc dù trong các kỳ thi khác như IELTS, thí sinh sẽ được cung cấp bút chì. Nhưng đối với kỳ thi SAT, thí sinh nên mang theo bút chì cá nhân để làm bài. Lưu ý: chỉ được mang bút chì gỗ, không được mang bút chì máy, bút chì bấm. Ngoài ra, thí sinh cũng không được ăn uống trong phòng thi, thí sinh sẽ không được rời khỏi phòng thi để đi vệ sinh trong giờ thi. Vì vậy, thí sinh hãy cân đối thời gian để làm bài thi thật tốt.
3. Được thi SAT tối đa bao nhiêu lần?
Kỳ thi SAT không giới hạn số lượng dự thi của thí sinh.
4. Thi ACT khó hơn hay SAT khó hơn?
Nhìn chung, bài thi SAT sẽ khó hơn bài thi ACT. Tuy nhiên thí sinh sẽ có nhiều thời gian hơn cho mỗi câu hỏi trong bài thi SAT.
5. Điểm SAT có quan trọng hơn điểm GPA hay không?
Giữa điểm GPA và điểm thi SAT, nhiều học sinh không biết điểm nào sẽ quan trọng hơn khi nộp đơn vào các trường đại học. Nhưng kết quả từ các trường đại học cho thấy, điểm SAT cao sẽ được ưu tiên nhiều hơn điểm GPA. Lý do là vì điểm SAT là thước đo chuẩn hóa và là điều kiện để nộp đơn vào một số trường đại học.
6. Điểm SAT bao nhiêu để đạt học bổng?
Để nộp học bổng, thí sinh nên có điểm thi SAT tối thiểu là 1360.
7. Điểm SAT có thời hạn sử dụng bao lâu?
Chứng chỉ SAT có hiệu lực 5 năm từ khi thí sinh nhận kết quả thi.
Tổng kết
SAT là một bài thi được chuẩn hóa để đánh giá năng lực nhiều khía cạnh cho học sinh. Trên thế giới và các trường đại học danh tiếng, SAT được dùng để đánh giá khả năng đầu vào của học sinh và xét duyệt học bổng. Vì vậy, nếu muốn đạt kết quả cao trong kỳ thi SAT, thí sinh hãy có kế hoạch ôn luyện kịp thời và có kế hoạch tốt.
Đọc thêm: Tổng hợp 5 nguồn đề thi SAT 2024 có đáp án.
Bạn cần chứng chỉ Vstep để được xét tuyển đầu vào, xét tốt nghiệp, xét học bổng hay bổ sung hồ sơ cho giáo viên, công viên chức? Đạt mục tiêu với khóa học luyện thi Vstep ngay hôm nay!
Nguồn tham khảo
“SAT.” Wikipedia, https://en.wikipedia.org/wiki/SAT. Accessed 13 July 2020.
Bình luận - Hỏi đáp