Choose V-ing hay to V? Phân tích và hiểu đúng cách sử dụng
Key takeaways
Choose to + V là cách dùng phổ biến nhất, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật, trang trọng hoặc thể hiện sự chủ đích rõ ràng.
Trong giao tiếp chuyên nghiệp và tiếng Anh học thuật, việc sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp có thể tạo ra sự khác biệt rõ rệt về độ chính xác và tính thuyết phục trong cách diễn đạt. Một trong những cấu trúc thường khiến người học bối rối là "Choose to V hay V-ing". Đây là một dạng cấu trúc phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi viết luận học thuật hoặc phát biểu trong môi trường chuyên nghiệp.
Bài viết này được xây dựng nhằm giúp người học hiểu sâu và ứng dụng đúng cấu trúc choose to V hay V-ing thông qua phân tích lý thuyết, so sánh cấu trúc, mở rộng ngữ pháp liên quan và bài tập vận dụng cuối bài.
Giới thiệu về động từ choose
Trong tiếng Anh, “choose” là một động từ quan trọng được sử dụng để diễn tả hành động lựa chọn giữa hai hay nhiều phương án. Đây là một động từ bất quy tắc, có ba dạng là: choose (hiện tại), chose (quá khứ), và chosen (quá khứ phân từ). Về mặt chức năng, “choose” thường là động từ chính trong câu, mang sắc thái của một quyết định có chủ ý.
Động từ choose thường đi kèm với tân ngữ hoặc theo sau bởi động từ nguyên mẫu có “to” (choose to V). Trường hợp dùng V-ing thường chỉ xảy ra khi danh động từ đóng vai trò là danh từ trong cấu trúc so sánh (choose A over B).
Việc hiểu rõ cấu trúc đi sau “choose” không chỉ giúp người học sử dụng ngữ pháp chính xác, mà còn giúp diễn đạt tư duy một cách rõ ràng, trang trọng và học thuật. Trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp chuyên nghiệp, cách diễn đạt sự lựa chọn có thể ảnh hưởng đến giọng điệu và mức độ trang trọng của câu. Đặc biệt, khi viết bài luận tiếng Anh hay trả lời các câu hỏi trong kỳ thi IELTS, việc chọn đúng giữa “choose to V hay V-ing” có thể giúp bài viết trở nên mạch lạc và chuẩn ngữ pháp hơn.
Ngoài ra, “choose” thường xuất hiện trong các cấu trúc quan trọng như: “choose to do something”, “be chosen to do something” hoặc “choose someone/something over someone/something else”. Tùy vào cách dùng, động từ này có thể mang nhiều tầng nghĩa, từ trung lập đến trang trọng, từ cá nhân đến học thuật. Do đó, phân biệt chính xác giữa “choose to V hay V-ing” là kỹ năng cần thiết trong quá trình học tiếng Anh nâng cao.
Choose to V hay V-ing?
Một trong những thắc mắc phổ biến đối với người học tiếng Anh là nên dùng “choose to V hay V-ing”? Cả hai cấu trúc đều có thể xuất hiện trong tiếng Anh, nhưng chúng không hoàn toàn thay thế cho nhau. Việc lựa chọn đúng cấu trúc phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, sắc thái diễn đạt và mục đích của người nói/viết.
Choose to V – Cấu trúc phổ biến và trang trọng
Cấu trúc choose + to V (động từ nguyên mẫu có “to”) là cách dùng phổ biến nhất, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật, trang trọng hoặc thể hiện sự rõ ràng chủ đích . Ví dụ:
She chose to study abroad instead of working right away. (Cô ấy đã chọn đi du học thay vì đi làm ngay.)
The company chose to invest in sustainable energy sources. (Công ty đã chọn đầu tư vào các nguồn năng lượng bền vững.)
Dạng này nhấn mạnh hành động là một lựa chọn có suy nghĩ, có định hướng cụ thể.
Choose V-ing – Ít phổ biến, mang tính mô tả hành động
“Dạng choose + V-ing không phải là cấu trúc thông dụng để nói “chọn làm gì”. Người học có thể dùng V-ing khi nó đóng vai trò là danh từ (gerund), đặc biệt trong cấu trúc so sánh: choose A over B (chọn A thay vì B), trong đó A và B có thể là danh từ hoặc danh động từ.”
Ví dụ: They chose walking over driving. (Họ chọn đi bộ thay vì lái xe)
Tuy nhiên, dạng này chỉ dùng khi sau “V-ing” là một danh động từ (gerund) đóng vai trò như một danh từ để làm tân ngữ sau “choose”. Đa phần trường hợp này xuất hiện khi người viết muốn so sánh giữa những hành động mang tính chất là một ý kiến chủ quan hoặc là một sở thích cá nhân, và thường dùng theo cấu trúc "choose sth over sth”.
Vậy nên chọn choose to V hay V-ing?
Trong đa số tình huống học thuật và giao tiếp chuyên nghiệp, người học nên ưu tiên dùng “choose to V” vì rõ nghĩa, đúng chuẩn ngữ pháp và dễ hiểu.
“Choose V-ing” chỉ nên dùng trong những cấu trúc đặc biệt hoặc khi “V-ing” mang nghĩa danh động từ từ thuần túy, thường trong văn nói hoặc mô tả lựa chọn kiểu “A over B”.
Tóm lại, khi phân vân giữa “choose to V hay V-ing”, người học nên xem xét kỹ mục đích diễn đạt và phong cách văn bản để chọn đúng cấu trúc.
Các cấu trúc khác với choose
Ngoài cấu trúc “choose to V hay V-ing”, động từ “choose” còn được dùng linh hoạt trong nhiều dạng câu khác, bao gồm cấu trúc bị động, kết hợp với giới từ, hoặc dùng trong mệnh đề. Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp người học diễn đạt sự lựa chọn một cách phong phú và chính xác hơn.

Choose + object + to V
Đây là cấu trúc thường gặp khi người nói chọn ai đó để làm gì đó:
The manager chose her to lead the newest marketing campaign due to her excellent performance in the last quarter.
→ Người quản lý chọn cô ấy để dẫn dắt chiến dịch marketing mới nhất do màn thể hiện xuất sắc của cô ấy trong quý vừa rồi.
Choose + between A and B / among + danh sách
Dùng để thể hiện việc chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn cụ thể:
I had to choose between going to university and starting a job.
→ Tôi phải chọn giữa việc học đại học và đi làm.You can choose among these three colors.
→ Bạn có thể chọn giữa ba màu này.
Be chosen to V / for + noun
Cấu trúc bị động của “choose” thường dùng trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật, đặc biệt trong hồ sơ cá nhân, mô tả thành tích:
She was chosen to represent the school at the conference.
→ Cô ấy được chọn đại diện trường tại hội thảo.He was chosen for his outstanding leadership.
→ Anh ấy được chọn vì khả năng lãnh đạo nổi bật.
Choose + that-clause (ít phổ biến)
Dạng này dùng trong văn viết nâng cao để nhấn mạnh hành động lựa chọn dẫn tới một hệ quả:
They chose that the funds go toward education.
→ Họ chọn việc phân bổ ngân sách cho giáo dục.
Cấu trúc | Ví dụ | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Choose to V | She chose to stay silent. | Cô ấy chọn giữ im lặng. |
Choose + V-ing | He chose walking over driving. | Anh ấy chọn đi bộ thay vì lái xe. |
Choose + object + to V | They chose him to lead the team. | Họ chọn anh ấy để dẫn dắt nhóm. |
Choose between A and B | I chose between saving money and buying a phone. | Tôi chọn giữa tiết kiệm tiền và mua điện thoại. |
Choose among + danh sách | Students can choose among five different topics. | Học sinh có thể chọn trong năm chủ đề khác nhau. |
Be chosen to V | She was chosen to perform at the gala. | Cô ấy được chọn biểu diễn tại buổi lễ. |
Be chosen for + noun | He was chosen for the scholarship. | Anh ấy được chọn cho suất học bổng đó. |
Choose + that-clause | They chose that the event be postponed. | Họ chọn rằng sự kiện sẽ bị hoãn lại. |
Phân biệt Choose, select, pick, opt, decide, và cherry-pick [1]

Choose
Loại từ: Động từ
Phiên âm: /tʃuːz/
Định nghĩa: Quyết định cái mình muốn trong một số phương án có sẵn
Ví dụ: She chose to become a teacher.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã chọn trở thành giáo viên.
Select
Loại từ: Động từ
Phiên âm: /sɪˈlekt/
Định nghĩa: Lựa chọn bằng cách đưa ra quyết định cẩn thận
Ví dụ: The committee selected the best candidate.
Dịch nghĩa: Hội đồng đã chọn ứng viên tốt nhất.
Pick
Loại từ: Động từ
Phiên âm: /pɪk/
Định nghĩa: Lấy một số thứ và bỏ lại những thứ khác
Ví dụ: You can pick any book that you like.
Dịch nghĩa: Bạn có thể chọn bất kỳ cuốn sách nào mà bạn thích.
Opt (for)
Loại từ: Động từ
Phiên âm: /ɒpt/
Định nghĩa: đưa ra lựa chọn, đặc biệt là lựa chọn một điều gì đó hoặc khả năng thay vì những điều khác
Ví dụ: He opted for online classes instead of offline ones because he didn’t want to drive to class.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã chọn học online thay vì học trực tiếp vì anh ấy không muốn lái xe đến học.
Decide (to V)
Loại từ: Động từ
Phiên âm: /dɪˈsaɪd/
Định nghĩa: Quyết định làm gì đó sau khi suy nghĩ kỹ.
Ví dụ: They decided to move Anna to a different school that’s better suited for her as she has such a high IQ.
Dịch nghĩa: Họ đã quyết định chuyển Anna đến một ngôi trường khác phù hợp hơn cho cô ấy vì cô ấy có IQ rất cao.
Cherry-pick
Loại từ: Động từ
Phiên âm: /ˈtʃeri pɪk/
Định nghĩa: chỉ chọn những người hoặc vật tốt nhất từ một nhóm, để chỉ còn lại những người hoặc vật kém tốt hơn
Ví dụ: The manager was accused of cherry-picking data.
Dịch nghĩa: Quản lý bị buộc tội chọn lọc dữ liệu thiên vị.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Choose | Verb | /tʃuːz/ | Quyết định cái mình muốn trong một số phương án có sẵn |
Select | Verb | /sɪˈlekt/ | Lựa chọn bằng cách đưa ra quyết định cẩn thận |
Pick | Verb | /pɪk/ | Lấy một số thứ và bỏ lại những thứ khác |
Opt (for) | Verb | /ɒpt/ | đưa ra lựa chọn, đặc biệt là lựa chọn một điều gì đó hoặc khả năng thay vì những điều khác |
Decide (to V) | Verb | /dɪˈsaɪd/ | Quyết định làm gì đó sau khi suy nghĩ kỹ. |
Cherry-pick | Verb | /ˈtʃeri pɪk/ | chỉ chọn những người hoặc vật tốt nhất từ một nhóm, để chỉ còn lại những người hoặc vật kém tốt hơn |
Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu sau (A, B, C hoặc D).
Many students choose ______ part-time jobs to gain experience.
A. do
B. to doing
C. doing
D. to doInstead of choosing ______ in a big city, she decided to return to her hometown.
A. to stay
B. stay
C. staying
D. to stayingWhich of the following sentences uses “choose” incorrectly?
A. They chose to join the volunteer project.
B. She chose staying home instead of going out.
C. We chose to invest in renewable energy.
D. I chose to take the IELTS test.You should pick a topic that you truly care about instead of ______ one at random.
A. to select
B. selecting
C. select
D. to selectingWhich sentence uses “opt” correctly?
A. He opted learning Spanish last semester.
B. She opted for studying online due to her schedule.
C. They opted joining the internship program.
D. He opted to for remote work.
Bài 2: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau (from, between, for, to).
We had to choose ______ three scholarship offers.
I always choose quality ______ quantity when it comes to food.
He chose not to respond ______ her criticism.
Consumers often choose ______ brands that match their values.
They encouraged her to choose ______ a variety of options.
Đáp án
Bài 1:
D – choose to do
A – choose to stay
B – sai vì “chose staying” không chính xác
B – selecting là danh động từ đúng ngữ pháp
B – opt for + V-ing là cấu trúc đúng
Bài 2
between
over
to
for
from
Bài viết tương tự:
Trong quá trình học tiếng Anh học thuật và giao tiếp chuyên nghiệp, việc hiểu rõ cấu trúc "choose to V hay V-ing" là rất quan trọng để tránh lỗi diễn đạt và tăng tính chính xác trong câu.
Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Explore the Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 21 July 2025.
Bình luận - Hỏi đáp