Arrange to V hay Ving? Cách dùng và bài tập cấu trúc Arrange
Động từ “arrange” mang nghĩa là “sắp xếp”, “dàn xếp”, “sắp đặt” nhưng tùy theo ngữ cảnh ta lại có thể sử dụng “arrange to V” hay “arrange V-ing”. Vậy làm thế nào để phân biệt hai cấu trúc này và làm sao để sử dụng chúng đúng trong những trường hợp khác nhau. Sau đây là một số giải đáp cụ thể liên quan đến động từ arrange trong tiếng Anh.
Key takeaways: |
---|
Arrange đi với to V, có ý nghĩa là sắp sếp, bố trí làm gì đó hoặc sắp xếp, bố trí cho ai làm gì. Các cấu trúc khác của Arrange trong tiếng Anh:
“Arrange” có cách sử dụng khác với organize, cần chú ý để tránh nhầm lẫn khi sử dụng 2 từ này. |
Arrange to V hay Ving?
→Khi “Arrange đi với to V”, nó có ý nghĩa là sắp sếp, bố trí làm gì đó hoặc sắp xếp, bố trí cho ai làm gì. Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, theo sau arrange không thể là động từ đuôi -ing và cấu trúc này không được sử dụng khi viết câu hay làm bài. Vì vậy, người học cần chú ý để hạn chế nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Khi nắm được điều trên, người học sẽ trả lời được câu hỏi “Arrange Ving hay to V?”.
Cấu trúc:
S + arrange (+ for somebody) + to V |
---|
Ví dụ:
I will arrange to meet you at the coffee shop tomorrow afternoon. (Tôi sẽ sắp xếp gặp bạn tại quán cà phê vào chiều mai.)
The host will arrange for a professional plumber to fix the leak in your bathroom. (Chủ nhà sẽ sắp xếp một thợ sửa ống nước chuyên nghiệp để khắc phục chỗ rò rỉ trong phòng tắm của bạn.)
She will arrange to pick up her sister from the airport on Friday. (Cô ấy sẽ sắp xếp đón em gái từ sân bay vào thứ Sáu.)
Các cấu trúc khác của Arrange trong tiếng Anh
Arrange + N
Khi sử dụng với ý nghĩa là sắp xếp đồ vật vào một vị trí nào đó, hoặc đồ vật được bố trí vào vị trí nào, mọi người nên vận dụng cấu trúc như sau:
S + arrange + N + … |
---|
Ví dụ:
She meticulously arranged the books on the shelf according to their genres and authors. (Cô tỉ mỉ sắp xếp những cuốn sách trên kệ theo thể loại và tác giả của chúng.)
The secretary will arrange the files in alphabetical order for easy retrieval. (Thư ký sẽ sắp xếp hồ sơ theo thứ tự bảng chữ cái để dễ tra cứu.)
Tables were arranged in the banquet hall to accommodate all the guests. (Bàn đã được sắp xếp trong sảnh tiệc để đủ chỗ cho tất cả các khách mời.)
Arrange (for) + N
Với ý nghĩa là bố trí, sắp xếp điều gì đó thì cấu trúc arrange được sử dụng sẽ là:
S + arrange + (for) + N + … |
---|
Trong trường hợp, người dùng muốn tăng thêm tính lịch sự thì có thể dùng thêm for trong câu với cấu trúc trên.
Ví dụ:
The travel agency will arrange transportation for the tourists in the next five days. (Công ty du lịch sẽ sắp xếp phương tiện di chuyển cho khách du lịch trong năm ngày tới.)
She is excited to arrange for the party and ensure every detail is perfect, from the decorations to the guest list. (Cô ấy hào hứng sắp xếp bữa tiệc và đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo, từ cách trang trí cho đến danh sách khách mời.)
The wedding was arranged by their families, bringing together two cultures in a beautiful celebration of love. (Đám cưới do gia đình hai bên sắp đặt, quy tụ hai nền văn hóa trong một kỷ niệm đẹp về tình yêu.)
Phân biệt Arrange và Organize
Trong tiếng Anh, có một từ mang nghĩa gần giống với “arrange”, đó là từ “organize”. Người học thường có xu hướng hiểu sai nghĩa của hai từ là “arrange” và “organize”, và dẫn đến tình trạng áp dụng ngữ pháp không đúng. Cụ thể:
“Arrange” mang nghĩa “sắp xếp”, “thu xếp” hoặc “bố trí”
Ví dụ: Can you arrange the bookshelves for me? (Bạn có thể sắp xếp các kệ sách cho tôi được không?)
“Organize” diễn đạt nghĩa “tổ chức”
Nghĩa “tổ chức” ở đây được dùng khi người học muốn diễn đạt việc thu xếp hay chuẩn bị một chuyến đi chơi xa, hay tổ chức một cuộc họp,… đòi hỏi nhiều việc cần chuẩn bị (như thuê xe, thiết kế lịch trình,…).
Ví dụ: They organized a meeting between the teachers and the students’ parents. (Họ tổ chức một cuộc họp giữa các giáo viên và phụ huynh học sinh.)
Trên thực tế, cả hai cấu trúc này cả hai cấu trúc này có thể linh hoạt thay thế cho nhau, để ám chỉ việc chuẩn bị cho một công việc hoặc sự kiện cụ thể. Chính vì vậy, khi dùng 2 từ này, người học nên hiểu và nắm rõ nghĩa của từ để đảm bảo dùng đúng từ, đúng nghĩa chứ không chỉ áp dụng theo cấu trúc cho sẵn.
Ví dụ: Please arrange/organize the conference. (Hãy chuẩn bị cho buổi hội thảo nào.)
Bài tập vận dụng bài viết Arrange to V hay Ving
Bài 1: Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống
1. Jane has _________ to meet you at the restaurant at 7 p.m.
A. arranged
B. arrange
C. arranges
D. arranging
2. Have you _________ the books on his bookshelf by genre?
A. arrange
B. arranging
C. arranges
D. arranged
3. A surprise party is _________ by her boyfriend.
A. arranged
B. arrange
C. to arrange
D. arranges
4. He will _________ for transportation to the airport for his guests.
A. arranging
B. to arrange
C. arrange
D. arranges
5. We’ve _________ a meeting _________ discuss the project details.
A. arranged - to
B. arranged - for
C. arranged - with
D. arranged - in
Đáp án
1. A
Câu ở thì hiện tại hoàn thành, vì vậy, "arrange" được sử dụng ở dạng phân từ 3 có quy tắc là "arranged".
Tạm dịch: Jane đã hẹn gặp bạn tại nhà hàng lúc 7 giờ tối.
2. D
Câu ở thì hiện tại hoàn thành, vì vậy, "arrange" được sử dụng ở dạng phân từ 3 có quy tắc là "arranged".
Tạm dịch: Bạn đã sắp xếp sách trên giá sách của anh ấy theo thể loại chưa?
3. A
Câu ở thể bị động, vì vậy, "arrange" được sử dụng dưới dạng "arranged".
Tạm dịch: Một bữa tiệc bất ngờ được sắp xếp bởi bạn trai của cô ấy
4. C
Câu ở thì tương lai đơn (will) nên là "arrange" được dùng ở dạng nguyên thể.
Tạm dịch: Anh ấy sẽ sắp xếp phương tiện vận chuyển đến sân bay cho khách của mình.
5. A
Sau “arrange”, động từ để dạng nguyên thể có “to”.
Tạm dịch: Chúng tôi đã sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về các chi tiết dự án.
Bài 2: Chọn đáp án thích hợp cho những câu dưới đây
1. The training for all campers has been arranged _________ Monday.
A. with
B. for
C. in
2. We arranged for the team _________ last week, but unfortunately, it didn't work out.
A. meet
B. to meet
C. for meet
3. Do you _________ your books in your room?
A. organize
B. arrange
C. plan
4. They’ve specially arranged _________ all the necessary documents.
A. for
B. to
C. in
5. My father arranged _________ a car to pick me up from the station.
A. at
B. to
C. for
Đáp án:
1. B
"Arrange" trong câu được dùng với ý nghĩa sắp xếp điều gì đó vào khi nào nên dùng giới giới từ "for" để bổ sung.
Tạm dịch: Việc đào tạo cho tất cả các trại viên đã được sắp xếp vào thứ Hai.
2. B
Dùng cấu trúc S + arrange (+ for somebody) + to V khi nói sắp sếp, bố trí cho ai làm gì.
Tạm dịch: Chúng tôi đã sắp xếp để cả nhóm gặp nhau vào tuần trước, nhưng thật không may, nó đã không thành công.
3. B
Ở đây cần dùng “arrange” với nghĩa “sắp xếp” hoặc “bố trí”
Tạm dịch: Bạn có sắp xếp sách trong phòng của bạn không?
4. A
"Arrange" trong câu được dùng với ý nghĩa sắp xếp điều gì đó, có thể dùng giới giới từ "for" đi sau.
Tạm dịch: Họ đã sắp xếp đặc biệt cho tất cả các tài liệu cần thiết.
5. C
"Arrange" trong câu được dùng với ý nghĩa sắp xếp điều gì đó, có thể dùng giới giới từ "for" đi sau.
Tạm dịch: Bố tôi đã sắp xếp một chiếc ô tô để đón tôi từ nhà ga.
Tổng kết
Hy vọng bài viết trên đã giúp người học trả lời được câu hỏi "Arrange to V hay Ving?" và áp dụng cấu trúc arrange một cách chính xác, linh hoạt trong bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày.
Đọc thêm:
Hope to V hay Ving? Cách dùng và bài tập cấu trúc Hope
Tài liệu tham khảo
“Arrange.” Arrange Verb - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.Com, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/arrange.
Bình luận - Hỏi đáp