Conjunctive adverbs và ứng dụng trong IELTS Writing Task 2

Bài viết này sẽ chia sẻ với người đọc về Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) trong tiếng Anh.
author
Nguyễn Thị Hồng Nhung
22/05/2023
conjunctive adverbs va ung dung trong ielts writing task 2

Conjunctive adverbs (nghĩa là trạng từ liên kết) không bổ nghĩa cho động từ hay tính từ như các trạng từ thông thường. Thay vào đó, chúng đóng vai trò như một liên từ kết nối các mệnh đề. Các trạng từ liên kết đôi khi khá phức tạp và khó sử dụng. Để giúp người học tiếng Anh tránh gây hiểu nhầm khi sử dụng chúng, bài viết sẽ chia sẻ với người đọc chi tiết về trạng từ liên kết và cách sử dụng dụng trong văn nói lẫn văn viết một cách hiệu quả.

Key takeaways

  • Trạng từ liên kết - conjunctive adverbs - kết nối mệnh đề độc lập hoặc ghép 2 câu riêng biệt thành 1 câu

  • Trạng từ liên kết đứng ở đầu câu cần có dấu chấm phẩy (;) hoặc liên từ hợp nghĩa để nối

  • Các loại trạng từ liên kết thông dụng: bổ sung thông tin, nguyên nhân kết quả, đưa ra ví dụ, đối lập hoặc tương đồng,...

Trạng từ liên kết - Conjunctive Adverbs là gì?

Conjunctive adverbs (trạng từ liên kết) là một loại trạng từ được dùng để liên kết các mệnh đề độc lập hoặc câu riêng biệt lại với nhau để tạo thành một câu mới. Trạng từ này thường được dùng để ghép 2 mệnh đề độc lập lại thành 1 câu ghép. 

Ví dụ: I hate her. However, I like her brother. → I hate her; however, I like her brother. (Tôi ghét cô ta; tuy nhiên, tôi thích anh trai cô ấy.)

Đóng vai trò chỉ ra một kết nối giữa hai mệnh đề độc lập trong một câu, liên kết các ý tưởng trong hai hoặc nhiều câu; ngoài ra, trạng từ liên kết còn  thể hiện mối quan hệ giữa các ý trong một mệnh đề độc lập.

Ví dụ: I have to take a detour because of a serious accident near the company; thus, I just can’t go to work on time today. (Tôi phải đánh đường vòng vì có một vụ tai nạn nghiêm trọng xảy ra gần công ty; vậy nên tôi không thể nào đi làm đúng giờ  được.)

image-alt

Đây là 1 loại trạng từ đặc biệt bởi vì hầu hết các trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác. Trong khi đó, các trạng từ liên kết có ý nghĩa liên kết tương đối giống liên từ.

Ngoài tên gọi phổ biến là trạng từ liên kết (conjunctive adverbs), người học còn có thể gọi đây là liên từ trạng ngữ (adverbial conjunction), hay trạng từ phụ thuộc (subordinating adverb). 

Cách dùng trạng từ liên kết

Vị trí của trạng từ liên kết

Vị trí phổ biến của trạng từ nối trong câu là: trước chủ ngữ, giữa chủ ngữ và động từ đầu tiên, và ở cuối câu.

Trước chủ ngữ

Ví dụ:

Air pollution is directly harmful to our health; therefore, the government should have this problem disposed of.

Giữa chủ ngữ và động từ

Ví dụ: Air pollution is directly harmful to our health; the government, therefore, should have this problem disposed of.  

Cuối câu

Ví dụ: Air pollution is directly harmful to our health; the government should have this problem disposed of, therefore.

Các ví dụ trên đều có nghĩa là: Tình trạng ô nhiễm khí hậu nặng nề đang trực tiếp tác động xấu đến cơ thể chúng ta; do đó, chính phủ cần nên xử lý vấn đề này nghiêm túc.

Cấu trúc câu với trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs)

Khi trạng từ liên kết đứng trước chủ ngữ, người học cần đảm bảo câu bám theo một trong hai cấu trúc sau đây:

Có dấu chấm phẩy trước trạng từ liên kết:

Ví dụ: I cleaned my teeth; then I went to work. (Tôi đã đánh răng sạch sẽ; rồi tôi đi làm.)

Có một liên từ đẳng lập (for, but, and, or, so, yet, nor) phù hợp nghĩa đứng trước trạng từ liên kết. Giữa hai mệnh đề ngăn cách bởi dấu phẩy:

Ví dụ: I cleaned my teeth, and then I went to work.

image-alt

Tổng hợp các conjunctive adverbs thông dụng

Trong mỗi trường hợp, ngữ cảnh nhất định, trạng từ liên kết sẽ có chức năng biểu đạt khác nhau:

Trạng từ biểu thị liệt kê, bổ sung thông tin cho nhau

  • in addition

  • additionally

  • besides

  • moreover

  • plus

  • also

Ví dụ: 

Peter loves France because of its history and culture; also, he is fluent in French and able to talk easily to the natives. (Peter yêu nước Pháp vì lịch sử và văn hóa của nó; ngoài ra, anh ấy thông thạo tiếng Pháp và có thể nói chuyện dễ dàng với người bản xứ.)

Biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả

Thông thường, nguyên nhân sẽ được đặt trước tiên và theo sau đó là hậu quả

  • therefore

  • hence

  • thus

  • ergo

  • as a result

  • consequently

Ví dụ: 

The restaurant’s service and quality are rated as the best in this city; thus people are willing to pay a high price for the best experience. (Được đánh giá là nhà hàng tốt nhất ở thành phố bởi chất lượng đồ ăn và sự phục vụ tận tình; vậy nên khách hàng luôn sẵn lòng chi nhiều tiền để tận hưởng tại nơi đây.)

Để cung cấp bằng chứng, ví đưa ra dụ

Thông thường dẫn chứng sẽ đi sau luận điểm: 

  • for example

  • for instance

Ví dụ:

Da Nang, a destination of multicultural architecture; for instance, the well-known Ba Na Hill or ancient Hoi An. (Đà Nẵng, một điểm đến của kiến trúc đa văn hóa; ví dụ như Núi Bà Nà nổi tiếng hay phố cổ Hội An.)

Để so sánh

Chứng minh ý kiến đối lập hoặc tương đồng nhau.

  • however

  • nevertheless

  • nonetheless

  • in contrast

  • on the other hand

  • likewise

  • similarly

Ví dụ: The special guest is coming late; regardless, the show will still go on as planned. (Vị khách đặc biệt đến muộn; dẫu vậy, chương trình vẫn sẽ diễn ra như kế hoạch.)

Để diễn đạt thứ tự thời gian của một sự việc hoặc hiển thị thời điểm của hai sự kiện liên quan đến nhau:

  • while

  • whereas

  • then

  • afterwards

Ví dụ: Bruce collected all of the leaves into a big pile, and then, he jumped into it and screamed excitedly. (Bruce gom tất cả lá cây rụng thành một đống lớn, và sau đó, nó nhảy vào đó và hét lên đầy phấn khích.)

Để tóm tắt một chủ đề, hoặc đưa ra một kết luận

Trong trường hợp này, trạng từ có nhiệm vụ kết nối câu cuối cùng với các câu trước đó:

  • in conclusion

  • after all

  • finally

  • in conclusion

Ví dụ: 

We were not allowed to go anywhere during the whole summer holiday when we were students; after all, we do not have many memorable experiences to share with friends.(Chúng tôi không được phép đi đâu trong suốt kỳ nghỉ hè khi còn là học sinh; rốt cuộc, bây giờ chúng tôi chẳng có mấy trải nghiệm mặn mà để mà khoe với chúng bạn.)

image-alt

Nhóm trạng từ thông dụng trong IELTS Writing và Speaking khác

Nhấn mạnh

  • Especially: Đặc biệt là

  • Indeed: Thật vậy

  • In fact: Thực tế là

Giải thích ý tưởng, khái niệm

  • In other words: Nói một cách khác

  • That is (to say): Có thể nói rằng

  • To put in another way (chủ yếu trong văn nói): Nói một cách khác

Chuyển sang ý tưởng mới

  • On the other hand: Mặt khác

  • Regardless: Dù sao thì

Gợi ý một lựa chọn / ý tưởng thay thế

  • Alternatively: Ngoài ra

  • Instead of: Thay vào đó

  • Rather: Thay vào đó

Khái quát hóa (dùng trong mở bài)

  • By and large: Nhìn chung

  • Overall: Nhìn chung

  • Generally (chủ yếu trong văn nói): Nói một cách khái quát

Phân biệt trạng từ liên kết và liên từ

Thông thường, trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) và liên từ (Conjunction) thường dễ bị lẫn lộn bởi công dụng của hai từ loại này tương đối giống nhau. Tuy nhiên, khi conjunction có thể liên kết 2 mệnh đề trong một câu, trạng từ liên kết sẽ không có chức năng này.

  • I like watching movies at home, but my friends prefer to go to the theater. —> Đúng

  • Although I like watching movies at home, my friends prefer to go to the theater. —> Đúng

  • I like watching movies at home, however, my friends prefer to go to the theater. —> Sai

Xem thêm: Lỗi Comm Splice ở: Cách sửa lỗi Run-ons trong Tiếng Anh

Trên thực tế, có một vài điểm khác biệt cơ bản nhất giữa liên từ và trạng từ liên kết, được phân theo loại liên từ như sau:

Liên từ đẳng lập (Coordinating conjunctions) vs Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs)

Về cơ bản, trạng từ liên kết và liên từ đẳng lập có chức năng như nhau - đều nối 2 mệnh đề độc lập. Người học hoàn thoàn có thể tách 2 mệnh đề độc lập này thành 2 câu riêng biệt.

Ví dụ:

  • Anna loves Peter, but Peter loves Ruth. → Anna loves Peter. But Peter loves Ruth.

  • He said first, and then she imitated. → He said first. Then she imitated.

Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa 2 loại từ trên nằm ở thành phần dấu phân tách câu.

Đối với liên từ đẳng lập: dấu phân tách câu là tùy chọn.

Ví dụ: Anna loves Peter, but Peter loves Ruth. = Anna loves Peter but Peter loves Ruth. = Anna loves Peter. But Peter loves Ruth.

Đối với trạng từ liên kết: dấu phân tách mệnh đề là bắt buộc.

Ví dụ: He said first, and then she imitated. = He said first; then she imitated. = He said first. Then she imitated.

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions) vs Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs)

Sự khác biệt giữa Liên từ phụ thuộc và trạng từ liên kết nằm ở thành phần liên kết của câu.

  • Liên từ phụ thuộc: kết nối mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc

  • Trạng từ liên kết: kết nối 2 mệnh đề độc lập.

Do vậy:

Khi sử dụng liên từ phụ thuộc, người viết có thể tùy ý đảo thành phần chính lên trước hoặc đẩy ra sau.

Ví dụ: If you don’t like me, that’s okay. → That’s okay if you don’t like me.

Trong khi đó, người viết không thể đảo câu chứa trạng từ liên kết như vậy.

Ví dụ: It’s beautiful today; so we should go out.

Ngoài ra, người học không thể tách thành phần phụ ra khỏi mệnh đề chính trong câu sử dụng liên từ phụ thuộc. Trong khi đó, có thể tách 2 mệnh đề được nối bởi trạng từ liên kết.

Ví dụ:

  • That’s okay if you don’t like me. → Không thể tách thành 2 câu

  • It’s beautiful today; so we should go out. → It’s beautiful today. So we should go out.

image-alt

Ứng dụng của trạng từ liên kết trong phần thi IELTS Writing Task 2

Grammatical Range and Accuracy là một trong 4 trụ cột ảnh hưởng tới điểm IELTS Writing của thí sinh. Và một yếu tố cấu thành nên trụ cột này là sử dụng đa dạng các kiểu câu - use a wide range of structures with full flexibility and accuracy.

Đa số trong bài viết, thí sinh sử dụng nhiều câu đơn, câu ghép và câu phức. 

Sử dụng câu chứa trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) có thể giúp ghép 2 câu đơn thành 1 câu ghép hoặc 1 câu phức ghép. Bằng việc đưa trạng từ liên kết vào trong bài viết, người học đã thể hiện cho giám khảo thấy khả năng sử dụng một cấu trúc nâng cao và phức tạp. Do vậy, bài viết của thí sinh có thể được đánh giá cao hơn.

Tuy nhiên, do tiêu chí chấm điểm đề cao sự vận dụng linh hoạt các kiểu câu, do vậy, người học không nên lạm dụng câu chứa trạng từ liên kết một cách cứng nhắc và cho rằng điều này sẽ giúp mình ăn điểm. Trên thực tế, trong một bài IELTS Writing Task 2, người viết chỉ nên dùng khoảng 1-2 câu chứa trạng từ liên kết mà thôi.

Ví dụ:

Over-access technology devices impact students' health more than people thought; in fact, it could easily lead to serious diseases such as obesity and diabetes, and psychological problems because instead of taking part in necessary activities, they sit in a place for the whole day.

(Việc lạm dụng các thiết bị công nghệ ảnh hưởng đến sức khỏe các em học sinh nhiều hơn người ta tưởng. Trên thực tế, nó dễ dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng như béo phì, tiểu đường và các vấn đề về tâm lý bởi thay vì tham gia các hoạt động cần thiết cho cơ thể thì các em chỉ ngồi tại chỗ suốt cả một ngày dài.)

In conclusion, more people are living away from their family and friends, which has both advantages and disadvantages; however, I believe this is more beneficial to individuals. 

(Tóm lại, ngày càng có nhiều người sống xa gia đình và bạn bè, điều này có cả ưu điểm và nhược điểm; tuy nhiên, tôi tin rằng điều này có lợi hơn cho các cá nhân.)

Bài tập vận dụng

Câu 1: The fruit juice should be kept in the refrigerator; _____________ she put it here on the table.

A. since 

B. however 

C. because

D. after

Câu 2:  You could spend your last time here with your friends, but _____________ you must go to the market to buy me some flowers.

A. despite 

B. then

C. since 

D. before

Câu 3: The meeting lasted for 3 hours;_____________, we couldn't reach an agreement.

A. however 

B. moreover 

C. although 

D. therefore

Câu 4: The airplane is not too unaffordable; _____________, it’s faster than the train.

A. thus

B. then

C. plus

D. so

Câu 5:  You won’t be able to get the scholarship; _____________, give up.

A. thus

B. however

C. if 

D. in addition

Đáp án

Câu 1: B

Câu 2: B

Câu 3: A

Câu 4: C

Câu 5: A

Tổng kết

Nếu biết cách ứng dụng conjunctive adverbs – trạng từ liên kết – đúng lúc đúng chỗ, đây sẽ là công cụ hữu dụng giúp thí sinh thể hiện được khả năng vận dụng ngôn ngữ phức tạp của mình và được đánh giá cao hơn trong kì thi IELTS Writing. Hy vọng thông qua bài viết này người đọc sẽ nắm rõ chi tiết  trạng từ liên kết và sử dụng chúng tối ưu hơn.


Nguồn tham khảo:

“Understanding Conjunctive Adverbs.” Thesaurus.com, 23 August 2021, https://www.thesaurus.com/e/grammar/conjunctive-adverbs/. Accessed 30 January 2023.

The Writing Center at the University of Wisconsin-Madison, https://writing.wisc.edu/handbook/grammarpunct/conjadv/. Accessed 30 January 2023.

The Mayfield Handbook of Technical & Scientific Writing, https://www.mit.edu/course/21/21.guide/cnj-adv.htm. Accessed 30 January 2023.

Wills, David S. “Subordinating Conjunction vs Conjunctive Adverb.” TED IELTS, https://ted-ielts.com/subordinating-conjunction-vs-conjunctive-adverb/. Accessed 5 February 2023.

“Conjunctive Adverbs - Explanations With Examples.” We-Speak-Business, 22 October 2021, https://www.we-speak-business.com/blog/conjunctive-adverbs. Accessed 5 February 2023.

Để đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS, việc ôn luyện đúng và hiệu quả là vô cùng quan trọng. Tham khảo khóa học IELTS để đẩy nhanh quá trình học hiệu quả nhất.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu