Gerund phrase (Cụm danh động từ): Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
Key takeaways
Gerund Phrase là một nhóm từ bắt đầu bằng danh động từ (gerund) — động từ thêm “-ing”
Gerund phrase có thể được dùng làm chủ ngữ, bổ ngữ, tân ngữ trong câu
Gerund Phrase có những điểm giống và khác Infinitive Phrase về mặt hình thức hay chức năng
Những cách học Gerund Phrase hiệu quả: học qua Flash card, nhóm động từ,…
Trong tiếng Anh, cụm danh động từ (Gerund Phrase) là một trong những cấu trúc quan trọng giúp đa dạng hóa cách diễn đạt và làm câu văn trở nên mạch lạc hơn. Việc hiểu rõ khái niệm, chức năng và cách sử dụng cụm danh động từ không chỉ giúp cải thiện kỹ năng viết và nói mà còn hỗ trợ tốt cho việc chuẩn bị các bài kiểm tra ngữ pháp. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về cụm danh động từ, cách sử dụng cũng như bài tập thực hành để bạn áp dụng dễ dàng hơn.
Gerund Phrase là gì?
Định nghĩa:
Cụm danh động từ (Gerund Phrase) là một nhóm từ bắt đầu bằng danh động từ (gerund) — động từ thêm “-ing” nhưng đóng vai trò như một danh từ trong câu.
Công thức:
Gerund + (Tân ngữ/ Bổ ngữ/ Trạng từ)
Ví dụ:Playing football is fun. (Chơi bóng đá thì vui.)
Eating too much junk food is unhealthy. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt thì không tốt cho sức khỏe.)
Ví dụ dịch nghĩa:
I enjoy reading books at night. (Tôi thích đọc sách vào ban đêm.)
Swimming in the ocean is refreshing. (Bơi trong biển rất sảng khoái.)
They talked about leaving early. (Họ đã bàn về việc rời đi sớm.)
Vị trí và chức năng của Gerund Phrase
Làm chủ ngữ trong câu
Khi cụm danh động từ đóng vai trò làm chủ ngữ, nó biểu thị hành động hoặc trạng thái là chủ đề chính của câu.
Ví dụ:
Reading books enhances knowledge. (Việc đọc sách nâng cao kiến thức.)
Swimming in the morning boosts energy levels. (Bơi vào buổi sáng tăng cường mức năng lượng.)
Làm bổ ngữ cho chủ ngữ trong câu
Cụm danh động từ có thể làm bổ ngữ cho chủ ngữ, thường xuất hiện sau động từ "to be" để mô tả hoặc định nghĩa chủ ngữ.
Ví dụ:
Her favorite activity is painting landscapes. (Hoạt động yêu thích của cô ấy là vẽ tranh phong cảnh.)
Their main concern was finding a reliable supplier. (Mối quan tâm chính của họ là tìm một nhà cung cấp đáng tin cậy.)
Làm tân ngữ trong câu
Cụm danh động từ có thể đóng vai trò làm tân ngữ trực tiếp của động từ, nhận tác động của hành động.
Ví dụ:
They enjoy traveling to new places. (Họ thích du lịch đến những nơi mới.)
She avoided mentioning the incident. (Cô ấy tránh đề cập đến sự việc.)
Làm tân ngữ của giới từ trong câu
Sau giới từ, cụm danh động từ thường được sử dụng làm tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của cụm giới từ.
Ví dụ:
He is interested in learning foreign languages. (Anh ấy quan tâm đến việc học các ngôn ngữ nước ngoài.)
They succeeded in solving the complex problem. (Họ đã thành công trong việc giải quyết vấn đề phức tạp.)
Phân biệt Gerund Phrase và Infinitive Phrase
Hình thức
Gerund Phrase: Bắt đầu bằng một động từ thêm đuôi "-ing" (gerund) và có thể đi kèm với tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Ví dụ: Eating healthy food is important. (Ăn thực phẩm lành mạnh là quan trọng.)Infinitive Phrase: Bắt đầu bằng "to" + động từ nguyên mẫu và có thể đi kèm với tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Ví dụ: To eat healthy food is important. (Việc ăn thực phẩm lành mạnh là quan trọng.)
Chức năng
Cả Gerund Phrase và Infinitive Phrase đều có thể đảm nhận các vai trò sau:
Làm chủ ngữ:
Gerund: Exercising regularly improves health. (Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe.)
Infinitive: To exercise regularly improves health. (Việc tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe.)
Làm bổ ngữ:
Gerund: His favorite activity is reading novels. (Hoạt động yêu thích của anh ấy là đọc tiểu thuyết.)
Infinitive: His dream is to travel around the world. (Ước mơ của anh ấy là đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Làm tân ngữ:
Gerund: She enjoys playing the piano. (Cô ấy thích chơi piano.)
Infinitive: He hopes to win the competition. (Anh ấy hy vọng giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Sự khác biệt về ngữ nghĩa
Gerund Phrase: Thường diễn tả hành động quen thuộc, mang tính thực tế hoặc liên tục.
Ví dụ: Swimming every morning keeps me fit. (Bơi mỗi sáng giúp tôi khỏe mạnh.)
Infinitive Phrase: Thường diễn tả ý định, mục tiêu hoặc hành động có tính chất dự định.
Ví dụ: To swim every morning requires strong determination. (Bơi mỗi sáng đòi hỏi quyết tâm lớn.)
Tiêu chí | Gerund Phrase | Infinitive Phrase |
---|---|---|
Hình thức | Bắt đầu bằng động từ thêm đuôi "-ing" (Gerund), có thể đi kèm tân ngữ hoặc bổ ngữ | Bắt đầu bằng "to" + động từ nguyên mẫu, có thể đi kèm tân ngữ hoặc bổ ngữ |
Chức năng | Làm chủ ngữ, bổ ngữ, tân ngữ, tân ngữ của giới từ | Làm chủ ngữ, bổ ngữ, tân ngữ |
Ngữ nghĩa | Diễn tả hành động quen thuộc, liên tục hoặc đang diễn ra | Diễn tả ý định, mục tiêu, hoặc hành động có tính chất dự định |
Ví dụ làm chủ ngữ | Reading books is enjoyable. (Việc đọc sách rất thú vị.) | To read books is enjoyable. (Việc đọc sách rất thú vị.) |
Ví dụ làm bổ ngữ | His favorite activity is reading novels. (Hoạt động yêu thích của anh ấy là đọc tiểu thuyết.) | His dream is to travel around the world. (Ước mơ của anh ấy là du lịch khắp thế giới.) |
Ví dụ làm tân ngữ | She enjoys playing the piano. (Cô ấy thích chơi piano.) | He hopes to win the competition. (Anh ấy hy vọng giành chiến thắng.) |
Lưu ý đặc biệt | Một số động từ chỉ chấp nhận Gerund: enjoy, suggest, avoid | Một số động từ chỉ chấp nhận Infinitive: decide, want, hope |
Lưu ý:
Có động từ chấp nhận cả hai nhưng mang ý nghĩa khác nhau:
I stopped smoking. (Tôi đã bỏ hút thuốc.)
I stopped to smoke. (Tôi dừng lại để hút thuốc.)
Xem thêm: Phân biệt cách sử dụng của To Infinitive và Gerund
Phương pháp học và ghi nhớ Gerund Phrase
Để nắm vững và sử dụng thành thạo cụm danh động từ (Gerund Phrase), bạn có thể áp dụng các phương pháp học tập sau:
1. Nhóm động từ theo cách dùng
Động từ đi với Gerund: enjoy, avoid, consider, suggest, finish.
Ví dụ: She enjoys reading novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.)
Động từ đi với cả Gerund và Infinitive (nhưng mang ý nghĩa khác nhau): stop, remember, forget.
Ví dụ:
I stopped smoking. (Tôi đã bỏ hút thuốc.)
I stopped to smoke. (Tôi dừng lại để hút thuốc.)
2. Sử dụng flashcards
Ghi cụm danh động từ (Gerund Phrase) ở mặt trước và nghĩa tiếng Việt ở mặt sau.
Thực hành bằng cách lật thẻ và tạo câu mới với cụm từ đó.
3. Thực hành viết và nói hàng ngày
Mô tả các hoạt động hàng ngày của bạn bằng cụm danh động từ.
Ví dụ: Writing assignments helps me improve my grammar.
4. Làm bài tập thực hành
Tìm kiếm và hoàn thành các bài tập ngữ pháp liên quan đến Gerund Phrase.
So sánh với Infinitive Phrase để hiểu rõ hơn về sự khác biệt.
5. Sử dụng công cụ học ngữ pháp trực tuyến
Tham gia các ứng dụng như Quizlet, Duolingo hoặc Memrise để làm bài tập và luyện tập Gerund Phrase.
6. Kiểm tra và phản hồi
Viết đoạn văn có chứa Gerund Phrase, sau đó nhờ bạn bè hoặc giáo viên kiểm tra.
Ghi chú các lỗi sai và luyện tập để khắc phục.
Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Bài tập
Bài tập 1: Xác định chức năng của Gerund Phrase trong câu
Xác định cụm Gerund trong các câu sau và cho biết nó đóng vai trò gì (chủ ngữ, bổ ngữ, tân ngữ, tân ngữ của giới từ).
Swimming every morning keeps her healthy.
His hobby is collecting stamps.
She is interested in learning foreign languages.
They avoided talking about the problem.
Cooking for family makes him happy.
Đáp án:
Chủ ngữ
Bổ ngữ
Tân ngữ của giới từ
Tân ngữ
Chủ ngữ
Bài tập 2: Chọn dạng đúng (Gerund hoặc Infinitive)
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống (Gerund hoặc Infinitive).
She enjoys _______ (read) novels in her free time.
They decided _______ (move) to a new city next month.
He avoided _______ (mention) the incident during the meeting.
I hope _______ (travel) to Europe next year.
We finished _______ (clean) the house before the guests arrived.
Đáp án:
reading
to move
mentioning
to travel
cleaning
Bài tập 3: Viết lại câu bằng cách sử dụng Gerund Phrase
Viết lại các câu sau sao cho cụm từ in đậm được thay thế bằng Gerund Phrase.
To learn English is very important.
His hobby is to play the guitar.
To travel around the world is my dream.
She enjoys to watch movies on weekends.
To stay healthy requires a balanced diet.
Đáp án:
Learning English is very important.
His hobby is playing the guitar.
Traveling around the world is my dream.
She enjoys watching movies on weekends.
Staying healthy requires a balanced diet.
Tổng kết
Gerund phrase là một cụm danh động từ (V-ing) đóng vai trò như một danh từ trong câu. Chúng có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc nằm trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Việc sử dụng thành thạo gerund phrase giúp câu văn tự nhiên và mạch lạc hơn. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và thực hành với bài tập chi tiết, người học có thể tham khảo ZIM Helper, nơi cung cấp tài liệu học tập và hướng dẫn chi tiết về ngữ pháp tiếng Anh.
Bình luận - Hỏi đáp