TOEIC Reading - Ngữ pháp | Đại từ dành cho trình độ TOEIC 450

TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến đối với các thí sinh muốn sử dụng tiếng anh trong giao tiếp và môi trường làm việc quốc tế. Trong bài test TOEIC phần thi Reading rất quan trọng và TOEIC reading - Ngữ pháp có nhiều câu hỏi liên quan đến đại từ. Bài viết dưới đây sẽ đem đến hiểu biết về TOEIC nói chung và đại từ nói riêng, kèm với bài tập và đáp án cụ thể để người đọc có thể luyện tập.
author
Đào Minh Châu
05/06/2024
toeic reading ngu phap dai tu danh cho trinh do toeic 450

Key Takeaways

  • Đại từ là từ thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu.

  • Có 7 loại đại từ và mỗi loại sẽ có đặc điểm và chức năng khác nhau: Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ quan hệ, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ phản thân, đại từ bất định.

  • Đối với đại từ nhân xưng, người đọc cần hiểu rõ cách phân biệt “Subject pronoun” và “Object pronoun” để sử dụng chính xác.

  • Một số đại từ quan hệ sẽ có thể sử dụng thay thế cho nhau như “which” và “that”.

  • Đại từ bất định có số lượng từ lớn. Người đọc cần nắm bắt chính xác mỗi đại từ bất định được xác định là số ít hay số nhiều để tránh nhầm lẫn. Ví dụ: “everyone”, “everything” là số ít mặc dù có nghĩa là tất cả mọi người, tất cả mọi thứ.

TOEIC Reading - Ngữ pháp: Đại từ

Định nghĩa

  • Theo từ điển Cambridge, Đại từ được định nghĩa “là một từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ” (a word that is used instead of a noun or a noun phrase).

  • Theo từ điển Collin, Đại từ được định nghĩa “là một từ được sử dụng để chỉ người hoặc một vật bất kỳ khi không cần thiết phải sử dụng danh từ. Trường hợp này thường xuất hiện vì người hoặc một vật bất kỳ đã được nhắc đến trước đó” (A pronoun is a word that you use to refer to someone or something when you do not need to use a noun, often because the person or thing has been mentioned earlier).

  • Trong tiếng Anh, đại từ được gọi là “Pronoun” và thường được viết tắt là “P”.

Phân loại

Trong tiếng Anh có tất cả 7 loại đại từ. Mỗi loại đại từ sẽ có những đặc điểm và chức năng nhất định. 

Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)

Đại từ nhân xưng là những từ đơn âm tiết được sử dụng để thay thế cho tên gọi cụ thể nhằm mục đích tránh lặp từ. Đại từ nhân xưng thể hiện giới tính và số lượng của danh từ mà nó thay thế tương ứng.

Đại từ nhân xưng có các đại từ bao gồm: I, We, You, He, She, It, They, Me, Us, Him, Her, Them.

Các đại từ trên được phân loại theo 2 tiêu chí:

  • Ngôi xưng (Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba).

  • Số lượng (Số ít, số nhiều).

Cách phân chia cụ thể ở bảng sau:

TOEIC Reading - Ngữ pháp | Đại từ dành cho trình độ TOEIC 450

Một số lưu ý về đại từ nhân xưng:

Trong đại từ nhân xưng sẽ có hai nhóm đại từ nhân xưng cụ thể là Subject pronoun (Đại từ chỉ người làm chủ ngữ) Object pronoun (Đại từ đối tượng).

  • Sự khác nhau giữa Subject pronoun và Object pronoun. Bài viết sẽ phân tích cụ thể về trường hợp phân biệt giữa “I” “Me”.

    Về khái niệm thì “I” là Subject pronoun (Đại từ chỉ người làm chủ ngữ) và “Me” là Object pronoun (đại từ đối tượng).

    → Vì vậy, “I” sẽ được sử dụng như một chủ ngữ trong câu trong khi “Me” sẽ được sử dụng như một đối tượng được nhắc đến trong câu.

Ví dụ: Sera and Me went shopping yesterday and bought a couple summer dress: → SAI.

Trong câu này, từ “Me” được sử dụng sai vì “Me” không thể được sử dụng làm chủ ngữ. Vì thế sẽ sửa lại như sau:

→ Sera and I went shopping yesterday and bought a couple summer dress. (Sera và tôi đã đi mua sắm ngày hôm qua và mua một chiếc váy mùa hè đôi).

  • Sự khác nhau giữa đại từ nhân xưng “You” số ít và số nhiều.

Đại từ nhân xưng “You” có thể được sử dụng với ý nghĩa số ít hoặc số nhiều.

Ví dụ: “Are you Vietnamese ?” (Có phải bạn là người Việt Nam không ?)

Phân tích: Trong trường hợp này, “You” ở đây sẽ là một cá nhân với giới tính nam hoặc nữ.

Ví dụ: “Did you clean the house ?” (Con/ các con đã dọn dẹp nhà cửa chưa ?)

Phân tích: Trong trường hợp này, “You” ở đây có thể là một bạn nhỏ hoặc là nhiều bạn nhỏ.

Tham khảo thêm:

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) 

Đại từ sở hữu là đại từ được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu hoặc mối liên kết của một người hoặc một đồ vật bất kỳ. Đại từ sở hữu được sử dụng thay thế cho cụm danh từ để tránh bị lặp từ và có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Đại từ sở hữu có các đại từ bao gồm: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.

Các đại từ trên được phân loại theo 2 tiêu chí:

  • Ngôi xưng (Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba).

  • Số lượng (Số ít, số nhiều).

Cách phân chia cụ thể ở bảng sau:

TOEIC Reading - Ngữ pháp | Đại từ dành cho trình độ TOEIC 450

Đại từ quan hệ (Relative pronoun)

Đại từ quan hệ là từ được sử dụng với mục đích nối nhiều mệnh đề trong câu với nhau. Thông thường, đại từ quan hệ sẽ nối mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) với mệnh đề quan hệ (mệnh đề phụ trong câu).

Những đại từ quan hệ quen thuộc bao gồm: Who, whom, whose, that, which, why, where, when.

Tác dụng cụ thể của từng đại từ quan hệ như sau:

Who: thay thế danh từ chỉ người làm chủ ngữ.

Ví dụ: The man who is knocking on the door is the delivery man. (Người đàn ông mà đang gõ cửa nhà là người giao hàng).

Whom: thay thế danh từ chỉ người làm tân ngữ.

Ví dụ: To whom should I address this letter ? (Tôi nên đưa cái thư này cho ai ?)

Whose: thay thế danh từ chỉ người hoặc vật làm đại từ sở hữu.

Ví dụ: The composer whose song is at the top of Billboard right now has won several awards. (Người soạn nhạc mà bài hát của anh ấy đang ở vị trí cao nhất của bảng xếp hạng Billboard hiện nay đã đạt được rất nhiều giải thưởng).

Which: thay thế danh từ chỉ vật làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ: I couldn't decide which dress to wear to the party, so I chose the red one. (Tôi không thể quyết định nên mặc chiếc váy nào đi dự tiệc nên tôi đã chọn chiếc màu đỏ).

That: thay thế các đại từ quan hệ “who”, “whom”, “which” làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định (mệnh đề phụ trong câu).

Ví dụ: The restaurant that you recommend was excellent. (Nhà hàng mà cậu giới thiệu rất tuyệt vời).

Why: mang ý nghĩa giải thích lý do.

Ví dụ: I need more time to explain why the typhoon changed its direction to the North. (Tôi cần thêm thời gian để giải thích tại sao cơn bão lại thay đổi hướng của nó về phía Bắc).

Where: thay thế cho từ/cụm từ chỉ địa điểm.

Ví dụ: This is the city where I was born and raised. (Đây là thành phố mà tôi sinh ra và lớn lên).

When: thay thế cho cụm từ chỉ thời gian.

Ví dụ: The day when we first met will always be special to me. (Ngày mà chúng ta gặp lần đầu tiên luôn rất đặc biệt với tôi).

Đại từ chỉ định (demonstrative pronoun)

Đại từ chỉ định được sử dụng để đại diện cho danh từ làm chủ ngữ hoặc là đối tượng ở trong câu.

Các đại từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those.

Các đại từ chỉ định được chia như sau:

Đại từ chỉ định sử dụng theo số ít.

  • This: được sử dụng để đề cập đến đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian gần.

Ví dụ: This is my new ring. (Đây là chiếc nhẫn tôi mới mua).

  • That: được sử dụng để đề cập đến đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian dài.

Ví dụ: That was the day when we first met. (Đó là ngày mà chúng ta lần đầu gặp mặt).

Đại từ chỉ định sử dụng theo số nhiều.

  • These: được sử dụng để đề cập đến nhiều đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian gần.

Ví dụ: These are all my Starbucks cups. (Đây là tất cả những chiếc cốc starbucks của tôi).

  • Those: được sử dụng để đề cập đến nhiều đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian xa.

Ví dụ: The bag that I wear are more expensive than those. (Chiếc túi mà tôi đeo đắt hơn những chiếc kia).

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronoun)

Đại từ nghi vấn là đại từ được sử dụng để thay thế người hoặc một đối tượng khi đặt câu hỏi.

Đại từ nghi vấn bao gồm các từ: who, whom, whose, what, which, why, where, when.

Ví dụ:

  • Who did you call last night ? (Tối qua bạn gọi điện cho ai vậy ?)

  • Whom did you speak to ? (Bạn vừa nói chuyện với ai vậy ?)

  • Whose laptop is this ? It's been left on the desk. (Chiếc laptop này là của ai ? Nó đã bị để quên ở trên bàn.)

  • What is your name ? (Tên của bạn là gì ?)

  • Which do you prefer ? (Bạn ưu tiên cái nào hơn ?)

  • Why is it so long ? (Tại sao cái này lại lâu vậy ?)

  • Where do you live ? (Bạn sống ở đâu vậy ?)

  • When do you come home ? (Bạn sẽ về nhà vào lúc nào?)

Đại từ phản thân (Reflexive pronoun)

Đại từ phản thân là đại từ đề nghị lại đến đối tượng trong câu hoặc trong một mệnh đề. Đại từ phản thân sẽ không được sử dụng làm chủ ngữ mà sẽ chỉ đứng ở vị trí tân ngữ vì đối tượng trong đại từ phản thân là chủ thể tác động hoặc bị tác động bởi một hành động.

Ví dụ: Chúng ta sẽ nói là “I learnt English by myself” chứ không nói là “Myself learnt English” dù ý nghĩa của 2 câu đều là “Tôi tự học tiếng Anh”.

Các đại từ phản thân sẽ tương ứng với từng đại từ nhân xưng khác nhau dựa theo bảng dưới đây:

TOEIC Reading - Ngữ pháp | Đại từ dành cho trình độ TOEIC 450

Đại từ bất định (Indefinite pronoun)

Đại từ bất định được sử dụng để thay thế cho những danh từ không xác định rõ ràng. 

Một số đại từ bất định hay xuất hiện là: 

Đại từ bất định

Ví dụ

Anyone (Bất kỳ ai)

Anyone can join the fitness class regardless of their age or fitness level.
(Bất kỳ ai cũng có thể tham gia lớp học thể chất, không bàn đến độ tuổi và trình độ sức khỏe của họ).

Anything (Bất kỳ điều gì)

You can ask me anything you want, and I'll do my best to answer.
(Bạn có thể hỏi bất cứ điều kỳ bạn muốn, và tôi sẽ cố hết sức để trả lời).

Everyone (Mọi người)

Everyone is invited to the company picnic this weekend.
(Mọi người đều tham gia chuyến cắm trại công ty vào tuần này).

Everything (Mọi thứ)

She packed everything she needed for the camping trip.
(Cô ấy dọn dẹp mọi thứ mà cô ấy cần cho chuyến cắm trại).

Everybody (Mọi người)

Everybody in the room was impressed by his presentation.
(Tất cả mọi người trong phòng đều bị ấn tượng bởi bài thuyết trình của anh ấy).

Nobody (Không một ai)

Nobody likes to be stuck in traffic during rush hour.
(Không một ai thích bị mắc kẹt trong giao thông giờ cao điểm).

Nothing (Không có gì)

There's nothing in the fridge, we need to go grocery shopping.
(Không có gì ở trong tủ lạnh cả, chúng ta cần tới cửa hàng tạp hoá để mua đồ).

Someone (Ai đó)

Someone left their umbrella in the office, please come and claim it.
(Ai đó để quên chiếc ô ở văn phòng, hãy đến và nhận lấy nó).

Something (Điều gì đó)

I have a feeling that something exciting is going to happen today.
(Tôi có một cảm giác rằng điều gì đó thú vị sắp xảy ra vào ngày hôm nay).

Somebody (Ai đó)

Somebody is ringing the doorbell, can you please answer it ?
(Ai đó đang bấm chuông cửa, bạn có thể trả lời được không ?)

Many (Một vài)

There are many different flavors of ice cream to choose from.
(Có rất nhiều hương vị kem khác nhau để bạn có thể lựa chọn).

Some (Một vài)

I'll have some of the delicious cake you made.
(Tôi sẽ lấy một vài phần từ chiếc bánh ngon miệng mà bạn đã làm).

Both (Cả hai)

Both of my sisters are excellent musicians.
(Cả hai chị gái của tôi đều là nhạc sĩ xuất sắc).

More (Hơn, thêm)

I need to buy more ingredients for the recipe.
(Tôi cần phải mua thêm nguyên liệu cho công thức nấu ăn).

Bài tập TOEIC Reading - Ngữ pháp: Đại từ

Bài 1: Điền vào chỗ trống đại từ nhân xưng thích hợp (he, she, it, they, we, you, I).

1. _________  is a talented male musician who plays the guitar beautifully.

2. ____________ loves to read novels and often gets lost in the world of fiction by herself. 

3.The cat is very independent,  ____________ likes to roam around the neighborhood.

4. __________  are planning a surprise party for our friend's birthday.

5. __________  are going on a vacation to a tropical island next month but I will be busy at that time. 

6._________ enjoy spending my weekends hiking in the mountains by myself.

7. ___________ will be joining us for dinner tonight with his girlfriend. 

8. The computer is running slowly today, ___________ needs an upgrade.

9. ____________ won the best female actress award last year and still be a shine competitor for this year’s award. 

10. _________ are going to the park tomorrow for a picnic with our friends.

Đáp án và giải thích: 

  1. He

Giải thích: Trong câu này, động từ “to be” là “is” vậy nên chủ ngữ phải là một danh từ số ít, ở ngôi thứ ba. Ngoài ra, cụm “talented male musician” thể hiện rằng đối tượng ở trong câu này là đàn ông. Vì vậy, đáp án cần điền là “he”.

  1. She

Giải thích:Ở trong câu này, động từ “loves” thể hiện rằng chủ ngữ phải là một danh từ số ít. Ngoài ra, từ “herself” thể hiện rằng đối tượng ở trong câu này là phụ nữ. Vì vậy, đáp án cần điền là “she”.

  1. It

Giải thích: Trong câu này, đáp án cần điền là một đại từ thay thế cho từ “the cat”. Vì vậy, đáp án cần điền là “it”.

  1. We

Giải thích: Ở trong câu này, động từ “to be” là “are” vì vậy chủ ngữ phải là một danh từ số nhiều. Ngoài ra, từ “our friend’s birthday” thể hiện rằng chủ ngữ phải ở ngôi thứ nhất. Vì vậy, đáp án cần điền là “we”.

  1. They

Giải thích: Ở trong câu này, động từ “to be” là “are”, vậy nên chủ ngữ phải là một danh từ số nhiều. Ngoài ra, ở vế sau có đoạn “I will be busy at that time”, vậy nên chủ ngữ phải ở ngôi thứ 3. Vì vậy, đáp án cần điền là “they”.

  1. I

Giải thích: Ở trong câu này, động từ “enjoy” ở dạng nguyên thể và từ “myself” ở cuối câu, vì vậy đáp án cần điền là “I”.

  1. He

Giải thích: Ở trong câu này có cụm “his girlfriend”, vì vậy đáp án cần điền là “he”.

  1. It

Giải thích: Ở trong câu này, đáp án cần điền vào ô trống là từ thay thế cho “the computer”. VÌ vậy, đáp án cần điền là “it”.

  1. She

Giải thích: Ở trong câu này, cụm từ “best female actress award” thể hiện đáp án cần điền là một danh từ số ít và là phụ nữ. Vì vậy, đáp án cần điền là “she”.

  1. We

Giải thích: Ở trong câu này, cụm từ “our friend” có nghĩa là (bạn của chúng tôi), vậy nên đáp án cần điền là “we”.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào ô trống

  1. She gave the gift to _______ on his birthday.

A. he

B. him

C. her

D. she

  1. Can you save a seat for _________ at the cinema ?

A. me

B. them

C. hers

D. us

  1. The house at the end of the street is _________.

A. them

B. her

C. theirs

D. me

  1. The cat is washing ________ paws.

A. our

B. my

C. its

D. hers

  1. To ________ did you speak last night ?

A. who

B. what

C. whose

D. whom

  1. __________ car is parked in front of the house ?

A. who

B. whose

C. why

D. what

  1. Do you know _________ my keys are ?

A. where

B. when

C. whose

D. which

  1. __________ shoes in the left-corner store look very comfortable.

A. that

B. those

C. these

D. this

  1. _______ book is my favorite.

A. that

B. those

C. these

D. this

  1. We can fix the problem ___________.

A. myself

B. me

C. ourselves

D. themselves

  1. She painted the entire room ____________.

A. myself

B. me

C. herself

D. themselves

  1. . There is __________ in the fridge to eat.

A. nobody

B. nothing

C. which

D. what

  1. I often challenge ________ to try new things.

A. myself

B. me

C. it

D. her

  1. They _________ arrived at the party together.

A. more

B. some

C. both

D. near

  1. ___________ did you last visit your grandparents?

A. when

B. why

C. which

D. what

  1. The girls are finding ________ swimsuits to go swimming.

A. ours

B. their

C. theirs

D. her

  1. I met _________ you know last night at the English center. 

A. everyone

B. many

C. someone

D. her

  1. Anna makes a phone call because __________ can’t do it.

A. she

B. her

C. he

D. herself

  1. His dad, _________ is a businessman, came to our school yesterday.

A. whose

B. whom

C. then

D. who

  1. Do you know the reason ______ that company rejected our marketing campaign proposal ? 

.A. whose

B. hers

C. who

D. why

Đáp án và giải thích: 

  1. B. him

Giải thích: Ở câu này, đáp án cần điền là một danh từ chỉ định, chịu tác động của hành động “gave the gift to”, vì vậy phải là một đại từ đối tượng. Ngoài ra, ở cuối câu có cụm “his birthday” nên đối tượng có giới tính nam. Vì vậy, đáp án cần “chọn” là him.

→ She gave the gift to him on his birthday. (Cô ấy tặng một món quà đến anh ấy vào ngày sinh nhật).

  1. A. me

Giải thích: Ở câu này, “a seat” (một chỗ ngồi) thể hiện rằng đối tượng ở trong câu là số ít. Ngoài ra, ở đây phải sử dụng một đại từ đối tượng nên đáp án cần chọn là “me”.

→ Can you save a seat for me at the cinema? (Bạn có thể để dành một chỗ ngồi cho tôi ở rạp chiếu phim được không ?)

  1. C. theirs

Giải thích: Ở câu này phải thể hiện được tính sở hữu rằng ngôi nhà thuộc về ai đó. Tuy nhiên, đại từ sở hữu “her” cần kết hợp với một danh từ đứng sau vậy nên đáp án cần chọn là “theirs”.

→ The house at the end of the street is theirs. (Ngôi nhà ở cuối phố là của họ).

  1. C. its

Giải thích: Ở câu này, đáp án cần điền phải là một đại từ sở hữu. Ngoài ra, “con mèo” là một động vật vậy nên đáp án cần chọn là “its”.

→ The cat is washing its paws. (Con mèo đang ngắm nhìn móng vuốt của nó).

  1. D. whom

Giải thích: Ở câu này, đáp án của ô trống cần điền là một tân ngữ, thay thế cho một người. Vì vậy, đáp án phải chọn là “whom”.

→ To whom did you speak last night ? (Bạn đã nói chuyện với ai đêm hôm qua ?)

  1. B. whose

Giải thích: Ở câu này, chiếc xe ô tô thuộc quyền sở hữu của một cá nhân và người đặt câu hỏi đang muốn biết rằng “chiếc xe của ai đỗ ở đây”. Vì vậy, đáp án cần chọn là “whose”.

→ Whose car is parked in front of the house ? (Xe ô tô của ai đỗ ở trước cửa nhà thế ?)

  1. A. where

Giải thích: Ở câu này, đáp án cần điền phải là một đại từ quan hệ để nối hai vế câu với nhau và mang ý nghĩa thông tin về một vị trí. Vì vậy, đáp án cần điền là “where”.

→ Do you know where my keys are ? (Bạn có biết những chiếc chìa khóa của tôi ở đâu không ?)

  1. B. those

Giải thích: Ở câu này, “shoes” là một danh từ số nhiều (một đôi giày có 2 chiếc) và “left-corner store” thể hiện về một khoảng cách địa lý xa. Vì vậy, đáp án cần chọn là “those”.

→ Those shoes in the left-corner store look very comfortable. (Đôi giày ở cửa hàng bên góc trái trông rất thoải mái).

  1. D. this

Giải thích: Ở câu này, “book” là danh từ số ít, và việc nói rằng “quyển sách yêu thích của tôi” thể hiện khoảng cách gần. Vì vậy, đáp án cần điền là “this”.

→ This book is my favorite. (Quyển sách này là quyển sách yêu thích của tôi).

  1. C. ourselves

Giải thích: Ở câu này, đại từ phản thân của “we” là “ourselves”.

→ We can fix the problem ourselves. (Chúng ta có thể tự mình xử lý vấn đề).

  1. C. herself

Giải thích: Ở câu này, đại từ phản thân của “she” là “herself”

→ She painted the entire room herself. (Cô ấy tự mình sơn cả căn phòng).

  1.  B. nothing

Giải thích:  Ở câu này chỉ có 1 vế câu nên không thể sử dụng đại từ quan hệ (loại đáp án which và what). Xét về mặt ý nghĩa, đáp án cần điền là  “nothing”.

→ There is nothing in the fridge to eat. (Không có gì trong tủ lạnh để ăn cả).

  1. A. myself

Giải thích: Ở câu này, đại từ phản thân của “I” là “myself”.

→ I often challenge myself to try new things. (Tôi thường xuyên thử thách bản thân mình).

  1. C. both

Giải thích: Ở câu này, “they” là đối tượng nói số nhiều vì vậy phải sử dụng đại từ bất định là “both”.

→ They both arrived at the party together. (Họ đều đã đến buổi tiệc cùng nhau).

  1. A. when

Giải thích: Đây là câu hỏi để tìm kiếm thông tin về mặt thời điểm, vì vậy phải sử dụng đại từ nghi vấn “when”.

→ When did you last visit your grandparents ? (Lần cuối bạn đi thăm ông bà là khi nào ?)

  1. B.  their

Giải thích: Ở câu này, chủ ngữ là “the girls” - danh từ số nhiều, ở ngôi thứ ba. Ngoài ra, “swimsuits” (những bộ đồ bơi) thuộc quyền sở hữu của những cô gái ấy. Vì vậy, đáp án phải chọn là “their.

→ The girls are finding their swimsuits to go swimming. (Các cô gái đang tìm đồ bơi của họ để đi bơi).

  1. C. someone

Giải thích: Ở câu này, để đảm bảo tính chính xác về mặt ý nghĩa thì đáp án cần chọn là “someone”.

→ I met someone you know last night at the English center. (Tôi đã gặp một người nào đó mà bạn quen ở trung tâm tiếng Anh).

  1. A. she

Giải thích: Ở câu này, đáp án cần điền là một đại từ nhân xưng thay thế cho tên gọi “Anna”. Anna là tên của con gái vậy nên đáp án cần điền là “she”.

→ Anna makes a phone call because she can’t do it. (Anna gọi một cuộc điện thoại vì cô ấy không thể làm được điều đó).

  1. D. who

Giải thích: Ở câu này, đáp án cần điền vào ô trống là một đại từ quan hệ để nối 2 vế câu với nhau. Ngoài ra, đối tượng trong câu là “his dad”, và ở đằng sau ô trống là cụm “is a businessman”. Vì vậy, đáp án cần chọn là “who".

→ His dad, who is a businessman, came to our school yesterday. (Bố của anh ấy, là một doanh nhân, đã đến trường của chúng ta vào hôm qua).

  1. D. why

Giải thích: Ở câu này, đáp án cần điền là một đại từ quan hệ để nối 2 vế câu với nhau. Ngoài ra, đây là câu hỏi để biết về lý do, nguyên nhân của một vấn đề cụ thể, vậy nên đáp án cần chọn là “why”.

→ Do you know the reason why that company rejected our marketing campaign proposal ? (Bạn có biết lý do tại sao công ty đó từ chối đề xuất chiến dịch tiếp thị của chúng ta không ?)

Tổng kết

Bài viết trên bao gồm các kiến thức quan trọng và bài tập mẫu về Toeic reading - Ngữ pháp: Đại từ. Các tình huống được đưa ra rất đa dạng nên thí sinh cần có tư duy tốt và xử lý chúng gọn gàng. Mong rằng các bài tập mẫu đã mang lại hiểu biết cụ thể về phần thi này cho thí sinh.


Nguồn tham khảo

"Pronoun." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/pronoun."Just a Moment..." Just a Moment.., www.collinsdictionary.com/dictionary/english/pronoun.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu