Dạng câu hỏi Compare with the past / The period of time trong IELTS Speaking Part 3
Key takeaways
Dạng câu hỏi Compare with the past / the period of time trong IELTS Speaking Part 3:
How has X changed compared to the past?
Do you think X is better now?
How has X evolved over the last few decades?
What are the differences between X now and X in the past?
Chiến lược phát triển câu trả lời:
Đưa ra điểm so sánh chính
Phát triển lập luận
Ví dụ
Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, người học thường gặp những câu hỏi mang tính học thuật, đòi hỏi khả năng phân tích và thảo luận chuyên sâu. Một dạng câu hỏi phổ biến trong phần này là so sánh giữa hiện tại và quá khứ hoặc giữa các giai đoạn thời gian khác nhau. Tác gia sẽ phân tích chi tiết dạng câu hỏi Compare with the past / the period of time trong IELTS Speaking Part 3, đồng thời giới thiệu chiến lược xây dựng câu trả lời hiệu quả. Cuối bài là bài mẫu band 7.0–7.5 đa dạng chủ đề người học có thể tham khảo.
Dạng câu hỏi Compare with the past trong IELTS Speaking Part 3
Dạng câu hỏi Compare with the past / the period of time trong IELTS Speaking Part 3 yêu cầu người học so sánh giữa hiện tại và quá khứ, hoặc giữa các giai đoạn khác nhau trong thời gian. Dạng câu hỏi này thường xuất hiện trong ngữ cảnh quen thuộc như giáo dục, môi trường, công nghệ, hay lối sống. Mục tiêu của phần thi là đánh giá khả năng phát triển quan điểm một cách logic, đồng thời sử dụng linh hoạt từ vựng và ngữ pháp so sánh.
Dạng câu hỏi so sánh với quá khứ có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau:
How has... changed compared to the past?
What are the differences between... now and in the past?
Do you think people used to... more than now?
How was... different in the past?
Ví dụ:
What are the differences between children’s games now and those in the past? (Sự khác biệt giữa trò chơi trẻ em ngày nay và trước kia là gì?)
How has the way people travel changed compared to 20 years ago? (Cách mọi người di chuyển đã thay đổi như thế nào so với 20 năm trước?)
Trong quá trình thi, người học sẽ bắt gặp những câu hỏi này ở phần giữa hoặc cuối của Part 3 sau khi người học đã trả lời những câu hỏi mang tính giới thiệu.
Để đạt điểm cao, thí sinh cần thể hiện tốt ở cả 4 tiêu chí chấm điểm theo IELTS Speaking Band Descriptors của bài thi:

Một số khó khăn khiến người học không đạt điểm tốt ở các tiêu chí gồm:
Nhầm lẫn khi chia động từ giữa thì hiện tại và quá khứ
Thiếu vốn từ để diễn tả sự thay đổi, so sánh, ví dụ như: in contrast, used to, these days, compared to...
Trả lời quá ngắn vì chưa rõ cách phát triển ý tưởng hoặc thiếu ví dụ minh họa.
Phân tích cấu trúc câu hỏi và các biến thể
How has X changed compared to the past?
Ý nghĩa: Hỏi về những thay đổi đã xảy ra đối với một vấn đề cụ thể từ quá khứ đến hiện tại.
Từ khóa:
has changed: yêu cầu nêu rõ sự thay đổi cụ thể
compared to the past: so sánh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại
Ví dụ: How has the way people spend their free time changed compared to the past? (Cách mọi người sử dụng thời gian rảnh đã thay đổi như thế nào so với trước kia?)
→ Cần nêu cụ thể hoạt động ngày xưa và hiện nay thì làm gì, cùng lý do của sự thay đổi đó.
Do you think X is better now than in the past?
Ý nghĩa: Ý kiến của cá nhân về một vấn đề ở hiện tại có tốt hơn so với trước kia không.
Từ khóa:
better now than in the past: so sánh hơn, yêu cầu chỉ ra tiêu chí so sánh (vd: tiện lợi hơn, nhanh hơn, an toàn hơn...).
Ví dụ: Do you think public transportation is better now than in the past? (Bạn có nghĩ rằng việc phương tiện công cộng hiện nay tốt hơn so với trước đây không?)
→ Người học nêu quan điểm Yes/ No và hỗ trợ bằng các lý do.
What are the differences between X now and X in the past?
Ý nghĩa: Yêu cầu liệt kê các điểm khác biệt cụ thể giữa hiện tại và quá khứ đối với cùng một vấn đề.
Từ khóa:
differences: nói về các điểm khác biệt
X now and X in the past: nhấn mạnh so sánh song song theo hai mốc thời gian
Ví dụ: What are the differences between shopping habits now and in the past? (Những điểm khác biệt giữa thói quen mua sắm hiện nay và trong quá khứ là gì?)
→ Đưa ra những điểm khác biệt như hình thức mua hàng, mức độ thường xuyên…
How has X evolved over the last few decades?
Ý nghĩa: Trình bày quá trình thay đổi hoặc phát triển liên tục của một vấn đề trong vài chục năm gần đây.
Từ khóa:
evolved: diễn tả sự phát triển theo thời gian, không chỉ đơn thuần là thay đổi
decades: nói về khoảng thời gian dài
Ví dụ: How has the role of women in the workplace evolved over the last few decades? (Vai trò của phụ nữ trong môi trường làm việc đã thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ qua?)
→ Người học có thể nói đến sự thay đổi lớn như từ vai trò truyền thống (phụ trợ, giới hạn trong vài ngành nghề) đến hiện tại với vai trò lãnh đạo ở nhiều lĩnh vực.
Will X be different in the future?
Ý nghĩa: Dự đoán về sự khác biệt giữa hiện tại và tương lai.
Từ khóa:
different: nói về các điểm khác biệt
future compared to now: nêu rõ thực trạng hiện tại, rồi mới dự đoán cho tương lai
Ví dụ: Will artificial intelligence be different in the future compared to now? (Trí tuệ nhân tạo trong tương lai sẽ khác so với hiện tại chứ?)
→ Đầu tiên nêu thực trạng hiện nay, sau đó đưa ra dự đoán.

Đọc thêm: Cách trả lời dạng câu hỏi so sánh trong IELTS Speaking Part 3
Chiến lược phát triển câu trả lời hiệu quả
Để trả lời tốt dạng câu hỏi Compare with the past / the period of time trong IELTS Speaking Part 3, người học cần đảm bảo 3 yếu tố chính: xác định chủ đề và lập luận chính, đưa ra quan điểm và ví dụ minh họa. Đầu tiên, người học cần đưa ra các điểm so sánh chính.
Hãy phân định rõ hai khoảng thời gian: quá khứ (in the past, years ago, when I was younger...) và hiện tại (nowadays, today). Sau đó, xác định chủ đề chính của câu hỏi. Người học có thể triển khai ý tưởng bằng cách đặt ra các câu hỏi Wh- (Who, Where, How, Why, How often…) để so sánh chi tiết.
Ví dụ: What are the differences between shopping habits now and in the past?
→ Chủ đề chính là về “shopping habits”.
Past | Now | |
---|---|---|
Where | Local markets, traditional stores | Online platforms, shopping malls |
How | In person Cash | Online, mobile apps Credit cards |
Why | Buy necessities only | Also for fun, trends, emotional satisfaction |
How often | Occasionally, only when needed | Frequently, sometimes even daily |
Để bài nói mạch lạc và dễ hiểu, người học nên trình bày song song hai ý tương phản giữa quá khứ và hiện tại. Có thể áp dụng cấu trúc:
[Câu về quá khứ] + từ nối + [Câu về hiện tại] |
---|
Ví dụ:
In the past, people usually went to traditional markets to buy groceries.
In contrast, they tend to shop online for convenience now.
Một câu trả lời tốt cần bắt đầu bằng quan điểm cá nhân rõ ràng (agree/disagree), tránh lưỡng lự nếu chưa thành thạo phát triển cả hai chiều. Sau đó, sử dụng các cụm từ chuyển ý như:
One reason is that…
Another reason is…
Furthermore / In addition…
Về mặt nội dung nên dựa vào trải nghiệm thực tế của bản thân hoặc kiến thức xã hội (tin tức, sách báo…) để tăng tính thuyết phục. Các ví dụ minh họa này thường được đặt gần cuối hoặc cuối câu trả lời để củng cố quan điểm.
Ví dụ câu hỏi: What are the differences between shopping habits now and in the past?
Đáp án:
In my opinion, shopping habits have changed drastically compared to the past. One major difference is that people today tend to shop online, while in the past, they mainly visited physical stores or traditional markets.
This shift is largely due to advancements in technology and the widespread use of smartphones. Online platforms offer more convenience, especially for busy people who don’t have time to go out. For example, my mother used to spend hours at the market every Sunday morning, buying groceries for the week. But now, she simply uses an app on her phone to order everything and have it delivered to our house within hours.
Thành phần | Nội dung |
---|---|
Quan điểm cá nhân | shopping habits have changed drastically… |
Lập luận chính | today tend to shop online =//= while in the past… |
Lý do | due to advancements in technology |
Ví dụ minh họa thực tế | For example, my mother used to spend hours… |

Đọc thêm: Cách trả lời những chủ đề khó trong IELTS Speaking Part 3
Từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hữu ích
Từ vựng mô tả sự thay đổi và xu hướng
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
change | sự thay đổi |
evolve | phát triển dần lên |
increase | tăng lên |
decrease | giảm xuống |
improve | cải thiện |
decline | suy giảm |
develop | phát triển |
modernize | hiện đại hóa |
transform | biến đổi hoàn toàn |
shift | chuyển dịch |
grow | tăng trưởng |
expand | mở rộng |
replace | thay thế |
differ | khác biệt |
trend | xu hướng |
Từ vựng phân tích nguyên nhân thay đổi
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
access | sự tiếp cận |
awareness | nhận thức |
climate change | biến đổi khí hậu |
communication | giao tiếp |
competition | sự cạnh tranh |
convenience | sự tiện lợi |
demand | nhu cầu |
development | sự phát triển |
digitalization | số hóa |
education | giáo dục |
efficiency | hiệu quả |
globalization | toàn cầu hóa |
innovation | đổi mới |
lifestyle | lối sống |
modern | hiện đại |
policy | chính sách |
population growth | gia tăng dân số |
social media | mạng xã hội |
technology | công nghệ |
urbanization | đô thị hóa |
well-being | phúc lợi, hạnh phúc |
working conditions | điều kiện làm việc |
education reform | cải cách giáo dục |
Từ nối và cụm từ chuyển ý
Từ nối/cụm t | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
In the past | Trong quá khứ |
Back then | Lúc đó |
Years ago | Nhiều năm về trước |
Previously | Trước đây |
Nowadays | Ngày nay |
At present | Hiện tại |
Over the years | Qua nhiều năm |
Compared to the past | So với trước kia |
Compared to now | So với hiện nay |
Things have changed a lot | Mọi thứ đã thay đổi rất nhiều |
One major difference is... | Một điểm khác biệt chính là... |
Another key difference is... | Một điểm khác biệt quan trọng khác là... |
What used to be... is now... | Điều từng là... thì giờ đã là... |
It has become more/less... | Nó đã trở nên nhiều hơn/ít hơn... |
Back in the day, people would... | Ngày xưa, người ta thường... |
This is mainly because... | Điều này chủ yếu là do... |
Cụm từ so sánh hiện tại với quá khứ
The situation now is more/less + adj + than before
Nghĩa: Hiện nay thì ... hơn/kém hơn trước kia
Ví dụ: The situation now is more stressful than before because of work pressure. (Tình hình hiện nay căng thẳng hơn trước vì áp lực công việc.)
Now, people tend to + Verb
Nghĩa: Giờ đây mọi người có xu hướng…
Ví dụ: Now, people tend to order food online. (Giờ đây mọi người có xu hướng đặt đồ ăn trực tuyến.)
There has been a shift in + noun
Nghĩa: Đã có sự thay đổi trong.
Ví dụ: There has been a shift in how young people communicate. (Đã có sự thay đổi trong cách giới trẻ giao tiếp)
more likely to + V
Nghĩa: có xu hướng làm gì nhiều hơn
Ví dụ: Young people are more likely to live in cities nowadays than in the past. (Ngày nay giới trẻ có xu hướng sống ở thành phố nhiều hơn trước.)
is no longer as + adj + as it used to be
Nghĩa: không còn … như trước đây nữa
Ví dụ: Newspapers are no longer as popular as they used to be. (Báo in không còn phổ biến như trước nữa)
Cấu trúc ngữ pháp hữu ích
1. Khi nhắc đến thói quen trong quá khứ không còn nữa, người học nên dùng:
Past simple
Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Ví dụ: 20 years ago, most people didn’t have smartphones. (20 năm trước, hầu hết mọi người không có điện thoại thông minh.)
Used to + V bare
Cách dùng: Nói về thói quen thường xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa.
Ví dụ: People used to write letters. (Mọi người từng viết thư tay.)
Would + V bare
Cách dùng: Nói về hành động lặp lại nhiều lần trong quá khứ (thường mang tính hoài niệm)
Ví dụ: When I was 10, I would play hide and seek with my friends. (Khi tôi 10 tuổi, tôi thường chơi trốn tìm với bạn)
2. Khi nhấn mạnh sự thay đổi, người học nên dùng:
Present perfect
Cách dùng: Miêu tả sự thay đổi xảy ra trong một khoảng thời gian đến hiện tại
Ví dụ: Technology has changed the way people communicate. (Công nghệ đã thay đổi cách mọi người giao tiếp.)
Present Continuous
Cách dùng: Nhấn mạnh xu hướng đang diễn ra hiện nay.
Ví dụ: People are becoming more aware of environmental issues. (Mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường.)
3. Khi so sánh giữa quá khứ và hiện tại trong một câu, người học nên kết hợp giữa:
Past Simple và Present Simple
Ví dụ: In the past, people walked to work, but now they mostly drive. (Trong quá khứ, mọi người đi bộ đến chỗ làm, nhưng bây giờ đa số họ lái xe)
Tham khảo: Hướng dẫn cách trả lời IELTS Speaking khi không biết
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 dạng câu hỏi Compare with the past
Bài mẫu 1: Technology and Communication
Question: How has communication changed compared to 20 years ago?
Answer:
I believe communication has changed significantly over the last two decades. The most obvious difference is the rise of digital communication. Twenty years ago, people mostly relied on phone calls or face-to-face conversations. But nowadays, we use social media such as messaging apps and video calls on a daily basis. This shift has made communication much faster and more convenient, especially when staying in touch with friends who live far away. For instance, I often use Zoom to talk to my cousin who is studying abroad. We can even see each other in real time, which was not possible twenty years ago unless you made an expensive international phone call.
Dịch:
Tôi tin rằng cách giao tiếp đã thay đổi đáng kể trong hai thập kỷ qua. Sự khác biệt rõ ràng nhất là sự phát triển của giao tiếp kỹ thuật số. Hai mươi năm trước, mọi người chủ yếu dựa vào các cuộc gọi điện thoại hoặc gặp mặt trực tiếp. Nhưng ngày nay, chúng ta sử dụng mạng xã hội như các ứng dụng nhắn tin và gọi video hằng ngày. Sự chuyển đổi này khiến việc giao tiếp trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn, đặc biệt là khi giữ liên lạc với bạn bè sống ở xa. Ví dụ, tôi thường dùng Zoom để trò chuyện với người anh họ đang du học. Chúng tôi thậm chí có thể nhìn thấy nhau theo thời gian thực, điều mà hai mươi năm trước không thể thực hiện được nếu không gọi điện quốc tế với chi phí đắt đỏ.
Ý kiến giám khảo tiềm năng:
Fluency & Coherence (7.5): Mạch lạc, có sự liên kết giữa các phần. Ý tưởng được tổ chức rõ ràng và kết nối tự nhiên.
Lexical Resource (7): Dùng từ khá linh hoạt và chính xác, có một số từ/cụm từ nâng cao.
Grammatical Range and Accuracy (7): Dùng linh hoạt và chính xác giữa các cấu trúc câu đơn giản và phức tạp.
Pronunciation (tùy vào phần nói thực tế): Giám khảo sẽ đánh giá qua phần thi nói trực tiếp.
Từ vựng nổi bật:
digital (adj): kỹ thuật số
rely on (phrasal verb): dựa vào
face-to-face (adj/adv): trực tiếp
convenient (adj): tiện lợi
stay in touch (phrase): giữ liên lạc
Bài mẫu 2: Education
Question: Do you think education is better now than in the past?
Answer:
Yes, I do think education has improved compared to the past. One of the main reasons is the greater access to information. In the past, students mainly relied on textbooks and teachers, which limited their exposure to new ideas. Nowadays, learners can study almost anything at any time through the Internet, which makes education more flexible. Another important point is the improvement in teaching methods. Many schools now focus more on interactive learning and collaboration, while traditional education was often more about memorization. For example, online platforms like educational apps were rarely available 20 years ago, but they are now common in many classrooms. Overall, I believe that education today offers more opportunities and better prepares students for the modern world.
Dịch:
Vâng, tôi nghĩ rằng giáo dục đã được cải thiện so với trước đây. Một trong những lý do chính là khả năng tiếp cận thông tin được mở rộng hơn. Trước kia, học sinh chủ yếu dựa vào sách giáo khoa và giáo viên, điều này hạn chế sự tiếp xúc với những ý tưởng mới. Ngày nay, người học có thể học gần như bất kỳ điều gì vào bất kỳ lúc nào thông qua Internet, điều này làm cho việc học trở nên linh hoạt hơn. Một điểm quan trọng khác là sự cải tiến trong phương pháp giảng dạy. Nhiều trường hiện nay chú trọng hơn đến việc học tương tác và hợp tác, trong khi giáo dục truyền thống thường thiên về ghi nhớ máy móc. Ví dụ, các nền tảng học tập trực tuyến như ứng dụng giáo dục hầu như không phổ biến 20 năm trước, nhưng giờ đã trở nên quen thuộc trong nhiều lớp học. Nhìn chung, tôi tin rằng nền giáo dục hiện tại mang lại nhiều cơ hội hơn và chuẩn bị tốt hơn cho học sinh bước vào thế giới hiện đại.
Ý kiến giám khảo tiềm năng:
Fluency & Coherence: Mạch lạc, có tổ chức ý tưởng hợp lý: bắt đầu bằng quan điểm cá nhân, sau đó là hai lý do có ví dụ, và kết luận.
Lexical Resource: Sử dụng tốt từ vựng học thuật phù hợp với chủ đề. Dùng từ khá linh hoạt và chính xác.
Grammatical Range and Accuracy: Dùng linh hoạt và chính xác các thì hiện tại và quá khứ, câu điều kiện và mệnh đề quan hệ.
Pronunciation (tùy vào phần nói thực tế): Giám khảo sẽ đánh giá qua phần thi nói trực tiếp.
Từ vựng nổi bật:
access (n): sự truy cập, quyền tiếp cận
exposure (n): sự tiếp xúc
flexible (adj): linh hoạt, dễ thích nghi
collaboration (n): sự hợp tác
memorization (n): học thuộc lòng
common (adj): phổ biến, thường gặp

Bài mẫu 3: Environment
Question: What are the differences between environmental awareness now and 30 years ago?
Answer:
Yes, I believe there has been a huge increase in environmental awareness compared to 30 years ago. In the past, many people were either unaware of or indifferent to issues like climate change and deforestation. However, these topics are widely now discussed in schools and many of the media platforms. Governments and individuals are also taking more action to protect the planet. One example is consumers reducing their plastic use in the food and beverage industry. Another big difference is the rise of environmental education. Many young people now grow up learning to adopt eco-friendly habits from an early age. Overall, I think people today are much more motivated to make a difference than they were three decades ago.
Dịch:
Vâng, tôi tin rằng nhận thức về môi trường đã gia tăng rất nhiều so với 30 năm trước. Trước đây, nhiều người hoặc là không biết, hoặc là thờ ơ với các vấn đề như biến đổi khí hậu và nạn phá rừng. Tuy nhiên, hiện nay những chủ đề này được thảo luận rộng rãi trong trường học và trên nhiều nền tảng truyền thông. Các chính phủ và cá nhân cũng đang hành động nhiều hơn để bảo vệ hành tinh. Một ví dụ là người tiêu dùng đang giảm sử dụng nhựa trong ngành thực phẩm và đồ uống. Một điểm khác biệt lớn nữa là sự phát triển của giáo dục môi trường. Nhiều người trẻ ngày nay được dạy từ nhỏ cách sống thân thiện với môi trường. Nhìn chung, tôi nghĩ rằng con người ngày nay có động lực hơn nhiều để tạo ra sự thay đổi so với ba mươi năm trước.
Ý kiến giám khảo tiềm năng:
Fluency & Coherence: Câu trả lời mạch lạc, chuyển ý trôi chảy và có liên kết logic giữa các ý.
Lexical Resource: Sử dụng tốt từ vựng học thuật phù hợp với chủ đề. Có sự linh hoạt trong diễn đạt mà không lặp từ quá nhiều.
Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng linh hoạt các thì và cấu trúc ngữ pháp quá khứ và hiện tại. Các cấu trúc phức tương đối chính xác.
Pronunciation (tùy vào phần nói thực tế): Giám khảo sẽ đánh giá qua phần thi nói trực tiếp.
Từ vựng nổi bật:
awareness (n): sự nhận thức
climate change (n): biến đổi khí hậu
deforestation (n): nạn phá rừng
take action (v): hành động, thực hiện biện pháp
reduce (v): giảm
eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
Chiến lược xử lý khi thiếu kiến thức về quá khứ
Trong IELTS Speaking Part 3, người học đôi khi gặp những câu hỏi yêu cầu so sánh giữa hiện tại và quá khứ nhưng bản thân không có kinh nghiệm về vấn đề đó. Trong trường hợp này, người học vẫn có thể xử lý khéo léo nhằm đưa ra câu trả lời trôi chảy và hợp lý mà không cần "bịa" quá nhiều thông tin thiếu thực tế.
Đầu tiên, hãy tránh đưa ra số liệu hoặc câu chuyện quá chi tiết vì có thể khiến bản thân mất bình tĩnh. Thay vào đó, người học nên thừa nhận sơ rằng bản thân không hoàn toàn chắc chắn, sau đó dẫn dắt câu trả lời sang kiến thức phổ thông và mang tính phổ biến. Ngoài ra cũng có thể dựa trên những gì đã nghe từ người khác hoặc đọc được.
Một số cách dẫn dắt ý tưởng gián tiếp:
It’s common knowledge that in the past…
According to what I’ve read…
I’m not completely certain about the past, but I can say that…
While I don’t have firsthand experience, I’ve read/ seen/ heard…
Ví dụ: Do you think the values that children are taught today are better or worse than those in the past? (Theo bạn, những giá trị mà trẻ em ngày nay được giáo dục tốt hay kém hơn so với thời xưa?)
Người học có thể áp dụng 1 trong 2 cách sau:
Cách 1: Sử dụng kiến thức phổ thông.
I suppose that in the past, children were probably taught to follow rules and respect their elders more strictly. At present, I think there is more emphasis on independence and critical thinking.
(Tôi đoán là ngày xưa, trẻ em có lẽ được dạy phải tuân thủ quy tắc và tôn trọng người lớn một cách nghiêm khắc hơn. Ngày nay, tôi nghĩ người ta chú trọng hơn vào sự độc lập và tư duy phản biện.)
Cách 2: Nói về những điều được nghe/đọc từ người khác.
I’ve heard from my grandparents that children in their time had to be much more obedient and respectful. They weren’t encouraged to express their opinions as much as kids are now.
(Tôi từng nghe ông bà kể rằng trẻ em thời họ phải rất ngoan ngoãn và lễ phép. Các em không được khuyến khích thể hiện ý kiến cá nhân như bây giờ.)
Đọc tiếp: Dạng câu hỏi Prediction trong IELTS Speaking Part 3
Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp dạng câu hỏi Compare with the past / the period of time trong IELTS Speaking Part 3, đồng thời đưa ra chiến lược trả lời hiệu quả, hệ thống cấu trúc câu cần thiết cùng ví dụ minh họa sát đề thi. Hy vọng những nội dung đã hỗ trợ người học tự tin hơn khi luyện tập, cũng như sẵn sàng ứng phó với dạng câu hỏi này trong kỳ thi thực tế.
Nếu người học đang tìm kiếm tài liệu ôn luyện IELTS hiệu quả, danh mục Sách IELTS tại ZIM Academy cung cấp các đầu sách đa dạng, cập nhật và phù hợp với nhiều trình độ. Những cuốn sách này được biên soạn kỹ lưỡng, cung cấp bài tập thực hành và giải thích kiến thức một cách dễ hiểu, hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng và tự tin đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp