Dạng câu hỏi Prediction trong IELTS Speaking Part 3

Bài viết cung cấp cách thức và các cấu trúc giúp người học trả lời được các câu hỏi dự đoán - Prediction trong bài IELTS Speaking Part 3.
author
Bùi Trần Bảo Châu
03/07/2023
dang cau hoi prediction trong ielts speaking part 3

Key Takeaways

Dạng câu hỏi Prediction

  • How do you see... developing in the next few years?

  • Do you think... will become more or less popular in the future?

  • How do you think... will change in the future?

Cách trả lời: G.A.E.C

  • General Statement

  • Answer

  • Example

  • Conclusion

Câu hỏi Prediction tham khảo:

  • How do you think housing will change in the future?

  • What will shops / shopping habits be like in the future?

  • Do you think we will get news in different ways in the future?

  • What new inventions do you think we will see in the future?

IELTS Speaking Part 3 và Câu hỏi Prediction

Tổng quát, bài thi IELTS Speaking sẽ gồm 3 phần, trong đó phần thứ 3 thì thí sinh sẽ tham gia vào một cuộc trao đổi có tính chất hơn là nói về một chủ đề cụ thể (liên quan đến Part 2). Mục tiêu của phần 3 là đánh giá khả năng của thí sinh trong việc thảo luận, đưa ra quan điểm và phân tích các vấn đề liên quan đến chủ đề đã được đề cập.

Điểm đặc biệt của IELTS Speaking Part 3 là thí sinh có thể phải đối mặt với những câu hỏi khó hơn, đòi hỏi sự phân tích và suy nghĩ sâu hơn. Thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để trình bày ý kiến và ý tưởng một cách rõ ràng và logic.

Các dạng câu hỏi phổ biến trong IELTS Speaking Part 3 bao gồm:

  • Opinion

  • Evaluate

  • Prediction

  • Cause and Effect/ Causes and Solution

  • Advantages and Disadvantages

  • Compare and Contrast

  • Compare with the past

Bài viết này sẽ tập trung vào việc cung cấp cách trả lời và các cấu trúc hay cho dạng câu hỏi Prediction.

Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc nâng điểm trong Speaking Part 3 hiệu quả

Câu hỏi Prediction

Giống như tên gọi Prediction - Dạng câu hỏi dự đoán trong IELTS Speaking Part 3 thường yêu cầu thí sinh đưa ra dự đoán, suy luận, và ý kiến cá nhân về xu hướng, thay đổi phát triển của một số vấn đề trong tương lai. Những câu hỏi này thường được đặt ra để đánh giá khả năng xây dựng ý tưởng, sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ, và khả năng biểu đạt ý kiến cá nhân một cách rõ ràng và logic.

Một số ví dụ câu hỏi dạng Prediction:

  • How do you see... developing in the next few years?

  • Do you think... will become more or less popular in the future?

  • How do you think... will change in the future?

So sánh ví dụ trả lời câu hỏi Prediction

Sau đây là hai ví dụ cho cách trả lời câu hỏi “What will public transport be like in the future?”

Ví dụ 1: In the future, public transport is likely to become more efficient, sustainable, and technologically advanced. The aim would be to provide faster and more convenient transportation options.

(Trong tương lai, giao thông công cộng có khả năng trở nên hiệu quả hơn, bền vững hơn và tiên tiến hơn về công nghệ. Mục tiêu sẽ là cung cấp các lựa chọn vận chuyển nhanh hơn và thuận tiện hơn.)

Ví dụ 2: Well, I think that public transport is expected to undergo significant transformations in the future. Firstly, there will be a greater emphasis on sustainability and eco-friendly options, including the adoption of electric and renewable energy sources. Secondly, public transport in the future will be highly automated and driven by advanced technologies. This means that we can expect the widespread use of autonomous vehicles and smart systems that optimise routes and schedules based on real-time data. Overall, these advancements in public transport aim to provide people with more convenient, efficient, and environmentally friendly travel options. Audio icon

(Tôi nghĩ rằng giao thông công cộng dự kiến sẽ trải qua những sự thay đổi đáng kể trong tương lai. Thứ nhất, sẽ có sự tập trung lớn hơn vào sự bền vững và các lựa chọn thân thiện với môi trường, bao gồm việc sử dụng nguồn năng lượng điện và tái tạo. Thứ hai, giao thông công cộng trong tương lai sẽ được tự động hóa cao và được thúc đẩy bởi các công nghệ tiên tiến. Điều này có nghĩa là chúng ta có thể mong đợi sự phổ biến của các phương tiện tự lái và các hệ thống thông minh tối ưu hóa tuyến đường và lịch trình dựa trên dữ liệu thời gian thực. Những tiến bộ trong giao thông công cộng này nhằm cung cấp cho mọi người những lựa chọn đi lại tiện lợi, hiệu quả và thân thiện với môi trường hơn).

Có thể thấy, Ví dụ 1 có thể đưa ra những dự đoán về câu hỏi tuy nhiên ngôn ngữ được sử dụng để trình bày những dự đoán này rất đơn giản và không có những giải thích rõ ràng. Tuy nhiên, nhìn vào Ví dụ 2 ta có thể thấy rằng nhiều tự vựng dự đoán và cấu trúc phức tạp đã được sử dụng. Cách triển khai ý tưởng liền mạch, logic. Dựa vào 4 tiêu chí đánh giá, có thể thấy được rằng Ví dụ 2 sẽ được đánh giá cao hơn.

Người học có thể luyện tập và sử dụng cấu trúc trả lời được trình bày dưới đây để đưa ra được câu trả lời đạt điểm cao đối với các dạng câu hỏi Prediction.

Xem thêm: Cách trả lời dạng câu hỏi so sánh trong IELTS Speaking Part 3

Cách trả lời câu hỏi Prediction

Công thức G.A.E.C

Công thức gợi ý cho cách trả lời câu hỏi Prediction sẽ là G.A.E.C (General Statement - Answer -Explanation - Conclusion) để giúp người học xây dựng được câu trả lời mạch lạc, rõ ràng và đầy đủ ý.

Việc sử dụng cấu trúc G.A.E.C trong việc trả lời dạng câu hỏi Prediction trong IELTS Speaking Part 3 mang lại nhiều lợi ích cho người học. Thứ nhất, cấu trúc này giúp người học trình bày câu trả lời một cách rõ ràng và có logic. Người học có thể đưa ra câu dẫn (General Statement) trước khi đưa ra câu trả lời ban đầu (Answer), sau đó giải thích hoặc đưa ra ví dụ (Explain/Example) rõ ràng và chi tiết để làm rõ ý kiến của mình. Cuối cùng, người học có thể kết luận (Conclusion) lại ý kiến của mình và tổng kết câu trả lời (tuỳ trường hợp và nếu câu trả lời không quá dài).

Có thể thấy cấu trúc này sẽ có sự tương đương với cách viết bài IELTS Writing Task 2, tuy nhiên sẽ là phiên bản ngắn gọn hơn.

image-alt

Ý tưởng cho câu hỏi Prediction

Khi gặp các câu hỏi dự đoán khó, bạn có thể xem xét các tiêu chí sau để tìm ý tưởng dễ dàng hơn:

  1. Thay đổi về sự đa dạng (tăng/giảm sự đa dạng về kiểu mẫu, màu sắc, số lượng,…)

Ví dụ: There will be a wider variety of transportation options, including electric vehicles or high-speed trains

  1. Thay đổi về giá cả (Mọi thứ có thể trở nên rẻ hơn hoặc đắt hơn).

Ví dụ: With advancements in technology, the cost of public transport may decrease, making it more affordable for everyone.

  1. Thay đổi về kích thước, vật liệu hoặc diện mạo.

Ví dụ: Public transport vehicles may become smaller in size but more efficient in terms of space utilisation. They could be made from lightweight and eco-friendly materials.

  1. Thay đổi về vị trí.

Ví dụ: Public transport hubs may be strategically located in residential areas and business districts to provide convenient access for commuters.

  1. Thay đổi về hình thức (Mọi thứ có thể trở thành dựa trên Internet hoặc có phiên bản mới).

Ví dụ: Public transport systems may incorporate smart ticketing systems and mobile apps for seamless and cashless transactions.

Bằng cách sử dụng các tiêu chí này, bạn có thể tạo ra những ý tưởng và dự đoán cho câu trả lời của mình trong IELTS Speaking Part 3.

Cấu trúc cho câu hỏi dạng Prediction

Cấu trúc cho General Statement

Một số cấu trúc để bắt đầu vào câu trả lời mang ý nghĩa “Tôi tin rằng trong tương lai sẽ có nhiều sự thay đổi về vấn đề này”

  • Certainly, it is widely accepted that there will be multiple significant changes associated with this.

     

  • I have a strong belief that in the upcoming years, we will witness numerous changes related to this.

  • I think/believe that in the near future, there is potential for a range of changes regarding [chủ đề câu hỏi]

  • It is difficult to predict the future, but I think there are going to be some major changes with regard to [chủ đề câu hỏi]

Cấu trúc cho Answer và Explanation

Đây là những mẫu câu để đưa ra các dự đoán đầu tiên.

  • Firstly, there is a strong possibility that [dự đoán 1]. Specifically, [giải thích].

  • To begin with, it is anticipated that [dự đoán 1]. To be specific, [giải thích].

  • Primarily, it appears highly likely that [dự đoán 1]. To clarify, [giải thích].

  • With the current trends, it is likely that we will witness [dự đoán 1].

Để đưa ra những dự đoán thứ hai, người nói có thể sử dụng cấu trúc:

  • Secondly, we could potentially experience that [dự đoán 2].

  • Additionally, I suppose that there is a likelihood of [dự đoán 2] becoming increasingly popular.

  • Likewise, I would anticipate that we might even have the opportunity to witness [dự đoán 2].

  • Also, it could even be possible that [dự đoán 2].

Xem thêm: Một số khó khăn thường gặp phải trong bài thi IELTS Speaking part 3

Cấu trúc conclusion

  • Well, I believe that there will be significant changes and developments in the future regarding [chủ đề].

  • While it may be challenging to predict the exact extent of these changes, it is certain that [chủ đề] will undergo some transformations.

Tổng hợp lại, sau khi chọn một trong những cụm từ mẫu ở mỗi bước, người nói sẽ có mẫu cấu trúc câu trả lời như sau: 

image-alt

Lưu ý cho câu trả lời Prediction

Khi trả lời câu hỏi dạng IELTS Speaking Part 3 với dạng Prediction, thí sinh cần lưu ý một số điểm sau:

  • Đưa ra dự đoán hợp lý: Thí sinh cần đưa ra dự đoán dựa trên những xu hướng hiện tại và thông tin có sẵn. Dự đoán nên được phản ánh một sự thay đổi, phát triển hoặc xu hướng trong tương lai. Để câu hỏi được đầy đủ và tránh việc lan man, thí sinh chỉ nên đưa ra 2 dự đoán cho câu trả lời của mình

  • Sử dụng cấu trúc và từ ngữ phù hợp: Thí sinh nên sử dụng các cấu trúc và từ ngữ biểu đạt ý dự đoán và tương lai như "will," "is likely to," "may," "could," "be expected to," "be projected to,"... Đồng thời, cần tránh lặp lại từ và cấu trúc quá nhiều để giữ cho câu trả lời linh hoạt và đa dạng.

  • Một số thì ngữ pháp sử dụng cho dạng câu hỏi này: Thì tương lai đơn, Thì tương lai tiếp diễn, Thì tương lai hoàn thành.

Các câu hỏi Prediction tự luyện kèm ví dụ

Câu hỏi

Sử dụng hướng dẫn ở trên để trả lời các câu hỏi sau:

  1. How do you think housing will change in the future?

  2. What will shops / shopping habits be like in the future?

  3. Do you think we will get news in different ways in the future?

  4. What new inventions do you think we will see in the future?

Gợi ý

How do you think housing will change in the future?

Certainly, it is widely accepted that there will be multiple significant changes associated with this. To begin with, it is anticipated that vertical living in high-rise buildings will become more prevalent. To be specific, in densely populated areas, this will help make efficient use of limited space and accommodate the growing urban population. Also, I would anticipate that we might even have the opportunity to witness smart homes for old people. With an aging population, there will be a need for housing that caters to the needs of older adults, like accessibility modifications and smart healthcare monitoring systems. While it may be challenging to predict the exact extent of these changes, it is certain that housing will evolve.

(Chắc chắn, sẽ có nhiều thay đổi đáng kể liên quan đến điều này. Đầu tiên, việc sống theo trong các tòa nhà cao tầng sẽ trở nên phổ biến hơn. Cụ thể, trong các khu vực đông dân cư, điều này sẽ giúp tận dụng hiệu quả không gian hạn chế và phục vụ dân số đô thị đang gia tăng. Ngoài ra, tôi dự đoán rằng chúng ta có thể thậm chí có cơ hội chứng kiến những ngôi nhà thông minh dành cho người già. Với một dân số già đang ngày càng tăng, sẽ có nhu cầu về những ngôi nhà phục vụ nhu cầu của người cao tuổi như các điều chỉnh về khả năng tiếp cận, hệ thống giám sát sức khỏe thông minh. Mặc dù khó có thể dự đoán chính xác mức độ thay đổi này, nhưng chắc chắn rằng lĩnh vực nhà ở sẽ phát triển một cách tiềm năng.)

Từ vựng

  • Vertical living /ˈvɜːrtɪkl ˈlɪvɪŋ/: Đề cập đến việc sử dụng không gian theo chiều cao, thuật ngữ được sử dụng để chỉ sự sống trong các tòa nhà cao tầng.

  • Prevalent /ˈprɛvələnt/ (Adj): phổ biến, thịnh hành

  • Cater /ˈkeɪtər/ (V): phục vụ, đáp ứng nhu cầu

What will shops / shopping habits be like in the future?

I think that in the future, we may see various changes regarding shops and shopping habits. With the advancement of technology and the increasing popularity of e-commerce, online shopping will continue to grow in popularity. We might see the integration of digital technologies, such as virtual reality, to enhance the shopping experience and provide more interactive and personalised interactions with products, even when shopping online. Secondly, I believe that sustainability and ethical considerations will play a crucial role in shaping the future of shops. Consumers will prefer brands that prioritise environmental responsibility and social impact, leading to a growing demand for eco-friendly products or zero-waste shops. Well, I believe that there will be significant changes and developments in the future regarding the future of shops and shopping habits. While it may be challenging to predict the exact extent of these changes, it is certain that how we update news will evolve.

(Tôi nghĩ rằng trong tương lai, chúng ta có thể chứng kiến ​​những thay đổi đa dạng liên quan đến các cửa hàng và thói quen mua sắm. Với sự tiến bộ của công nghệ và sự phổ biến ngày càng tăng của thương mại điện tử, mua sắm trực tuyến sẽ tiếp tục phát triển. Chúng ta có thể thấy sự tích hợp của các công nghệ số, chẳng hạn như thực tế ảo để nâng cao trải nghiệm mua sắm và cung cấp các tương tác tương tác và cá nhân hóa với sản phẩm, ngay cả khi mua sắm trực tuyến. Thứ hai, tôi tin rằng sự bền vững sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của các cửa hàng. Người tiêu dùng sẽ ưa thích các thương hiệu có trách nhiệm với môi trường và tác động xã hội, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về các sản phẩm thân thiện với môi trường hoặc các cửa hàng không tạo ra chất thải. Tôi tin rằng sẽ có những thay đổi và phát triển đáng kể trong tương lai đối với tương lai của các cửa hàng và thói quen mua sắm.Mặc dù sẽ rất khó để dự đoán mức độ chính xác của những thay đổi này nhưng chắc chắn cách chúng ta tiếp cận thông tin sẽ phát triển tiềm năng .)

Từ vựng:

  • Ethical /ˈɛθɪkəl/ (Adj): liên quan đến đạo đức, đúng đắn, tuân thủ các nguyên và tiêu chuẩn tắc đạo đức.

image-alt

Do you think we will get news in different ways in the future?

I have a strong belief that in the upcoming years, we will witness numerous changes related to this. To begin with, it is anticipated that the rise of personalised news algorithms and artificial intelligence (AI) will shape the way news is delivered to individuals. To be specific, AI technologies can analyse users' preferences and browsing history to provide tailored news content, ensuring that people receive information that aligns with their interests and beliefs. Additionally, I suppose that there is a likelihood that instantaneous updates will become increasingly popular. As technology continues to advance, real-time reporting will become even more prevalent. Live streaming, social media platforms, and mobile applications will offer instant updates, allowing people to stay informed about breaking news as it happens.

(Tôi tin rằng trong những năm tới, chúng ta sẽ chứng kiến nhiều thay đổi liên quan đến điều này. Đầu tiên, dự kiến sự gia tăng của thuật toán tin tức cá nhân hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ thay đổi cách tin tức được gửi đến mọi người. Cụ thể, công nghệ AI có thể phân tích sở thích và lịch sử duyệt web của người dùng để cung cấp nội dung tin tức tùy chỉnh, đảm bảo rằng mọi người nhận được thông tin phù hợp với sở thích và quan điểm của họ. Hơn nữa, tôi cho rằng có khả năng thông tin cập nhật ngay lập tức sẽ ngày càng phổ biến. Khi công nghệ tiếp tục tiến bộ, tin tức theo thời gian thực sẽ trở nên phổ biến hơn. Truyền hình trực tiếp, các nền tảng mạng xã hội và ứng dụng di động sẽ cung cấp thông tin cập nhật tức thì, cho phép mọi người cập nhật thông tin về tin tức nóng hổi ngay khi nó xảy ra.)

Từ vựng:

  • Algorithm/ˈælɡəˌrɪðəm/ (N): thuật toán

  • Tailored /ˈteɪlərd/ (Adj): được cá nhân hóa, tùy chỉnh

  • Instantaneous /ˌɪnstənˈteɪniəs/ (Adj): tức thì, ngay lập tức

What new inventions do you think we will see in the future?

image-alt

It is difficult to predict the future, but I think, based on ongoing technological advancements and societal needs, these are some potential areas where significant inventions could emerge in the future. Firstly, I believe there will be new inventions aimed at tackling climate change and promoting renewable energy sources. Specifically, with the growing concern for environmental problems, there will likely be a surge in inventions related to renewable energy sources such as solar power, wind energy, energy storage systems, and other clean technologies aimed at reducing our reliance on fossil fuels. Also, with the growing interest in space exploration, we may witness the development of new technologies for space travel, space tourism, or living on other planets. I think that in the future, we will witness a wide range of new inventions that will revolutionise various aspects of our lives.

(Dự đoán tương lai là một việc khó khăn, nhưng dựa trên sự tiến bộ công nghệ và nhu cầu xã hội hiện tại, đây là một số lĩnh vực tiềm năng mà có thể sẽ xuất hiện những phát minh quan trọng trong tương lai. Đầu tiên, tôi tin rằng sẽ có những phát minh mới nhằm giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và thúc đẩy nguồn năng lượng tái tạo. Cụ thể, với sự quan tâm ngày càng tăng về vấn đề môi trường, có thể sẽ xuất hiện một loạt các phát minh liên quan đến nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, hệ thống lưu trữ năng lượng và các công nghệ sạch khác nhằm giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch. Ngoài ra, với sự quan tâm gia tăng về khám phá không gian, chúng ta có thể chứng kiến sự phát triển của các công nghệ mới cho du hành vũ trụ, du lịch không gian và sống trên các hành tinh khác. Tôi nghĩ rằng trong tương lai, chúng ta sẽ chứng kiến một loạt những phát minh mới sẽ cách mạng hóa các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của chúng ta.)

Từ vựng:

  • Societal /səˈsaɪətl/ (Adj): liên quan đến xã hội, những vấn đề và quan hệ trong xã hội.

  • Revolutionise /rɛvəˈluːʃ(ə)naɪz/: cách mạng hóa, làm thay đổi hoàn toàn một lĩnh vực, một hệ thống hoặc một phương pháp.

Tổng kết

Trong IELTS Speaking Part 3, câu hỏi dạng Prediction là một dạng câu hỏi phổ biến, có vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ so sánh của thí sinh. Để trả lời tốt câu hỏi này và đạt điểm cao, người học cần luyện tập sử dụng các cấu trúc G.A.E.C để xây dựng câu trả lời với hệ thống dẫn luận rõ ràng và logic. Việc áp dụng cần khéo léo và có chọn lọc, tránh lặp từ và đảm bảo đầy đủ, chính xác thông tin, tránh việc đưa ra câu trả lời quá ngắn thiếu trọng tâm hay lan man, quá dài để có thể đạt điểm cao nhất trong phần thi IELTS Speaking Part 3.

Người học cần gấp chứng chỉ IELTS để du học, định cư, tốt nghiệp, hay thăng tiến trong sự nghiệp nhanh chóng? Đạt điểm cao trong thời gian ngắn với khóa học luyện thi IELTS cấp tốc hôm nay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu