Danh từ là gì? Khái niệm và chức năng trong câu tiếng Anh
Key takeaways
Danh từ là một từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, và thường kết thúc bằng -tion, -ment, -er, v.v.
Danh từ có thể được phân loại theo danh từ đếm được hoặc không đếm được, danh từ cụ thể hoặc trừu tượng.
Việc hiểu và xác định được danh từ sẽ giúp người học có thể tổ chức được câu khi viết, và hiểu được ý nghĩa của câu văn khi đọc. Bài viết này sẽ định nghĩa thế nào là danh từ và minh hoạ qua ví dụ thực tế.
Định nghĩa của danh từ
Theo từ điển Cambridge[1], danh từ - noun - là từ được dùng để chỉ một người, vật, địa điểm, hoặc một sự kiện . Hay nói cách khác, danh từ báo hiệu cho người nghe/ đọc hiểu được câu văn đang đề cập đến ai, nơi nào, đồ vật nào, hoặc sự kiện gì.
Danh từ cũng là một trong 04 loại từ quan trọng nhất trong tiếng Anh, bao gồm tính từ, động từ, và trạng từ [2].

Ví dụ:
cat - mèo - danh từ
teacher - thầy/cô - danh từ
ball - quả bóng - danh từ
play - chơi - không phải danh từ
beautiful - đẹp - không phải danh từ
Cách nhận biết danh từ
Các danh từ thường có các chữ cái tận cùng như sau
tion | communication, station, nation |
ment | government, employment, development |
er | teacher, player, singer |
Ngoài ra, còn có một số cụm chữ cái khác như: -ness, -ance, -ence, v.v.
Đọc thêm: Bài tập danh từ trong tiếng Anh kèm đáp án và tóm tắt lý thuyết
Chức năng của danh từ
Danh từ có thể được dùng để làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Tuỳ theo từng chức năng, loại từ này có thể được đặt ở các vị trí khác nhau trong câu.

Làm chủ ngữ trong câu
Danh từ có thể đóng vai trò làm Chủ ngữ (subject) - là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề đóng vai trò là người, vật, động vật hoặc sự việc thực hiện hành động được mô tả trong câu. Chủ ngữ thường đứng đầu câu và được liên kết với động từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
She sings very well. (Cô ấy hát rất hay.)
→ Trong câu này, chủ ngữ là "She" (Cô ấy) là người hoặc đối tượng thực hiện hành động "sings" (hát) được mô tả trong câu.
Làm tân ngữ trong câu
Danh từ có thể đóng vai trò làm Tân ngữ (Object) - từ hoặc cụm từ chỉ người hoặc vật bị tác động bởi chủ ngữ. Tân ngữ là một phần của câu, và thường là một phần của vị ngữ. Nó đề cập đến một người nào đó hoặc một vật có liên quan đến việc thực hiện hành động của chủ ngữ.
Ví dụ: My friend is playing games. (Bạn tôi đang chơi game.)
Trong ví dụ trên, “games” là danh từ, đóng vai trò làm tân ngữ của hành động playing.
Làm bổ ngữ trong câu
Danh từ cũng được dùng để làm Bổ ngữ (complements) - một từ, một cụm từ hoặc một mệnh đề cần thiết để miêu tả, bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ: My brother is a doctor.
(Danh từ “doctor” bổ nghĩa cho “my brother”)

Trên là nội dung liên quan đến định nghĩa và đặc điểm của danh từ trong tiếng Anh. Người học cần luyện tập thường xuyên để thuần thục cách xác định loại từ này.
Nguồn tham khảo
“NOUN | English meaning — Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/noun. Accessed 8 October 2025.
“Nouns — Grammar — Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/nouns_2. Accessed 8 October 2025.
Bình luận - Hỏi đáp