Bài tập danh từ trong tiếng Anh kèm đáp án và tóm tắt lý thuyết
Bài viết này sẽ tổng hợp kiến thức về danh từ và kèm bài tập danh từ trong tiếng Anh. Danh từ (noun) là một phần quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò chính trong việc xác định, mô tả và phân loại các đối tượng, sự vật, sự việc hay ý tưởng. Trên thực tế, danh từ có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau như danh từ riêng, danh từ chung, danh từ đếm được, danh từ không đếm được, danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể, danh từ ghép và danh từ tập hợp. Mỗi loại danh từ đều mang ý nghĩa và cách sử dụng riêng.
Key takeaways |
---|
|
Tóm tắt kiến thức về danh từ (noun)
1. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Khái niệm:
Danh từ đếm được là danh từ có thể đo lường được bằng số đếm (một, hai, ba) và do vậy có thể đứng sau số đếm. Trong khi đó, danh từ không đếm được là danh từ không thể định lượng được bằng cách trên.
Danh từ đếm được:
Phân loại:
Danh từ đếm được số ít: là danh từ có đơn vị số đếm là 1, danh từ được giữ nguyên dạng, không thay đổi
Danh từ đếm được số nhiều: là danh từ có đơn vị số đếm lớn hơn 1. Khi này, hình thức của danh từ sẽ có sự thay đổi, hoặc giữ nguyên trong một số trường hợp, cụ thể sẽ được phân tích trong phần “Quy tắc lập danh từ đếm được số nhiều”
Quy tắc lập danh từ đếm được số nhiều:
Hầu hết trong các trường hợp, học sinh thêm đuôi “s” vào cuối danh từ để tạo danh từ đếm được số nhiều
Khi các danh từ có tận cùng là các chữ cái sau “-o”, “-x”, “-s”, “-ch”, “-sh”, học sinh sẽ thêm đuôi “es”. Tuy nhiên, một số từ có tận cùng là “-o” nhưng chỉ thêm đuôi “-s”, ví dụ: kilos, pianos, radios
Danh từ có tận cùng là “nguyên âm + y” sẽ đổi thành “ies”, ví dụ: body - bodies
Danh từ tận cùng là “-f/fe” sẽ đổi thành “ves”, ví dụ: leaf - leaves
Danh từ có hình thức số ít và nhiều giống nhau: deer, fish, moose, elk, shrimp, aircraft, trout, series, species
Danh từ có dạng số nhiều hoàn toàn biến đổi về hình thức: man - men, woman - women, foot - feet, goose - geese, mouse - mice, person - people
Danh từ không đếm được:
Phân loại:
Chất lỏng: water, milk, coffee,...
Khí: oxygen, air, carbon,..
Bột/ hạt: sand, pepper, sugar, rice, salt,..
Khái niệm trừu tượng: news, motivation, knowledge, freedom, beauty, patience,...
Hiện tượng tự nhiên: rain, thunderstorm, sunset, sunrise, tsunami,...
Danh từ tập hợp: furniture, luggage, transportation,...
Cảm xúc: joy, anger, sadness, happiness,...
Tham khảo thêm: Phân biệt cách dùng danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
2. Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Khái niệm:
Danh từ cụ thể là những sự vật có thể tương tác bằng 5 giác quan: nghe, nhìn, ngửi, chạm, nếm (ví dụ: painting, birdsong, perfume, ice cream, sand). Trong khi đó, danh từ trừu tượng không phải phải một loại vật chất có thể tương tác bằng 5 giác quan trên, cụ thể danh từ trừu tượng có thể là khái niệm, cảm xúc, tư tưởng, hiện tượng. Có một số hậu tố phổ biến của danh từ trừu tượng
Danh từ cụ thể:
Phân loại:
Danh từ chỉ người: chỉ mối quan hệ (mother, daughter, friend, cousin,...); chỉ nghề nghiệp, chức vụ (teacher, expert, president, king)
Danh từ chỉ động, thực vật, và cách phân loại động - thực vật (carnivore, prey, fungi, evergreen,...)
Danh từ chỉ địa danh, cảnh quan tự nhiên, nhân tạo: mountain, river, city, district,...
Danh từ chỉ đồ vật, dụng cụ, thiết bị, công trình kiến trúc: motorbike, elevator, bridge,...
Danh từ trừu tượng:
Phân loại:
Hậu tố -ion: collection, decision,..
Hậu tố -ness: ugliness, dryness,..
Hậu tố -ment: development, enhancement,...
Hậu tố -gy: apology, strategy,...
Hậu tố - phy: geography, autobiography,...
Hậu tố -ism: buddhism, capitalism,...
Hậu tố - ity: mentality, ability,...
Hậu tố -ship: friendship, scholarship,...
Hậu tố -hood: fatherhood, childhood,...
Trường hợp khác: pride, love, failure, wrath, death, life, nature, past,...
Tham khảo thêm: Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì?
3. Danh từ chung và danh từ riêng
Khái niệm: Danh từ chung chỉ chung một nhóm sự vật (không viết hoa). Trong khi đó, danh từ riêng để chỉ đích danh một người hay vật (cần được viết hoa). Ví dụ: a car (danh từ chung) - Mercedes-Benz (danh từ riêng).
Phân loại của danh từ riêng: danh từ riêng chỉ tên người, chỉ tên địa danh, tên doanh nghiệp, tên giống động vật đặc trưng (The Siberian tiger, The British shorthair).
4. Danh từ ghép
Khái niệm: là danh từ được cấu thành bởi hai hoặc nhiều từ ghép lại với nhau để tạo thành một đơn vị từ ngữ. Ví dụ: icecream.
Cách cấu tạo:
Danh từ + danh từ: bedroom, wallpaper
Tính từ + danh từ: mobile phone, software
Danh từ + tính từ: bagful, cupful
Động từ + danh từ: washing machine
Danh từ + động từ: haircut
Giới từ + danh từ : bystander
Danh từ + giới từ: hanger-on
Danh từ + cụm giới từ: mother-in-law
Động từ + giới từ: check-in
Giới từ + động từ: input
Tính từ + động từ: public speaking
Quy tắc dạng số nhiều của danh từ ghép:
Danh từ ghép viết liền nhau hoặc danh từ ghép được tách bởi dấu gạch ngang nhưng không có thành phần danh từ cấu thành -> áp dụng quy tắc chia số nhiều thông thường (ví dụ: grown-ups)
Danh từ ghép có danh từ cấu thành -> chia số nhiều dựa vào danh từ đó (ví dụ: mothers-in-law)
Danh từ ghép đuôi “-ful”, đặt số nhiều ở sau danh từ hoặc sau “-ful” (ví dụ: spoonfuls, spoonsful)
Danh từ ghép có hai thành phần danh từ cấu tạo, chia số nhiều ở thành phần danh từ quan trọng nhất (ví dụ: finance departments)
5. Danh từ tập hợp
Khái niệm: dùng để chỉ một nhóm người/ nhóm vật (Ví dụ: team, group, band, crew,…)
Phân loại:
Danh từ tập hợp chỉ người: army (đội quân), audience (khán giả), band (ban nhạc), board (hội đồng), choir (dàn hợp xướng), class (lớp học), crowd (đám đông), gang (băng nhóm), panel (hội đồng, chuyên gia), staff (nhân viên), team (đội)
Danh từ tập hợp chỉ động vật: army of ants (bầy kiến), embarrassment of pandas (bầy gấu trúc), flock of birds/ sheep (đàn chim, cừu), herd of deer (đàn hươu), hive of bees (tổ ong), litter of puppies (lứa chó con), pack of wolves/ hounds (bầy sói, chó săn), school of fish (bầy cá), swarm locusts (bầy châu chấu), team of horses (đàn ngựa), pride of lions (bầy sư tử)
Danh từ tập hợp chỉ vật: bouquet (bó hoa), bunch (bó hoa), fleet (đội tàu), forest (rừng cây), galaxy (các vì sao), pack (gói, thẻ), pair (đôi), range (dãy).
Tham khảo thêm: Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp những kiến thức cần biết và cách ứng dụng.
Bài tập danh từ trong tiếng Anh
Bài tập danh từ trong tiếng Anh cơ bản
Bài 1: Chuyển các danh từ sau sang dạng số nhiều (nếu có):
Water
Luggage
Mouse
Noise
Shrimp
Knife
Salt
Knowledge
Goose
Hair
Furniture
Tomato
Bench
Glass
Brush
Bài 2: Sửa lại dạng thức của danh từ riêng và danh từ chung đang sai trong các câu dưới đây:
john, a Teacher, loves to inspire his Students with Knowledge.
The eiffel tower attracts millions of Tourists every Year.
dogs, including max, are known for their Loyalty and Companionship.
The mona lisa, which is a famous Painting, is displayed in the louvre museum.
Music has the Power to evoke Emotions.
My Laptop helps Me stay connected and productive.
The amazon rainforest is Home to diverse Plant and Animal species.
People all around the World enjoy Coffee
Bài 3: Phân loại danh từ cụ thể và trừu tượng dưới đây:
engineer
scientist
lotus
daffodil
disappointment
achievement
Analogy
wrath
love
volcano
smoothness
success
failure
country
protestantism
probability
village
beetle
swordsmanship
appreciation
Bài tập danh từ trong tiếng Anh nâng cao
Bài 1: Điền từ thích hợp vào ô trống:
pack | choir | band | team |
board | army | pride | galaxy |
A ……………….. of stars lit up the night sky.
We played a game with a ……………….. of cards.
The farmers used a ……………….of horses to plow the fields.
A ……………….. of lions roamed the grasslands of Africa.
The concert was amazing with a ……………….. of talented musicians.
The ……………….. of directors made important decisions for the company.
The ……………….. of singers performed a beautiful rendition of the song.
The ………………… of ants marched in a line, following the scent of food.
Bài 2: Chọn phương án chính xác:
1. Coffee…………. are a great place to relax and enjoy a cup of coffee with friends.
A. houses B. buildings C. cups
2. The city skyline is filled with impressive high-……….. buildings.
A. big B. height C. rise
3. Effective communication requires ………………….. listening to understand others' perspectives.
A. active B. do C. passive
4. Tourists should be cautious of ……….pockets in crowded areas to protect their belongings.
A. steal B. pick C. rob
5. I woke up early to witness the breathtaking sun………. over the horizon.
A. rose B. up C. rise
6. My brother's wife's father is my son-……….. -law.
A. of B. in C. on
7. The passengers felt a rush of excitement during the take……… of the airplane.
A. up B. off C. on
Bài 3: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:
The teacher administered a fair ……………………………….…. (punish) for the student's misbehavior.
The speaker captivated the audience's ……………………………….…. (attend) with an engaging speech.
……………………………….…. (Shy) can sometimes hinder one's ability to socialize comfortably.
The study of ……………………………….…. (psycho) explores the human mind and behavior.
The film showcased exquisite ……………………………….…. (cinematograph), with stunning visuals and unique angles.
The ……………………………….…. (intense) of the workout left me feeling exhausted but accomplished.
She has a passion for ……………………………….…. (photograph) and enjoys capturing beautiful moments.
……………………………….…. (Buddha) is a spiritual practice that emphasizes mindfulness and inner peace.
Đáp án
Đáp án bài tập danh từ trong tiếng Anh cơ bản
Bài 1:
Water - Nước
Luggage - Hành lý
Mice - Chuột
Noise - Tiếng ồn
Shrimp - Tôm
Knives - Dao
Salt - Muối
Knowledge - Kiến thức
Geese - Ngỗng
Hair - Tóc
Furniture - Đồ nội thất
Tomatoes - Cà chua
Benches - Ghế dài, ghế sắt, ghế đá
Glasses - Kính mắt, ly
Brushes - Cọ, bàn chải
Bài 2:
John, a teacher, loves to inspire his students with knowledge.
The Eiffel Tower attracts millions of tourists every year.
Dogs, including Max, are known for their loyalty and companionship.
The Mona Lisa, which is a famous painting, is displayed in the Louvre Museum.
Music has the power to evoke emotions.
My laptop helps me stay connected and productive.
The Amazon Rainforest is home to diverse plant and animal species.
People all around the world enjoy coffee
Bài 3:
Danh từ cụ thể:
Engineer (kỹ sư)
Scientist (nhà khoa học)
Lotus (sen)
Daffodil (hoa thủy tiên)
Volcano (núi lửa)
Country (quốc gia)
Village (ngôi làng)
Beetle (bọ cánh cứng)
Danh từ trừu tượng:
Disappointment (sự thất vọng)
Achievement (thành tựu)
Analogy (sự tương tự)
Wrath (sự tức giận)
Love (tình yêu)
Smoothness (sự mềm mại)
Success (thành công)
Failure (thất bại)
Protestantism (Tin Lành)
Probability (xác suất)
Swordsmanship (nghệ thuật kiếm đạo)
Appreciation (sự đánh giá cao)
Đáp án bài tập danh từ trong tiếng Anh nâng cao
Bài 1:
galaxy
pack
team
pride
band
board
choir
army
Bài 2:
A. houses
C. rise
A. active
B. pick
C. rise
B. in
B. off
Bài 3:
punishment
attention
Shyness
psychology
cinematography
intensity
photography
buddhism
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức và bài tập danh từ trong tiếng Anh. Mong rằng với những nội dung trên, người học có thể hiểu sâu hơn về danh từ, áp dụng chính xác và linh hoạt trong quá trình làm bài tập.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Xem thêm:
Tài liệu tham khảo
Eastwood, John. Oxford Guide To English Grammar. 7th ed., Oxford Univ. Press, 2005()
Bình luận - Hỏi đáp