Banner background

Describe a person who just moved into your community and brought positive changes

Bài viết sau đây sẽ cung cấp bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho chủ đề “Describe a person who just moved into your community and brought positive changes” kèm từ vựng và audio. Ngoài ra, tác giả còn gợi ý những câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp trong phần IELTS Speaking Part 3 của chủ đề này.
describe a person who just moved into your community and brought positive changes

Bài mẫu “Describe a person who just moved into your community and brought positive changes”

You should say:

  • Who this person is

  • When and where this person moved to your community

  • How you know this person

And explain how you feel about this person.

Dàn ý

Situation

A person named Mark moves into the community and brings positive changes.

Task

Describing who Mark is, when and where he moved to the community, how I know him, and explaining my feelings about him.

Action

Introducing Mark as a remarkable individual who recently joined our neighborhood. Providing details about his involvement in community initiatives, his ability to connect with people, and his positive impact. Describing how I got to know him through community events and projects.

Result

Mark's arrival has brought about positive changes in our community. He has revitalized our neighborhood, inspired unity and collaboration, and motivated others to become more active in community activities. Personally, I feel grateful to have him as a neighbor, and his presence has taught me valuable lessons about community involvement and fostering a sense of belonging.

Bài mẫu

Today, I want to talk about a remarkable person who recently moved into our community and brought about positive changes. His name is Mark, and his arrival has had a significant impact on our neighborhood.

Mark moved to our community about six months ago, and he quickly became an integral part of our close-knit neighborhood. I first got to know him when he introduced himself to everyone during a community gathering. His warm and friendly nature instantly made him approachable, and it was clear that he genuinely cared about making a difference.

I have had the pleasure of getting to know Mark better through our community events and projects. He has been actively involved in various initiatives that promote a sense of unity and improve the quality of life for everyone. From organizing neighborhood clean-up drives to initiating community gardening projects, Mark has demonstrated his dedication to fostering a positive environment.

What sets Mark apart is his ability to bring people together. He has a natural talent for connecting with others and building meaningful relationships. Through his inclusive and collaborative approach, he has managed to inspire and engage people of all ages and backgrounds in community activities. Mark's passion for creating a harmonious and thriving community is contagious, and it has motivated many of us to become more active in making positive changes.

Personally, I feel incredibly grateful to have Mark as a neighbor. His presence has revitalized our community, and his positive energy is infectious. His genuine care for others and his commitment to making our neighborhood a better place have made a lasting impression on me. Interacting with him has taught me the value of community involvement and the importance of fostering a sense of belonging. 

And that’s all I wanna share with you, thank you for listening!

Từ vựng cần lưu ý

  • a significant impact on (ảnh hưởng đáng kể đến): Có tác động quan trọng hoặc đáng kể đến cái gì đó.

  • an integral part of (một phần không thể thiếu của): Một phần quan trọng và không thể tách rời của cái gì đó.

  • a community gathering (buổi gặp gỡ cộng đồng): Một sự kiện hoặc buổi họp gặp các thành viên trong cộng đồng.

  • warm and friendly nature (tính cách ấm áp và thân thiện): Sự tử tế và thân thiện trong cách ứng xử và giao tiếp với người khác.

  • community events and projects (sự kiện và dự án cộng đồng): Các hoạt động và dự án được tổ chức nhằm hỗ trợ và tạo cộng đồng.

  • initiatives (sáng kiến): Những hoạt động hoặc kế hoạch mới được khởi xướng để giải quyết một vấn đề hoặc mục tiêu cụ thể.

  • a sense of unity (một cảm giác đoàn kết): Một cảm giác tồn tại sự đoàn kết và hòa hợp trong một nhóm hoặc cộng đồng.

  • fostering a positive environment (thúc đẩy môi trường tích cực): Tạo điều kiện và khuyến khích một môi trường tích cực và lạc quan.

  • inclusive and collaborative approach (tiếp cận bao dung và cộng tác): Sự tiếp cận và làm việc chung một cách bao dung và hợp tác với tất cả mọi người.

  • a harmonious and thriving community (một cộng đồng hòa thuận và phát triển): Một cộng đồng nơi mọi người sống hòa hợp và phát triển tốt.

  • contagious (lây lan): Có tính chất có thể lây lan hoặc truyền cảm hứng cho người khác.

  • revitalize (phục hồi, làm sống lại): Làm mới, tái sinh hoặc đem lại sự sống động cho cái gì đó.

  • positive energy (năng lượng tích cực): Một tinh thần tích cực và lạc quan.

  • infectious (lây lan, truyền nhiễm): Có khả năng lây nhiễm hoặc truyền cảm hứng cho người khác.

  • a lasting impression on (ấn tượng lâu dài đối với): Gây ấn tượng mạnh và lâu dài đối với ai đó.

  • a sense of belonging (một cảm giác thuộc về): Một cảm giác rằng mình là một phần của một nhóm hoặc môi trường nào đó.

IELTS Speaking Part 3 Sample – Changes to a community

How can a new person moving into a community bring positive changes?

When a new person moves into a community, they bring fresh ideas, different experiences, and a unique perspective. They can introduce new initiatives, spark creativity, and inspire others to think outside the box. They might join community projects, volunteer, or organize events that bring people together. Their enthusiasm and energy can create a ripple effect, motivating others to get involved and make positive changes too.

  • fresh ideas (ý tưởng mới): Những ý tưởng mới, khác biệt và sáng tạo.

Ví dụ: The team brainstormed and came up with fresh ideas for the marketing campaign.

  • a unique perspective (quan điểm độc đáo): Một góc nhìn độc đáo, khác biệt và đặc thù.

Ví dụ: The artist's paintings offer a unique perspective on nature and beauty.

  • spark creativity (kích thích sự sáng tạo): Gợi mở và khơi dậy sự sáng tạo.

Ví dụ: The colorful surroundings of the art studio sparked her creativity and inspired new artistic expressions.

  • think outside the box (suy nghĩ ngoài khung): Suy nghĩ khác biệt và không giới hạn bởi những quy tắc hoặc giới hạn thông thường.

Ví dụ: In order to solve the complex problem, we need to think outside the box and consider unconventional solutions.

  • a ripple effect (hiệu ứng lan truyền): Một hiệu ứng tiếp nối và lan truyền từ một sự thay đổi hoặc hành động ban đầu.

Ví dụ: The small act of kindness created a ripple effect, inspiring others to show compassion as well.

What are some ways in which the arrival of someone new can inspire others in the community to make positive changes too?

The arrival of someone new can inspire others in the community to make positive changes by providing a fresh perspective and new ideas. This can encourage people to think outside of their usual habits and routines and consider different ways of approaching problems or challenges. Additionally, newcomers can help to create a sense of excitement and energy that motivates others to get involved and make positive changes too.

  • newcomers (người mới): Những người mới đến, những người mới gia nhập cộng đồng.

Ví dụ: The organization welcomed newcomers and provided them with guidance and support.

  • a sense of excitement (cảm giác hứng thú): Một cảm giác phấn khởi, hứng thú và nhiệt huyết.

Ví dụ: The announcement of the upcoming concert brought a sense of excitement to the community.

Do you think communities should support and welcome individuals who bring positive changes? How can they show this support?

Yes, I believe that communities should support and welcome individuals who bring positive changes. To show support, communities can offer resources and opportunities for new individuals to get involved, such as volunteer opportunities, community events, and local networking groups. Additionally, members of the community can show their support by welcoming newcomers, being open to new ideas, and offering help and advice when needed.

  • get involved (tham gia): Tham gia và thể hiện sự tương tác hoặc đóng góp vào một hoạt động, dự án hoặc cộng đồng.

Ví dụ: She decided to get involved in the local charity organization to make a difference in the community.

  • local networking groups (nhóm mạng lưới địa phương): Các nhóm hoặc tổ chức tạo cơ hội giao lưu, kết nối và hợp tác giữa các cá nhân hoặc doanh nghiệp trong cùng một khu vực.

Ví dụ: The entrepreneur joined local networking groups to expand her professional connections.

What difficulties might someone face when trying to make positive changes in a new community?

When trying to make positive changes in a new community, one might face the challenge of limited resources or funding to implement their ideas. Building relationships and gaining support from existing community members can also take time and effort. There might be resistance to change or skepticism from those who are hesitant to embrace new ideas. Understanding the unique needs and dynamics of the community and tailoring initiatives accordingly can also be a challenge. However, with perseverance and a collaborative mindset, positive changes can be achieved.

  • limited resources or funding (nguồn lực hoặc nguồn tài chính hạn chế): Số lượng, khối lượng hoặc mức độ hạn chế của tài nguyên hoặc nguồn tài chính.

Ví dụ: The non-profit organization faced challenges due to limited resources and funding.

  • implement (thực hiện, triển khai): Tiến hành thực hiện hoặc áp dụng một ý tưởng, kế hoạch hoặc chương trình.

Ví dụ: The team worked together to implement the new marketing strategy.

  • resistance (sự chống cự): Sự chống lại hoặc phản đối đối với một ý kiến, ý tưởng hoặc thay đổi.

Ví dụ: The proposed policy faced resistance from some community members who disagreed with it.

  • skepticism (sự hoài nghi): Sự hoài nghi hoặc sự đặt câu hỏi với một ý tưởng hoặc tuyên bố.

Ví dụ: There was skepticism regarding the effectiveness of the new program until positive results were observed.

  • embrace new ideas (đón nhận ý tưởng mới): Chấp nhận và hoan nghênh những ý tưởng mới, thay đổi hoặc quan điểm khác.

Ví dụ: The company encouraged its employees to embrace new ideas and contribute to innovation.

  • perseverance (sự kiên nhẫn, bền chí): Sự kiên nhẫn và không từ bỏ khi đối mặt với khó khăn hoặc thách thức.

Ví dụ: Through perseverance and hard work, she overcame obstacles and achieved her goals.

  • a collaborative mindset (tư duy hợp tác): Một tư duy mở, sẵn lòng hợp tác và làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.

Ví dụ: The team cultivated a collaborative mindset, valuing teamwork and collective success.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...