Banner background

Describe a special day out which didn’t cost very much

Bài viết gợi ý bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề “Describe a special day out which didn’t cost very much” kèm phân tích từ vựng nhằm giúp thí sinh tham khảo ý tưởng để áp dụng cho bài nói của mình.
describe a special day out which didnt cost very much

Bài mẫu chủ đề Describe a special day out which didn’t cost very much

Describe a special day out which didn’t cost very much.

You should say:

  • where you went and when it was

  • what activities you did

  • how much money you spent

and explain why this day out was special for you.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một ngày đi chơi đặc biệt mà không tốn nhiều tiền. Các từ khóa quan trọng ở đây là “special day out” và “didn't cost very much”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

chủ đề Describe a special day out which didn’t cost very much

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction:

memorable, much at all, really special.

where you went and when it was:

last weekend, a nearby park, close friends, a 10-minute walk, super convenient.

what activities you did:

set up a little picnic, enjoying each other’s company, outdoor games, soaking in the beautiful scenery.

how much money you spent:

 hardly anything, 100,000, chipped in for, a good time. 

 explain why this day out was special for you:

simple pleasures, anywhere fancy, being together, happy and content.

conclusion:

a perfect reminder, a low-cost, high-fun day, definitely cherish the memories.

Bài mẫu

introduction

Today, I'd like to share about a memorable day out that didn’t cost me much at all, but it was really special.

  • Memorable (Đáng nhớ): Something that is unforgettable.

  • At All (Chút nào - dùng để nhấn mạnh): Emphasizes a negative statement or question, meaning in any way or to any extent.

where you went and when it was


So, this happened just last weekend. I decided to go to a nearby park with a few close friends. It was one of those weekends where we all just wanted to relax and enjoy some fresh air without spending too much money. The park is about a 10-minute walk from my house, so it was super convenient for all of us to get there.

  • Enjoy Some Fresh Air (Tận hưởng không khí trong lành): Spend time outdoors in a natural environment.

  • A 10-Minute Walk from My House (Cách nhà tôi 10 phút đi bộ): Located within a short walking distance from where I live.

what activities you did

When we arrived at the park, we found a nice spot under a big shady tree and set up a little picnic. We had all brought some snacks and drinks from home, so we didn’t need to spend much. We sat around, chatting and laughing, just enjoying each other’s company. After that, we played a few outdoor games like badminton and frisbee, which was a lot of fun. We also took a walk around the park, just soaking in the beautiful scenery and the peaceful atmosphere.

  • Enjoying Each Other’s Company (Tận hưởng thời gian bên nhau): Taking pleasure in being together with others.

  • Soaking In (Đắm mình vào): Fully absorbing or experiencing something.


how much money you spent

As for how much money we spent, it was hardly anything. We only spent about 100,000 VND on the snacks and drinks, which we all chipped in for, so it was really cheap. It just goes to show that you don’t need to spend a lot to have a good time.

  • Hardly (Hầu như không): Barely; almost not.

  • Chipped In (Đóng góp): Contributed or participated, often in a shared activity.

explain why this day out was special for you

This day was special to me because it was all about simple pleasures. We didn’t need to go anywhere fancy or spend a lot of money to have a great time. The best part was just being together, laughing, and creating good memories. Sometimes, the most enjoyable moments are the ones that don’t cost much, but leave you feeling happy and content.

  • Simple Pleasures (Niềm vui giản dị): Small, everyday things that bring happiness.

  • Content (Hài lòng): Satisfied and at peace.

conclusion

Overall, this day out was a perfect reminder that it’s not about how much money you spend, but who you spend your time with. It was a low-cost, high-fun day, and I’ll definitely cherish the memories we made."

  • A Perfect Reminder (Lời nhắc nhở hoàn hảo): Something that perfectly recalls or emphasizes an important idea.

  • A Low-Cost, High-Fun Day (Một ngày vui vẻ với chi phí thấp): A day that is enjoyable and fun without requiring much money.

Xem thêm bài mẫu:

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. What are some popular places people in your country go for a day out?

Câu trả lời mẫu: In Vietnam, popular spots for a day out really vary depending on whether you're in the city or countryside. In urban areas, people might flock to shopping malls, cinemas, or city parks like Tao Dan Park in Ho Chi Minh City. For those near the coast, beaches like those in Da Nang are a big hit for a day of sun and sea. Then there are cultural sites, like the ancient town of Hoi An, where both locals and tourists love to roam around.

Phân tích từ vựng:

Vary: To differ in size, amount, or degree, or to change over time.

  • Phát âm: /ˈveəri/

  • Dịch: thay đổi, khác nhau

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc khác nhau về kích thước, số lượng hoặc mức độ, hoặc thay đổi theo thời gian. Ví dụ: "The prices of tickets vary depending on the season" (Giá vé thay đổi tùy thuộc vào mùa).

Flock to: To go to a place in large numbers, often used to describe people gathering at a particular location.

  • Phát âm: /flɒk tuː/

  • Dịch: đổ xô đến

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc mọi người đến một địa điểm với số lượng lớn. Ví dụ: "Tourists flock to the city during the summer months" (Du khách đổ xô đến thành phố trong những tháng mùa hè).

Cultural sites: Locations that hold cultural, historical, or artistic significance, often visited for their educational value.

  • Phát âm: /ˈkʌltʃərəl saɪts/

  • Dịch: các địa điểm văn hóa

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các địa điểm có ý nghĩa về văn hóa, lịch sử, hoặc nghệ thuật, thường được thăm quan vì giá trị giáo dục của chúng. Ví dụ: "Visiting cultural sites helps you learn about the history of a place" (Thăm quan các địa điểm văn hóa giúp bạn tìm hiểu về lịch sử của một nơi).

2. Why do you think people want to have a day out?

Câu trả lời mẫu: People crave a change of scenery, don't they? It's about breaking the monotony of daily life, getting some fresh air, and making memories. Whether it's to relax, explore something new, or just escape the daily grind, a day out can refresh and invigorate anyone. Plus, it’s a great opportunity to spend quality time with family and friends, or even some alone time to reflect and unwind.

Phân tích từ vựng:

A change of scenery: A change in surroundings or environment, often to something more pleasant or refreshing.

  • Phát âm: /ə ʧeɪnʤ əv ˈsiːnəri/

  • Dịch: thay đổi khung cảnh

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả sự thay đổi môi trường xung quanh, thường là sang một thứ gì đó dễ chịu hoặc mới mẻ hơn. Ví dụ: "Taking a weekend trip provided a much-needed change of scenery" (Một chuyến đi cuối tuần đã mang lại sự thay đổi khung cảnh cần thiết).

Monotony: Lack of variety and interest; tedious repetition and routine.

  • Phát âm: /məˈnɒtəni/

  • Dịch: sự đơn điệu

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả sự thiếu đa dạng và hứng thú; sự lặp đi lặp lại và thói quen buồn tẻ. Ví dụ: "Breaking free from the monotony of daily life is important for mental health" (Thoát khỏi sự đơn điệu của cuộc sống hàng ngày là quan trọng cho sức khỏe tinh thần).

Escape the daily grind: To take a break from the repetitive and exhausting daily routine.

  • Phát âm: /ɪsˈkeɪp ðə ˈdeɪli ɡraɪnd/

  • Dịch: thoát khỏi cuộc sống thường nhật mệt mỏi

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc tạm thời rời xa những công việc lặp đi lặp lại và mệt mỏi hàng ngày. Ví dụ: "A weekend getaway is a great way to escape the daily grind" (Một chuyến đi cuối tuần là cách tuyệt vời để thoát khỏi cuộc sống thường nhật mệt mỏi).

3. How does having a day out compare to staying at home?

Câu trả lời mẫu: Having a day out is like a mini adventure—it’s active, engaging, and often a social affair. It offers a chance to experience new things and interact with the world in a way that staying at home just can’t match. While staying home is comfy and relaxed, it doesn’t provide the same stimulation or opportunity to create shared experiences quite like venturing out does.

Phân tích từ vựng:

A social affair: An event or activity where people gather to socialize and interact with each other.

  • Phát âm: /ə ˈsəʊʃəl əˈfeə/

  • Dịch: một sự kiện xã hội

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc hoạt động mà mọi người tụ họp để giao lưu và tương tác với nhau. Ví dụ: "The party turned out to be quite a social affair" (Bữa tiệc đã trở thành một sự kiện xã hội khá lớn).

Venturing out: To go out or take a risk, often to explore new places or try new things.

  • Phát âm: /ˈvɛntʃərɪŋ aʊt/

  • Dịch: mạo hiểm ra ngoài

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc đi ra ngoài hoặc chấp nhận rủi ro, thường để khám phá những địa điểm mới hoặc thử những điều mới. Ví dụ: "They enjoyed venturing out to remote areas on weekends" (Họ thích mạo hiểm ra các khu vực xa xôi vào cuối tuần).

4. How does the weather influence the enjoyment of going out?

Câu trả lời mẫu: Weather plays a huge role, doesn’t it? Perfect weather can make a day out delightful, while bad weather can put a damper on even the best-laid plans. Sunny, mild days tend to draw crowds outdoors, making activities like hiking, beach trips, or picnics especially enjoyable. On the flip side, rain or extreme heat might not completely ruin the day, but they could limit your options and test your spirits.

Phân tích từ vựng:

Put a damper on: To lessen the enjoyment or enthusiasm of something.

  • Phát âm: /pʊt ə ˈdæmpər ɒn/

  • Dịch: làm giảm hứng thú

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc giảm bớt sự vui vẻ hoặc hứng thú của một điều gì đó. Ví dụ: "The sudden rain put a damper on our picnic plans" (Cơn mưa bất ngờ đã làm giảm hứng thú với kế hoạch dã ngoại của chúng tôi).

Extreme heat: Very high temperatures that can make conditions uncomfortable or dangerous.

  • Phát âm: /ɪkˈstriːm hiːt/

  • Dịch: nhiệt độ cực cao

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả nhiệt độ rất cao có thể làm cho điều kiện trở nên không thoải mái hoặc nguy hiểm. Ví dụ: "The extreme heat made outdoor activities challenging" (Nhiệt độ cực cao đã khiến các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn).

Test your spirits: To challenge one's resolve, morale, or enthusiasm, especially in difficult situations.

  • Phát âm: /tɛst jɔː ˈspɪrɪts/

  • Dịch: thử thách tinh thần

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc thách thức quyết tâm, tinh thần hoặc sự nhiệt huyết của một người, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn. Ví dụ: "The long hike in tough conditions really tested our spirits" (Cuộc leo núi dài trong điều kiện khó khăn thực sự đã thử thách tinh thần của chúng tôi).

5. How does the experience of going out with friends differ from going out alone?

Câu trả lời mẫu: Going out with friends is all about shared experiences and camaraderie. It's lively, interactive, and often full of laughter and conversation. In contrast, going out alone offers a sense of freedom and self-paced exploration. It's a time for personal reflection and independence, where you can truly do what interests you without compromise. Both have their perks, depending on your mood and personality.

Phân tích từ vựng:

Camaraderie: A sense of trust, loyalty, and friendship among people who spend a lot of time together.

  • Phát âm: /ˌkæm.əˈrɑː.dər.i/

  • Dịch: tình bạn, sự thân thiết

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả cảm giác tin tưởng, trung thành và tình bạn giữa những người dành nhiều thời gian bên nhau. Ví dụ: "The camaraderie among the team members was evident during the project" (Tình bạn giữa các thành viên trong nhóm rất rõ ràng trong suốt dự án).

Self-paced exploration: Exploring or learning at one's own speed without being rushed.

  • Phát âm: /sɛlf-peɪst ˌɛkspləˈreɪʃən/

  • Dịch: khám phá theo tốc độ của riêng mình

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc khám phá hoặc học hỏi với tốc độ riêng của một người mà không bị thúc ép. Ví dụ: "Self-paced exploration allows you to fully absorb the experience" (Khám phá theo tốc độ của riêng mình cho phép bạn hoàn toàn tiếp thu trải nghiệm).

Personal reflection: Thoughtful consideration or meditation on one's own life, decisions, or experiences.

  • Phát âm: /ˈpɜːsənl rɪˈflɛkʃən/

  • Dịch: sự suy ngẫm cá nhân

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc suy ngẫm về cuộc sống, quyết định hoặc trải nghiệm của chính mình. Ví dụ: "A quiet walk in nature is perfect for personal reflection" (Một cuộc đi bộ yên tĩnh trong thiên nhiên là hoàn hảo cho sự suy ngẫm cá nhân).

6. How important is spending money in making a day out enjoyable?

Câu trả lời mẫu: Spending money can enhance a day out, like dining at a nice restaurant or entering a paid attraction, but it’s not essential for a good time. The joy often comes from the experience itself—like exploring a new neighborhood, enjoying nature, or simply watching the world go by. Creative and resourceful planning can lead to an equally enjoyable day without the need to splurge. After all, the best things in life—like a good laugh or a beautiful sunset—are often free.

Phân tích từ vựng:

A paid attraction: A place or event that requires an entry fee or ticket for access.

  • Phát âm: /ə peɪd əˈtrækʃən/

  • Dịch: điểm thu hút trả phí

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một địa điểm hoặc sự kiện yêu cầu phí vào cửa hoặc vé để truy cập. Ví dụ: "Visiting the museum is a paid attraction, but it's worth the price" (Thăm quan bảo tàng là một điểm thu hút trả phí, nhưng rất đáng giá).

Splurge: To spend money freely or extravagantly on something, often as a luxury or indulgence.

  • Phát âm: /splɜːʤ/

  • Dịch: tiêu xài hoang phí

Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc tiêu tiền một cách thoải mái hoặc xa hoa vào một thứ gì đó, thường là như một sự xa xỉ hoặc tận hưởng. Ví dụ: "I decided to splurge on a fancy dinner for my birthday" (Tôi quyết định tiêu xài thoải mái cho một bữa tối sang trọng vào ngày sinh nhật của mình).

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a special day out which didn’t cost very much. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...