Banner background

Bài mẫu Describe a good decision someone just made recently

Bài viết gợi ý bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề “Describe a good decision someone just made recently” kèm phân tích từ vựng.
bai mau describe a good decision someone just made recently

Bài mẫu chủ đề Describe a good decision someone just made recently

Describe a good decision you just made recently.

You should say:

  • what the decision was

  • when and where you made this decision

  • what happened as a result of this decision

and explain why you think this was a good decision to make.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một quyết định đúng đắn bạn vừa mới đưa ra. Các từ khóa quan trọng ở đây là “good decision” và “made recently”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Phân tích đề bài Describe a good decision someone just made recentlyÁp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction:

a smart choice, sign up, time management.

what the decision was:

 join an online course, improving time management skills, more productive and less stressed.

when and where you made this decision:

feeling overwhelmed with work and personal commitments, never-ending to-do list, seemed perfect.

what happened as a result of this decision:

useful techniques and strategies, Pomodoro Technique, avoid burnout, enjoy my hobbies. 

explain why you think this was a good decision to make:

reduced my stress levels, improved my productivity, a sense of control over my life, organized and confident.

conclusion:

a positive impact, personal and professional life, recommend.

Bài mẫu

introduction

Today, I'd like to share about a smart choice I made not too long ago, which was to sign up for an online course on time management.

  • Sign Up (Đăng ký): To enroll or register for something.

  • Time Management (Quản lý thời gian): The ability to use one's time effectively.

what the decision was


So, the decision I made was to join an online course specifically focused on improving time management skills. I realized that I needed to get better at managing my time to be more productive and less stressed.

  • Specifically Focused On (Tập trung đặc biệt vào): Concentrated on a particular area or task.

  • Productive (Năng suất): Achieving a lot or being efficient.

when and where you made this decision

I made this decision about a month ago when I was at home, feeling overwhelmed with work and personal commitments. I was sitting at my desk, looking at my never-ending to-do list, and I just thought, 'I need to do something about this.' So, I started searching for courses online and found one that seemed perfect for me.

  • Personal Commitments (Cam kết cá nhân): Obligations or responsibilities in one's personal life.

  • Never-Ending To-Do List (Danh sách công việc không bao giờ kết thúc): A seemingly infinite list of tasks to complete.


what happened as a result of this decision

As a result of this decision, I've learned a lot of useful techniques and strategies. For example, I've started using a planner to schedule my tasks and prioritize them better. I also learned about the Pomodoro Technique, which has really helped me stay focused and avoid burnout. Overall, I've become more efficient at completing my work and now have more free time to relax and enjoy my hobbies.

  • Schedule My Tasks (Lên lịch công việc của tôi): To plan and organize when tasks will be done.

  • Burnout (Kiệt sức): Extreme physical or mental exhaustion due to overwork.

explain why you think this was a good decision to make

I think this was a good decision for several reasons. First, it has significantly reduced my stress levels. By managing my time better, I'm not constantly worried about deadlines or forgetting important tasks. Second, it has improved my productivity. I'm getting things done faster and with better quality. And finally, it has given me a sense of control over my life. I feel more organized and confident in handling my responsibilities.

  • A Sense of Control (Cảm giác kiểm soát): Feeling in charge of one's situation and responsibilities.

  • Feel More Organized and Confident (Cảm thấy ngăn nắp và tự tin hơn): Having a sense of order and self-assurance.

conclusion

Overall, deciding to take that online course on time management was one of the best choices I've made recently. It's had a positive impact on both my personal and professional life, and I highly recommend it to anyone struggling with time management.

  • A Positive Impact (Tác động tích cực): A beneficial effect or influence.

  • Personal and Professional Life (Cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp): Aspects of life related to both personal and work environments.

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. What are the most common decisions that people have to make every day?

Câu trả lời mẫu: Every day, people face a myriad of decisions, from the moment they wake up. What to wear, what to eat for breakfast, or how to commute to work or school are typical daily choices. More intricate decisions might involve how to prioritize tasks at work, manage finances, or interact socially. It’s like a non-stop flow of small and big choices that all add up to shape our daily lives.

Phân tích từ vựng:

A myriad of: A countless or extremely great number of.

  • Phát âm: /ə ˈmɪrɪəd ʌv/

  • Dịch: vô số

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một số lượng rất lớn hoặc vô số điều. Ví dụ: "There are a myriad of options available to choose from" (Có vô số lựa chọn có sẵn để chọn).

Typical daily choices: The usual decisions one makes every day.

  • Phát âm: /ˈtɪpɪkəl ˈdeɪli tʃɔɪsɪz/

  • Dịch: những lựa chọn hàng ngày điển hình

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những quyết định thông thường mà một người đưa ra hàng ngày. Ví dụ: "Typical daily choices include what to eat and what to wear" (Những lựa chọn hàng ngày điển hình bao gồm ăn gì và mặc gì).

Intricate: Very complicated or detailed.

  • Phát âm: /ˈɪntrɪkɪt/

  • Dịch: phức tạp, tinh vi

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó rất phức tạp hoặc chi tiết. Ví dụ: "The intricate design of the artwork amazed everyone" (Thiết kế phức tạp của tác phẩm nghệ thuật đã làm mọi người kinh ngạc).

2. At what age do children typically start making their own decisions?

Câu trả lời mẫu: Children begin to make their own decisions at quite a young age, often starting with simple choices around the age of two or three, like picking out a toy to play with or choosing what snack to eat. As they grow older and mature, the complexity of the decisions they're capable of handling increases, and they start making more significant choices about their activities, studies, and friends. It's all part of growing up and gaining independence.

Phân tích từ vựng:

Mature: Fully developed physically; having reached an advanced stage of mental or emotional development.

  • Phát âm: /məˈtʃʊər/

  • Dịch: trưởng thành

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc phát triển hoàn toàn về thể chất; đã đạt đến giai đoạn phát triển tinh thần hoặc cảm xúc cao cấp. Ví dụ: "She is very mature for her age" (Cô ấy rất trưởng thành so với tuổi của mình).

Gaining independence: The process of becoming self-reliant and able to make decisions on one's own.

  • Phát âm: /ˈɡeɪnɪŋ ˌɪndɪˈpɛndəns/

  • Dịch: trở nên tự lập

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả quá trình trở nên tự lập và có khả năng đưa ra quyết định tự mình. Ví dụ: "Moving out of my parents' house helped me in gaining independence" (Chuyển ra khỏi nhà của bố mẹ đã giúp tôi trở nên tự lập).

3. Why do some people find it hard to make everyday decisions?

Câu trả lời mẫu: For some, making everyday decisions can feel overwhelming. This might be due to a fear of making the wrong choice, leading to what’s known as decision fatigue—essentially getting worn out from too many choices. Others may struggle due to anxiety or a lack of confidence in their decision-making abilities. It’s like being at a crossroads every time, big or small, and feeling unsure which path to take.

Phân tích từ vựng:

Overwhelming: Very intense or difficult to deal with.

  • Phát âm: /ˌəʊvəˈwɛlmɪŋ/

  • Dịch: quá tải, áp đảo

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó rất mạnh mẽ hoặc khó xử lý. Ví dụ: "The overwhelming amount of work made me feel stressed" (Lượng công việc quá tải làm tôi cảm thấy căng thẳng).

Decision fatigue: The deteriorating quality of decisions made by an individual after a long session of decision making.

  • Phát âm: /dɪˈsɪʒən fəˈtiːɡ/

  • Dịch: mệt mỏi khi phải đưa ra quyết định

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả chất lượng các quyết định của một người suy giảm sau một thời gian dài phải đưa ra nhiều quyết định. Ví dụ: "After hours of choosing options, I experienced decision fatigue" (Sau nhiều giờ chọn lựa các phương án, tôi đã trải qua mệt mỏi khi phải đưa ra quyết định).

Decision-making abilities: The skills and capabilities to make choices effectively.

  • Phát âm: /dɪˈsɪʒən-meɪkɪŋ əˈbɪlɪtiz/

  • Dịch: khả năng ra quyết định

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các kỹ năng và khả năng để đưa ra các lựa chọn một cách hiệu quả. Ví dụ: "Good decision-making abilities are crucial for leaders" (Khả năng ra quyết định tốt là rất quan trọng đối với các nhà lãnh đạo).

4. What helps people to make decisions about the future?

Câu trả lời mẫu: Planning for the future often involves a good deal of foresight and consultation. People usually find it helpful to gather as much information as possible and consider different perspectives. Seeking advice from trusted individuals who have experience, such as family members, mentors, or professionals, can also provide valuable insights. Setting clear goals and evaluating potential outcomes are key steps in making informed decisions about the future.

Phân tích từ vựng:

Foresight and consultation: The ability to predict what will happen or be needed in the future, and seeking advice from others.

  • Phát âm: /ˈfɔːsaɪt ənd ˌkɒnsəlˈteɪʃən/

  • Dịch: sự nhìn xa trông rộng và tham vấn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả khả năng dự đoán điều gì sẽ xảy ra hoặc cần thiết trong tương lai, và tìm kiếm lời khuyên từ người khác. Ví dụ: "Foresight and consultation are important in making strategic decisions" (Sự nhìn xa trông rộng và tham vấn là quan trọng trong việc đưa ra các quyết định chiến lược).

Valuable insights: Important and useful understandings or pieces of information.

  • Phát âm: /ˈvæljʊəbl ˈɪnsaɪts/

  • Dịch: những hiểu biết quý giá

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những hiểu biết hoặc thông tin quan trọng và hữu ích. Ví dụ: "The feedback provided valuable insights into customer preferences" (Phản hồi đã cung cấp những hiểu biết quý giá về sở thích của khách hàng).

Making informed decisions: Making choices based on reliable and comprehensive information.

  • Phát âm: /ˈmeɪkɪŋ ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒənz/

  • Dịch: đưa ra quyết định có cơ sở

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc đưa ra các lựa chọn dựa trên thông tin đáng tin cậy và toàn diện. Ví dụ: "Research and analysis are key to making informed decisions" (Nghiên cứu và phân tích là chìa khóa để đưa ra quyết định có cơ sở).

5. What are the advantages and disadvantages of making decisions about the future at a young age?

Câu trả lời mẫu: Making decisions about the future at a young age has its pros and cons. On the upside, it can set a clear direction early on, providing a sense of purpose and motivation. This can lead to early achievements and a strong foundation for later success. However, the downside is that making decisions without sufficient life experience or emotional maturity might lead to choices that aren’t in line with one's ultimate passions or capabilities. It's a bit of a double-edged sword—you’re eager to get ahead but might also miss out on exploring a variety of paths.

Phân tích từ vựng:

A sense of purpose and motivation: The feeling of having a meaningful goal or reason for doing something, along with the drive to achieve it.

  • Phát âm: /ə sɛns əv ˈpɜːpəs ənd ˌməʊtɪˈveɪʃən/

  • Dịch: cảm giác có mục đích và động lực

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả cảm giác có một mục tiêu hoặc lý do có ý nghĩa để làm điều gì đó, cùng với động lực để đạt được nó. Ví dụ: "Having a sense of purpose and motivation can significantly improve one's quality of life" (Cảm giác có mục đích và động lực có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của một người).

Emotional maturity: The ability to handle emotions in a healthy and productive way.

  • Phát âm: /ɪˈməʊʃənəl məˈtjʊərɪti/

  • Dịch: sự trưởng thành về mặt cảm xúc

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả khả năng xử lý cảm xúc một cách lành mạnh và hiệu quả. Ví dụ: "Emotional maturity is essential for building strong relationships" (Sự trưởng thành về mặt cảm xúc là cần thiết để xây dựng các mối quan hệ vững chắc).

A double-edged sword: Something that has both positive and negative consequences.

  • Phát âm: /ə ˈdʌbl ˌɛdʒd sɔːd/

  • Dịch: con dao hai lưỡi

Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một điều gì đó có cả hậu quả tích cực và tiêu cực. Ví dụ: "Technology is a double-edged sword; it brings convenience but also privacy concerns" (Công nghệ là con dao hai lưỡi; nó mang lại sự tiện lợi nhưng cũng gây lo ngại về quyền riêng tư).

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a good decision someone just made recently. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.

Tham khảo thêm:

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...