Describe an interesting conversation you had with a very old person
Bài mẫu chủ đề Describe an interesting conversation you had with a very old person
Describe an interesting conversation you had with a very old person You should say:
and explain why the conversation was interesting. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần mô tả một cuộc trò chuyện thú vị giữa bản thân với một người đã rất lớn tuổi. Các từ khóa quan trọng ở đây là 'interesting conversation’ và ‘with a very old person'. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + who the old person was: grandfather, age-defying octogenarian, wisdom and wit, cherish when and where you and the old person had the conversation: summer holidays, porch, ancestral home, hide and seek, gentle breeze what you and the old person talked about: meandered through, youthful escapades, harrowing and heroi, lighter, seeds why the conversation was interesting: profound insight, embracing change, inevitable, eye-opener, resist, flow conclusion: glimpse, fresh perspective, tapestry |
Bài mẫu
introduction + who the old person was | Today, I'd like to talk about this absolutely captivating conversation I had with my grandfather, who's quite the age-defying octogenarian. He's always been this intriguing blend of wisdom and wit, and I just cherish every moment spent with him. |
|
when and where you and the old person had the conversation | So, it was during the last summer holidays, I remember vividly, we were sitting on the porch of our ancestral home in the countryside. It was a typical lazy afternoon with the sun playing hide and seek behind the clouds, and there was this gentle breeze that carried the scent of jasmine from the garden. That's when we started to chat. |
|
what you and the old person talked about | You know, our talk meandered through a variety of topics, from his youthful escapades to the more serious changes he's seen in the world. He recounted stories from his childhood during the war, which were both harrowing and heroic. And then, we shifted gears to something lighter – his love for gardening and how he believes that 'a day spent with soil and seeds is a day well spent'. |
|
and explain why the conversation was interesting | But what made this conversation stand out was the profound insight he shared about embracing change. He said, 'Change is like the seasons; it’s inevitable but always brings about new life.' It was an eye-opener for me, really, because in today's fast-paced world, we often tend to resist change instead of going with the flow. |
|
conclusion | Looking back, that afternoon not only gave me a glimpse into the past but also offered a fresh perspective on life. It was like, in the tapestry of his experiences, I found threads of my own future." |
|
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. What are the differences between face-to-face communication and communication by telephone?
Câu trả lời mẫu: "Actually, it's quite interesting to compare the two. When you're face-to-face, it’s the real deal – you're not just hearing words, but also seeing gestures. It's like watching a movie versus listening to the radio, right? You catch the full spectrum of communication. On the phone, though, you're missing out on the visual feast. You’ve got to rely on the tone of voice to pick up on the subtle hints. Sometimes, it’s straightforward, but other times, it's like trying to solve a puzzle without all the pieces. So, in a nutshell, face-to-face chats offer a richer experience with all the non-verbal cues, whereas telephone calls require a bit more imagination to fill in the gaps."
Phân tích từ vựng:
The full spectrum of communication: The complete range of ways in which information can be conveyed, including verbal, non-verbal, written, and digital forms.
Phiên âm IPA: /ðə fʊl ˈspɛktrəm əv kəˌmjunɪˈkeɪʃən/
Dịch nghĩa: toàn bộ phạm vi giao tiếp
Lưu ý: Bao gồm mọi hình thức và kênh giao tiếp, từ truyền thống đến hiện đại, nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp của việc truyền đạt thông tin.
Visual feast: A display that is very pleasing to the eye, often because of being strikingly beautiful or vibrant.
Phiên âm IPA: /ˈvɪʒuəl fiːst/
Dịch nghĩa: bữa tiệc thị giác
Lưu ý: Thường dùng để mô tả trải nghiệm hoặc hình ảnh đẹp mắt, bắt mắt, tạo cảm giác thích thú và ngưỡng mộ cho người xem.
Subtle hints: Indirect or not easily noticed indications or suggestions.
Phiên âm IPA: /ˈsʌtl hɪnts/
Dịch nghĩa: gợi ý tinh tế
Lưu ý: Ám chỉ thông điệp hoặc dấu hiệu nhẹ nhàng, không rõ ràng, đòi hỏi sự chú ý và suy luận để nhận ra và hiểu ý.
2. Do you think body language plays a role in communication?
Câu trả lời mẫu: "Definitely, I'd say body language is a huge part of communication. It's like the unsung hero of our daily interactions. When we chat with someone in person, it's not just the words that do the talking. Gestures, facial expressions, and even our posture spill the beans about what we're really thinking and feeling. Without body language, I reckon conversations would be as dry as dust – lacking depth and emotion. For instance, a simple nod can show agreement, a smile can convey friendliness, and crossed arms might suggest you’re closed off. So, yeah, body language is key. It can speak volumes without a single word being uttered."
Phân tích từ vựng:
Spill the beans: To give away a secret or to disclose something prematurely.
Phiên âm IPA: /spɪl ðə biːnz/
Dịch nghĩa: Tiết lộ bí mật.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói lên điều gì đó mà người khác không mong muốn hoặc được tiết lộ trước khi đến thời điểm thích hợp.
Dry as dust: Extremely dull or boring.
Phiên âm IPA: /draɪ æz dʌst/
Dịch nghĩa: Cực kỳ nhàm chán.
Lưu ý: Cụm từ này được dùng để chỉ điều gì đó khô khan, nhạt nhẽo và không hấp dẫn.
3. What qualities does a person need in order to communicate well with others?
Câu trả lời mẫu: "Absolutely, communicating well with others isn't just about talking a lot. At its core, effective communication hinges on a few essential qualities. First, being a good listener is vital. It means actually hearing what others are saying, not just waiting for your turn to speak. This shows you value their input. Clarity is also key. Your points should be easy to grasp, without any confusion. Empathy plays a big role too; understanding where someone else is coming from can really bridge gaps. Patience is another important quality. Sometimes, you need to give people space to express themselves, even if it takes a bit longer. And of course, a bit of humor can go a long way. It lightens the atmosphere and makes conversations more enjoyable. So, in a nutshell, good communication boils down to being attentive, clear, empathetic, patient, and occasionally funny. It's about ensuring both sides feel heard and valued."
Phân tích từ vựng:
Good listener: Someone who listens carefully and attentively.
Phiên âm IPA: /gʊd ˈlɪs.ən.ər/
Dịch nghĩa: Một người biết lắng nghe.
Lưu ý: Điều này không chỉ đơn giản là nghe mà còn là hiểu được nội dung và cảm xúc của người nói.
Clarity: The quality of being clear and easy to understand.
Phiên âm IPA: /ˈklær.ɪ.ti/
Dịch nghĩa: Tính chất rõ ràng và dễ hiểu.
Lưu ý: Trong giao tiếp, điều này giúp đảm bảo thông điệp được truyền đạt một cách hiệu quả và rõ ràng.
Empathy: The ability to understand and share the feelings of another.
Phiên âm IPA: /ˈem.pə.θi/
Dịch nghĩa: Sự đồng cảm.
Lưu ý: Đây là khả năng thấu hiểu và sẻ chia cảm xúc của người khác.
4. What kinds of everyday conversations do people typically have in your country?
Câu trả lời mẫu: "In my country, everyday conversations often revolve around a few common themes. First off, discussing the weather is a universal icebreaker. Whether it's the relentless heat of summer or the unexpected rain showers, weather talk is a safe bet for starting a chat with just about anyone.
Food is another hot topic. People love to exchange recipes, talk about their latest culinary discoveries, or debate the best local eateries. It's not just about sustenance; it's a way to share culture and personal tastes.
Work and family life also frequently come up in conversations. Sharing updates about job situations or family milestones is common. It's a way for people to connect on a personal level and offer support or congratulations as needed.
Lastly, sports discussions, particularly about football, can get quite animated. It's a passion for many and a way to bond over shared victories or commiserate over losses.
So, from the weather to food, work, family, and sports, these topics form the tapestry of everyday conversations, reflecting the culture and values of my country."
Phân tích từ vựng:
Culinary: Related to cooking or the kitchen.
Phiên âm IPA: /ˈkʌlɪˌnɛri/
Dịch nghĩa: ẩm thực
Lưu ý: Đề cập đến nghệ thuật nấu ăn, kỹ thuật chế biến thức ăn, và thường liên quan đến việc tạo ra và thưởng thức các món ăn ngon.
Milestones: Significant points or events in the development of something, often marking progress.
Phiên âm IPA: /ˈmaɪlˌstoʊnz/
Dịch nghĩa: cột mốc
Lưu ý: Dùng để chỉ những sự kiện quan trọng hoặc thời điểm có ý nghĩa đặc biệt trong quá trình phát triển hoặc tiến trình của một dự án, sự nghiệp, hoặc cuộc sống cá nhân."
Commiserate: To express sympathy or sorrow for someone's misfortune.
Phiên âm IPA: /kəˈmɪzəˌreɪt/
Dịch nghĩa: đồng cảm
Lưu ý: Thể hiện sự thông cảm và chia sẻ nỗi buồn hoặc khó khăn với người khác, thường trong tình huống họ gặp phải không may mắn hoặc thất bại.
5. When men chat with other men, do they usually talk about the same things that women do when they chat with other women?
Câu trả lời mẫu: "Hmm, that's a tricky question. I'd say it really depends on the individuals and their interests, but generally, there might be some differences in the hot topics. Guys often gravitate towards sports, technology, or maybe business, while women might be more into discussing relationships, fashion, or health. Of course, these are broad strokes and stereotypes that don't apply to everyone.
Men might be more inclined to banter about the latest football match or a new gadget, while women could be exchanging recipes or parenting tips. But then again, you've got plenty of men and women who buck the trend and have a gabfest about anything under the sun.
So, to cut a long story short, there's no one-size-fits-all answer here. Each conversation is as unique as the people having it, and it’s the shared interests that dictate the direction more than anything else."
Phân tích từ vựng:
Broad strokes: In a very general way, without paying attention to details.
Phiên âm IPA: /brɔːd stroʊks/
Dịch nghĩa: Một cách tổng quát, không chú ý đến chi tiết.
Lưu ý: Thường dùng khi mô tả một việc gì đó một cách rộng lớn hoặc không chi tiết, có thể bỏ qua những nét tinh tế.
Buck the trend: To resist or oppose the prevailing tendencies.
Phiên âm IPA: /bʌk ðə trɛnd/
Dịch nghĩa: Đi ngược với xu hướng chung.
Lưu ý: Thường được dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người làm điều gì đó khác biệt so với đa số.
Gabfest: A long and enjoyable conversation or session of talking.
Phiên âm IPA: /ˈɡæbfɛst/
Dịch nghĩa: Một cuộc trò chuyện dài và thú vị.
Lưu ý: Cụm từ này có hàm ý tích cực, thường được dùng khi mô tả một cuộc trò chuyện sôi nổi và hứng thú giữa các bên tham gia.
One-size-fits-all: Suitable for or used in all circumstances.
Phiên âm IPA: /wʌn saɪz fɪts ɔːl/
Dịch nghĩa: Phù hợp hoặc sử dụng được trong mọi tình huống.
Lưu ý: Cụm từ này thường dùng để chỉ một giải pháp hoặc phương pháp có thể áp dụng một cách rộng rãi, không cần điều chỉnh hoặc thay đổi cho từng trường hợp cụ thể.
Xem thêm:
Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe an interesting conversation you had with a very old person.
- IELTS Speaking Samples
- Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
- Describe an interesting old person you met | Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently
- Describe a park or a garden in your city | Bài mẫu kèm từ vựng & AUDIO
- Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
- Describe a job you would not like to do - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe something you do regularly to help you work or study effectively
- Describe a public facility that has been renovated and improved in your area
Bình luận - Hỏi đáp