Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu chủ đề Describe a time when you offered to help someone
Describe a time when you offered to help someone. You should say:
and explain how you felt about helping this person. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần mô tả một trường hợp họ đã tự nguyện giúp đỡ ai đó. Các từ khóa quan trọng ở đây là “offered to help someone”. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction: father, figure out, iphone. who you helped and why you decided to help the person: not tech-savvy, flip phone, whole new world, a tough nut to crack. how you helped the person: walk him through the basics, more complex stuff, learning curve, pick up faster. what the result was: emojis in texts, taken a liking to FaceTime, game-changer. explain how you felt about helping this person: a real sense of pride, a role reversal, spend quality time. conclusion: cherish, bring us closer. |
Bài mẫu
introduction | I'd like to share a story about the time I helped my dad figure out his new iPhone. |
|
who you helped and why you decided to help the person | It was a few months back, just after his birthday. He's not exactly what you’d call tech-savvy, and he'd been using the same old flip phone for years. So, when he unwrapped that iPhone, he had no idea how to use it. It was like a whole new world for him, you know. So, I stepped in because, honestly, technology can be a tough nut to crack, especially if you're jumping several generations of tech. |
|
how you helped the person | I remember sitting down with him at the kitchen table, walking him through the basics, like making calls and sending texts. Then we moved onto the slightly more complex stuff like using apps and navigating the settings. It was a bit of a learning curve for him, but he was picking it up faster than I expected. |
|
what the result was | The result? Well, he's now sending me emojis in texts and has even taken a liking to FaceTime. It's been a game-changer for him, staying connected with the family, especially the grandkids. |
|
and explain how you felt about helping this person | Helping him out with this gave me a real sense of pride. It’s not every day you get to teach your old man something new, and it was a bit of a role reversal that we both enjoyed. It was more than just tech support; it was about spending quality time together. |
|
conclusion | Looking back, it was one of those afternoons I’ll cherish. It reminded me that sometimes the simplest things can bring us closer, and teaching my dad to use his iPhone was definitely one of those moments. |
|
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. Do you think parents should help their children with homework?
“Absolutely, parents should pitch in when it comes to homework. It's not about spoon-feeding the answers but rather guiding them through the process. Take math, for instance; a parent can help break down a problem step-by-step, showing their child how to approach similar challenges. It's about teaching them to fish rather than just giving them the fish, you know? Plus, it's a golden opportunity for parents to be involved in their child's learning journey and understand their academic strengths and weaknesses.”
Pitch In: To contribute or assist in a group effort.
Phiên âm IPA: /pɪtʃ ɪn/
Dịch nghĩa: cùng tham gia, giúp sức
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tham gia vào một công việc hoặc hoạt động nhóm, thường với ý giúp đỡ hoặc hỗ trợ.
Spoon-Feeding the Answers: Giving easy solutions or answers without encouraging independent thought.
Phiên âm IPA: /ˈspuːn.fiːdɪŋ ðə ˈæn.sərz/
Dịch nghĩa: cung cấp đáp án một cách dễ dàng, không yêu cầu suy nghĩ
Lưu ý: Thường chỉ việc cung cấp thông tin hoặc trả lời một cách quá dễ dàng, không khích lệ người học tự tìm hiểu hoặc suy nghĩ.
Academic Strengths and Weaknesses: Areas in educational learning or subjects where one excels or struggles.
Phiên âm IPA: /əˈkæd.ɪ.mɪk strɛŋkθs ænd ˈwiːk.nəsɪz/
Dịch nghĩa: điểm mạnh và điểm yếu trong học tập
Lưu ý: Liên quan đến các kỹ năng và lĩnh vực mà một người học sinh hoặc sinh viên thể hiện sự xuất sắc hoặc gặp khó khăn.
2. How much should children help their parents in the home?
“Well, I reckon children should chip in with household chores as it teaches them the value of hardwork and responsibility. It's not necessary to have them repaint the house, but age-appropriate tasks like setting the table or sorting the recycling can go a long way. It's like the old saying, 'Many hands make light work.' This team effort can also foster a sense of unity within the family.”
Age-Appropriate Tasks: Activities or tasks suitable for a specific age group, especially for children.
Phiên âm IPA: /ˈeɪdʒ.əˈprəʊ.pri.ət tæsks/
Dịch nghĩa: nhiệm vụ phù hợp với độ tuổi
Lưu ý: Công việc hoặc nhiệm vụ được xem là phù hợp và thích hợp cho một nhóm tuổi cụ thể, đặc biệt là trẻ em.
Go a Long Way: To have a significant impact or effect.
Phiên âm IPA: /ɡoʊ ə lɔːŋ weɪ/
Dịch nghĩa: có tác động lớn, có ích
Lưu ý: Thường được sử dụng để nói về hành động hoặc sự việc nhỏ nhưng lại tạo ra hiệu quả lớn hoặc có ảnh hưởng tích cực.
3. What is some important advice that parents can give to older teenagers?
“One crucial piece of advice would be about the importance of financial literacy. In the fast-paced world we live in, understanding how to manage money, budget, and save is essential. It’s like giving them the compass they need to navigate the sea of adulthood. Parents can draw from their own experiences, the highs and lows, to prepare their teens for the financial responsibilities that lie ahead.”
Financial Literacy: The knowledge and skills to manage financial resources effectively.
Phiên âm IPA: /faɪˈnæn.ʃəl ˈlɪt.ər.ə.si/
Dịch nghĩa: kiến thức về tài chính
Lưu ý: Kiến thức và kỹ năng liên quan đến quản lý tiền bạc, bao gồm ngân sách, tiết kiệm, đầu tư, và sử dụng các sản phẩm tài chính.
Financial Responsibilities: Obligations related to managing one's finances.
Phiên âm IPA: /faɪˈnæn.ʃəl rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.tiz/
Dịch nghĩa: trách nhiệm tài chính
Lưu ý: Nghĩa vụ hoặc bổn phận liên quan đến việc quản lý tài chính cá nhân, bao gồm chi tiêu, tiết kiệm, và thanh toán hóa đơn.
4. What are some of the personal qualities needed to be ‘a good neighbour’?
“To be a good neighbour, one must certainly be considerate and friendly. Being there to lend a cup of sugar or a listening ear can make all the difference. And let’s not forget about being respectful - keeping noise down and maintaining a tidy front yard. It's these little things that help to create a harmonious environment. It's the whole 'Do unto others' principle in action.”
Considerate: Thoughtful of others' feelings and needs.
Phiên âm IPA: /ˈkɒn.sɪd.ər.ɪt/
Dịch nghĩa: ân cần, chu đáo
Lưu ý: Tính từ mô tả một người luôn quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác, thể hiện sự chu đáo và ý thức tôn trọng.
A Harmonious Environment: A setting where elements or individuals exist together in a peaceful and cooperative manner.
Phiên âm IPA: /ə hɑːˈməʊ.ni.əs ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
Dịch nghĩa: môi trường hòa thuận
Lưu ý: Môi trường trong đó mọi người hợp tác và tôn trọng lẫn nhau, tạo ra không khí hòa bình và thân thiện.
5. Why should young people do more to help older people in their community?
Young folks should definitely step up to the plate when it comes to supporting the elderly. Older people often have a wealth of knowledge and experience to share, and they've paved the way for the younger generation. It’s a way of showing gratitude, of giving back. Besides, simple acts like helping with groceries or technology can bridge the generational gap and knit the community closer together. It’s about paying it forward and ensuring that respect and care for the elderly are woven into the fabric of our society.
Step Up to the Plate: To take action or assume responsibility, especially in a challenging situation.
Phiên âm IPA: /stɛp ʌp tə ðə pleɪt/
Dịch nghĩa: đảm nhận trách nhiệm
Lưu ý: Cụm từ thường dùng để mô tả việc ai đó sẵn sàng nhận trách nhiệm và hành động trong một tình huống quan trọng.
A Wealth of Knowledge and Experience: A large amount of knowledge and experience.
Phiên âm IPA: /ə wɛlθ əv ˈnɒl.ɪdʒ ænd ɪkˈspɪər.i.əns/
Dịch nghĩa: nguồn kiến thức và kinh nghiệm dồi dào
Lưu ý: Mô tả một lượng lớn kiến thức và kinh nghiệm mà một người đã tích lũy được trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.
Bridge the Generational Gap: To reduce or overcome differences between generations.
Phiên âm IPA: /brɪdʒ ðə ˌdʒen.əˈreɪ.ʃənl ɡæp/
Dịch nghĩa: thu hẹp khoảng cách thế hệ
Lưu ý: Hành động hoặc sự việc giúp giảm bớt sự khác biệt và hiểu lầm giữa các thế hệ, tạo dựng sự hiểu biết và giao tiếp tốt hơn giữa họ.
Hy vọng rằng, bài mẫu “Describe a time when you offered to help someone” trên đây đã giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt về ý tưởng và bổ sung vốn từ vựng để có thể tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.
Xem thêm:
- IELTS Speaking Samples
- Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
- Describe an interesting old person you met | Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently
- Describe a park or a garden in your city | Bài mẫu kèm từ vựng & AUDIO
- Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
- Describe a job you would not like to do - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe something you do regularly to help you work or study effectively
- Describe a public facility that has been renovated and improved in your area
Bình luận - Hỏi đáp