Banner background

Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng

“Describe an occasion when you used a map” thuộc nhóm chủ đề “Describe an experience (miêu tả trải nghiệm)” là đề bài rất thường gặp trong IELTS Speaking Part 2.
describe an occasion when you used a map bai mau kem tu vung

Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho chủ đề “Describe an occasion when you used a map” kèm từ vựng và audio. Ngoài ra, tác giả còn mang đến những câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp trong phần IELTS Speaking Part 3 của chủ đề này.

Bài mẫu chủ đề Describe an occasion when you used a map

CUE CARD 1: An occasion when you used a map

Describe an occasion when you used a map.

You should say:

  • when and where this occasion took place

  • why you needed to use a map

  • how the map helped you

and explain how you felt about using the map on this occasion.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một dịp cụ thể khi họ sử dụng bản đồ. Các từ khóa quan trọng ở đây là “used a map”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Phân tích đề bài Describe an occasion when you used a map

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết)

introduction:

Essential companion, memorable.
when and where this occasion took place:

Spring, Kyoto's labyrinth.

why you needed to use a map:

Cultural preservation, necessity.

how the map helped you:

Invaluable guidance, tranquility discovery.

explain how you felt about using the map on this occasion:

Daunting to confidence, achievement.

conclusion:

Enlightening, liberating, tactile connection.

Bài mẫu

introduction

I'd like to share an instance when a map was my essential companion during a solo trip. This experience is particularly memorable because it was the first time I depended solely on a paper map for navigation.

  • Essential Companion (Đồng hành thiết yếu): An indispensable partner or tool.

  • Memorable (Đáng nhớ): Worth remembering or easily remembered, especially because of being special or unusual.

when and where this occasion took place


This adventure took place last spring when I decided to explore the historical city of Kyoto, Japan. Known for its ancient temples and traditional wooden houses, Kyoto's complex layout makes it a labyrinth for visitors.

  • Labyrinth (Mê cung): A complex network of paths or passages.

why you needed to use a map

In a city where modern technology intertwines with cultural preservation, I found that digital navigation was not always reliable due to restricted GPS signals in certain areas. Thus, resorting to a physical map was both a necessity and a choice to enrich my travel experience.

  • Cultural Preservation (Bảo tồn văn hóa): The act of maintaining and protecting the culture and heritage of a place.

  • Necessity (Sự cần thiết): The fact of being required or indispensable.


how the map helped you

The map was invaluable. It not only guided me to my destinations but also revealed hidden alleyways and culturally significant spots that were not highlighted in typical tourist guides. I found a serene garden tucked away behind a shrine, which I later learned was a spot favored by locals for its tranquility.

  • Invaluable (Vô giá): Extremely useful; indispensable.

  • Tranquility (Yên bình): The quality or state of being tranquil; calm.

explain how you felt about using the map on this occasion

Using the map created a mixed bag of emotions. Initially, it was daunting; the fear of getting lost was palpable. But as I traversed the city, the map became a source of confidence. Each successful navigation was a small victory, and by the end of the day, I felt a profound sense of achievement.

  • Daunting (Nản lòng): Intimidating, causing one to lose courage.

  • Profound Sense of Achievement (Cảm giác thành tựu sâu sắc): A deep feeling of pride and accomplishment.

conclusion

In conclusion, the experience was enlightening and somewhat liberating. It taught me the value of sometimes taking the road less digitized. The tactile nature of unfolding and studying a map provided a connection to the environment around me that a digital screen could not offer. It was an encounter that enhanced my travel and reminded me that sometimes, traditional methods have their unique charm and effectiveness.

  • Enlightening (Mở mang tầm mắt): Providing useful knowledge or information.

  • Liberating (Giải thoát): Freeing someone from a constraint or difficulty.

  • Tactile (Cảm giác xúc giác): Connected with the sense of touch.

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. What do people usually do when they get lost?

When people find themselves lost, they typically resort to a few common strategies. Firstly, many will use their smartphones for GPS navigation to reorient themselves. Others might seek assistance from locals, asking for directions to their intended destination. In situations where technology is unavailable or unreliable, some people revert to traditional methods, such as using a physical map or following landmark cues.

GPS navigation: The process of using Global Positioning System technology to determine one's precise location and guide them to a destination.

  • Phiên âm IPA: /ˌdʒiː.piːˈes ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/

  • Dịch nghĩa: hệ thống định vị toàn cầu

  • Lưu ý: Thường được sử dụng trên smartphone hoặc thiết bị di động để xác định vị trí và đường đi.

Assistance from locals: Help or guidance provided by residents of a particular area, often used by visitors or newcomers to navigate or understand the local context.

  • Phiên âm IPA: /əˈsɪs.təns frəm ˈləʊ.kəlz/

  • Dịch nghĩa: sự hỗ trợ, giúp đỡ từ những người sống trong khu vực

  • Lưu ý: Thường bao gồm việc hỏi đường hoặc thông tin cần thiết từ những người địa phương.

2. What are the differences between paper and digital maps?

Well, the key differences between paper and digital maps primarily revolve around their format and functionality. Firstly, paper maps are tangible and easily used without the need for power or an internet connection. However, they have limitations in terms of the amount of information they can display. On the other hand, digital maps offer a wealth of interactive features, such as zooming and real-time updates. They provide detailed information about specific locations and suggest routes with traffic updates, which paper maps simply cannot.

Tangible: Capable of being touched or physically felt; having a concrete, material existence.

  • Phiên âm IPA: /ˈtæn.dʒə.bəl/

  • Dịch nghĩa: có thể sờ thấy, cụ thể

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả vật thể có thể cảm nhận được bằng xúc giác.

Interactive features: Elements in digital and online platforms that engage users and allow them to participate actively.

  • Phiên âm IPA: /ˌɪn.tərˈæk.tɪv ˈfiː.tʃərz/

  • Dịch nghĩa: tính năng cho phép tương tác, thao tác

  • Lưu ý: Bao gồm khả năng tương tác với người dùng như phóng to, thu nhỏ, và cập nhật thông tin.

3. What do you think of in-car GPS navigation systems?

Honestly, in-car GPS navigation systems have transformed the way we travel. They bring a significant level of convenience by providing step-by-step directions, which drastically reduces the chances of getting lost. Additionally, these systems are adaptable to real-time traffic conditions, suggesting alternative routes to

avoid delays. However, it's worth noting that there can be an over-reliance on these systems. This dependency might diminish our natural ability to navigate, as we become more accustomed to following digital prompts rather than understanding the geography of a place.

Convenience: The state of being easy to use or access, reducing effort or time required.

  • Phiên âm IPA: /kənˈviːniəns/

  • Dịch nghĩa: thuận tiện

  • Lưu ý: Dùng để chỉ sự thuận tiện, giảm thiểu công sức hoặc nâng cao hiệu quả.

Over-reliance: Excessive dependence on something or someone, often to the point of being unable to function without it.

  • Phiên âm IPA: /ˌoʊvər dɪˈpɛn.dəns/

  • Dịch nghĩa: phụ thuộc quá mức

  • Lưu ý: Nói đến việc dựa dẫm quá mức vào điều gì đó, có thể dẫn đến việc mất đi khả năng tự lập.

4. What do people often do with a map?

Actually, people use maps for a variety of purposes. Primarily, maps are used for navigation, helping individuals find their way in unfamiliar areas. They're also used for planning trips, where users can plot routes and identify points of interest. Interestingly, maps can also serve educational purposes, helping people learn about different geographical regions and cultural landmarks.

Navigation: The process of planning and following a route.

  • Phiên âm IPA: /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/

  • Dịch nghĩa: sự điều hướng, lộ trình

  • Lưu ý: Liên quan đến việc xác định vị trí và hướng đi trong không gian.

Points of interest: Specific locations that are deemed interesting or useful, often marked on maps for reference.

  • Phiên âm IPA: /pɔɪnts əv ˈɪn.trəst/

  • Dịch nghĩa: điểm đáng quan tâm

  • Lưu ý: Thường được sử dụng để chỉ những địa điểm hấp dẫn hoặc quan trọng trên bản đồ, như danh lam thắng cảnh hoặc địa điểm nổi tiếng.

5. How does learning to read a map help you learn more about your country?

Well, learning to read a map can be incredibly insightful for understanding one's country better. By reading maps, individuals gain a deeper appreciation of the geographical layout, including the locations of major cities, rivers, and mountain ranges. It also helps in understanding the regional differences and cultural diversity within the country, thereby fostering a sense of national identity and pride.

Geographical layout: The arrangement and features of the land in a specific area, including its physical characteristics.

  • Phiên âm IPA: /ˌdʒiː.əˈɡræf.ɪ.kəl ˈleɪ.aʊt/

  • Dịch nghĩa: cấu trúc, sắp xếp địa lý

  • Lưu ý: Đề cập đến việc sắp xếp và phân bố địa lý của các đặc điểm tự nhiên và nhân tạo trên bản đồ.

National identity: The sense of a nation as a cohesive whole, as represented by distinctive traditions, culture, and language.

  • Phiên âm IPA: /ˈnæʃ.ən.əl aɪˈden.tɪ.ti/

  • Dịch nghĩa: bản sắc, danh tính quốc gia

  • Lưu ý: Liên quan đến cảm giác thuộc về và tự hào về quốc gia của mình, thường được củng cố qua việc hiểu biết về lịch sử, văn hóa, và địa lý của quốc gia đó.

Tham khảo thêm:

Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe an occasion when you used a map.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...