Describe something you do regularly to help you work or study effectively
Bài mẫu chủ đề Describe something you do regularly to help you work or study
Describe something you do regularly to help you work or study effectively. You should say:
and explain your feelings about this activity. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần mô tả một việc mà bạn thường làm để giúp bạn làm việc hoặc học tập hiệu quả. Các từ khóa quan trọng ở đây là 'do regularly’ và ‘help you work or study effectively'. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phứ rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction: boosts my productivity what the activity is: morning meditation, stumbled upon, ease my stress, article how often you do it: daily routine, 20 minutes, as a strong cup of coffee how it helps you: remarkable, a fresh perspective, concentration levels, sidetracked explain your feelings about this activity: cherish, keep your wits, a non-negotiable part, stay balanced and grounded conclusion: cornerstone, calmness and clarity, recommend |
Bài mẫu
introduction | I'd like to delve into a habit I've developed that really boosts my productivity when it comes to working or studying. |
|
what the activity is | The activity is, quite simply, morning meditation. It's a practice I stumbled upon a few years back when I was feeling overwhelmed with my university workload. I was on the lookout for anything that could ease my mind and enhance my focus, and meditation came up as a top suggestion in pretty much every article I skimmed through. |
|
how often you do it | I've made it a point to incorporate this into my daily routine, and I meditate for about 20 minutes every single morning. It's the first thing I do after getting out of bed and freshening up. You could say it's as much a part of my morning routine as a strong cup of coffee is for others. |
|
how it helps you | The benefits have been, well, nothing short of remarkable. This short span of quiet and introspection sets the tone for my entire day. It clears my mind, sort of like wiping the slate clean, which allows me to approach my tasks with a fresh perspective. My concentration levels have soared, and I find I can stay on task much longer without getting sidetracked. |
|
and explain your feelings about this activity | And my feelings about this activity? I absolutely cherish it. It's my moment of the day where I can find some peace and tranquility. There's this idiom I like: 'to keep your wits about you,' and I feel meditation helps me do just that. It's not just a practice for me; it's become a non-negotiable part of who I am and how I manage to stay balanced and grounded. |
|
conclusion | In conclusion, this daily meditation ritual has truly transformed my approach to work and study. It's a cornerstone of my daily life that I wouldn't dream of skipping. The calmness and clarity it brings is something I've come to rely on. It's almost like having a secret weapon in my arsenal for tackling the day's challenges. Honestly, I can't recommend it enough to anyone looking to enhance their focus and overall well-being. |
|
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. In general, what do people have to do every day?
Câu trả lời mẫu: "Well, in a nutshell, daily activities vary widely, but there are some common tasks everyone tends to do. Firstly, there's the daily grind of work or study, which is like the bread and butter of our day-to-day lives. Then, we have personal care activities, such as showering or brushing our teeth, which are as essential as rice in a Vietnamese meal. Family responsibilities also play a big role, be it taking care of children or elderly parents. It's like juggling different balls all at once. Lastly, leisure activities, like watching TV or scrolling through social media, are the cherry on top that helps us unwind."
Daily grind: The routine or daily work that can sometimes be monotonous or uninteresting.
Phiên âm IPA: /ˈdeɪli ɡraɪnd/
Dịch nghĩa: Công việc hàng ngày có thể đôi khi trở nên đơn điệu hoặc không thú vị
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả công việc hàng ngày không thay đổi và thiếu điểm nhấn.
Bread and butter: A basic, fundamental part of something.
Phiên âm IPA: /bred ənd ˈbʌtər/
Dịch nghĩa: Một phần cơ bản, quan trọng của một cái gì đó
Lưu ý: Thường được dùng để mô tả những thứ là nền tảng hoặc thiết yếu nhất trong một tình huống.
2. How is the daily routine of adults different to that of children?
Câu trả lời mẫu: "You know, the daily routines of adults and children are as different as night and day. Adults face the hustle and bustle of work life, which often means juggling multiple tasks like a circus performer. Their day is usually packed with meetings, deadlines, and household chores. On the flip side, children's routines are more structured around education and play. They have the luxury of being more carefree, with their time often organized by adults, like pieces in a game of Tetris. Plus, they usually have more time for play and exploration, which is as vital for them as water is to a plant."
Hustle and bustle: Busy and noisy activity.
Phiên âm IPA: /ˈhʌsl̩ ənd ˈbʌsl̩/
Dịch nghĩa: Hoạt động ồn ào và bận rộn
Lưu ý: Cụm từ này thường dùng để mô tả sự nhộn nhịp và bận rộn của cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường làm việc hoặc thành phố lớn.
Carefree: Free from worries or responsibilities.
Phiên âm IPA: /ˈkeəfriː/
Dịch nghĩa: Tự do, không lo lắng hay trách nhiệm
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả tâm trạng hoặc thời kỳ không có lo lắng hay áp lực, thường gắn liền với tuổi thơ.
3. Do you think it's important for children to have a regular daily routine?
Câu trả lời mẫu: "Absolutely, I think having a regular daily routine is as important for children as a compass is for a sailor. It provides a sense of stability and structure, like the scaffolding of a building. A routine helps children understand the importance of time management and discipline, which are building blocks for success in later life. It's akin to planting seeds in a garden; you need to nurture them consistently for them to grow. Plus, a routine can be a comfort blanket for children, giving them a feeling of safety and predictability in their day."
Scaffolding: A structure used for support.
Phiên âm IPA: /ˈskæfəldɪŋ/
Dịch nghĩa: Cấu trúc dùng để hỗ trợ
Lưu ý: Thường được sử dụng để ví von về sự hỗ trợ hoặc cơ sở cần thiết cho sự phát triển hoặc học tập.
Comfort blanket: Something that gives comfort or a sense of security.
Phiên âm IPA: /ˈkʌmfət ˈblæŋkɪt/
Dịch nghĩa: Thứ mang lại cảm giác an tâm hoặc an toàn
Lưu ý: Thường được sử dụng để chỉ thứ gì đó (vật chất hoặc không vật chất) giúp một người cảm thấy thoải mái và an toàn.
4. How important do you think it is to maintain a routine in the workplace?
Câu trả lời mẫu: "Well, in my opinion, maintaining a routine in the workplace is pretty crucial. You see, it's like setting the rhythm of a song - it helps everything flow smoothly. Having a routine is akin to laying down tracks for a train; it guides employees on what to do next and keeps them on track. Plus, it aids in managing time effectively, ensuring that no part of the job falls through the cracks. Especially in Vietnam, where many people juggle multiple roles, a solid routine can be a lifesaver, helping to balance one’s work and personal life."
Setting the rhythm of a song: Create an order or structure for an activity.
Phiên âm IPA: /ˈsɛtɪŋ ðə ˈrɪðəm ɒv ə sɒŋ/
Dịch nghĩa: Tạo ra một trật tự hoặc một cấu trúc cho một hoạt động.
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để ví von việc tạo ra một trật tự hoặc hướng dẫn cho một hoạt động nào đó.
Laying down tracks for a train: Create a specific roadmap or instructions for an activity.
Phiên âm IPA: /ˈleɪɪŋ daʊn træks fɔːr ə treɪn/
Dịch nghĩa: Tạo ra một lộ trình hoặc hướng dẫn cụ thể cho một hoạt động.
Lưu ý: Cụm từ này được dùng để miêu tả việc thiết lập một quy trình hoặc kế hoạch cụ thể để theo dõi.
5. Is it important for working people to take a break from their work routine?
Câu trả lời mẫu: "Certainly, taking a break from the work routine is essential for working individuals. It's like giving your brain a breather, much needed in today's high-pressure workplace environments. Think of it as hitting the pause button on a busy day – it allows for mental rejuvenation. In Vietnam, where the work culture is often intense, stepping away from the desk for even a short period can do wonders. It’s not just about resting the mind; it’s about coming back with a fresh perspective, which can lead to more creative and effective solutions."
Giving your brain a breather: Provide rest time for the brain, so it can recover and work more effectively afterward.
Phiên âm IPA: /ˈgɪvɪŋ jɔːr breɪn ə ˈbriːðər/
Dịch nghĩa: Cung cấp thời gian nghỉ ngơi cho bộ não, để nó có thể phục hồi và làm việc hiệu quả hơn sau đó.
Lưu ý: Thường được sử dụng để nói về việc nghỉ ngơi ngắn hạn nhằm tái tạo năng lượng cho công việc tiếp theo.
Hitting the pause button: Pause your current activity to rest or think.
Phiên âm IPA: /ˈhɪtɪŋ ðə pɔːz ˈbʌtən/
Dịch nghĩa: Tạm dừng hoạt động hiện tại để nghỉ ngơi hoặc suy nghĩ.
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để miêu tả việc tạm dừng công việc để có thời gian nghỉ ngơi và suy nghĩ.
Tham khảo thêm:
Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe something you do regularly to help you work or study effectively.
- IELTS Speaking Samples
- Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
- Describe an interesting old person you met | Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently
- Describe a park or a garden in your city | Bài mẫu kèm từ vựng & AUDIO
- Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
- Describe a job you would not like to do - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe something you do regularly to help you work or study effectively
- Describe a public facility that has been renovated and improved in your area
Bình luận - Hỏi đáp