Describe a famous person who you think will be a role model for young people
Bài mẫu chủ đề Describe a famous person who you think will be a role model for young people
Describe a famous person who you think will be a role model for young people. You should say:
and explain why you think this person will be a role model for young people. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần phải mô tả về một người nổi tiếng bạn nghĩ sẽ là hình mẫu cho giới trẻ. Các từ khóa quan trọng ở đây là “famous person” và “role model for young people”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction: celebrity, a fantastic example for the young generation, Sơn Tùng M-TP. who this person is: hugely popular, made a name for himself, unique style and catchy tunes. how you knew him/her: hit song, curious, instantly became a fan, music scene, traditional elements with modern beats. what is he/she famous for: a big part of his fame, work ethic and creativity, ventured into acting. explain why you think this person will be a role model for young people: inspiring, humble beginnings, hard work and determination, innovative, grounded, staying true to yourself. conclusion: inspiration, qualities, down-to-earth attitude, positively influence. |
Xem thêm cách trả lời nhóm chủ đề: Describe a Famous Person.
Bài mẫu
introduction | Today, I'd like to talk about a celebrity who I think could be a fantastic example for the young generation, and that person is Sơn Tùng M-TP. |
|
who this person is | Sơn Tùng M-TP is a hugely popular singer, actor, and music producer in Vietnam. He's really made a name for himself in the music industry, not just in Vietnam but also internationally. His songs have millions of views on YouTube, and he's known for his unique style and catchy tunes. |
|
how you knew him/her | I first got to know about Sơn Tùng M-TP through his hit song 'Lạc Trôi.' It was everywhere—on the radio, on TV, and all over social media. I was curious, so I looked him up on YouTube and instantly became a fan. His music is really different from anything else in the Vietnamese music scene, and I love how he blends traditional elements with modern beats. |
|
what is he/she famous for | Sơn Tùng M-TP is famous for several reasons. Besides his music, which is obviously a big part of his fame, he's also known for his incredible work ethic and creativity. He writes, composes, and produces his own songs, which is pretty impressive. Plus, he's ventured into acting and has done quite well in that field too. |
|
explain why you think this person will be a role model for young people | I think Sơn Tùng M-TP will be a great role model for young people for a few reasons. First, his success story is really inspiring. He started from humble beginnings and worked his way up to become one of the biggest stars in Vietnam. He shows that with hard work and determination, you can achieve your dreams. Second, he's very innovative and constantly pushes the boundaries of what Vietnamese music can be. This kind of creativity is something that young people can look up to and aspire to. And finally, he's very grounded despite his fame. He often talks about staying true to yourself and not forgetting where you came from, which is a valuable lesson for anyone. |
|
conclusion | All in all, Sơn Tùng M-TP is more than just a pop star. He's an inspiration to many, and I believe he has the qualities that make a great role model for young people. His journey, his creativity, and his down-to-earth attitude are all things that can positively influence the next generation." |
|
Xem thêm bài mẫu và từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Famous Person:
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. What are the required qualities of a role model?
“So, when you think about a role model, you're looking for someone who really walks the walk, not just talks the talk, right? Integrity is huge—they've got to be honest and upfront. Perseverance is another big one; they should stick to their guns even when the going gets tough. And don't forget about empathy—they need to be able to put themselves in others' shoes and show they care. Essentially, a good role model is someone who inspires us by showing resilience, positivity, and a genuine commitment to doing the right thing.”
Phân tích từ vựng:
Really walks the walk, not just talks the talk: Actually does what they say they will do, not just making empty promises.
Phát âm: /ˈrɪə.li wɔːks ðə wɔːk, nɒt dʒʌst tɔːks ðə tɔːk/
Dịch: thực sự làm những gì mình nói, không chỉ nói suông
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một người thực sự làm những điều mà họ nói sẽ làm, không chỉ là lời hứa trống rỗng. Ví dụ: "She really walks the walk, not just talks the talk when it comes to environmental activism" (Cô ấy thực sự làm những gì mình nói về hoạt động môi trường, không chỉ nói suông).
Empathy: The ability to understand and share the feelings of another.
Phát âm: /ˈɛm.pə.θi/
Dịch: sự đồng cảm
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Ví dụ: "Her empathy makes her an excellent counselor" (Sự đồng cảm của cô ấy làm cho cô ấy trở thành một cố vấn xuất sắc).
Positivity: The practice of being or tendency to be positive or optimistic in attitude.
Phát âm: /ˌpɒzɪˈtɪvɪti/
Dịch: sự tích cực
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả thói quen hoặc xu hướng tích cực hoặc lạc quan trong thái độ. Ví dụ: "His positivity is contagious and helps boost team morale" (Sự tích cực của anh ấy lan tỏa và giúp nâng cao tinh thần đội ngũ).
2. Are there famous people who are your role models in the sports field?
“While I personally don't have specific role models, lots of folks look up to big names in sports who embody hard work and fair play. Take Serena Williams, for instance. She’s a powerhouse on the tennis court, but it’s her grit and grace that really win people over. And then there’s LeBron James, who’s not just a basketball legend but also a standout guy for his efforts off the court, like giving back to his community. These athletes are more than just their sport—they're symbols of what it means to strive for greatness in all areas of life.”
Phân tích từ vựng:
Grit and grace: Determination and strength of character combined with elegance and kindness.
Phát âm: /ɡrɪt ənd ɡreɪs/
Dịch: sự kiên cường và duyên dáng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả sự quyết tâm và sức mạnh của tính cách kết hợp với sự thanh lịch và lòng tốt. Ví dụ: "She handled the difficult situation with both grit and grace" (Cô ấy đã xử lý tình huống khó khăn với sự kiên cường và duyên dáng).
Win people over: To persuade others to support you or agree with you.
Phát âm: /wɪn ˈpiː.pəl ˈəʊ.vər/
Dịch: thuyết phục mọi người
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc thuyết phục người khác ủng hộ bạn hoặc đồng ý với bạn. Ví dụ: "His charismatic speech won the audience over" (Bài phát biểu lôi cuốn của anh ấy đã thuyết phục được khán giả).
Strive for greatness: To make a great effort to achieve excellence.
Phát âm: /straɪv fɔː ˈɡreɪtnəs/
Dịch: phấn đấu để trở nên vĩ đại
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc nỗ lực lớn để đạt được sự xuất sắc. Ví dụ: "She always strives for greatness in her academic pursuits" (Cô ấy luôn phấn đấu để trở nên vĩ đại trong các hoạt động học tập của mình).
3. Is role model important for children?
“Oh, absolutely! Role models are super important for kids. They kind of set the stage for how kids view the world and figure out their own paths. A good role model can light a fire under them, pushing them to aim high and showing them how to bounce back from setbacks. Plus, kids often mimic what they see. So, having someone admirable to look up to can really influence them to adopt positive behaviors and attitudes.”
Phân tích từ vựng:
Figure out their own paths: To determine or discover one's own way or direction in life.
Phát âm: /ˈfɪɡjər aʊt ðɛər əʊn pæθs/
Dịch: tìm ra con đường riêng của họ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc xác định hoặc khám phá con đường hoặc hướng đi riêng của một người trong cuộc sống. Ví dụ: "It's important for young adults to figure out their own paths" (Điều quan trọng đối với người trẻ là tìm ra con đường riêng của họ).
Bounce back from setbacks: To recover quickly from difficulties or failures.
Phát âm: /baʊns bæk frəm ˈsɛtbæks/
Dịch: vượt qua trở ngại
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc hồi phục nhanh chóng từ những khó khăn hoặc thất bại. Ví dụ: "Successful people often have the ability to bounce back from setbacks" (Những người thành công thường có khả năng vượt qua trở ngại).
Mimic: To imitate or copy someone or something.
Phát âm: /ˈmɪmɪk/
Dịch: bắt chước
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc bắt chước hoặc sao chép ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: "Children often mimic the behavior of their parents" (Trẻ em thường bắt chước hành vi của cha mẹ chúng).
4. Do you think celebrities and social media influencers have a great impact on young people?
“Definitely, celebrities and social media influencers have a massive impact on the younger crowd. Their reach and influence are no joke—they're all over the platforms kids use and can sway trends and opinions like nobody’s business. This can be awesome when they’re promoting good stuff, like healthy lifestyles or important causes. But it's a double-edged sword because kids might also pick up on not-so-great behaviors. That's why it’s super important for these influencers to remember the weight of their influence—they’ve got the power to shape young minds, for better or worse.”
Phân tích từ vựng:
A massive impact on: A very large effect or influence on something or someone.
Phát âm: /ə ˈmæsɪv ˈɪmpækt ɒn/
Dịch: ảnh hưởng lớn đến
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một ảnh hưởng rất lớn hoặc tác động lên điều gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: "Her speech had a massive impact on the audience" (Bài phát biểu của cô ấy có ảnh hưởng lớn đến khán giả).
A double-edged sword: Something that has both positive and negative consequences.
Phát âm: /ə ˈdʌbl edʒd sɔːd/
Dịch: con dao hai lưỡi
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một điều gì đó có cả hậu quả tích cực và tiêu cực. Ví dụ: "Technology is a double-edged sword; it brings convenience but also privacy concerns" (Công nghệ là con dao hai lưỡi; nó mang lại sự tiện lợi nhưng cũng có những lo ngại về quyền riêng tư).
Shape young minds: To influence and develop the thinking and beliefs of young people.
Phát âm: /ʃeɪp jʌŋ maɪndz/
Dịch: định hình tư duy của giới trẻ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc ảnh hưởng và phát triển tư duy và niềm tin của những người trẻ. Ví dụ: "Teachers play a crucial role in shaping young minds" (Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tư duy của giới trẻ).
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a famous person who you think will be a role model for young people giúp thí sinh tham khảo những ý tưởng và từ vựng để áp dụng cho bài nói của mình.
Thí sinh có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp kiến thức tiếng Anh, hoặc tham gia chương trình luyện đề IELTS tại Anh Ngữ ZIM để cập nhật xu hướng đề thi mới nhất.
Xem thêm bài mẫu chủ đề: Describe a place where you thought things were too expensive.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
- IELTS Speaking Samples
- Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
- Describe an interesting old person you met | Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently
- Describe a park or a garden in your city | Bài mẫu kèm từ vựng & AUDIO
- Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
- Describe a job you would not like to do - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe something you do regularly to help you work or study effectively
- Describe a public facility that has been renovated and improved in your area
Bình luận - Hỏi đáp