Describe a place where you thought things were too expensive
Bài mẫu chủ đề Describe a place where you thought things were too expensive
Describe a place where you thought things were too expensive. You should say:
and explain how you felt about the place. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần phải mô tả về một nơi bạn nghĩ mọi thứ quá đắt đỏ. Các từ khóa quan trọng ở đây là “place” và “things were too expensive”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction: high-end, right in the heart of. where the place is: smack dab in the middle, fancy boutiques, designer clothes, high-end electronics. when and why you went there: on the hunt, unique and of high quality, posh mall , rave about. why you thought things are expensive there: out of my budget, prices were through the roof, smallest things, ridiculous. explain how you felt about the place: beautifully designed, polite and attentive, wealthy clientele, disheartening, without breaking the bank. conclusion: visually impressive, a luxurious vibe, money to burn, stick to more affordable places. |
Tham khảo thêm cách trả lời nhóm chủ đề: Describe a place.
Bài mẫu
introduction | Today, I'd like to talk about a place where I thought things were way too expensive. It's a high-end shopping mall located right in the heart of Ho Chi Minh City. |
|
where the place is | So, this place is smack dab in the middle of the city, surrounded by all sorts of luxury stores and fancy boutiques. It's the kind of place you go if you're looking for designer clothes, expensive jewelry, and high-end electronics. |
|
when and why you went there | I went there just last weekend because I was on the hunt for a special birthday gift for a close friend. I thought it would be nice to get something unique and of high quality, so I decided to check out this posh mall that everyone seems to rave about. |
|
why you thought things are expensive there | But, man, as soon as I walked in, I realized everything was way out of my budget. Seriously, the prices were through the roof! Every store I went into had items that were shockingly expensive. Even the smallest things, like a simple keychain or a handkerchief, were priced way higher than what I would consider reasonable. I mean, I get that it's all high-end brands, but still, it was a bit ridiculous. |
|
explain how you felt about the place | Honestly, I felt a bit out of place there. The mall itself was stunning, no doubt about it. It was beautifully designed, very clean, and the staff were super polite and attentive. But the prices just made me feel uncomfortable. It's clear that the mall caters to a very wealthy clientele, and I felt like I didn't belong there. It was a bit disheartening because I had hoped to find something special without breaking the bank. |
|
conclusion | All in all, while the mall was visually impressive and definitely had a luxurious vibe, I couldn't help but feel that it was just too pricey for the average person. It's a great place if you have money to burn, but for someone like me, it was just a bit too much. I'll probably stick to more affordable places next time I'm shopping for a gift." |
|
Tham khảo thêm bài mẫu chủ đề: Describe an expensive gift that you want to give someone if you save a lot of money.
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. Will the payment be paperless in the future?
“It's very likely that payments will become predominantly paperless in the future. We're already seeing a significant shift towards digital transactions globally, with the use of credit cards, mobile payment apps, and online banking becoming more widespread. The convenience, security, and efficiency of paperless transactions are appealing both to consumers and businesses. While cash might not disappear entirely, the trend is clearly moving towards a less paper-dependent economy.”
Phân tích từ vựng:
Predominantly: Mainly; for the most part.
Phát âm: /prɪˈdɒm.ɪ.nənt.li/
Dịch: chủ yếu, phần lớn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó chủ yếu hoặc phần lớn là như vậy. Ví dụ: "The population in this area is predominantly young families" (Dân số trong khu vực này chủ yếu là các gia đình trẻ).
A significant shift towards: A notable change in direction or focus.
Phát âm: /ə sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt ʃɪft təˈwɔːdz/
Dịch: một sự thay đổi đáng kể hướng tới
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một sự thay đổi đáng kể trong hướng hoặc trọng tâm. Ví dụ: "There has been a significant shift towards renewable energy sources in recent years" (Đã có một sự thay đổi đáng kể hướng tới các nguồn năng lượng tái tạo trong những năm gần đây).
A less paper-dependent economy: An economy that relies less on paper-based processes and more on digital or electronic methods.
Phát âm: /ə lɛs ˈpeɪ.pər-dɪˈpɛndənt ɪˈkɒn.ə.mi/
Dịch: một nền kinh tế ít phụ thuộc vào giấy tờ hơn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một nền kinh tế ít phụ thuộc vào các quy trình dựa trên giấy và nhiều hơn vào các phương pháp kỹ thuật số hoặc điện tử. Ví dụ: "The rise of e-commerce is contributing to a less paper-dependent economy" (Sự phát triển của thương mại điện tử đang góp phần vào một nền kinh tế ít phụ thuộc vào giấy tờ hơn).
2. What do you think of the view that time is as important as money?
“This view holds a lot of weight, especially considering that time, unlike money, is a non-renewable resource. Once spent, you can't get it back. Many people are recognizing the value of time in terms of quality of life and personal fulfillment. The saying "time is money" underscores the idea that time has intrinsic value and should be managed as wisely as money. Balancing both is crucial for achieving a fulfilling and productive life.”
Phân tích từ vựng:
A non-renewable resource: A natural resource that cannot be replenished or replaced once it is used up.
Phát âm: /ə nɒn-rɪˈnjuːə.bəl rɪˈsɔːs/
Dịch: tài nguyên không tái tạo
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một tài nguyên thiên nhiên không thể bổ sung hoặc thay thế khi đã sử dụng hết. Ví dụ: "Fossil fuels are a non-renewable resource" (Nhiên liệu hóa thạch là một tài nguyên không tái tạo).
A fulfilling and productive life: A life that is satisfying and characterized by achievement and efficiency.
Phát âm: /ə fʊlˈfɪlɪŋ ənd prəˈdʌktɪv laɪf/
Dịch: một cuộc sống thỏa mãn và hiệu quả
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một cuộc sống thỏa mãn và được đặc trưng bởi sự thành công và hiệu quả. Ví dụ: "Pursuing one's passions can lead to a fulfilling and productive life" (Theo đuổi đam mê của mình có thể dẫn đến một cuộc sống thỏa mãn và hiệu quả).
3. Is it more important to choose a job with a high salary or with more time off?
“The importance of salary versus time off depends on individual priorities and life circumstances. For someone focused on career growth or who has significant financial goals, a high salary might be more important. However, for others who value work-life balance, personal development, or time with family, more time off could be more beneficial. It's about finding the right balance that aligns with one’s personal goals and overall well-being.”
Phân tích từ vựng:
Significant financial goals: Important monetary objectives that one aims to achieve.
Phát âm: /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt faɪˈnæn.ʃəl ɡəʊlz/
Dịch: các mục tiêu tài chính quan trọng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các mục tiêu tiền bạc quan trọng mà một người hướng tới đạt được. Ví dụ: "Saving for retirement and buying a home are significant financial goals" (Tiết kiệm cho hưu trí và mua nhà là các mục tiêu tài chính quan trọng).
Overall well-being: The general state of health, happiness, and prosperity.
Phát âm: /ˌəʊ.vərˈɔːl wɛlˈbiː.ɪŋ/
Dịch: sức khỏe tổng thể
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả tình trạng sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng nói chung. Ví dụ: "Regular exercise and a balanced diet contribute to overall well-being" (Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống cân bằng góp phần vào sức khỏe tổng thể).
4. Why are things more expensive in some places than in others?
“Prices can vary dramatically from one place to another due to a range of factors including cost of living, local economic conditions, taxation policies, and supply and demand dynamics. For example, goods might be pricier in remote areas due to higher transportation and logistics costs. In urban areas, higher rents and wages can lead to higher prices for services and goods. Additionally, some regions might have higher taxes that directly impact the final retail prices.”
Phân tích từ vựng:
Taxation policies: Rules and regulations governing how taxes are collected and managed.
Phát âm: /tækˈseɪ.ʃən ˈpɒl.ɪ.siz/
Dịch: chính sách thuế
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các quy tắc và quy định điều chỉnh cách thu thuế và quản lý thuế. Ví dụ: "Changes in taxation policies can significantly impact the economy" (Những thay đổi trong chính sách thuế có thể ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế).
Supply and demand dynamics: The relationship between the availability of a product (supply) and the desire for that product (demand).
Phát âm: /səˈplaɪ ənd dɪˈmænd daɪˈnæmɪks/
Dịch: động lực cung và cầu
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả mối quan hệ giữa sự sẵn có của một sản phẩm (cung) và nhu cầu đối với sản phẩm đó (cầu). Ví dụ: "Understanding supply and demand dynamics is crucial for setting prices" (Hiểu động lực cung và cầu là rất quan trọng để đặt giá).
Final retail prices: The prices at which products are sold to the end consumer.
Phát âm: /ˈfaɪ.nəl ˈriː.teɪl praɪsɪz/
Dịch: giá bán lẻ cuối cùng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả giá mà các sản phẩm được bán cho người tiêu dùng cuối cùng. Ví dụ: "The final retail prices of goods can be influenced by various factors, including supply chain costs and taxes" (Giá bán lẻ cuối cùng của hàng hóa có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm chi phí chuỗi cung ứng và thuế).
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a place where you thought things were too expensive. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.
Tham khảo thêm bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe an indoor or outdoor place where it was easy for you to study.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
- IELTS Speaking Samples
- Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
- Describe an interesting old person you met | Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently
- Describe a park or a garden in your city | Bài mẫu kèm từ vựng & AUDIO
- Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
- Describe a job you would not like to do - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe something you do regularly to help you work or study effectively
- Describe a public facility that has been renovated and improved in your area
Bình luận - Hỏi đáp