Banner background

Describe an interesting place in your country that not many people visit

Describe an interesting place in your country that not many people visit thuộc nhóm chủ đề Describe a place (miêu tả địa điểm) là đề bài quan trọng trong bài thi nói học thuật như IELTS Speaking Part 2.
describe an interesting place in your country that not many people visit

Bài mẫu chủ đề Describe an interesting place in your country that not many people visit

Describe an interesting place in your country that not many people visit.

You should say:

  • where the place is

  • how you got to know about this place

  • why only very few people visit there

and explain how you feel about this place.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một địa điểm thú vị ở đất nước bạn mà ít người biết đến. Các từ khóa quan trọng ở đây là “interesting place in your country” và “not many people visit”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Phân tích đề bài Describe an interesting place in your country that not many people visit

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction:

very few people know, a hidden gem, Phú Quý island.

where the place is:

off the southern coast, not as well-known, part of its charm.

how you got to know about this place:

close friend, raving about, pristine beaches, crystal-clear water, and lush greenery.

why only very few people visit there:

remote, take a boat, heavily promoted in tourism campaign, relatively unknown. 

explain how you feel about this place:

incredibly serene, tranquility, enjoy the natural beauty without the crowds, hidden paradise.

conclusion:

escape the hustle and bustle, connect with nature, a well-kept secret, untouched beauty.

Bài mẫu

introduction

Today, I'd like to talk about an interesting place in Vietnam that very few people know and visit. It's a hidden gem called Phú Quý Island.

  • A Hidden Gem (Viên ngọc ẩn mình): A valuable or excellent thing or place that is not well known.

where the place is


Phú Quý Island is located off the southern coast of Vietnam, about 120 km from Phan Thiết city. It's not as well-known as some of the other tourist destinations in Vietnam, but that's part of its charm.

  • Off the Southern Coast (Ngoài khơi bờ biển phía Nam): Located in the sea near the southern shoreline.

  • Tourist Destinations (Điểm đến du lịch): Places that attract visitors for leisure and sightseeing.

how you got to know about this place

I first heard about Phú Quý Island from a close friend of mine. He went there on a trip last year and came back raving about how beautiful and peaceful it was. He showed me photos of the pristine beaches, crystal-clear water, and lush greenery. I was instantly intrigued and decided I had to see it for myself.

  • Raving About (Nói say sưa về): Speaking very enthusiastically about something.

  • Pristine Beach (Bãi biển hoang sơ): An untouched, clean, and beautiful beach.

  • Lush Greenery (Cây xanh tươi tốt): Abundant and healthy plant life.


why only very few people visit there

Now, the reason why only a few people visit Phú Quý Island is because it's quite remote. It's not as accessible as other popular spots like Nha Trang or Đà Nẵng. To get there, you need to take a boat from Phan Thiết, which can be a bit time-consuming and costly. Plus, it hasn't been heavily promoted in tourism campaigns, so it's still relatively unknown to many travelers.

  • Remote (Xa xôi): Far away from populated areas; isolated.

  • Heavily Promoted (Quảng bá mạnh mẽ): Extensively advertised or publicized.

explain how you feel about this place

As for how I feel about this place, I absolutely love it. The island is incredibly serene and offers a kind of tranquility that's hard to find in more touristy areas. The beaches are almost deserted, so you can enjoy the natural beauty without the crowds. The locals are very friendly and welcoming, which makes the experience even better. And the best part is, it feels like a hidden paradise that not many people have discovered yet.

  • Incredibly Serene (Vô cùng thanh bình): Extremely peaceful and calm.

  • More Touristy Areas (Khu vực nhiều khách du lịch hơn): Places with a higher concentration of tourists.

conclusion

All in all, Phú Quý Island is a fantastic place to visit if you're looking to escape the hustle and bustle of city life. It's a place where you can truly relax and connect with nature. I hope it remains a well-kept secret for a little while longer so it can retain its untouched beauty."

  • Escape the Hustle and Bustle (Thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp): Get away from the busy and noisy environment.

  • Untouched Beauty (Vẻ đẹp nguyên sơ): Natural beauty that has not been altered or spoiled.

Tham khảo thêm:

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. Why do people go to visit tourist attractions?

Câu trả lời mẫu: People visit tourist attractions for a variety of reasons. For many, it's about satisfying their curiosity and experiencing something new or different from their everyday surroundings. Tourist attractions often hold cultural, historical, or natural significance that offers visitors a chance to learn and broaden their perspectives. Additionally, visiting these places can be a form of escapism, offering a break from routine, and a chance to create lasting memories with family or friends.

Phân tích từ vựng:

Satisfying their curiosity: Fulfilling the desire to learn or know more about something.

  • Phát âm: /ˈsætɪsfaɪɪŋ ðɛər ˌkjʊəriˈɒsɪti/

  • Dịch: thỏa mãn sự tò mò của họ

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc đáp ứng mong muốn học hỏi hoặc biết thêm về điều gì đó. Ví dụ: "Visiting museums can be a great way of satisfying their curiosity about history" (Tham quan bảo tàng có thể là một cách tuyệt vời để thỏa mãn sự tò mò về lịch sử).

Broaden their perspectives: To expand one's understanding and viewpoints.

  • Phát âm: /ˈbrɔːdn ðɛər pəˈspɛktɪvz/

  • Dịch: mở rộng quan điểm của họ

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc mở rộng sự hiểu biết và quan điểm của một người. Ví dụ: "Traveling to different countries can help people broaden their perspectives" (Du lịch đến các quốc gia khác nhau có thể giúp mọi người mở rộng quan điểm của họ).

Create lasting memories: To make experiences that will be remembered for a long time.

  • Phát âm: /kriˈeɪt ˈlɑːstɪŋ ˈmɛməriz/

  • Dịch: tạo ra những kỷ niệm lâu dài

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tạo ra những trải nghiệm sẽ được nhớ mãi. Ví dụ: "Family vacations are a great way to create lasting memories" (Kỳ nghỉ gia đình là một cách tuyệt vời để tạo ra những kỷ niệm lâu dài).

2. Do local people like to visit local tourist attractions?

Câu trả lời mẫu: Yes, many local people enjoy visiting tourist attractions in their area, though perhaps not as frequently as visitors from out of town. Locals might head to these spots during off-peak times or when hosting friends and family from out of town. It’s also common for locals to rediscover or gain a new appreciation for their surroundings through these attractions, seeing them through the eyes of a tourist can renew their appreciation for where they live.

Phân tích từ vựng:

Off-peak times: Periods when demand is lower, typically resulting in less crowding and lower prices.

  • Phát âm: /ɒf piːk taɪmz/

  • Dịch: thời gian ngoài cao điểm

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các khoảng thời gian khi nhu cầu thấp hơn, thường dẫn đến ít đông đúc và giá thấp hơn. Ví dụ: "Traveling during off-peak times can save you money and avoid crowds" (Du lịch trong thời gian ngoài cao điểm có thể tiết kiệm tiền và tránh đám đông).

Renew their appreciation: To rekindle a sense of gratitude or admiration for something.

  • Phát âm: /rɪˈnjuː ðɛər əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/

  • Dịch: tái tạo sự trân trọng của họ

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc khơi lại cảm giác biết ơn hoặc ngưỡng mộ đối với điều gì đó. Ví dụ: "Visiting nature parks can help people renew their appreciation for the environment" (Tham quan các công viên thiên nhiên có thể giúp mọi người tái tạo sự trân trọng đối với môi trường).

3. Do you think tourism causes environmental damage?

Câu trả lời mẫu: Unfortunately, tourism can indeed cause environmental damage, particularly in areas with fragile ecosystems or where the infrastructure cannot support large numbers of visitors. This damage can include pollution, habitat destruction, and strains on local resources like water and energy. However, when managed responsibly through sustainable practices, tourism can minimize its environmental impact and contribute positively to conservation efforts.

Phân tích từ vựng:

Fragile ecosystems: Natural environments that are easily disturbed or damaged.

  • Phát âm: /ˈfrædʒ.aɪl ˈiː.kəʊˌsɪstəmz/

  • Dịch: hệ sinh thái dễ bị tổn thương

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các môi trường tự nhiên dễ bị xáo trộn hoặc hư hại. Ví dụ: "Tourists should be mindful of their impact on fragile ecosystems" (Khách du lịch nên chú ý đến tác động của họ đối với các hệ sinh thái dễ bị tổn thương).

Sustainable practices: Methods and behaviors that do not deplete resources or harm the environment.

  • Phát âm: /səˈsteɪ.nə.bəl ˈpræktɪsɪz/

  • Dịch: các cách thức hoạt động bền vững

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các phương pháp và hành vi không làm cạn kiệt tài nguyên hoặc gây hại cho môi trường. Ví dụ: "Adopting sustainable practices in daily life can help preserve the planet" (Áp dụng các cách thức hoạt động bền vững trong cuộc sống hàng ngày có thể giúp bảo vệ hành tinh).

Conservation efforts: Actions taken to protect and preserve natural resources and environments.

  • Phát âm: /ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈɛfəts/

  • Dịch: các nỗ lực bảo tồn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các hành động được thực hiện để bảo vệ và gìn giữ tài nguyên và môi trường tự nhiên. Ví dụ: "Conservation efforts are crucial to saving endangered species" (Các nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để cứu các loài đang bị đe dọa).

4. Should all tourist attractions be free to the public?

Câu trả lời mẫu: While the idea of making all tourist attractions free is appealing as it could increase accessibility and educational opportunities, it’s not always feasible. Many attractions rely on revenue from entrance fees for maintenance and staff salaries. Instead, a balanced approach might be more practical—offering free days or discounted rates for locals and students, for example, can make these places more accessible while still providing necessary funding for upkeep and improvements.

Phân tích từ vựng:

Appealing: Attractive or interesting.

  • Phát âm: /əˈpiː.lɪŋ/

  • Dịch: hấp dẫn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó hấp dẫn hoặc thú vị. Ví dụ: "The idea of a quiet weekend getaway is very appealing to me" (Ý tưởng về một kỳ nghỉ cuối tuần yên tĩnh rất hấp dẫn đối với tôi).

Educational opportunities: Chances for learning and gaining knowledge.

  • Phát âm: /ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌɒp.əˈtjuː.nɪ.tiz/

  • Dịch: các cơ hội giáo dục

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các cơ hội để học tập và thu nhận kiến thức. Ví dụ: "Visiting museums provides educational opportunities for children" (Tham quan bảo tàng mang lại cơ hội giáo dục cho trẻ em).

Practical: Useful and sensible; related to actual practice or use.

  • Phát âm: /ˈpræk.tɪ.kəl/

  • Dịch: thực tế, hữu ích

Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó hữu ích và hợp lý; liên quan đến thực hành hoặc sử dụng thực tế. Ví dụ: "Learning practical skills like cooking and budgeting is essential for independent living" (Học các kỹ năng thực tế như nấu ăn và lập ngân sách là rất cần thiết cho cuộc sống độc lập).

Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe an interesting place in your country that not many people visit.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...