Describe a historical building you have been to - Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu chủ đề Describe a historical building you have been to
Describe a historical building you have been to. You should say:
And explain whether you like this historical building or not. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần phải mô tả về một tòa nhà lịch sử mà bạn đã từng đến. Các từ khóa quan trọng ở đây là “something you own” và “you want to replace”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction: iconic, the Independence Palace where it is located: in the heart of, hard to miss, the bustling arteries. what it looks like: architectural grandeur, open design, lots of glass, lush green gardens. what you did when you visited it: soaking in the ambiance, wandered through the rooms, guided tour, enlightening. explain whether you like this historical building or not: tranquility and historical depth, past—decisions made, a witness to history. conclusion: rare gem, architectural beauty, historical significance, a peaceful escape |
Bài mẫu
introduction | Today, I'd like to share my experience of visiting one of the most iconic historical buildings in Vietnam, the Independence Palace in Saigon. |
|
where it is located | Located right in the heart of Ho Chi Minh City, the Independence Palace is hard to miss. It’s on Nam Ky Khoi Nghia Street, one of the bustling arteries of the city. This building isn't just a silent spectator of history; it has played a pivotal role in Vietnam's past. |
|
what it looks like | What strikes you first about the Independence Palace is its architectural grandeur. It's a stunning example of modern architecture, with an open design featuring wide, welcoming spaces and lots of glass. It’s surrounded by lush green gardens that provide a stark contrast to the hustle and bustle of the city outside its gates. |
|
what you did when you visited it | When I visited, I spent quite a bit of time just soaking in the ambiance. I wandered through the rooms, which have been preserved just as they were during the 1960s and 70s. Each room tells a story, especially the cabinet rooms and the bunker filled with old telecommunications equipment. I also joined a guided tour to get a deeper insight into the significance of each space within the palace, which was super enlightening. |
|
explain whether you like this historical building or not | What really made me fall for the Independence Palace was the blend of tranquility and historical depth it offered. Walking through the gardens, you can almost catch whispers of the past—decisions made, plans drawn up, and a nation forever changed. It's not just a building; it's a witness to history. |
|
conclusion | All in all, I absolutely loved the Independence Palace. It’s a rare gem that combines architectural beauty, historical significance, and a peaceful escape from the modern world. If you ever find yourself in Ho Chi Minh City, make sure to check it out. It’s a powerful reminder of Vietnam’s turbulent yet fascinating history, and it definitely provides a profound perspective on how far the country has come. |
|
Xem thêm bài mẫu và từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề History:
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. Should everyone learn about history?
“Absolutely, everyone should have a basic grasp of history. It's like a roadmap that helps us understand how we got to where we are today. Learning about history allows us to learn from past mistakes, appreciate cultural heritage, and maintain a sense of continuity and identity. It's crucial for fostering informed citizens who can engage thoughtfully in societal discussions and make educated decisions.”
Phân tích từ vựng:
a basic grasp: A fundamental understanding or knowledge of something; being able to comprehend or manage basic aspects of a subject or skill.
Phiên âm IPA: /ə ˈbeɪ.sɪk ɡrɑːsp/
Dịch nghĩa: hiểu biết cơ bản
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để chỉ mức độ hiểu biết đầu tiên và sơ lược nhất về một chủ đề nào đó, đủ để có thể thực hiện hoặc thảo luận một cách đơn giản.
cultural heritage: The legacy of physical artifacts and intangible attributes of a group or society that are inherited from past generations, maintained in the present, and bestowed for the benefit of future generations.
Phiên âm IPA: /ˈkʌl.tʃə.rəl ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ/
Dịch nghĩa: di sản văn hóa
Lưu ý: Cụm từ này bao gồm cả các yếu tố hữu hình (như công trình kiến trúc, tác phẩm nghệ thuật) và vô hình (như ngôn ngữ, truyền thống, và tập quán), thường được coi là có giá trị lớn đối với cộng đồng và được bảo tồn qua nhiều thế hệ.
2. Why do people visit historical buildings?
“People flock to historical buildings for a myriad of reasons. For starters, there's the sheer beauty and architectural grandeur that many of these buildings hold, which can be awe-inspiring. Then there's the deep dive into the past; these structures are tangible links to history, offering a window into the lives and times of those who came before us. It's a blend of educational enrichment and personal curiosity that drives the exploration of these age-old edifices.”
Phân tích từ vựng:
architectural grandeur: The quality of being magnificent and splendid in architectural design, often involving large scale and impressive structures.
Phiên âm IPA: /ˌɑːr.kɪˈtek.tʃə.rəl ˈɡræn.dʒər/
Dịch nghĩa: vẻ vĩ đại kiến trúc
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để mô tả sự hoành tráng và tráng lệ của các công trình kiến trúc, nhấn mạnh đến sự cầu kỳ, chi tiết và quy mô lớn của chúng.
awe-inspiring: Causing admiration or respect, often mixed with fear or wonder, especially because of the impressive size, quality, or skill.
Phiên âm IPA: /ˈɔːr.ɪnˌspaɪə.rɪŋ/
Dịch nghĩa: đáng kinh ngạc
Lưu ý: Cụm từ này được dùng để mô tả cảm giác trầm trồ và ngưỡng mộ trước những gì to lớn, vĩ đại, hoặc có tầm ảnh hưởng sâu sắc, thường gây ra cảm giác sợ hãi kết hợp với sự ngưỡng mộ.
tangible links to history: Physical or concrete connections to historical events, periods, or figures, often through artifacts, documents, or locations.
Phiên âm IPA: /ˈtæn.dʒə.bəl lɪŋks tuː ˈhɪs.tə.ri/
Dịch nghĩa: mối liên kết hữu hình với lịch sử
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để chỉ các dấu vết hoặc hiện vật còn lại có thể cảm nhận được một cách trực quan hoặc sờ mó được, liên kết trực tiếp đến một sự kiện, thời kỳ hoặc nhân vật lịch sử.
3. Should the government spend money on renovating old buildings or constructing new ones?
“It's a bit of a balancing act for governments when it comes to allocating funds for old versus new buildings. On one hand, renovating old buildings preserves a community's cultural heritage and historical identity, which is invaluable. On the other hand, constructing new buildings is essential for modernization and accommodating growing populations. Ideally, a government should strive to maintain a healthy mix of both, ensuring that while progress is made, history is not left in the rubble.”
Phân tích từ vựng:
allocating funds: The process of distributing or assigning financial resources to different projects, departments, or areas needing investment.
Phiên âm IPA: /ˈæl.ə.keɪ.tɪŋ fʌndz/
Dịch nghĩa: phân bổ quỹ
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và quản lý, nói về việc quyết định cách phân chia nguồn tài chính cho các mục đích khác nhau để đạt hiệu quả cao nhất.
historical identity: The character or qualities of a person, group, or place that have been shaped by historical events and traditions.
Phiên âm IPA: /hɪˈstɒr.ɪ.kəl aɪˈden.tɪ.ti/
Dịch nghĩa: bản sắc lịch sử
Lưu ý: Cụm từ này thường liên quan đến cách một cá nhân, cộng đồng hoặc địa điểm được định hình và ảnh hưởng bởi quá khứ, bao gồm cả sự kiện lịch sử và di sản văn hóa.
modernization: The process of adapting something to modern needs or habits, usually by introducing new technologies or ideas.
Phiên âm IPA: /ˌmɒd.ə.naɪˈzeɪ.ʃən/
Dịch nghĩa: hiện đại hóa
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc cập nhật hoặc cải tiến các cấu trúc, công nghệ, hoặc phương pháp để phù hợp hơn với nhu cầu hoặc thói quen hiện tại, thường trong bối cảnh công nghiệp hoặc xã hội.
4. Should people be allowed to visit historical buildings for free?
“Allowing people to visit historical buildings for free can be a great initiative. It makes culture and history accessible to everyone, regardless of their financial situation, which is a big win for educational equity. However, the maintenance and preservation of these sites cost money. A small fee can help cover these expenses and ensure that these treasures are well-kept for future generations. Perhaps a middle ground could be offering certain days where entry is free.”
Phân tích từ vựng:
a great initiative: An important action or step undertaken to address an issue or to start a new project, typically involving creativity or leadership.
Phiên âm IPA: /ə ɡreɪt ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/
Dịch nghĩa: một sáng kiến tuyệt vời
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động bắt đầu hoặc phát động một dự án hay giải pháp mới mẻ và sáng tạo, thường nhấn mạnh tới tính chủ động và lãnh đạo trong việc giải quyết vấn đề.
financial situation: The current state of one's personal or organizational finances, including income, debts, and assets.
Phiên âm IPA: /faɪˈnæn.ʃəl ˌsɪt.juˈeɪ.ʃən/
Dịch nghĩa: tình hình tài chính
Lưu ý: Cụm từ này liên quan đến mức độ khả năng tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức, bao gồm thu nhập, nợ nần, và tài sản, ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu và đầu tư.
educational equity: The principle of fairness in education, ensuring that personal or social circumstances such as gender, ethnic origin, or family background do not hinder access to and quality of education.
Phiên âm IPA: /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈek.wɪ.ti/
Dịch nghĩa: công bằng giáo dục
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để chỉ mục tiêu hoặc nguyên tắc đảm bảo rằng mọi người có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng cao mà không bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh cá nhân hoặc xã hội như giới tính, nguồn gốc dân tộc, hoặc nền tảng gia đình.
5. Do you think the government should invest money in preserving old buildings?
“Yes, the government should definitely invest in preserving old buildings. These structures are much more than just bricks and mortar; they are the custodians of history, art, and culture. Preserving them helps maintain the character and uniqueness of a place, promotes tourism, and educates future generations. It's not just about keeping the past alive; it's also about enriching the present and investing in the future of the community.”
Phân tích từ vựng:
bricks and mortar: Physical buildings, especially when referring to retail stores as opposed to online establishments.
Phiên âm IPA: /brɪks ənd ˈmɔː.tər/
Dịch nghĩa: cửa hàng truyền thống
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để đối lập với kinh doanh trực tuyến, nhấn mạnh đến các cơ sở kinh doanh có vị trí địa lý cụ thể, như cửa hàng, siêu thị,…
custodians: People who have the responsibility for taking care of or protecting something; often used for individuals responsible for maintenance or security of buildings.
Phiên âm IPA: /kʌˈstoʊ.di.əns/
Dịch nghĩa: người giám hộ, người bảo quản
Lưu ý: Từ này thường được dùng để chỉ người có trách nhiệm bảo vệ, bảo quản hoặc duy trì một địa điểm hoặc tài sản, thường trong các trường học, bệnh viện hoặc cơ quan công cộng.
promote: To support or actively encourage a cause, venture, or aim; to help something to develop or increase.
Phiên âm IPA: /prəˈmoʊt/
Dịch nghĩa: thúc đẩy, khuyến khích
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc marketing để chỉ việc làm tăng nhận thức, sự hiện diện, hoặc doanh số của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Cũng có thể được dùng trong bối cảnh xã hội để thúc đẩy một sáng kiến hoặc mục tiêu cộng đồng.
Đọc thêm: IELTS Speaking Topic History - Bài mẫu & Từ vựng Part 1, 2, 3.
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a historical building you have been to. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
- IELTS Speaking Samples
- Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
- Describe an interesting old person you met | Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently
- Describe a park or a garden in your city | Bài mẫu kèm từ vựng & AUDIO
- Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
- Describe a job you would not like to do - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe something you do regularly to help you work or study effectively
- Describe a public facility that has been renovated and improved in your area
Bình luận - Hỏi đáp