Describe a person who is good at buying things at a lower price
Bài mẫu chủ đề Describe a person who is good at buying things at a lower price
Describe a person who is good at buying things at a lower price You should say:
and explain why you think this person is good at buying things at a lower price. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần phải mô tả về một người giỏi mua đồ giá rẻ. Các từ khóa quan trọng ở đây là “something you own” và “you want to replace”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + who this person is: mom, expert, scoring great deals how you know this person: all my life, a frugal woman, eye for bargains, best bang for her buck where this person likes to buy things: local market, a regular, discount stores and warehouse sales explain why you think this person is good at buying things at a lower price: haggle, a knack for bargaining, spotting good deals conclusion: look up to, thrifty habits |
Bài mẫu
introduction | Today, I’d like to talk about someone who is an expert in scoring great deals, and that person is my mom. |
|
who this person is | ||
how you know this person | I've known her all my life, obviously, and she's always been a frugal woman. She's got an eye for bargains and knows exactly where to look to get the best deals. Growing up, I watched her negotiate with vendors at the local market and shop around in various discount stores to find the best bang for her buck. |
|
where this person likes to buy things | Speaking of where she likes to buy things, my mom usually goes to the local market, where she’s pretty much a regular. She knows all the vendors and has built strong relationships with them over the years. They often give her insider tips about the best times to buy certain products at reduced prices. She also hits up discount stores and warehouse sales whenever possible. If there's a deal to be had, she'll sniff it out. |
|
explain why you think this person is good at buying things at a lower price | One of the reasons why I think my mom is so good at buying things at a lower price is her incredible ability to haggle. She’s got a knack for bargaining, and it's almost like an art form for her. She can convince even the toughest vendors to lower their prices. Plus, she's got this sixth sense when it comes to spotting good deals. For instance, I remember this one time she managed to score a high-quality leather handbag for half the retail price just by chatting up the store owner and charming her way into a sweet discount. |
|
conclusion | All in all, my mom is the best at finding bargains because she’s patient, knows how to haggle, and always does her homework before buying. She's definitely someone I look up to, and I'm proud to have inherited some of her thrifty habits." |
|
Tham khảo thêm:
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. What are the differences between shopping in a shopping mall and in a street market?
Câu trả lời mẫu: Shopping in a mall and a street market are two very different experiences. At a mall, you get the whole shebang—air conditioning, brand-name stores, and a more structured environment. It's a bit more sterile but convenient and comfortable. On the flip side, street markets are all about the hustle and bustle. They offer a more vibrant atmosphere, where you can haggle prices and enjoy a sensory overload with sights, sounds, and smells. Plus, street markets often provide unique, local products that you just can’t find in the polished aisles of a mall.
Phân tích từ vựng:
get the whole shebang
Định nghĩa: To receive or experience all parts of something, including all its extras or details.
Phiên âm IPA: /ɡɛt ðə hoʊl ʃɪˈbæŋ/
Dịch nghĩa: nhận được toàn bộ, trọn gói
Lưu ý: Cụm từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh việc nhận được hoặc trải nghiệm mọi thứ một cách đầy đủ và toàn diện.
hustle and bustle
Định nghĩa: A large amount of activity and work, usually in a noisy surrounding.
Phiên âm IPA: /ˈhʌs.əl ænd ˈbʌs.əl/
Dịch nghĩa: sự nhộn nhịp, hối hả
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả sự bận rộn và sôi động của một nơi, như một thành phố lớn hay một khu chợ.
a more vibrant atmosphere
Định nghĩa: An environment that is full of energy, excitement, and enthusiasm.
Phiên âm IPA: /ə mɔːr ˈvaɪ.brənt ˈæt.mə.sfiər/
Dịch nghĩa: không khí sống động hơn
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để mô tả một không gian hay môi trường có nhiều sức sống, hứng khởi và đầy ắp niềm vui.
2. Which is more commonly visited in Vietnam, shopping malls or street markets?
Câu trả lời mẫu: In Vietnam, both shopping malls and street markets are popular, but street markets have a slight edge. They are a staple in Vietnamese culture, offering everyday goods at affordable prices and a taste of local life and traditions. While shopping malls are gaining traction, especially in urban areas among the younger crowd and middle class, the traditional street markets still hold their charm and remain a go-to for a majority of locals.
Phân tích từ vựng:
a slight edge
Định nghĩa: A small but noticeable advantage or superiority in a particular situation.
Phiên âm IPA: /ə slaɪt ɛdʒ/
Dịch nghĩa: một lợi thế nhỏ
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một lợi thế không quá lớn nhưng đủ để tạo ra sự khác biệt trong kết quả hoặc hiệu suất.
a taste of local life and traditions
Định nghĩa: An experience or sampling of the everyday activities, customs, and practices characteristic of a particular place or community.
Phiên âm IPA: /ə teɪst əv ˈloʊ.kəl laɪf ænd trəˈdɪʃənz/
Dịch nghĩa: trải nghiệm cuộc sống và phong tục địa phương
Lưu ý: Cụm từ này thường dùng để mô tả việc trải nghiệm hoặc hiểu biết sâu sắc về cách sống và văn hóa địa phương một cách trực tiếp và chân thực.
3. Is advertising important?
Câu trả lời mẫu: Advertising is definitely important; it’s the engine of commerce. It helps inform consumers about products and influences their buying decisions. Especially in today's digital age, effective advertising can reach a vast audience quickly and can significantly impact market trends and consumer behavior. It’s not just about pushing products anymore; it's also about building brand stories and engaging with consumers on a deeper level.
Phân tích từ vựng:
the engine of commerce
Định nghĩa: The driving force or critical factor that powers economic activity and trade.
Phiên âm IPA: /ði ˈɛn.dʒɪn əv ˈkɒ.mɜːs/
Dịch nghĩa: khối động cơ thúc đẩy thương mại
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả yếu tố then chốt hoặc lực lượng chính đằng sau sự phát triển và duy trì của hoạt động kinh tế.
buying decisions
Định nghĩa: The choices or determinations made by consumers regarding the purchase of goods or services.
Phiên âm IPA: /ˈbaɪ.ɪŋ dɪˈsɪʒ.ənz/
Dịch nghĩa: quyết định mua hàng
Lưu ý: Cụm từ này liên quan đến quá trình suy nghĩ và quyết định của người tiêu dùng khi chọn mua một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó, ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như giá cả, chất lượng, thương hiệu, và nhu cầu cá nhân.
consumer behavior
Định nghĩa: The actions and decision-making processes of individuals in regards to purchasing and using goods and services.
Phiên âm IPA: /kənˈsjuː.mər bɪˈheɪ.vjər/
Dịch nghĩa: hành vi người tiêu dùng
Lưu ý: Đây là lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong marketing và kinh doanh, bao gồm cách thức và lý do người tiêu dùng lựa chọn, mua và sử dụng sản phẩm và dịch vụ, ảnh hưởng đến cách thức doanh nghiệp tiếp cận và thuyết phục khách hàng.
4. What are the disadvantages of shopping in a street market?
Câu trả lời mẫu: Shopping in a street market isn't all roses. One of the main disadvantages is the lack of quality control. You might encounter counterfeit products or goods of inferior quality. There’s also the issue of comfort—markets can be crowded, hot, and sometimes overwhelming. Plus, the lack of fixed prices means you need to be sharp with your haggling skills, which can be a bit of a hassle for some shoppers.
Phân tích từ vựng:
the lack of quality control
Định nghĩa: The absence or insufficiency of processes to ensure that products meet specified quality standards.
Phiên âm IPA: /ðə læk ʌv ˈkwɒl.ɪ.ti kənˈtroʊl/
Dịch nghĩa: sự thiếu việc kiểm soát chất lượng
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để chỉ tình trạng thiếu các biện pháp kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm, dẫn đến sản phẩm không đạt chuẩn hoặc có vấn đề.
counterfeit products
Định nghĩa: Items that are made to imitate genuine products with the intent to deceive or defraud by passing off as the real thing.
Phiên âm IPA: /ˈkaʊn.təˌfɪt ˈprɒd.ʌkts/
Dịch nghĩa: sản phẩm giả mạo
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để chỉ các mặt hàng được sản xuất nhằm mục đích lừa dối người tiêu dùng bằng cách giả danh sản phẩm thật, có thể ảnh hưởng xấu đến người tiêu dùng và thị trường.
haggling skills
Định nghĩa: The abilities or techniques used in negotiating prices down or bargaining effectively.
Phiên âm IPA: /ˈhæɡ.lɪŋ skɪlz/
Dịch nghĩa: kỹ năng mặc cả
Lưu ý: Cụm từ này thường dùng để mô tả khả năng thương lượng giá cả một cách hiệu quả, đặc biệt hữu ích trong các tình huống mua sắm tại các chợ hoặc khi mua các mặt hàng có giá có thể thương lượng.
5. Do you think things are more expensive in big shopping malls?
Câu trả lời mẫu: Yes, generally speaking, things tend to be more expensive in big shopping malls compared to street markets or smaller shops. Malls often house brand-name stores that come with higher price tags due to their quality, branding, and the overhead costs of maintaining a store in a premium location. However, you’re also paying for the experience and the convenience, plus the assurance of authenticity and quality, which can make the extra cost worthwhile for many shoppers.
Phân tích từ vựng:
brand-name stores
Định nghĩa: Retail outlets that are specifically identified by a well-known brand name and typically sell products made by that brand.
Phiên âm IPA: /ˈbrændˌneɪm stɔːrz/
Dịch nghĩa: cửa hàng thương hiệu
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để chỉ những cửa hàng bán lẻ mang tên thương hiệu nổi tiếng, nơi người tiêu dùng có thể mua được sản phẩm chính hãng của thương hiệu đó.
overhead costs
Định nghĩa: Ongoing expenses of operating a business that are not directly attributable to specific products or services but are necessary for the business's functionality.
Phiên âm IPA: /ˈoʊ.vərˌhɛd kɒsts/
Dịch nghĩa: chi phí vận hành
Lưu ý: Cụm từ này bao gồm các khoản chi như thuê mặt bằng, điện, nước, lương nhân viên, và các chi phí quản lý khác không trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ cụ thể.
the assurance of authenticity and quality
Định nghĩa: A guarantee or promise that something is genuine and of high quality.
Phiên âm IPA: /ði əˈʃʊr.əns ʌv ɔːˈθɛn.tɪ.sɪ.ti ænd ˈkwɒl.ɪ.ti/
Dịch nghĩa: đảm bảo tính xác thực và chất lượng
Lưu ý: Đây là cam kết về tính xác thực và chất lượng của một sản phẩm, thường được nhà sản xuất hoặc người bán đưa ra nhằm tăng cường sự tin tưởng của người tiêu dùng.
Xem thêm:
Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe a person who is good at buying things at a lower price.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
- IELTS Speaking Samples
- Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
- Describe an interesting old person you met | Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently
- Describe a park or a garden in your city | Bài mẫu kèm từ vựng & AUDIO
- Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
- Describe a job you would not like to do - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe something you do regularly to help you work or study effectively
- Describe a public facility that has been renovated and improved in your area
Bình luận - Hỏi đáp