Banner background

Describe a person who is good at buying things at a lower price

“Describe a person who is good at buying things at a lower price” thuộc nhóm chủ đề “Describe a person (miêu tả người)” là đề bài rất thường gặp trong IELTS Speaking Part 2.
 describe a person who is good at buying things at a lower price

Bài mẫu chủ đề Describe a person who is good at buying things at a lower price

Describe a person who is good at buying things at a lower price

You should say:

  • who this person is

  • how you know this person

  • where this person likes to buy things

and explain why you think this person is good at buying things at a lower price.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một người giỏi mua đồ giá rẻ. Các từ khóa quan trọng ở đây là “something you own” và “you want to replace”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Phân tích đề bài Describe a person who is good at buying things at a lower priceÁp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction + who this person is:

mom, expert, scoring great deals

how you know this person:

all my life, a frugal woman, eye for bargains, best bang for her buck

where this person likes to buy things:

local market, a regular, discount stores and warehouse sales

explain why you think this person is good at buying things at a lower price:

haggle, a knack for bargaining, spotting good deals

conclusion:

look up to, thrifty habits

Bài mẫu

introduction

Today, I’d like to talk about someone who is an expert in scoring great deals, and that person is my mom.

  • Expert (Chuyên gia): A person with a high level of knowledge or skill in a particular field.

  • Scoring Great Deals (Tìm được những món hời lớn): Successfully finding or acquiring high-quality products at a low price.

who this person is


how you know this person

I've known her all my life, obviously, and she's always been a frugal woman. She's got an eye for bargains and knows exactly where to look to get the best deals. Growing up, I watched her negotiate with vendors at the local market and shop around in various discount stores to find the best bang for her buck.


  • A Frugal Woman (Một người phụ nữ tiết kiệm): A woman who carefully manages her money and avoids unnecessary spending.

  • Bargains (Những món hời): Products or services available at a significantly reduced price.

  • The Best Bang for Her Buck (Đáng đồng tiền bát gạo): The greatest value or return on the money she spends.


where this person likes to buy things

Speaking of where she likes to buy things, my mom usually goes to the local market, where she’s pretty much a regular. She knows all the vendors and has built strong relationships with them over the years. They often give her insider tips about the best times to buy certain products at reduced prices. She also hits up discount stores and warehouse sales whenever possible. If there's a deal to be had, she'll sniff it out.

  • A Regular (Khách quen): Someone who frequently visits a particular place or uses a particular service.

  • Insider Tips (Mẹo từ người trong cuộc): Advice or information shared by someone with specialized knowledge in a specific field.

explain why you think this person is good at buying things at a lower price

One of the reasons why I think my mom is so good at buying things at a lower price is her incredible ability to haggle. She’s got a knack for bargaining, and it's almost like an art form for her. She can convince even the toughest vendors to lower their prices. Plus, she's got this sixth sense when it comes to spotting good deals. For instance, I remember this one time she managed to score a high-quality leather handbag for half the retail price just by chatting up the store owner and charming her way into a sweet discount.

  • Haggle (Mặc cả): To negotiate the price of something to get a better deal.

  • A Knack For (Có khiếu về): A natural talent or skill for something.

  • The Retail Price (Giá bán lẻ): The standard price at which a product is sold to the public by retailers.

conclusion

All in all, my mom is the best at finding bargains because she’s patient, knows how to haggle, and always does her homework before buying. She's definitely someone I look up to, and I'm proud to have inherited some of her thrifty habits."

  • Look Up To (Ngưỡng mộ): To admire or respect someone.

  • Thrifty Habits (Thói quen tiết kiệm): Behaviors or practices that help save money and avoid unnecessary spending.

Tham khảo thêm:

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. What are the differences between shopping in a shopping mall and in a street market?

Câu trả lời mẫu: Shopping in a mall and a street market are two very different experiences. At a mall, you get the whole shebang—air conditioning, brand-name stores, and a more structured environment. It's a bit more sterile but convenient and comfortable. On the flip side, street markets are all about the hustle and bustle. They offer a more vibrant atmosphere, where you can haggle prices and enjoy a sensory overload with sights, sounds, and smells. Plus, street markets often provide unique, local products that you just can’t find in the polished aisles of a mall.

Phân tích từ vựng:

  1. get the whole shebang

    • Định nghĩa: To receive or experience all parts of something, including all its extras or details.

    • Phiên âm IPA: /ɡɛt ðə hoʊl ʃɪˈbæŋ/

    • Dịch nghĩa: nhận được toàn bộ, trọn gói

    • Lưu ý: Cụm từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh việc nhận được hoặc trải nghiệm mọi thứ một cách đầy đủ và toàn diện.

  2. hustle and bustle

    • Định nghĩa: A large amount of activity and work, usually in a noisy surrounding.

    • Phiên âm IPA: /ˈhʌs.əl ænd ˈbʌs.əl/

    • Dịch nghĩa: sự nhộn nhịp, hối hả

    • Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả sự bận rộn và sôi động của một nơi, như một thành phố lớn hay một khu chợ.

  3. a more vibrant atmosphere

    • Định nghĩa: An environment that is full of energy, excitement, and enthusiasm.

    • Phiên âm IPA: /ə mɔːr ˈvaɪ.brənt ˈæt.mə.sfiər/

    • Dịch nghĩa: không khí sống động hơn

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để mô tả một không gian hay môi trường có nhiều sức sống, hứng khởi và đầy ắp niềm vui.

2. Which is more commonly visited in Vietnam, shopping malls or street markets?

Câu trả lời mẫu: In Vietnam, both shopping malls and street markets are popular, but street markets have a slight edge. They are a staple in Vietnamese culture, offering everyday goods at affordable prices and a taste of local life and traditions. While shopping malls are gaining traction, especially in urban areas among the younger crowd and middle class, the traditional street markets still hold their charm and remain a go-to for a majority of locals.

Phân tích từ vựng: 

  1. a slight edge

    • Định nghĩa: A small but noticeable advantage or superiority in a particular situation.

    • Phiên âm IPA: /ə slaɪt ɛdʒ/

    • Dịch nghĩa: một lợi thế nhỏ

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một lợi thế không quá lớn nhưng đủ để tạo ra sự khác biệt trong kết quả hoặc hiệu suất.

  2. a taste of local life and traditions

    • Định nghĩa: An experience or sampling of the everyday activities, customs, and practices characteristic of a particular place or community.

    • Phiên âm IPA: /ə teɪst əv ˈloʊ.kəl laɪf ænd trəˈdɪʃənz/

    • Dịch nghĩa: trải nghiệm cuộc sống và phong tục địa phương

    • Lưu ý: Cụm từ này thường dùng để mô tả việc trải nghiệm hoặc hiểu biết sâu sắc về cách sống và văn hóa địa phương một cách trực tiếp và chân thực.

3. Is advertising important?

Câu trả lời mẫu: Advertising is definitely important; it’s the engine of commerce. It helps inform consumers about products and influences their buying decisions. Especially in today's digital age, effective advertising can reach a vast audience quickly and can significantly impact market trends and consumer behavior. It’s not just about pushing products anymore; it's also about building brand stories and engaging with consumers on a deeper level.

Phân tích từ vựng:

  1. the engine of commerce

    • Định nghĩa: The driving force or critical factor that powers economic activity and trade.

    • Phiên âm IPA: /ði ˈɛn.dʒɪn əv ˈkɒ.mɜːs/

    • Dịch nghĩa: khối động cơ thúc đẩy thương mại

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả yếu tố then chốt hoặc lực lượng chính đằng sau sự phát triển và duy trì của hoạt động kinh tế.

  2. buying decisions

    • Định nghĩa: The choices or determinations made by consumers regarding the purchase of goods or services.

    • Phiên âm IPA: /ˈbaɪ.ɪŋ dɪˈsɪʒ.ənz/

    • Dịch nghĩa: quyết định mua hàng

    • Lưu ý: Cụm từ này liên quan đến quá trình suy nghĩ và quyết định của người tiêu dùng khi chọn mua một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó, ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như giá cả, chất lượng, thương hiệu, và nhu cầu cá nhân.

  3. consumer behavior

    • Định nghĩa: The actions and decision-making processes of individuals in regards to purchasing and using goods and services.

    • Phiên âm IPA: /kənˈsjuː.mər bɪˈheɪ.vjər/

    • Dịch nghĩa: hành vi người tiêu dùng

    • Lưu ý: Đây là lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong marketing và kinh doanh, bao gồm cách thức và lý do người tiêu dùng lựa chọn, mua và sử dụng sản phẩm và dịch vụ, ảnh hưởng đến cách thức doanh nghiệp tiếp cận và thuyết phục khách hàng.

4. What are the disadvantages of shopping in a street market?

Câu trả lời mẫu: Shopping in a street market isn't all roses. One of the main disadvantages is the lack of quality control. You might encounter counterfeit products or goods of inferior quality. There’s also the issue of comfort—markets can be crowded, hot, and sometimes overwhelming. Plus, the lack of fixed prices means you need to be sharp with your haggling skills, which can be a bit of a hassle for some shoppers.

Phân tích từ vựng:

  1. the lack of quality control

    • Định nghĩa: The absence or insufficiency of processes to ensure that products meet specified quality standards.

    • Phiên âm IPA: /ðə læk ʌv ˈkwɒl.ɪ.ti kənˈtroʊl/

    • Dịch nghĩa: sự thiếu việc kiểm soát chất lượng

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để chỉ tình trạng thiếu các biện pháp kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm, dẫn đến sản phẩm không đạt chuẩn hoặc có vấn đề.

  2. counterfeit products

    • Định nghĩa: Items that are made to imitate genuine products with the intent to deceive or defraud by passing off as the real thing.

    • Phiên âm IPA: /ˈkaʊn.təˌfɪt ˈprɒd.ʌkts/

    • Dịch nghĩa: sản phẩm giả mạo

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để chỉ các mặt hàng được sản xuất nhằm mục đích lừa dối người tiêu dùng bằng cách giả danh sản phẩm thật, có thể ảnh hưởng xấu đến người tiêu dùng và thị trường.

  3. haggling skills

    • Định nghĩa: The abilities or techniques used in negotiating prices down or bargaining effectively.

    • Phiên âm IPA: /ˈhæɡ.lɪŋ skɪlz/

    • Dịch nghĩa: kỹ năng mặc cả

    • Lưu ý: Cụm từ này thường dùng để mô tả khả năng thương lượng giá cả một cách hiệu quả, đặc biệt hữu ích trong các tình huống mua sắm tại các chợ hoặc khi mua các mặt hàng có giá có thể thương lượng.

5. Do you think things are more expensive in big shopping malls?

Câu trả lời mẫu: Yes, generally speaking, things tend to be more expensive in big shopping malls compared to street markets or smaller shops. Malls often house brand-name stores that come with higher price tags due to their quality, branding, and the overhead costs of maintaining a store in a premium location. However, you’re also paying for the experience and the convenience, plus the assurance of authenticity and quality, which can make the extra cost worthwhile for many shoppers.

Phân tích từ vựng:

  1. brand-name stores

    • Định nghĩa: Retail outlets that are specifically identified by a well-known brand name and typically sell products made by that brand.

    • Phiên âm IPA: /ˈbrændˌneɪm stɔːrz/

    • Dịch nghĩa: cửa hàng thương hiệu

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để chỉ những cửa hàng bán lẻ mang tên thương hiệu nổi tiếng, nơi người tiêu dùng có thể mua được sản phẩm chính hãng của thương hiệu đó.

  2. overhead costs

    • Định nghĩa: Ongoing expenses of operating a business that are not directly attributable to specific products or services but are necessary for the business's functionality.

    • Phiên âm IPA: /ˈoʊ.vərˌhɛd kɒsts/

    • Dịch nghĩa: chi phí vận hành

    • Lưu ý: Cụm từ này bao gồm các khoản chi như thuê mặt bằng, điện, nước, lương nhân viên, và các chi phí quản lý khác không trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ cụ thể.

  3. the assurance of authenticity and quality

    • Định nghĩa: A guarantee or promise that something is genuine and of high quality.

    • Phiên âm IPA: /ði əˈʃʊr.əns ʌv ɔːˈθɛn.tɪ.sɪ.ti ænd ˈkwɒl.ɪ.ti/

    • Dịch nghĩa: đảm bảo tính xác thực và chất lượng

    • Lưu ý: Đây là cam kết về tính xác thực và chất lượng của một sản phẩm, thường được nhà sản xuất hoặc người bán đưa ra nhằm tăng cường sự tin tưởng của người tiêu dùng.

Xem thêm:

Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe a person who is good at buying things at a lower price.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...