Banner background

Describe a (city/country) you would recommend as a nice place to live (not your hometown)

Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho chủ đề “Describe a city/country you think is a good place to live” kèm từ vựng và audio. Ngoài ra, tác giả còn mang đến những câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp trong phần IELTS Speaking Part 3 của chủ đề này.
describe a citycountry you would recommend as a nice place to live not your hometown

Bài mẫu chủ đề Describe a city/country you think is a good place to live

Describe a village/town/city that you think is a good place to live.

You should say:

  • where it is

  • how do you know it

  • what it is famous for

and explain why you think it is a good place to live.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một nơi bạn nghĩ là tốt để sống. Các từ khóa quan trọng ở đây là “village/town/city” và “good place to live”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Bài mẫu chủ đề Describe a city/country you think is a good place to live

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction:

great place, Đà Nẵng.

where it is:

central part, kind of in the middle, really convenient.

how do you know it:

a couple of trips, vacations, fell in love, how great it is.

what it is famous for:

My Khe Beach, Dragon Bridge, breathes fire and water, Ba Na Hills, stunning.

explain why you think it is a good place to live:

quality of life, environment is clean, friendly, tourism and hospitality, cost of living is reasonable, public services.

conclusion:

natural beauty, modern amenities, and a relaxed lifestyle.

Bài mẫu

introduction

Today, I'd like to talk about a city that I think is a great place to live, and that city is Đà Nẵng.

  • Central Part (Phần trung tâm): The middle area of a place.

  • Convenient (Thuận tiện): Easy to use or access.

where it is


So, Đà Nẵng is located in the central part of Vietnam, right between Hanoi and Ho Chi Minh City. It’s kind of in the middle, which makes it really convenient if you want to travel north or south.

how do you know it

I got to know about Đà Nẵng through a couple of trips I took with my family and friends. We went there for vacations and, honestly, I fell in love with the place. Plus, I have some friends who have moved there for work, and they always talk about how great it is.

  • Vacations (Kỳ nghỉ): Periods of time spent traveling or resting for leisure.

  • Fell in Love (Phải lòng): Developed a deep affection or strong liking for something or someone.


what it is famous for

Đà Nẵng is famous for a few things. First, the beaches are just amazing. My Khe Beach, for instance, is one of the most beautiful beaches I’ve ever seen. Then, there’s the Dragon Bridge, which is really cool because it actually breathes fire and water on the weekends. And let’s not forget about Ba Na Hills, which has that stunning Golden Bridge that looks like it’s held up by giant stone hands.

  • Breathes Fire and Water (Thổi lửa và nước): A phrase suggesting something impressive or magical, often used metaphorically.

  • Stunning (Tuyệt đẹp): Extremely impressive and attractive.

explain why you think it is a good place to live

Now, why do I think Đà Nẵng is a good place to live? Well, for starters, the quality of life there is really high. The air is fresh, the environment is clean, and there’s a lot of green space. The city is also very safe and the people are super friendly. There are plenty of job opportunities, especially in tourism and hospitality, which is great if you’re looking for work. The cost of living is reasonable, too, compared to Hanoi or Ho Chi Minh City. And the public services, like schools and hospitals, are pretty good.

  • Hospitality (Lòng hiếu khách): Friendly and welcoming behavior towards guests or strangers.

  • The Cost of Living (Chi phí sinh hoạt): The amount of money needed to sustain a certain standard of living.

conclusion

Overall, Đà Nẵng is a fantastic place to live. It offers a perfect blend of natural beauty, modern amenities, and a relaxed lifestyle. If you’re looking for a place that has it all—beautiful beaches, friendly people, and a high quality of life—Đà Nẵng should definitely be on your list.

  • Natural Beauty (Vẻ đẹp thiên nhiên): The attractive qualities of the natural environment.

  • A Relaxed Lifestyle (Lối sống thư giãn): A way of living that is calm and stress-free.

Cùng chuyên mục:

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. What kinds of places do older people prefer to live in?

Câu trả lời mẫu: Older adults often prefer to live in places that offer comfort, convenience, and community. Many opt for quieter, more serene settings like suburban or rural areas where they can enjoy a slower pace of life. Others might choose retirement communities or assisted living facilities that provide specific amenities and healthcare services tailored to seniors. Accessibility is also a key factor, so areas with easy access to medical services, public transportation, and daily necessities are popular choices.

Phân tích từ vựng:

Serene settings: Calm and peaceful environments.

  • Phát âm: /səˈriːn ˈsɛtɪŋz/

  • Dịch: khung cảnh yên bình

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các môi trường yên tĩnh và thanh bình. Ví dụ: "She prefers spending her holidays in serene settings like mountains or lakes" (Cô ấy thích dành kỳ nghỉ của mình ở những nơi yên bình như núi hoặc hồ).

A slower pace of life: A lifestyle that is less rushed and more relaxed.

  • Phát âm: /ə ˈsləʊər peɪs əv laɪf/

  • Dịch: nhịp sống chậm rãi hơn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một lối sống ít vội vàng và thư thái hơn. Ví dụ: "Moving to the countryside allowed them to enjoy a slower pace of life" (Chuyển đến vùng nông thôn đã cho phép họ tận hưởng một nhịp sống chậm rãi hơn).

Retirement communities: Residential communities designed for older adults who are retired.

  • Phát âm: /rɪˈtaɪəmənt kəˈmjuːnɪtiz/

  • Dịch: cộng đồng hưu trí

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các cộng đồng dân cư được thiết kế cho người lớn tuổi đã nghỉ hưu. Ví dụ: "Many seniors choose to live in retirement communities for the social activities and amenities" (Nhiều người cao tuổi chọn sống trong các cộng đồng hưu trí vì các hoạt động xã hội và tiện nghi).

2. What are the advantages of living close to the workplace?

Câu trả lời mẫu: Living close to the workplace offers several compelling advantages. Firstly, it significantly cuts down commuting time, which can reduce daily stress and free up more hours for personal activities or rest. This proximity can also translate to savings on transportation costs, whether it’s fuel, public transit fares, or vehicle maintenance. Additionally, being near your job may allow for greater flexibility, such as the ability to go home during breaks or quickly respond to emergencies.

Phân tích từ vựng:

Commuting time: The time spent traveling to and from work.

  • Phát âm: /kəˈmjuːtɪŋ taɪm/

  • Dịch: thời gian đi làm

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả thời gian dành cho việc di chuyển đến và từ nơi làm việc. Ví dụ: "Reducing commuting time can significantly improve work-life balance" (Giảm thời gian đi làm có thể cải thiện đáng kể sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống).

Transportation costs: The expenses associated with traveling or transporting goods.

  • Phát âm: /ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən kɒsts/

  • Dịch: chi phí vận chuyển

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các chi phí liên quan đến việc di chuyển hoặc vận chuyển hàng hóa. Ví dụ: "Living closer to work can help reduce transportation costs" (Sống gần nơi làm việc có thể giúp giảm chi phí vận chuyển).

Greater flexibility: More freedom to choose how and when to do something.

  • Phát âm: /ˈɡreɪ.tər ˌflɛk.sɪˈbɪl.ɪ.ti/

  • Dịch: sự linh hoạt lớn hơn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả sự tự do lớn hơn trong việc chọn cách thức và thời gian làm điều gì đó. Ví dụ: "Working remotely offers greater flexibility in managing your schedule" (Làm việc từ xa cung cấp sự linh hoạt lớn hơn trong việc quản lý lịch trình của bạn).

3. Why do many people move to the city?

Câu trả lời mẫu: Many people are drawn to cities for the abundant opportunities and conveniences they offer. Cities tend to have more job options, particularly in higher-paying industries or specialized fields. Educational facilities, like universities and training centers, are also more concentrated in urban areas, attracting those who seek further education or professional development. Besides, cities offer diverse cultural attractions, entertainment options, and social interactions that are less available in rural areas.

Phân tích từ vựng:

Abundant opportunities and conveniences: Many chances and amenities that make life easier.

  • Phát âm: /əˈbʌndənt ˌɒpəˈtjuːnɪtiz ənd kənˈviːnɪənsɪz/

  • Dịch: cơ hội và tiện nghi phong phú

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả nhiều cơ hội và tiện nghi làm cho cuộc sống dễ dàng hơn. Ví dụ: "The city offers abundant opportunities and conveniences for residents" (Thành phố cung cấp nhiều cơ hội và tiện nghi cho cư dân).

Professional development: The process of improving and increasing capabilities through access to education and training opportunities.

  • Phát âm: /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/

  • Dịch: phát triển chuyên môn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả quá trình cải thiện và tăng cường năng lực thông qua việc tiếp cận các cơ hội giáo dục và đào tạo. Ví dụ: "Continuous professional development is crucial for career advancement" (Phát triển chuyên môn liên tục là rất quan trọng để thăng tiến trong sự nghiệp).

4. Where do people like to live in your country?

Câu trả lời mẫu: In my country, people's preferences for where to live vary widely and often depend on their lifestyle, career, and family needs. Urban centers are highly popular among young professionals and students due to the proximity to workplaces, schools, and vibrant social scenes. Families might prefer the suburbs for their spacious homes and quieter environment, which are ideal for raising children. Meanwhile, some individuals cherish rural areas for their natural beauty and tranquility, offering a retreat from the hustle and bustle of city life.

Phân tích từ vựng:

Natural beauty and tranquility: The pleasing and peaceful qualities of the natural environment.

  • Phát âm: /ˈnæʧrəl ˈbjuːti ənd træŋˈkwɪlɪti/

  • Dịch: vẻ đẹp và sự yên bình của thiên nhiên

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các phẩm chất đẹp đẽ và yên bình của môi trường tự nhiên. Ví dụ: "The natural beauty and tranquility of the countryside attract many visitors" (Vẻ đẹp và sự yên bình của thiên nhiên ở vùng nông thôn thu hút nhiều du khách).

Hustle and bustle: Busy and noisy activity.

  • Phát âm: /ˈhʌs.əl ənd ˈbʌs.əl/

  • Dịch: sự hối hả và nhộn nhịp

Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hoạt động bận rộn và ồn ào. Ví dụ: "She enjoys the hustle and bustle of city life" (Cô ấy thích sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố).

Tham khảo thêm:

Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe a (city/country) you would recommend as a nice place to live (not your hometown).

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...