Banner background

Describe an indoor or outdoor place where it is easy for you to study

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & Part 3 tham khảo kèm từ vựng theo chủ đề Describe an indoor or outdoor place where it is easy for you to study.
describe an indoor or outdoor place where it is easy for you to study

Bài mẫu chủ đề Describe an indoor or outdoor place where it is easy for you to study

Describe an indoor or outdoor place where it is easy for you to study.

You should say:

  • where it is

  • what it is like

  • how often you go there

And explain why it is easy for you to study in this indoor or outdoor place.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một nơi lý tưởng để học tập. Các từ khóa quan trọng ở đây là “favorite place in your house” và “you can relax”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Phân tích đề bài Describe an indoor or outdoor place where it is easy for you to studyÁp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction

hit the books, in the heart of the city, countless hours.

where it is

downtown, a stone's throw away, a breeze, convenience.

what it is like

high ceilings, floods of natural light, cozy nooks, pin-drop silent.

how often you go there

three times a week, gearing up for, weekly routine, uninterrupted.

explain why it is easy for you to study in this indoor or outdoor place

designed for focus, resources, helpful librarians, overall vibe, buckle down.

conclusion

hub of learning, perfect setting, tranquil atmosphere, wealth of resources.

Bài mẫu

introduction

Today, I'd like to talk about my favorite spot to hit the books—our local public library in the heart of the city. It's not just any old library; it's a place where I've spent countless hours absorbing knowledge and prepping for exams.

  • Hit the Books (Học tập chăm chỉ): To study intensely.

  • In the Heart of the City (Ngay trung tâm thành phố): Located in the central part of the city.

where it is


First off, the library is located right downtown, which makes it super accessible. It's just a stone's throw away from the main bus routes, so getting there is a breeze. This convenience is key, especially during exam season when every minute counts.

  • A Stone's Throw Away from (Gần ngay nơi nào đó): Very close or nearby.

  • A Breeze (Dễ dàng): Something easy to do

what it is like

The place itself is like a sanctuary for students. It's spacious with high ceilings and massive windows that let in a flood of natural light, creating a bright and inviting atmosphere. The layout is thoughtful, with cozy nooks for individual study and larger tables for group projects. Not to mention, it’s always pin-drop silent, except for the occasional sound of pages turning, which is music to any bookworm’s ears.

  • A Flood of Natural Light (Ngập tràn ánh sáng tự nhiên): Abundant sunlight filling a space.

  • Pin-Drop Silent (Yên lặng tuyệt đối): Extremely quiet.


how often you go there

I typically find myself there about three times a week, more if I’m gearing up for a big test. It's become a part of my weekly routine to pack up my books and head over there, especially on weekends when I can spend several hours uninterrupted.

  • Gearing Up For (Chuẩn bị cho): Getting ready for something.

  • Head Over (Đi đến): To go to a place.

explain why it is easy for you to study in this indoor or outdoor place

The reason it's so easy to study there comes down to the environment. The place is designed for focus and learning. It has all the resources I could possibly need—books, journals, online databases, and even helpful librarians always ready to assist. Plus, the overall vibe of the library, with everyone around so focused, really motivates me to buckle down and concentrate.

  • Overall Vibe (Không khí chung): The general feeling or atmosphere.

  • Buckle Down (Làm việc chăm chỉ): To start working seriously.

conclusion

All in all, this library is more than just a building with books; it's a hub of learning and a perfect setting for any student looking to succeed. The tranquil atmosphere combined with the wealth of resources makes it an ideal spot for studying and, honestly, I couldn’t ask for a better place to prepare for my academic challenges.

  • Tranquil Atmosphere (Không khí yên bình): A peaceful and calm environment.

  • The Wealth of Resources (Sự phong phú tài nguyên): An abundance of available materials or assets.

IELTS Speaking Part 3 sample

1. Which is a more effective learning method: learning alone or with others?

Câu trả lời mẫu: The effectiveness of learning alone versus with others really depends on the individual's learning style and the subject matter. Learning alone allows for personalized pace and deep focus, particularly beneficial for complex or highly technical subjects. On the other hand, learning with others can enhance understanding through discussion, promote diverse perspectives, and build interpersonal skills. Group learning can also make tackling challenging tasks more enjoyable and less daunting.

Phân tích từ vựng:

  • Personalized pace: The speed or rate of progress that is tailored to an individual's needs and abilities.

    • Phát âm: /ˈpɜː.sən.ə.laɪzd peɪs/

    • Dịch: tốc độ cá nhân hóa

    • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả tốc độ hoặc tốc trình độ phù hợp với nhu cầu và khả năng của từng cá nhân. Ví dụ: "Online courses allow students to learn at a personalized pace" (Các khóa học trực tuyến cho phép học sinh học theo tốc độ cá nhân hóa).

  • Promote diverse perspectives: To encourage the consideration and inclusion of different viewpoints and ideas.

    • Phát âm: /prəˈməʊt daɪˈvɜːs pəˈspek.tɪvz/

    • Dịch: khuyến khích sự đa dạng quan điểm 

    • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc khuyến khích sự xem xét và bao gồm các quan điểm và ý tưởng khác nhau. Ví dụ: "Cultural exchange programs promote diverse perspectives and mutual understanding" (Các chương trình trao đổi văn hóa khuyến khích sự đa dạng quan điểm và sự hiểu biết lẫn nhau).

  • Interpersonal skills: The abilities that facilitate effective and positive interactions with others.

    • Phát âm: /ˌɪn.təˈpɜː.sən.əl skɪlz/

    • Dịch: kỹ năng giao tiếp

    • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các khả năng giúp cho các tương tác hiệu quả và tích cực với người khác. Ví dụ: "Good interpersonal skills are essential for teamwork and leadership" (Kỹ năng giao tiếp tốt là cần thiết cho làm việc nhóm và lãnh đạo).

2. What's the difference between learning face-to- face with teachers and learning by yourself?

Câu trả lời mẫu: Learning face-to-face with teachers offers direct interaction, immediate feedback, and personalized guidance, which can be particularly beneficial for complex concepts or when you need clarification. Teachers can adapt their teaching methods based on the student's response. In contrast, learning by yourself requires self-discipline and initiative. It offers flexibility and the ability to tailor your learning environment and materials to your specific needs, which is great for self-motivated learners.

Phân tích từ vựng:

  • Personalized guidance: Individualized advice or instruction tailored to a person's specific needs and goals.

    • Phát âm: /ˈpɜː.sən.ə.laɪzd ˈɡaɪ.dəns/

    • Dịch: hướng dẫn cá nhân hóa

    • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả lời khuyên hoặc hướng dẫn được cá nhân hóa phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cụ thể của một người. Ví dụ: "Personalized guidance from a mentor can help students achieve their academic and career goals" (Hướng dẫn cá nhân hóa từ một người cố vấn có thể giúp học sinh đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp của họ).

  • Self-discipline: The ability to control one's behavior and make oneself work hard or behave in a particular way without needing anyone else to tell you what to do.

    • Phát âm: /ˌselfˈdɪs.ə.plɪn/

    • Dịch: kỷ luật tự giác

    • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả khả năng kiểm soát hành vi của mình và tự làm việc chăm chỉ hoặc hành xử theo một cách cụ thể mà không cần ai đó phải nhắc nhở. Ví dụ: "Self-discipline is crucial for achieving long-term goals" (Kỷ luật tự giác rất quan trọng để đạt được các mục tiêu dài hạn).

3. Do young people in your country prefer to study at home or study in other places?

Câu trả lời mẫu: Preferences for studying locations can vary among young people in any country, including mine. Many students prefer studying at home due to the comfort and convenience it offers. However, others might choose libraries, cafes, or study centers, seeking environments with fewer distractions or more resources. The choice often depends on the individual's home environment, study habits, and the nature of the study material.

Phân tích từ vựng:

  • Distractions: Things that prevent someone from giving full attention to something else.

    • Phát âm: /dɪˈstræk.ʃənz/

    • Dịch: sự phân tâm

    • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những thứ ngăn cản ai đó tập trung hoàn toàn vào việc gì đó. Ví dụ: "Minimizing distractions can help improve concentration and productivity" (Giảm thiểu sự phân tâm có thể giúp cải thiện sự tập trung và năng suất).

  • Study habits: The practices and routines that students use to learn and retain information.

    • Phát âm: /ˈstʌd.i ˈhæb.ɪts/

    • Dịch: thói quen học tập

    • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các thực hành và thói quen mà học sinh sử dụng để học và ghi nhớ thông tin. Ví dụ: "Developing good study habits is essential for academic success" (Phát triển thói quen học tập tốt là cần thiết cho sự thành công trong học tập).

4. What are the benefits of gaining work experience while studying?

Câu trả lời mẫu: Gaining work experience while studying has several benefits. It allows students to apply academic knowledge in real-world settings, which enhances learning and retention. Work experience also helps in building a professional network, which can be invaluable for future job searches. Additionally, it enhances a resume, making the student more attractive to potential employers. Importantly, it provides insight into the practical aspects of a chosen field, helping students make informed career choices.

Phân tích từ vựng:

  • Academic knowledge: The information and understanding that one gains from formal education and study.

    • Phát âm: /ˌæk.əˈdem.ɪk ˈnɒl.ɪdʒ/

    • Dịch: kiến thức học thuật

    • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả thông tin và sự hiểu biết mà một người có được từ giáo dục chính quy và học tập. Ví dụ: "A strong foundation of academic knowledge is important for professional development" (Một nền tảng vững chắc về kiến thức học thuật là quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp).

  • Real-world settings: Situations or environments that exist in everyday life outside of a controlled or experimental context.

    • Phát âm: /rɪəl wɜːld ˈsɛtɪŋz/

    • Dịch: môi trường thực tế

    • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các tình huống hoặc môi trường tồn tại trong cuộc sống hàng ngày bên ngoài bối cảnh kiểm soát hoặc thử nghiệm. Ví dụ: "Internships provide students with valuable experience in real-world settings" (Thực tập cung cấp cho sinh viên kinh nghiệm quý giá trong môi trường thực tế).

  • Make informed career choices: To choose a career path based on thorough understanding and accurate information.

    • Phát âm: /meɪk ɪnˈfɔːmd kəˈrɪər tʃɔɪsɪz/

    • Dịch: đưa ra lựa chọn nghề nghiệp sáng suốt

    • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc chọn một con đường sự nghiệp dựa trên sự hiểu biết đầy đủ và thông tin chính xác. Ví dụ: "Career counseling can help individuals make informed career choices" (Tư vấn nghề nghiệp có thể giúp các cá nhân đưa ra lựa chọn nghề nghiệp sáng suốt).

Tham khảo thêm:

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe an indoor or outdoor place where it is easy for you to study. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình. Tham khảo thêm khóa học IELTS giúp người học nâng cao kỹ năng Speaking, mở rộng vốn từ vựng, củng cố ngữ pháp. Khóa học cung cấp chiến lược làm bài hiệu quả, luyện đề và nhận phản hồi chi tiết từ giảng viên để bạn hoàn thiện kỹ năng.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...