Describe a vehicle you would like to buy - Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu chủ đề Describe a vehicle you would like to buy
Describe a vehicle you would like to buy. You should say:
And explain why you want to buy this vehicle. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần phải mô tả về một phương tiện bạn muốn mua. Các từ khóa quan trọng ở đây là “something you own” và “you want to replace”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + what kind of vehicle it is: electric car, VinFast model, at the top of my list, eco-friendly, cutting-edge technology. how much it will cost: not cheap, wince, long-term savings, less upkeep. what you will mainly use it for: daily commute, enjoyable to drive and economical on long runs, road trips. explain why you want to buy this vehicle: efficiency and the autonomy, autopilot feature, hands-free. conclusion: efficient way of living, making that shift. |
Bài mẫu
introduction | Today, I'd like to chat about a vehicle I'm planning to buy soon. It's an electric car—specifically, a VinFast model. I've been eyeing this car for quite some time now, and it's about time I shared why it's at the top of my list. So, the VinFast is no ordinary car. It's a fully electric vehicle that screams modern and eco-friendly from every angle. It's sleek, packed with cutting-edge technology, and designed for efficiency. It's pretty much everything I want in a car, especially given today's push towards more sustainable living. |
|
what kind of vehicle it is | ||
how much it will cost | Now, about the cost—it's not cheap. The VinFast goes for around $40,000. While that might make you wince, it's actually quite a deal considering the long-term savings on gas and maintenance. Electric cars like the VinFast require far less upkeep than traditional vehicles, which means more money stays in my pocket over time. |
|
what you will mainly use it for | I'm planning to use this car mainly for my daily commute to work. My office is quite a drive from home, and having a car that's both enjoyable to drive and economical on long runs is crucial. Plus, for weekend trips, the VinFast's range is more than sufficient without needing a recharge, making it perfect for longer road trips. |
|
explain why you want to buy this vehicle | The main reason I want to buy the VinFast is its efficiency and the autonomy it offers. The autopilot feature is a real draw, especially for someone like me who spends a lot of time on the road. Imagine cruising down the highway, hands-free, while the car does all the work—sounds like a dream, right? |
|
conclusion | All in all, the VinFast is not just a car for me; it's a step towards a cleaner, more efficient way of living, and I'm all in for making that shift. |
|
Xem thêm: Collocations trong IELTS Speaking theo chủ đề Transportation.
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. What are the advantages and disadvantages of private transportation?
“Using private transportation, like having your own car, definitely has its perks. For starters, it's super convenient—you can head out the door on your own schedule, without waiting around for a bus or train. It's also comfy and private; you can blast your own music, chat on the phone, or just enjoy some quiet time. But, let's not sugarcoat it, owning a car can be a bit of a money pit. Costs like maintenance, fuel, insurance, and parking can really add up, and don't get me started on traffic jams and the hassle of finding parking in busy areas!”
Phân tích từ vựng:
perks: Benefits or advantages granted to employees in addition to their regular salary, often to improve job satisfaction.
Phiên âm IPA: /pɜrks/
Dịch nghĩa: phúc lợi / lợi ích
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để chỉ các lợi ích không phải tiền lương mà nhân viên nhận được từ công việc của mình, như bảo hiểm y tế, phép năm, hoặc phương tiện đi lại.
a money pit: A property, project, or thing that requires an endless amount of money due to continuous problems or high maintenance costs.
Phiên âm IPA: /ə ˈmʌn.i pɪt/
Dịch nghĩa: hố tiền
Lưu ý: Cụm từ này được sử dụng để mô tả một tài sản hoặc dự án tiêu tốn nhiều tiền của mà không mang lại lợi nhuận hoặc hiệu quả kinh tế tương xứng, thường do chi phí bảo trì cao hoặc sửa chữa liên tục.
hassle: Annoying or troublesome actions, problems, or situations that cause inconvenience.
Phiên âm IPA: /ˈhæs.əl/
Dịch nghĩa: phiền phức
Lưu ý: Cụm từ này thường dùng để mô tả một tình huống gây rắc rối hoặc khó chịu, yêu cầu nhiều công sức hoặc thời gian để xử lý.
2. What are the advantages to society of having more people using mass transportation?
“When more people hop on the bandwagon of using mass transportation, society really reaps the benefits. It's a major win for the environment since it means fewer cars on the road, which reduces air pollution and greenhouse gases. Plus, it can ease traffic congestion, making everyone’s commute a little smoother and quicker. It also fosters greater accessibility, allowing people from various economic backgrounds to move around easily, which can boost job opportunities and social inclusion.”
Phân tích từ vựng:
traffic congestion: A condition on road networks that occurs as vehicle use increases, and is characterized by slower speeds, longer trip times, and increased vehicular queuing.
Phiên âm IPA: /ˈtræf.ɪk kənˈdʒɛs.tʃən/
Dịch nghĩa: tắc nghẽn giao thông
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng đường bị ùn ứ, gây ra bởi số lượng xe cộ lớn hoặc do các vấn đề về cơ sở hạ tầng giao thông.
economic backgrounds: The socioeconomic conditions and history that influence an individual's or group's financial status and opportunities.
Phiên âm IPA: /ɪˌkɒn.əˈmɪk ˈbæk.ɡraʊndz/
Dịch nghĩa: nền tảng kinh tế
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để chỉ các yếu tố về thu nhập, sự nghiệp, và cơ hội kinh tế mà một cá nhân hay nhóm người mang theo từ quá khứ của họ, ảnh hưởng đến khả năng tài chính và cơ hội phát triển hiện tại.
social inclusion: The process of improving the terms of participation in society for people who are disadvantaged, through enhanced opportunities, access to resources, voice and respect for rights.
Phiên âm IPA: /ˈsəʊ.ʃəl ɪnˈkluː.ʒən/
Dịch nghĩa: sự hòa nhập xã hội
Lưu ý: Cụm từ này liên quan đến việc thúc đẩy bình đẳng và cơ hội cho tất cả mọi người, nhất là những người thuộc nhóm yếu thế, để họ có thể tham gia đầy đủ và công bằng vào các hoạt động xã hội và kinh tế.
3. What are the disadvantages of using mass transportation?
“While mass transportation can be a boon, it has its share of drawbacks too. It can be overcrowded, especially during peak hours, which isn't exactly a comfortable way to travel. There’s also the issue of reliability; depending on where you live, buses and trains might not always stick to schedule, which can throw a wrench in your day. And let's not forget, you have to plan your schedule around the transit times, which lacks the flexibility you’d get with a car.”
Phân tích từ vựng:
A boon: A thing that is helpful or beneficial.
Phát âm: /buːn/
Dịch: lợi ích, điều có ích
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một điều gì đó có ích hoặc có lợi. Ví dụ: "The new public transportation system is a boon for commuters" (Hệ thống giao thông công cộng mới là một lợi ích cho người đi làm).
Reliability: The quality of being trustworthy or of performing consistently well.
Phát âm: /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/
Dịch: độ tin cậy
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả chất lượng đáng tin cậy hoặc hoạt động ổn định. Ví dụ: "The reliability of the new software has impressed users" (Độ tin cậy của phần mềm mới đã gây ấn tượng với người dùng).
Throw a wrench in your day: To cause a disruption or problem that prevents things from going smoothly.
Phát âm: /θrəʊ ə rɛntʃ ɪn jɔːr deɪ/
Dịch: gây rối hoặc làm gián đoạn ngày của bạn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hành động gây ra sự gián đoạn hoặc vấn đề làm cho mọi thứ không diễn ra suôn sẻ. Ví dụ: "The unexpected meeting threw a wrench in my day, disrupting my plans" (Cuộc họp bất ngờ đã gây rối ngày của tôi, làm gián đoạn kế hoạch của tôi).
4. Why do some people have to travel a long distance every day to go to work?
“There are a handful of reasons why some people endure long commutes to work every day. For many, it’s about the affordability of housing. Cheaper housing options are often found further from major job hubs, prompting people to travel greater distances. Others might commute long distances for a dream job that’s just too good to pass up, even if it’s far away. Sometimes, it’s also about family commitments or school districts, where people choose a particular area for its benefits despite the travel time.”
Phân tích từ vựng:
long commutes: Traveling a long distance on a regular basis between one's home and place of work or study.
Phiên âm IPA: /lɒŋ kəˈmjuːts/
Dịch nghĩa: đi lại xa hàng ngày
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng phải đi lại một quãng đường dài từ nhà đến nơi làm việc hoặc học tập, thường gây mệt mỏi và tiêu tốn nhiều thời gian.
affordability: The state of being inexpensive enough for people to be able to purchase or bear the cost of.
Phiên âm IPA: /əˌfɔːrdəˈbɪlɪti/
Dịch nghĩa: khả năng chi trả
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ mà một người có thể mua được một sản phẩm hay dịch vụ mà không gặp quá nhiều khó khăn về tài chính, hoặc là giá cả của sản phẩm, dịch vụ đó phù hợp với khả năng chi trả của đại đa số.
5. What are the advantages and disadvantages of living in the centre of a city and living in the suburbs of a city?
“Living in the city center has its advantages, like being in the heart of the action. You're close to work, cultural events, restaurants, and nightlife. It's a vibrant lifestyle with a lot of convenience. However, it can also mean dealing with noise, higher costs of living, and often smaller living spaces. On the flip side, the suburbs offer more space, peace, and generally a lower cost of living. It’s great for families looking for a quieter, more relaxed environment. However, it can feel a bit isolated and typically means a longer commute to city centers, which can be a significant drawback.”
Phân tích từ vựng:
a vibrant lifestyle: A way of living that is full of energy, enthusiasm, and activity.
Phiên âm IPA: /ə ˈvaɪ.brənt ˈlaɪf.staɪl/
Dịch nghĩa: lối sống sôi động
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để mô tả một cuộc sống năng động, nhiều hoạt động và hứng khởi, thường liên quan đến các hoạt động văn hóa, xã hội hoặc thể thao.
higher costs of living: Increased expenses associated with basic needs such as housing, food, healthcare, and transportation in a particular area.
Phiên âm IPA: /ˈhaɪ.ər kɒsts əv ˈlɪv.ɪŋ/
Dịch nghĩa: chi phí sinh hoạt cao
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự tăng giá của các nhu cầu cơ bản, làm cho chi phí duy trì mức sống hàng ngày trở nên đắt đỏ hơn, đặc biệt trong các khu vực đô thị hoặc các thành phố lớn.
Đọc thêm: IELTS Speaking Topic Transportation - Bài mẫu & Từ vựng Part 1, 2, 3.
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a vehicle you would like to buy. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
- IELTS Speaking Samples
- Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
- Describe an interesting old person you met | Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently
- Describe a park or a garden in your city | Bài mẫu kèm từ vựng & AUDIO
- Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
- Describe a job you would not like to do - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe something you do regularly to help you work or study effectively
- Describe a public facility that has been renovated and improved in your area
Bình luận - Hỏi đáp