Banner background

Bài mẫu Describe a time that something changed your life in good ways

Describe a time that something changed your life in good ways thuộc nhóm chủ đề “Describe an experience (miêu tả trải nghiệm)” là đề bài thường xuất hiện trong Part 2 IELTS Speaking. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý sample cho chủ đề này cùng các câu hỏi thường gặp và hướng dẫn cách trả lời lưu loát cho chủ đề này.
bai mau describe a time that something changed your life in good ways

Bài mẫu “Describe a time that something changed your life in good ways”

You should say:

  • when and where it happened

  • what happened

  • how you felt about it

and explain how it changed your life in good ways

Dàn ý

Situation

I'd like to talk about a moment that had a profoundly positive impact on my life - my experience volunteering at a local animal shelter in my hometown.

Task

Describe the setting of the transformative experience, explain why you decided to volunteer, and highlight the initial challenges and emotions you encountered.

Action

Share details about your volunteer work, including the tasks you performed and the emotional journey you went through while helping animals.

Result

Explain how this experience positively changed your life, emphasizing the deepened empathy and compassion, the shift in career aspirations, and the newfound sense of community with fellow volunteers.

Bài mẫu

Well, I can think of a moment that truly changed my life in a profoundly positive way. It happened a few years ago when I decided to volunteer at a local animal shelter in my hometown.

This transformative experience took place in the summer, at a small animal shelter located on the outskirts of our town. What happened was that I started volunteering there as a way to give back to the community and spend my free time productively. Little did I know that this decision would have such a profound impact on my life.

When I first walked into the shelter, I was greeted by a cacophony of barks, meows, and other animal sounds. The sight of so many animals in need of care was overwhelming. I began by helping with the daily chores like cleaning cages, feeding, and walking the dogs. As time went on, I got more involved in the rehabilitation and adoption processes.

The initial feelings I had were a mixture of compassion, sadness, and sometimes helplessness. Seeing abandoned and mistreated animals was heart-wrenching, but as I spent more time with them, I felt a growing sense of purpose and fulfillment. The gratitude in the eyes of the animals when they received care and affection was incredibly rewarding.

This experience transformed my life in several positive ways. Firstly, it deepened my sense of empathy and compassion, not only towards animals but also towards people. I started appreciating the importance of giving back to the community and supporting those in need. Secondly, it changed my career path. Inspired by my volunteer work, I decided to pursue a career in animal welfare and advocacy, which I find incredibly fulfilling. Lastly, it introduced me to a wonderful community of fellow volunteers who share my passion for making a difference.

And that’s all I wanna share. Thanks for listening!

Từ vựng cần lưu ý

  • Profoundly positive way ( theo chiều hướng tích cực và sâu sắc): theo một cách tích cực và sâu sắc.

  • Transformative experience (Trải nghiệm biến đổi): Trải nghiệm gây ra sự biến đổi lớn.

  • Animal shelter (Trại nuôi thú cưng): Nơi chăm sóc và bảo vệ động vật bị bỏ rơi hoặc bị ngược đãi.

  • Give back to the community (Trả lại cho cộng đồng): Đóng góp và hỗ trợ cộng đồng.

  • Cacophony (Sự kết hợp âm thanh kỳ lạ): Một loạt âm thanh không hài hòa và gây sự ồn ào.

  • Overwhelming (Áp đảo): Gây choáng vì quá nhiều thứ diễn ra xung quanh.

  • Rehabilitation (Sự phục hồi): Quá trình khôi phục sức khỏe và tinh thần của động vật.

  • Mistreated animals (Động vật bị ngược đãi): Động vật bị bỏ rơi hoặc bị đối xử không công bằng.

  • Sense of purpose (Ý nghĩa trong cuộc sống): Cảm giác có mục tiêu và ý nghĩa trong cuộc sống.

  • Animal welfare and advocacy (Phúc lợi và bảo vệ động vật): Công việc và hoạt động liên quan đến việc bảo vệ và chăm sóc động vật.

Xem thêm: Describe a time when you had a problem with using the computer

IELTS Speaking Part 3 Sample – Changes in life

1. Why do some people quit and change jobs?

People may quit and change jobs for various reasons, including seeking better career opportunities, improved work-life balance, dissatisfaction with their current role or company culture, or a desire for personal growth and development. Changes in life circumstances or goals can also prompt job changes.

  • Various reasons: nhiều lý do khác nhau

Example: People may travel for various reasons, such as leisure, business, or to visit family and friends. (Mọi người có thể đi du lịch với nhiều lý do khác nhau, như giải trí, công việc hoặc để thăm gia đình và bạn bè.)

  • Seeking better career opportunities: tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tốt hơn

Example: She decided to move to a different city in hopes of seeking better career opportunities in the tech industry. (Cô quyết định chuyển đến một thành phố khác với hy vọng tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tốt hơn trong ngành công nghệ.)

  • Improved work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn

Example: Many employees value jobs that offer improved work-life balance, allowing them to spend more time with their families and pursue personal interests. (Nhiều nhân viên đánh giá cao công việc cung cấp một sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn, cho phép họ dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và theo đuổi sở thích cá nhân.)

  • Personal growth and development: sự phát triển và trưởng thành cá nhân

Example: He left his job to travel and explore new cultures, seeing it as an opportunity for personal growth and development. (Anh ấy rời bỏ công việc để du lịch và khám phá văn hóa mới, coi đó là cơ hội để phát triển và trưởng thành cá nhân.)

2. Who can adapt better to changes, children or adults?

Both children and adults have the capacity to adapt to changes, but the ease of adaptation can vary. Children often display more flexibility and adaptability due to their developing brains and fewer preconceived notions. However, adults bring experience and problem-solving skills that can aid in adapting to complex changes. Ultimately, adaptability depends on individual circumstances and personality.

  • Capacity: khả năng

Example: Human beings have an incredible capacity for learning and innovation. (Con người có khả năng đáng kinh ngạc trong việc học hỏi và sáng tạo.)

  • Adapt to changes: thích nghi với sự thay đổi

Example: In today's fast-paced world, the ability to adapt to changes is a valuable skill. (Trong thế giới đầy sự nhanh chóng ngày nay, khả năng thích nghi với sự thay đổi là một kỹ năng có giá trị.)

  • Flexibility: tính linh hoạt

Example: Flexibility in work schedules allows employees to balance their personal and professional lives more effectively. (Sự linh hoạt trong lịch làm việc cho phép nhân viên cân bằng cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của họ một cách hiệu quả hơn.)

  • Adaptability: tính thích nghi

Example: The adaptability of certain animal species allows them to thrive in diverse environments. (Tính thích nghi của một số loài động vật cho phép chúng phát triển mạnh mẽ trong môi trường đa dạng.)

  • Individual circumstances: tình hình hoàn cảnh cá nhân

Example: The decision to relocate depends on individual circumstances such as family needs and career opportunities. (Quyết định chuyển địa điểm sống phụ thuộc vào tình hình hoàn cảnh cá nhân như nhu cầu gia đình và cơ hội nghề nghiệp.)

3. When things like getting married or moving home happen, what kinds of things would you consider?

When major life events like marriage or moving occur, people consider various factors. These include financial stability, location, family needs, job opportunities, cultural and social considerations, and the impact on personal relationships and lifestyle. Decision-making often involves a careful balance of these factors.

  • Major life events: sự kiện quan trọng trong cuộc sống

Example: Major life events such as having a child or buying a home can significantly impact a person's priorities and responsibilities. (Những sự kiện quan trọng trong cuộc sống như sinh con hoặc mua nhà có thể ảnh hưởng đáng kể đến ưu tiên và trách nhiệm của một người.)

  • Financial stability: ổn định tài chính

Example: Financial stability provides a sense of security and peace of mind, allowing individuals to plan for their future with confidence. (Ổn định tài chính mang lại sự an toàn và tâm trí thảnh thơi, cho phép cá nhân lập kế hoạch cho tương lai một cách tự tin.)

  • Family needs: nhu cầu của gia đình

Example: Meeting the family needs, including education and healthcare, is a top priority for parents. (Đáp ứng các nhu cầu của gia đình, bao gồm giáo dục và chăm sóc sức khỏe, là ưu tiên hàng đầu của các bậc phụ huynh.)

4. What are the disadvantages when people keep making changes?

Continuously making changes can have downsides. It may lead to instability, making it difficult to establish long-term commitments or relationships. Frequent changes can also be emotionally draining and hinder the development of expertise in a specific area. Striking a balance between change and stability is often important for personal growth and well-being.

  • Downsides: nhược điểm

Example: While technology has many advantages, it also has downsides, such as privacy concerns and the potential for addiction. (Mặc dù công nghệ có nhiều lợi ích, nhưng nó cũng có nhược điểm như vấn đề về sự riêng tư và nguy cơ gây nghiện.)

  • Long-term commitments: cam kết dài hạn

Example: Marriage is a significant long-term commitment that requires mutual trust and support. (Hôn nhân là một cam kết dài hạn quan trọng đòi hỏi sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau.)

  • Striking a balance: đạt được sự cân bằng

Example: Striking a balance between work and personal life is essential for maintaining overall well-being. (Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể.)

Tổng kết

Hy vọng rằng qua bài viết trên, người học đã hình dung được những câu hỏi trong phần thi Speaking Part 2 và 3 có thể gặp trong chủ đề này, cách lập dàn ý và cách trả lời phù hợp nhất cho từng câu hỏi liên quan đến đề bài “Describe a time that something changed your life in good ways”.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...