Banner background

Describe a wild animal | Bài mẫu IELTS Speaking kèm phân tích từ vựng

Describe a wild animal là một đề thi thuộc chủ đề Animal / Zoo, một chủ đề rất quen thuộc trong các tình huống giao tiếp hằng ngày và đặc biệt là IELTS Speaking. Bài viết này sẽ giới thiệu cách lên ý tưởng, lập dàn ý và cung cấp cho người học các từ vựng và cấu trúc hữu ích cho chủ đề này.
describe a wild animal bai mau ielts speaking kem phan tich tu vung

Key Takeaways

Dàn ý cho chủ đề Describe a wild animal:

  • Introduction (Giới thiệu): giới thiệu chung

  • Body (Thân bài): sử dụng Wh- questions What, Where, Why, How, …

  • Conclusion (Kết luận): khẳng định tầm quan trọng của con vật

Từ vựng cho chủ đề Describe a wild animal: endangered, poaching, habitat loss, …

Cấu trúc cho chủ đề Describe a wild animal: prevent someone / something from something, put effort into something, …

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề wild animal:

  • Do you think people treat wild animals well in your country?

  • Do you think it is important to spend money on protecting rare or endangered species?

  • What measures might be taken to protect endangered species from extinction?

Bài mẫu chủ đề Describe a wild animal

Cue card: You should say:

  • What it looks like

  • Where you can see it

  • What it likes to eat or do

And explain why you like it

Dàn ý Describe a wild animal

Introduction (Giới thiệu)

Trong phần mở đầu bài nói Describe a wild animal, người học có thể giới thiệu về các nội dung sau:

  • Situation: Tình hình thực trạng của động vật quý hiếm ở địa phương, khu vực hay quốc gia đang sinh sống

  • Name: Tên của loài động vật quý hiếm

  • Conservation status: Tình trạng cụ thể về việc bảo tồn loài động vật ấy

Body (Thân bài)

Ngoài các câu hỏi gợi ý trong Cue card, trong phần thân bài người học có thể triển khai bài nói sử dụng các câu hỏi Wh- questions:

What?

  • What it looks like (Con vật đó trông như thế nào?)

  • What it likes to eat or do (Con vật đó thích ăn hoặc làm gì?)

  • What role it plays in the ecosystem (Con vật đó có vai trò gì trong hệ sinh thái?)

Where?

  • Where it lives (Con vật đó sống ở đâu?)

  • Where you can see it (bạn có thể thấy con vật đó ở đâu?)

  • Where it is conserved (Con vật đó được bảo tồn ở đâu?)

Why?

  • Why you like it (Tại sao bạn lại thích con vật đó?)

  • Why it is important to the ecosystem (Tại sao con vật đó lại quan trọng đối với hệ sinh thái?)

  • Why it needs protecting (Tại sao con vật đó cần được bảo vệ?)

How?

  • How people are treating them (Con người đang đối xử với loài động vật đó như thế nào?)

  • How people can protect them (Con người có thể bảo vệ loài động vật đó bằng cách nào?)

Conclusion (Kết luận)

Trong phần kết luận, người học có thể nêu lại lý do lựa chọn con vật đó và nêu vai trò, tầm quan trọng của con vật.

Bài mẫu Describe a wild animal

I’m going to talk about the elephant. Elephants are among the endangered species nowadays due to their small numbers and the fact that they only give birth to a young elephant every two to four years. People today are putting a lot of effort into fighting elephant poaching and preventing habitat loss, which are two major factors causing the number of elephants to decline.

Elephants are considered to be the largest land animals. They are grayish in color with wrinkled skin and have massive bodies, large ears, and long trunks. Elephants are herbivores and social animals since they live in packs and feed on grass or leaves.

Elephants are diurnal, meaning that they are active during the day and are warm-blooded mammals. Elephants are also a crucial icon in many cultures and a symbol of strength and wisdom. Elephants are also believed to benefit the flora and fauna and balance the natural ecosystem.

Elephants play a vital role in the ecosystem, but now they are facing a lot of human actions that can harm them and affect their lives. It is vital that we prevent elephants, a highly endangered species, from being poached for the unlawful ivory trade.

(Bây giờ tôi sẽ nói về con voi. Voi hiện nay thuộc hàng những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng vì số lượng voi ít ỏi hiện nay và vì voi chỉ đẻ một con vào mỗi 2 - 4 năm. Con người đang đặt nhiều công sức vào việc chống lại nạn săn bắt voi trái phép và ngăn chặn suy giảm môi trường sống của voi, 2 tác nhân dẫn đến số lượng voi tụt giảm.

Voi được xem như là động vật trên cạn lớn nhất. Thân của chúng màu xám và da nhăn nheo, và chúng có thân hình to lớn, tai to và vòi dài. Voi là động vật ăn cỏ và sống theo bầy đàn vì chúng thường sống theo từng đàn và chỉ ăn cỏ hoặc lá. Voi là động vật hoạt động vào ban ngày, và là động vật có vú hằng nhiệt.

Voi là một biểu tượng quan trọng trong nhiều nền văn hóa, tượng trưng cho sức mạnh và sự thông thái. Voi còn được cho là có lợi cho thực vật và động vật và giúp cân bằng hệ sinh thái.

Voi đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, nhưng hiện nay chúng đang đối mặt với rất nhiều hành động của con người gây nguy hại cho cuộc sống của chúng. Điều quan trọng là chúng ta ngăn chặn voi, loài động vật có nguy cơ cao, khỏi nạn săn bắt và buôn bán ngà trái phép.)

Bài mẫu Describe a wild animal

Từ vựng cần lưu ý

  • endangered (adj) /ɪnˈdeɪndʒərd/ at risk of no longer existing (có nguy cơ tuyệt chủng)

  • poaching (n) - poach (v) /pəʊtʃ/ to illegally hunt birds, animals or fish on somebody else’s property or without permission (săn bắt trái phép)

  • habitat loss (n) /ˈhæbɪtæt lɔːs/ mất môi trường sống

  • grayish (adj) /ˈɡreɪɪʃ/ fairly gray in colour (màu xám)

  • wrinkled (adj) /ˈrɪŋkld/ (of skin, clothing, etc.) having wrinkles (có nếp nhăn)

  • herbivore (n) /ˈhɜːbɪvɔː(r)/ any animal that eats only plants (động vật ăn cỏ)

  • social (adj) /ˈsəʊʃl/ living naturally in groups, rather than alone (sống theo bầy đàn)

  • diurnal (adj) /daɪˈɜːrnl/ (of animals) active during the day (hoạt động vào ban ngày)

  • warm-blooded (adj) /ˌwɔːrm ˈblʌdɪd/ (of animals) having a warm blood temperature that does not change if the temperature around them changes (động vật hằng nhiệt)

  • mammal (n) /ˈmæml/ any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk (động vật có vú)

  • unlawful (adj) /ʌnˈlɔːfl/ not allowed by the law (bất hợp pháp)

  • ivory trade (n) /ˈaɪvəri treɪd/ buôn bán ngà voi

  • flora and fauna (n) /ˈflɔːrə ən ˈfɔːnə/ plants and animals (động thực vật)

Cấu trúc cần lưu ý

put effort into (doing) something: spend a lot of time or effort doing something (bỏ nhiều công sức làm gì)

cause something / somebody to V: khiến ai / cái gì phải làm gì

  • Ví dụ: Ví dụ: People today are putting a lot of effort into fighting elephant poaching and preventing habitat loss, which are two major factors causing the number of elephants to decline.

play a vital role in (doing) something: đóng vai trò quan trọng trong việc gì

  • Ví dụ: Elephants play a vital role in the ecosystem.

prevent someone / something from (doing) something: ngăn chặn ai / cái gì khỏi cái gì

  • Ví dụ: It is vital that we prevent elephants from being poached for unlawful ivory trade.

IELTS Speaking Part 3 Sample

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 Describe a wild animal
Do you think people treat wild animals well in your country?

I think that wild animals in our country have not been treated and protected properly. Poaching and the trade of the ivory, meat, or skin of such animals are yet to be fully addressed. Furthermore, wild animals are living in a polluted environment, running the risk of losing habitat and food sources. If these animals become extinct, imbalances in the ecosystem will have serious consequences. This urgent situation should be made widely known, and actions should be immediately taken to protect wild animals.

(Tôi nghĩ là động vật hoang dã ở nước tôi chưa được đối xử và bảo vệ một cách phù hợp. Nạn săn bắt trái phép và buôn bán ngà, thịt và da của động vật hoang dã vẫn chưa được giải quyết triệt để. Hơn nữa, động vật hoang dã đang phải sống trong môi trường ô nhiễm, đối mặt với nguy cơ nơi sinh sống và nguồn thức ăn bị biến mất. Nếu những động vật này bị tuyệt chủng, hậu quả nghiêm trọng sẽ là sự mất cân bằng hệ sinh thái. Thực trạng cấp bách này nên được biết đến rộng rãi và phải có hành động ngay lập tức để bảo vệ động vật hoang dã.)

Từ vựng:

  • address (v)/əˈdres/ to think about a problem or a situation and decide how you are going to deal with it (giải quyết)

  • imbalance (n) /ɪmˈbæləns/ a situation in which two or more things are not the same size or are not treated the same, in a way that is unfair or causes problems (sự không cân bằng)

  • consequence (n) /ˈkɑːnsɪkwens/ a result of something that has happened, especially an unpleasant result (hậu quả, hệ quả)

  • urgent (adj) /ˈɜːdʒənt/ that needs to be dealt with or happen immediately (cấp bách)

  • run the risk of (doing) something: có nguy cơ / đối mặt với nguy cơ gì

Do you think it is important to spend money on protecting rare or endangered species?

Every species has a crucial role in biodiversity, contributing directly to the economy or human society. Animals play a specific role in nature, so if one species becomes extinct, the balance of the ecosystem will be disrupted, and other species will be negatively impacted. Some animals can contribute to scientific experiments or bring economic benefits to countries. For all these reasons, animal extinction will cause huge losses to both nature and humankind. Therefore, investing money in building conservation centers creates favorable conditions for the existence of endangered animals.

(Mỗi loài động vật đều có vai trò quan trọng trong đa dạng sinh thái, kinh tế hay xã hội. Chúng đóng vai trò trong môi trường tự nhiên, nên khi một loài động vật biến mất sẽ phá vỡ đi sự cân bằng sinh thái và ảnh hưởng đến các loài khác. Một số loài động vật còn có thể đóng góp cho vc nghiên cứu. Động vật mang lại lợi ích kinh tế cho các quốc gia. Vì những lợi ích đo, sự tuyệt chủng của các loài động vật sẽ gây ra sự mất mát to lớn đến tự nhiên và cả con người. Vì vậy, chúng ta cần đầu tư vào xây dựng các trung tâm bảo tồn các loài động vật quý hiếm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tồn tại của chúng.)

Từ vựng:

  • disrupt (v) /dɪsˈrʌpt/ to make it difficult for something to continue in the normal way (làm gián đoạn)

  • scientific experiment (n) nghiên cứu khoa học

  • favourable (adj) /ˈfeɪvərəbl/ good for something and making it likely to be successful or have an advantage (thuận lợi)

  • existence (n) /ɪɡˈzɪstəns/ the state or fact of being real or living or of being present (sự tồn tại)

What measures might be taken to protect endangered species from extinction?

I believe that the government should take appropriate actions to eradicate mistreatment of wild animals, which is a factor leading to their extinction. Obviously, people’s awareness should be raised on the importance of wild animals to the ecosystem. They should build numerous zoos and conservation centers to prevent such animals from being poached or used for human entertainment. In addition to that, legislation regarding protecting wild animal rights might also be established to ensure that wild animals can live in a safe and stable environment.

(Tôi nghĩ rằng chính phủ nên có những hành động phù hợp để loại bỏ nạn đối xử tàn bạo động vật hoang dã, một yếu tố dẫn đến sự tuyệt chủng. Rõ ràng là con người nên được nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của động vật quý hiếm đối với hệ sinh thái. Con người nên xây dựng nhiều sở thú và trung tâm bảo tồn để ngăn chặn các loài động vật này khỏi bị săn bắn hay sử dụng để phục vụ giải trí của con người. Ngoài ra, các đạo luật về bảo vệ quyền của động vật hoang dã nên được xây dựng để chắc chắn rằng động vật hoang dã sẽ được sống trong môi trường ổn định và an toàn.)

Từ vựng:

  • appropriate (adj) /əˈprəʊpriət/ suitable, acceptable or correct for the particular circumstances (phù hợp)

  • eradicate (v) /ɪˈrædɪkeɪt/ to destroy or get rid of something completely, especially something bad (loại trừ, loại bỏ)

  • mistreatment (n) /ˌmɪsˈtriːtmənt/ a cruel, unkind or unfair way of treating a person or an animal (sự ngược đãi)

  • legislation (n) /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ a law or a set of laws passed by a parliament (pháp luật)

Tổng kết

Qua bài viết này, tác giả đã hướng dẫn chi tiết cách lập dàn ý, từ vựng cũng như cấu trúc cho câu hỏi Describe a wild animal trong IELTS Speaking Part 2 và một số câu trả lời cho các câu hỏi trong phần IELTS Speaking Part 3. Mong rằng người học sẽ vận dụng hiệu quả kiến thức của bài trong bài thi của mình.

Nguồn tham khảo

Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...