Describe something that you did with someone/ a group of people

Bài viết gợi ý bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề “Describe something that you did with someone/ a group of people” kèm phân tích từ vựng nhằm giúp thí sinh tham khảo ý tưởng để áp dụng cho bài nói của mình.
describe something that you did with someone a group of people

Bài mẫu chủ đề Describe something that you did with someone/ a group of people

Describe something that you did with someone/ a group of people.

You should say:

  • what it was

  • who you did it with

  • how long it took you to do this

and explain why you did it with one or more people.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một hoạt động bạn đã làm với một hoặc một nhóm người. Các từ khóa quan trọng ở đây là “something you did” và “with someone / a group”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Bài mẫu Describe something that you did with someone/ a group of people

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction + what it was:

organizing a charity event, raise money for a local orphanage, sell homemade cakes, meaningful project.

who you did it with:

shared the work, baking, setting up the event, promoting, brought something different to the table.

how long it took you to do this:

baking the goods, organizing the event, took place over one weekend

explain why you did it with one or more people:

effort and coordination

impossible, divide the tasks, manageable, enjoyable, came to support.

conclusion:

rewarding, strengthened our friendship, work better as a team, accomplish something meaningful together.

Bài mẫu

introduction

Today, I want to share an experience I had working with a group of people, which was organizing a charity event.

So, a few months ago, my friends and I decided to host a small charity event to raise money for a local orphanage. We came up with the idea of holding a bake sale, where we would sell homemade cakes and cookies to collect donations. It was a really fun and meaningful project, but also quite challenging because we had to plan everything ourselves.

  • Raise Money (Gây quỹ): To gather funds for a cause or project.

  • Collect Donations (Thu thập quyên góp): To gather contributions, often for charity or a cause.

  • Meaningful Project (Dự án có ý nghĩa): A project with significant purpose or value.

what it was




who you did it with

I did this with my close group of friends. There were five of us, and we all shared the work. Some of us were responsible for baking, others handled setting up the event, and a few of us took care of promoting it on social media to make sure people would show up. We worked really well together as a team because we each brought something different to the table.

  • Setting Up the Event (Chuẩn bị sự kiện): Making arrangements or preparations for an event.

  • Show Up (Tham dự): To attend or be present at a place or event.

  • Brought Something Different to the Table (Mang đến điều mới mẻ): Contributed something unique or new.


how long it took you to do this

It took us about a week to plan everything, from baking the goods to organizing the event, and then the actual bake sale took place over one weekend.

  • Organizing the Event (Tổ chức sự kiện): Managing and planning the event’s details.

  • Took Place (Diễn ra): Happened or occurred.

explain why you did it with one or more people

We chose to do this as a group because it required a lot of effort and coordination. Doing it alone would have been impossible, but with a group, we were able to divide the tasks and make the whole process more manageable. Plus, working together made it more enjoyable. We had a lot of fun baking, decorating the stall, and interacting with people who came to support the event.

  • Effort and Coordination (Nỗ lực và sự phối hợp): Work and collaboration required to accomplish something.

  • Manageable (Dễ quản lý): Something that can be handled or controlled.

conclusion

Overall, the experience was really rewarding. Not only did we manage to raise a good amount of money for the orphanage, but we also strengthened our friendship and learned how to work better as a team. It felt great to accomplish something meaningful together."

  • Rewarding (Đáng giá): Providing satisfaction or benefit.

  • Strengthened Our Friendship (Củng cố tình bạn của chúng tôi): Made our friendship stronger and closer.

Xem thêm bài mẫu:

IELTS Speaking Part 3 Sample

1.What kinds of jobs need people to work in a team? 

Câu trả lời mẫu: Many jobs across various fields require teamwork to be successful. In healthcare, doctors, nurses, and technicians must coordinate for patient care. In business, teams from departments like sales, marketing, and product development need to collaborate to drive company success. Tech industries often rely on software developers, engineers, and designers working together to create products. Essentially, any job that benefits from shared ideas and skills typically requires teamwork.

Phân tích từ vựng:

Coordinate: To organize and manage activities or people to ensure they work together efficiently.

  • Phát âm: /kəʊˈɔːdɪneɪt/

  • Dịch: phối hợp

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc sắp xếp và quản lý các hoạt động hoặc con người để đảm bảo họ làm việc hiệu quả cùng nhau. Ví dụ: "We need to coordinate efforts to complete the project on time" (Chúng ta cần phối hợp nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn).

Collaborate: To work together with others to achieve a common goal.

  • Phát âm: /kəˈlæbəreɪt/

  • Dịch: hợp tác

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hành động làm việc cùng với người khác để đạt được một mục tiêu chung. Ví dụ: "The two companies collaborated to create a new product" (Hai công ty đã hợp tác để tạo ra một sản phẩm mới).

2. How do you get along with your neighbours? 

Câu trả lời mẫu: Getting along with neighbors often starts with simple gestures like greeting each other, offering help when needed, and respecting each other's space and privacy. It’s also helpful to communicate openly about any issues that arise and participate in community activities if possible. Building friendly relationships can make the neighborhood a more pleasant and supportive place to live.

Phân tích từ vựng:

Simple gestures: Small actions or movements that express kindness, politeness, or other emotions.

  • Phát âm: /ˈsɪmpl ˈʤɛstʃəz/

  • Dịch: cử chỉ đơn giản

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các hành động nhỏ hoặc cử chỉ thể hiện sự tử tế, lịch sự hoặc cảm xúc khác. Ví dụ: "A simple gesture, like holding the door open, can brighten someone’s day" (Một cử chỉ đơn giản, như giữ cửa mở, có thể làm ai đó cảm thấy vui vẻ).

Communicate openly: To share thoughts, feelings, or information in an honest and straightforward way.

  • Phát âm: /kəˈmjuːnɪkeɪt ˈəʊpnli/

  • Dịch: giao tiếp cởi mở

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hành động chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc hoặc thông tin một cách trung thực và thẳng thắn. Ví dụ: "It’s important to communicate openly in a relationship" (Điều quan trọng là phải giao tiếp cởi mở trong một mối quan hệ).

3. What can parents do with their children to make them happy? 

Câu trả lời mẫu: Parents can engage in activities that nurture their children’s interests and talents, whether it’s playing sports, reading books, crafting, or exploring nature. Spending quality time, being present, and listening actively to their concerns also contribute significantly to their happiness. Celebrating their achievements and offering unconditional love and support are crucial in making children feel valued and happy.

Phân tích từ vựng:

Children’s interests and talents: The hobbies, skills, and areas of curiosity that children naturally show a preference for.

  • Phát âm: /ˈʧɪldrənz ˈɪntrɪsts ənd ˈtælənts/

  • Dịch: sở thích và tài năng của trẻ em

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả những sở thích, kỹ năng và lĩnh vực mà trẻ em bộc lộ sự quan tâm hoặc thiên hướng tự nhiên. Ví dụ: "Parents should nurture children’s interests and talents from an early age" (Cha mẹ nên nuôi dưỡng sở thích và tài năng của trẻ từ khi còn nhỏ).

Offering unconditional love and support: Providing care, affection, and encouragement to someone without expecting anything in return, regardless of circumstances.

  • Phát âm: /ˈɒfərɪŋ ʌnkənˈdɪʃənl lʌv ənd səˈpɔːt/

  • Dịch: dành tình yêu thương và sự hỗ trợ vô điều kiện

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc cung cấp sự quan tâm, yêu thương và khích lệ mà không đòi hỏi bất cứ điều gì đáp lại, bất kể hoàn cảnh. Ví dụ: "Parents play a key role in offering unconditional love and support to their children" (Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc dành tình yêu thương và sự hỗ trợ vô điều kiện cho con cái).

4. How can children improve their social skills? 

Câu trả lời mẫu: Children can improve their social skills by interacting with others in various settings like school, sports teams, clubs, and playdates. Encouraging them to participate in group activities can help them learn how to communicate, cooperate, and solve conflicts. Role-playing games at home can also teach them how to respond to different social situations. Additionally, parents can model good social behavior by showing empathy, respect, and effective communication in their daily interactions.

Phân tích từ vựng:

Various settings: Different environments or contexts where activities or interactions take place.

  • Phát âm: /ˈveəriəs ˈsɛtɪŋz/

  • Dịch: các bối cảnh khác nhau

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các môi trường hoặc bối cảnh khác nhau mà trong đó các hoạt động hoặc tương tác diễn ra. Ví dụ: "Children need to learn how to behave appropriately in various settings" (Trẻ em cần học cách cư xử phù hợp trong các bối cảnh khác nhau).

Solve conflicts: To find solutions to disagreements or disputes between individuals or groups.

  • Phát âm: /sɒlv ˈkɒnflɪkts/

  • Dịch: giải quyết xung đột

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả quá trình tìm kiếm giải pháp cho các bất đồng hoặc tranh chấp giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ví dụ: "Effective communication is key to solving conflicts in the workplace" (Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để giải quyết xung đột tại nơi làm việc).

Effective communication: The clear and successful exchange of information, ideas, or feelings between people.

  • Phát âm: /ɪˈfɛktɪv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

  • Dịch: giao tiếp hiệu quả

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc một cách rõ ràng và thành công. Ví dụ: "Effective communication is essential for teamwork" (Giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết cho làm việc nhóm).

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe something that you did with someone/a group of people. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu