Factitive verb (Động từ bổ nghĩa) - Bổ sung thông tin cho tân ngữ
Key takeaways |
---|
Factitive verb (Động từ bổ nghĩa) là một loại động từ đặc biệt, được sử dụng để bổ sung thông tin cho tân ngữ trong câu. Các Factitive verb (Động từ bổ nghĩa) phổ biến trong tiếng Anh: appoint (bổ nhiệm), consider (xem xét), name (đặt tên), deem (coi như), make (tạo ra), elect (bầu cử), find (tìm thấy), paint (vẽ tranh, sơn), choose (chọn lựa), declare (tuyên bố), call (gọi), label (gắn nhãn), declare (tuyên bố), judge (phán đoán), pick (chọn lựa), select (chọn, lựa chọn), tag (đánh dấu, gắn thẻ), value (định giá, đánh giá), weigh (cân, đo trọng lượng), classify (phân loại), define (định nghĩa), term (đặt tên, định nghĩa).
|
Trong ngôn ngữ và văn viết, sử dụng các Factitive verb là một cách hiệu quả để bổ sung thông tin cho tân ngữ và tạo tính tự nhiên cho câu văn. Điều này giúp làm cho văn bản trở nên phong phú và sắc nét hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về động từ bổ nghĩa, cách chúng hoạt động cùng với tân ngữ, và cách chúng có thể được sử dụng để tăng tính tự nhiên trong viết văn.
Factitive verb (động từ bổ nghĩa) là gì?
Factitive verb là một loại động từ đặc biệt, được sử dụng để bổ sung thông tin cho tân ngữ trong câu. Điều đặc biệt về loại động từ này là chúng được sử dụng để thay đổi trạng thái hoặc điều kiện của tân ngữ, thường thông qua việc thêm một bổ nghĩa tân ngữ (object complement). Chúng giúp chúng ta miêu tả sự thay đổi trạng thái hoặc điều kiện của một đối tượng khác một cách chi tiết và chính xác hơn, từ đó tạo tính tự nhiên và phong phú cho câu văn bằng cách mô tả chi tiết và trạng thái của tân ngữ. Điều này làm cho văn bản trở nên sắc nét và hấp dẫn hơn, giúp độc giả dễ dàng hình dung và hiểu sâu hơn về nội dung.
Các Factitive verb (Động từ bổ nghĩa) phổ biến trong tiếng Anh: appoint (bổ nhiệm), consider (xem xét), name (đặt tên), deem (coi như), make (tạo ra), elect (bầu cử), find (tìm thấy), paint (vẽ tranh, sơn), choose (chọn lựa), declare (tuyên bố), call (gọi), label (gắn nhãn), declare (tuyên bố), judge (phán đoán), pick (chọn lựa), select (chọn, lựa chọn), tag (đánh dấu, gắn thẻ), value (định giá, đánh giá), weigh (cân, đo trọng lượng), classify (phân loại), define (định nghĩa), term (đặt tên, định nghĩa).
Dưới đây là một số ví dụ:
Appoint (bổ nghĩa cho tân ngữ): The company appointed John as the new manager. (Công ty bổ nhiệm John làm quản lý mới.)
Consider (bổ nghĩa cho tân ngữ): They considered him a talented musician. (Họ xem xét anh ta là một nhạc sĩ tài năng.)
Declare (bổ nghĩa cho tân ngữ): The government declared a state of emergency. (Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)
Name (bổ nghĩa cho tân ngữ): We named our dog Bella. (Chúng tôi đặt tên cho con chó là Bella.)
Paint (bổ nghĩa cho tân ngữ): They painted the house bright red. (Họ sơn ngôi nhà màu đỏ sáng.)
Deem (bổ nghĩa tân ngữ): The teacher deemed his performance outstanding. (Giáo viên coi hiệu suất của anh ta là xuất sắc.)
Như ví dụ trên, các động từ bổ nghĩa như "appoint," "consider," "declare," "name," "paint" và “deem” đều giúp chúng ta thêm thông tin cụ thể cho tân ngữ của câu. Chúng tạo ra một hình ảnh rõ ràng và chi tiết hơn về sự kiện hoặc tình huống được mô tả.
Bổ nghĩa cho tân ngữ (object complement) là gì?
Trước khi thảo luận về bổ nghĩa tân ngữ, hãy hiểu rõ về bổ nghĩa (complement) nói chung. Bổ nghĩa có thể xuất hiện không chỉ cho tân ngữ mà còn cho chủ ngữ và động từ. Ví dụ:
Chủ ngữ (subject complement): "She is a doctor." (Cô ấy là một bác sĩ.) Trong câu này, "a doctor" là bổ nghĩa cho chủ ngữ "She."
Bổ nghĩa động từ (verb complement): "He found the movie boring." (Anh ta thấy bộ phim nhạt nhẽo.) Trong câu này, "boring" là bổ nghĩa cho động từ "found."
Bổ nghĩa cho chủ ngữ (Subject Complement): Bổ nghĩa cho chủ ngữ là một phần của câu được sử dụng để mô tả hoặc mở rộng thông tin về chủ ngữ. Điều này giúp làm rõ tính chất, trạng thái, hoặc đặc điểm của chủ ngữ đó. Ví dụ:
"She is a doctor." (Cô ấy là một bác sĩ.) Trong câu này, "a doctor" là bổ nghĩa cho chủ ngữ "She." Nó mô tả nghề nghiệp của "She."
Bổ nghĩa cho động từ (Verb Complement): Bổ nghĩa cho động từ là một phần của câu được sử dụng để làm rõ hoặc mô tả thêm về động từ trong câu. Nó thường xuất hiện sau động từ và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành động đó. Ví dụ:
"He found the movie boring." (Anh ta thấy bộ phim nhạt nhẽo.) Trong câu này, "boring" là bổ nghĩa cho động từ "found." Nó mô tả cảm xúc hoặc ý kiến của "He" về bộ phim.
Bổ nghĩa cho tân ngữ (Object Complement): Bổ nghĩa cho tân ngữ là một phần của câu được sử dụng để mô tả hoặc làm rõ thêm về tân ngữ. Thường thì nó xuất hiện sau tân ngữ và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tân ngữ đó. Ví dụ:
"She painted the wall white." (Cô ấy đã sơn tường màu trắng.) Trong câu này, "white" là bổ nghĩa cho tân ngữ "the wall." Nó mô tả màu sắc của tường, làm cho tân ngữ trở nên chi tiết hơn.
Mỗi loại bổ nghĩa này đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho câu trở nên mạch lạc hơn và cho phép chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn trong tiếng Anh.
Trong đó, bổ nghĩa cho tân ngữ (object complement) là một phần của câu văn tiếng Anh, và nó được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung hoặc mô tả chi tiết hơn về tân ngữ (object) trong câu. Thường thì bổ nghĩa tân ngữ được đặt sau tân ngữ và được sử dụng để làm rõ hoặc mở rộng nghĩa của tân ngữ đó.
Bổ nghĩa tân ngữ có thể được sử dụng để mô tả trạng thái, tính chất, hoặc hành động của tân ngữ một cách chi tiết. Dưới đây là các phân tích chi tiết về cách bổ nghĩa tân ngữ kết hợp với động từ bổ sung để hoàn chỉnh nghĩa của câu:
Ví dụ: "She found the book fascinating." (Cô ấy thấy cuốn sách thú vị.) Trong câu này, "fascinating" là bổ nghĩa cho tân ngữ "the book" và giúp mô tả tính chất của cuốn sách.
Ví dụ: IELTS Writing Task 2 (Phần viết luận): "What are the advantages and disadvantages of studying abroad?"
Advantage: "Studying abroad can provide students with a broadened cultural perspective, which enhances their understanding of the world." (Học ở nước ngoài có thể mang đến cho sinh viên một góc nhìn văn hóa mở rộng, từ đó nâng cao hiểu biết của họ về thế giới.)
Ở đây, "a broadened cultural perspective" là bổ nghĩa cho tân ngữ "students," giúp mô tả tính chất của lợi ích và làm cho câu trở nên phong phú hơn.
Disadvantage: "However, the financial burden of studying abroad may place students in significant debt upon graduation." (Tuy nhiên, gánh nặng tài chính khi học ở nước ngoài có thể đặt sinh viên vào tình trạng nợ nần đáng kể sau khi tốt nghiệp.)
Trong ví dụ này, "significant debt" là bổ nghĩa cho tân ngữ "students," giúp làm rõ hơn về hậu quả tiêu cực của học ở nước ngoài.
Ví dụ về cách sử dụng động từ bổ nghĩa và bổ nghĩa tân ngữ để tăng tính tự nhiên trong viết văn
Khi áp dụng Factitive verb (Động từ bổ nghĩa)- Object complement (Bổ nghĩa cho tân ngữ) vào viết văn, chúng ta có thể tạo ra câu chuyện hoặc văn bản sống động hơn, phong phú hơn và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Ví dụ 1: Giúp câu văn phong phú và tự nhiên
Sử dụng động từ bổ nghĩa và bổ nghĩa tân ngữ: "He carefully painted the old, weather-beaten house with a fresh coat of white paint." (Anh ấy cẩn thận sơn ngôi nhà cũ, bị ảnh hưởng bởi thời tiết với một lớp sơn màu trắng mới.)
Trong ví dụ này, việc sử dụng động từ bổ nghĩa "painted" kết hợp với bổ nghĩa tân ngữ "the old, weather-beaten house" tạo ra một hình ảnh rõ ràng về ngôi nhà, làm cho câu trở nên phong phú và tự nhiên hơn.
Ví dụ 2: Giúp tăng tính chính xác
Một trong những cách mà động từ bổ nghĩa cung cấp tính tự nhiên cho văn bản là tạo tính chính xác. Xem xét câu sau:
Sử dụng động từ bổ nghĩa: She became a widely recognized celebrity. (Cô ấy trở thành một người nổi tiếng được nhiều người biết đến.)
Trong câu thứ hai, việc sử dụng động từ bổ nghĩa "became" giúp mô tả sự thay đổi trạng thái của cô ấy một cách rõ ràng hơn. Câu trở nên phong phú và chính xác hơn với việc sử dụng động từ bổ nghĩa.
Ví dụ 3: Thêm chi tiết
Động từ bổ nghĩa cũng giúp chúng ta thêm chi tiết và màu sắc cho câu chuyện. Hãy xem xét ví dụ sau:
Sử dụng động từ bổ nghĩa: He selected a crisp, cool blue shirt. (Anh ấy lựa chọn một chiếc áo màu xanh dương tươi mát.)
Việc sử dụng động từ bổ nghĩa "selected" cùng với bổ nghĩa tân ngữ "a crisp, cool blue shirt" không chỉ mô tả việc chọn một cái gì đó mà còn truyền đạt màu sắc và cảm xúc liên quan đến sự lựa chọn đó..
Ví dụ 4: Khiến câu văn thêm sắc nét
Động từ bổ nghĩa giúp làm cho câu văn trở nên sắc nét và thú vị hơn. Xem xét ví dụ sau:
Sử dụng động từ bổ nghĩa: They carefully considered changing the original plan. (Họ xem xét cẩn thận việc thay đổi kế hoạch ban đầu.)
Việc sử dụng động từ bổ nghĩa "carefully considered" làm cho câu văn trở nên sắc nét hơn, cho thấy sự cẩn trọng và quá trình suy xét kỹ lưỡng.
Tips: Các cấu trúc trên giúp tạo ra một hình ảnh sống động trong tâm trí của độc giả, cung cấp thêm thông tin và chi tiết để làm cho văn bản hấp dẫn và hiệu quả hơn. Chúng giúp định nghĩa rõ ràng hơn và tạo ra sự kết nối giữa người viết và độc giả thông qua việc truyền đạt hình ảnh và trạng thái một cách chi tiết.
Cách để sử dụng động từ bổ nghĩa và bổ nghĩa tân ngữ hiệu quả
Việc sử dụng Factitive verb (Động từ bổ nghĩa) - Object complement (Bổ nghĩa cho tân ngữ) hiệu quả sẽ tạo tính tự nhiên và phong phú trong viết văn. Tuy nhiên, có một số mẹo quan trọng để sử dụng chúng hiệu quả:
1. Lựa chọn động từ phù hợp:
Tìm từ thích hợp: Sử dụng từ điển hoặc tài liệu tham khảo để tìm các động từ bổ nghĩa thích hợp cho tình huống cụ thể. Chọn từ mô tả chính xác tình trạng, trạng thái, hoặc hành động bạn muốn truyền đạt.
Kiểm tra tính liên quan: Đảm bảo rằng động từ bạn chọn phù hợp với tân ngữ của câu. Điều này giúp đảm bảo mối quan hệ chặt chẽ giữa động từ và bổ nghĩa tân ngữ.
2. Sử dụng bổ nghĩa tân ngữ hợp lý:
Thêm thông tin quan trọng: Sử dụng bổ nghĩa tân ngữ để cung cấp thông tin quan trọng và làm rõ hơn về tân ngữ. Điều này giúp độc giả hiểu rõ hơn về mục tiêu của câu và nội dung bạn đang truyền đạt.
Lựa chọn loại bổ nghĩa phù hợp: Bổ nghĩa tân ngữ có thể bao gồm danh từ, tính từ, hoặc mệnh đề. Chọn loại bổ nghĩa phù hợp với mục tiêu của câu và loại thông tin bạn muốn truyền đạt.
3. Tránh các lỗi thường gặp:
Không sử dụng quá nhiều cụm từ phức tạp: Đôi khi, việc sử dụng quá nhiều bổ nghĩa và cụm từ phức tạp có thể làm cho câu trở nên khó hiểu và phức tạp. Hãy cân nhắc và đảm bảo rằng câu văn vẫn duyệt qua một cách mạch lạc.
Kiểm tra tính rõ ràng: Đảm bảo rằng bổ nghĩa tân ngữ không làm mất tính rõ ràng của câu. Nó cần làm cho câu trở nên phong phú hơn mà không làm mất đi sự hiểu biết.
Nhớ rằng việc sử dụng Factitive verb (Động từ bổ nghĩa) - Object complement (Bổ nghĩa cho tân ngữ) là một nghệ thuật trong viết văn tiếng Anh. Thực hành và sử dụng chúng một cách thông minh sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và làm cho văn bản của bạn trở nên hấp dẫn và phong phú hơn.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã xem xét về định nghĩa và cách sử dụng Factitive verb (Động từ bổ nghĩa) cùng với ví dụ cụ thể. Trong việc viết văn, sử dụng động từ bổ nghĩa và bổ nghĩa tân ngữ là một công cụ hữu ích để làm cho câu văn trở nên phong phú và tự nhiên hơn, giúp chúng ta tạo ra hình ảnh rõ ràng, thêm chi tiết và làm cho văn bản trở nên sắc nét hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng cần sự cẩn thận và cân nhắc để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả. Cuối cùng, hãy tận dụng khả năng của chúng và thực hành chúng trong viết văn hàng ngày để cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Nguồn tham khảo
Factitive Verbs." TheFreeDictionary.com, www.thefreedictionary.com/Factitive-Verbs.htm.
Factitive Verb Examples in Sentences." Ifioque.com | Online Hub for Educational Resources, ifioque.com/parts-of-speech/verbs/factitive-verbs.
Bình luận - Hỏi đáp