Banner background

Full of beans | Giải thích nguồn gốc, ý nghĩa và bài tập vận dụng

Bài viết giải thích nguồn gốc, ý nghĩa của thành ngữ "full of beans" và cung cấp các cách diễn đạt tương đương, kèm theo bài tập vận dụng.
full of beans giai thich nguon goc y nghia va bai tap van dung

Idioms (thành ngữ) là một thành phần quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, giúp cho cuộc hội thoại trở nên tự nhiên và sinh động. Để đạt được hiệu quả này, người học tiếng Anh cần hiểu rõ về ý nghĩa, nguồn gốc và ngữ cảnh sử dụng của idioms.

Bài viết này giới thiệu đến người học ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng idiom “full of beans”, đồng thời cung cấp cho người học các cách diễn đạt mang ý nghĩa tương tự như idiom này và bài tập vận dụng kèm đáp án.

Key Takeaways

  1. Thành ngữ “full of beans” có nghĩa là: tràn trề sức sống, tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết.

  2. Nguồn gốc của thành ngữ: Thành ngữ được sử dụng rộng rãi tại châu Âu vào khoảng thế kỷ thứ 14, bởi những người nuôi ngựa

  3. Ý nghĩa của hình ảnh được sử dụng trong thành ngữ: một loại đậu được trồng dành riêng cho gia súc ăn cỏ có khả năng cung cấp năng lượng cho những chú ngựa, chúng trở nên đầy năng lượng, năng nổ và mạnh mẽ.

  4. Một số cách diễn đạt tương đương: be lively / (hyper)-energetic / dynamic / vibrant / vigorous / effervescent / rumbustious / boisterous, be alive and well/kicking, full of energy/enthusiasm, tear into sth, …

  5. Thành ngữ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, chủ yếu trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng, mô tả những người có nhiệt huyết và sự say mê, hứng thú với cuộc sống, đầy sức sống và nghị lực.

Full of beans là gì?

“Full of beans” là một thành ngữ được sử dụng phổ biến từ lâu trong tiếng Anh. Theo nghĩa đen, thành ngữ có nghĩa là: tràn đầy những hạt đậu.

Thành ngữ sử dụng hình ảnh “hạt đậu”, một loại thực phẩm thiết yếu trong bữa ăn, có thể cung cấp dưỡng chất cần thiết và duy trì năng lượng cho các hoạt động của cơ thể. Việc “có đầy những hạt đậu” đồng nghĩa với việc có đầy đủ chất dinh dưỡng và năng lượng cung cấp cho cơ thể. 

Theo nghĩa bóng, thành ngữ này được dùng để mô tả một người với năng lượng tràn trề, đầy sức sống và nhiệt huyết, tương tự như việc cơ thể con người được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cần thiết. Khi đó, cơ thể sẽ trở nên khỏe mạnh, sẵn sàng cho mọi hoạt động. Một cách ngắn gọn, thành ngữ này thể hiện ý nghĩa: “tràn trề sức sống, tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết”.

Nguồn gốc của Full of beans

Thành ngữ có nguồn gốc từ châu Âu vào khoảng thế kỷ thứ 14, được sử dụng bởi những người chăm nuôi ngựa, và thành ngữ này dùng để thể hiện tình trạng sức khỏe tốt của những chú ngựa. 

Vào thời kỳ này, thức ăn dành cho những chú ngựa là một loại đậu được trồng dành riêng cho gia súc ăn cỏ. Chủ của những chú ngựa này nhận thấy rằng: sau khi cho những chú ngựa ăn loại đậu này, chúng trở nên đầy năng lượng, năng nổ và mạnh mẽ.

Vì vậy, thành ngữ ra đời nhằm biểu đạt trạng thái khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết.

Nguồn gốc của Full of beans

Những cách diễn đạt tương đương

  1. be lively/ (hyper)-energetic/ dynamic / vibrant / vigorous / effervescent  / rumbustious / boisterous: sôi nổi, năng lượng, náo nhiệt

Ví dụ: 

  • She is hyper-energetic, always on the move and full of ideas. (Cô ấy rất năng động, luôn di chuyển và đầy ý tưởng.)

  • The crowd was boisterous, cheering loudly for their team. (Đám đông rất náo nhiệt, cổ vũ nhiệt tình cho đội của họ)

  1. be alive and well/kicking /əˈlaɪv ənd wɛl/ˈkɪkɪŋ/: khỏe mạnh

Ví dụ: Grandma may be 90, but she’s still alive and kicking, gardening every day. (Bà tôi đã 90 tuổi, nhưng bà ấy vẫn khỏe mạnh đầy năng lượng, vẫn làm vườn mỗi ngày)

  1. be as fresh as a daisy /æz frɛʃ æz ə ˈdeɪzi/: tràn trề sức sống

Ví dụ: After a morning jog, I felt as fresh as a daisy. (Sau khi chạy bộ buổi sáng, tôi cảm thấy tươi mới và đầy năng lượng)

  1. full of energy / enthusiasm /fʊl əv ˈɛnərdʒi/ɪnˈθuziˌæzəm/: đầy năng lượng, nhiệt huyết, quyết tâm

Ví dụ: He is full of energy, always ready to take on new tasks. (Anh ấy tràn đầy năng lượng, luôn sẵn sàng đảm nhận những nhiệm vụ mới)

  1. do sth with a will /du ˈsʌmθɪŋ wɪð ə wɪl/: làm việc gì với sự quyết tâm

Ví dụ: They did the task with a will, eager to see the results. (Họ làm nhiệm vụ với sự quyết tâm, háo hức chờ đợi kết quả.)

  1. throw oneself into sth /θroʊ wʌnˈsɛlf ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ/: làm việc gì một cách chủ động và quyết tâm

Ví dụ: He threw himself into the project, working late into the night. (Anh ấy dồn hết sức vào dự án, làm việc đến khuya)

  1. tear into sth /tɛr ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ/: làm việc gì với năng lượng và nhiệt huyết

Ví dụ: She tore into the assignment, determined to finish it quickly. (Cô ấy lao vào làm bài tập, quyết tâm hoàn thành nó nhanh chóng)

Full of beans trong ngữ cảnh thực tế

Khi một người được miêu tả là “full of beans”, người đó thể hiện trạng thái đầy sức sống, vui tươi, lan tỏa năng lượng đến những người xung quanh. Thành ngữ mô tả những người có nhiệt huyết và sự say mê, hứng thú với cuộc sống, đầy sức sống và nghị lực.

Dưới đây là một số câu văn sử dụng thành ngữ:

  1. After a good night’s sleep, she woke up full of beans. (Sau một đêm ngon giấc, cô ấy thức dậy với tràn đầy năng lượng.)

  2. After the exciting news, she was full of beans and couldn’t sit still. (Sau tin tức thú vị, cô ấy tràn đầy năng lượng và không thể ngồi yên.)

  3. He came into the meeting full of beans, ready to present his ideas. (Anh ấy bước vào cuộc họp tràn đầy năng lượng, sẵn sàng trình bày ý tưởng của mình.)

  4. Even after a day of sightseeing, my sister was still full of beans. (Thậm chí sau cả một ngày tham quan, chị tôi vẫn tràn đầy năng lượng.)

  5. I don’t know how you do it, but you’re always so full of beans in the morning! (Tôi không biết bạn làm thế nào, nhưng bạn luôn tràn đầy năng lượng vào buổi sáng!)

Ứng dụng thành ngữ vào đoạn hội thoại:

Alex: Hey, Jamie! You seem full of beans today. What’s got you so excited? (Này, Jamie! Hôm nay trông bạn tràn đầy năng lượng. Có chuyện gì khiến bạn phấn khích vậy?)

Jamie: Oh, I just found out I got the promotion at work! I can’t wait to start my new role. (Ồ, tôi vừa biết mình được thăng chức ở công ty! Tôi rất háo hức bắt đầu vai trò mới.)

Alex: That’s amazing news! No wonder you’re so energetic. We should celebrate! (Đó là tin tuyệt vời! Không ngạc nhiên khi bạn tràn đầy năng lượng. Chúng ta nên ăn mừng!)

Jamie: Absolutely! Let’s go out for dinner tonight. I’m so full of beans, I could dance all night! (Chắc chắn rồi! Tối nay chúng ta đi ăn tối nhé. Tôi tràn đầy năng lượng đến mức có thể nhảy múa cả đêm!)

Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Tìm các từ/cụm từ đồng nghĩa với “full of beans” trong các câu sau:

  1. After a good night’s sleep, she was brimming with energy. 

  2. The kids were bursting with life after their trip to the amusement park.

  3. He was full of enthusiasm for the project.

  4. He was charged up for the big game.

  5. The team was fired up for the match.

  6. She was radiant with enthusiasm.

  7. He was full of vigor after his workout.

  8. She was in high spirits after hearing the good news.

  9. She was animated and couldn’t stop talking.

  10. The toddler was sprightly and curious.

Đáp án

  1. After a good night’s sleep, she was brimming with energy. (Sau một giấc ngủ ngon, cô ấy tràn đầy năng lượng)

  2. The kids were bursting with life after their trip to the amusement park. (Bọn trẻ tràn đầy sức sống sau chuyến đi đến công viên giải trí.)

  3. He was full of enthusiasm for the project. (Anh ấy đầy nhiệt huyết với dự án)

  4. He was charged up for the big game. (Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng tâm thế cho trận đấu lớn.)

  5. The team was fired up for the match. (Đội bóng sung sức sẵn sàng cho trận đấu)

  6. She was radiant with enthusiasm. (Cô ấy rạng rỡ với sự nhiệt tình)

  7. He was full of vigor after his workout. (Anh ấy tràn đầy sinh lực sau buổi tập luyện)

  8. She was in high spirits after hearing the good news. (Cô ấy rất phấn khởi sau khi nghe tin tốt.)

  9. She was animated and couldn’t stop talking. (Cô ấy rất sôi nổi và không thể ngừng nói)

  10. The toddler was sprightly and curious. (Đứa trẻ rất hoạt bát và tò mò.)

Bài tập 2: Chọn từ phù hợp trong các từ được cho trong ngoặc để điền vào chỗ trống:

  1. Despite the accident, the celebrity is ___. (alive and unwell / alive and well / live and well)

  2. My grandmother is alive and ___ at 90 years old. (unwell / kicking / good)

  3. After a vacation, she felt as fresh as a ___. (rose / daisy / flower)

  4. He always does his work with a ___. (will / energy / strength)

  5. She ___ herself into the project with enthusiasm. (jumped / flew / threw)

  6. They ___ into the new task with great energy. (jumped / flew / tore)

  7. The audience was ___ during the performance. (boisterous / boring / tiring)

  8. The ___ duo solved the mystery in no time. (exhausted / dynamic / awkward)

  9. He felt ____ after a healthy breakfast. (vigorous / exhausted / depressed)

  10. Her ___ charm won everyone over. (bizarre / daunting / effervescent)

Đáp án

  1. Despite the accident, the celebrity is alive and well. (Bất chấp tai nạn, người nổi tiếng vẫn sống rất vui và sôi nổi.)

  2. My grandmother is alive and kicking at 90 years old. (Bà tôi còn sung sức ở tuổi 90.)

  3. After a vacation, she felt as fresh as a daisy. (Sau một kỳ nghỉ, cô cảm thấy tràn đầy năng lượng và sức sống)

  4. He always does his work with a will. (Anh ấy luôn làm công việc của mình với một quyết tâm)

  5. She threw herself into the project with enthusiasm. (Cô ấy lao mình vào dự án với sự nhiệt tình.)

  6. They tore into the new task with great energy. (Họ lao vào nhiệm vụ mới với năng lượng dồi dào)

  7. The audience was boisterous during the performance. (Khán giả rất sôi nổi trong suốt buổi biểu diễn)

  8. The dynamic duo solved the mystery in no time. (Bộ đôi năng động đã giải quyết bí ẩn trong nháy mắt)

  9. He felt vigorous after a healthy breakfast. (Anh ấy cảm thấy tràn đầy sức sống sau bữa sáng lành mạnh)

  10. Her effervescent charm won everyone over. (Nét quyến rũ sôi nổi của cô ấy đã chinh phục mọi người)

Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ/cụm từ được gợi ý: 

  1. Lũ trẻ rất náo nhiệt tại bữa tiệc sinh nhật. (rumbustious)

  2. Chú chó già vẫn còn khỏe mạnh. (alive and kicking)

  3. Cô ấy tràn đầy năng lượng và không thể ngừng nói về chuyến đi của mình. (full of beans)

  4. Sau một giấc ngủ ngắn, cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng. (as fresh as a daisy)

  5. Anh ấy tiếp cận nhiệm vụ với sự quyết tâm. (with a will)

  6. Cô ấy dốc hết sức vào công việc mới. (threw oneself into)

  7. Anh ấy cảm thấy tràn đầy sức sống sau khi chạy buổi sáng. (vigorous)

  8. Tinh thần sôi nổi của cô ấy rất dễ lây lan. (effervescent)

  9. Tính cách năng động của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời. (dynamic)

  10. Họ lao vào công việc với sự nhiệt tình lớn. (tore into / zeal)

Đáp án

  1. The kids were rumbustious at the birthday party.

  2. The old dog is still alive and kicking.

  3. She was full of beans and couldn’t stop talking about her trip.

  4. After a nap, she felt as fresh as a daisy.

  5. He approached the task with a will.

  6. She threw herself into her new job.

  7. He felt vigorous after his morning run.

  8. Her effervescent spirit is infectious.

  9. His dynamic personality makes him a great leader.

  10. They tore into the work with great zeal.

Đọc thêm: Tổng hợp 100 thành ngữ trong tiếng Anh (idioms) thường gặp nhất

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu cho người học về nguồn gốc, ý nghĩa của thành ngữ “full of beans“ và cung cấp các cách diễn đạt tương đương với thành ngữ này, đồng thời cung cấp bài tập vận dụng kèm đáp án giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng thành ngữ.

Để hiểu rõ hơn về các Idioms (thành ngữ) phổ biến và cách ứng dụng hiệu quả trong phần thi IELTS Speaking, người học có thể tham khảo sách Understanding Idioms for IELTS Speaking. Cuốn sách phù hợp với người học từ trình độ cơ bản đến nâng cao, giúp cho câu trả lời được tự nhiên, đa dạng và phong phú về từ vựng và từ đó đạt được điểm số mong muốn trong IELTS Speaking.


Nguồn tham khảo

  1. Ayto, John. Oxford Dictionary of Idioms. Oxford UP, 2020.

  2. "Be Full of Beans." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/be-full-of-beans

  3. "Full of Beans." The Idioms | Largest Idiom Dictionary, www.theidioms.com/full-of-beans/#google_vignette.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...