Giải bài toán đại số có nhiều biến số kèm theo bài tập vận dụng
Trong lĩnh vực giáo dục toán học, việc học sinh gặp khó khăn trong việc chuyển đổi bài toán từ ngữ phức tạp thành biểu thức đại số là một vấn đề phổ biến, đặc biệt khi bài toán có nhiều biến số tham gia. Điều này đòi hỏi khả năng đọc hiểu ngôn ngữ, khả năng trừu tượng hóa và tư duy logic. Để giúp học sinh vượt qua những trở ngại này, cần có phương pháp giảng dạy hiệu quả, tập trung vào việc phát triển các kỹ năng tư duy toán học và ngôn ngữ.
Mục tiêu của bài viết này là phân tích các yếu tố dẫn đến khó khăn khi giải bài toán đại số có nhiều biến số và đề xuất các phương pháp giúp học sinh cải thiện khả năng chuyển đổi các bài toán từ ngữ thành biểu thức đại số.
Key Takeaways |
---|
Những khó khăn cơ bản khi giải bài toán đại số có nhiều biến số:
Phương pháp giải quyết:
|
Những khó khăn cơ bản khi giải bài toán đại số có nhiều biến số
Giải bài toán đại số có nhiều biến số là một trong những thách thức lớn mà học sinh thường gặp phải. Khó khăn chính nằm ở việc chuyển đổi ngôn ngữ tự nhiên sang ngôn ngữ đại số, điều này đặc biệt phức tạp khi các bài toán liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau. Một trong những vấn đề phổ biến là việc xác định mối quan hệ giữa các biến số, điều này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn và khó khăn trong việc thiết lập các biểu thức đại số chính xác.
Theo nghiên cứu của Smith (2019) [1]: “ “Many students struggle to clearly identify variables and the relationships among them when reading a word problem, especially when multiple variables are involved” (Nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc xác định rõ ràng các biến số và mối quan hệ giữa chúng khi đọc một bài toán từ ngữ). Có thể thấy, học sinh thường gặp khó khăn trong việc xây dựng các biểu thức đại số từ ngữ mô tả, do đó họ có thể không hiểu được các bước cần thiết để đi đến một phương trình đại số.
Bên cạnh đó, việc sắp xếp và kiểm soát các biến số trong một phương trình đa biến yêu cầu khả năng lập luận logic và kỹ năng tổ chức biểu thức tốt. Theo nghiên cứu của Jones và cộng sự (2020) [2]: “Students often find themselves confused when required to distinguish between multiple variables and place them in a coherent structure within word problems” (Học sinh thường cảm thấy lúng túng khi phải thiết lập phương trình cho các bài toán nhiều biến vì họ gặp khó khăn trong việc phân biệt từng biến và đặt chúng vào bối cảnh hợp lý trong bài toán). Điều này dẫn đến các lỗi sai trong cách lập phương trình và trong phương pháp giải tiếp theo, khiến học sinh cảm thấy nản lòng và giảm sự tự tin khi tiếp cận các bài toán phức tạp này.
Tham khảo thêm:
SAT Math formulas - Tổng hợp các công thức thường gặp trong SAT Math
Advanced Math trong SAT Math - Cách làm bài, bài tập ví dụ và luyện tập
Phương pháp giải quyết
Để giúp học sinh vượt qua các khó khăn trên, các phương pháp dạy học và giải toán hiệu quả là vô cùng quan trọng. Một trong những phương pháp phổ biến là sử dụng “kỹ thuật đọc và phân tích từ ngữ”, trong đó học sinh được hướng dẫn cách đọc cẩn thận để phân loại các thông tin quan trọng và xác định từng biến số cụ thể. Nghiên cứu của Brown (2018) [3] đề xuất rằng việc dạy học sinh cách gạch chân hoặc khoanh tròn các từ khoá và xác định các yếu tố quan trọng trong bài toán có thể giúp họ nhận diện các biến số một cách hiệu quả hơn, tạo tiền đề để chuyển đổi chúng thành các biểu thức đại số chính xác.
Dưới đây là các bước chi tiết hơn để giúp học sinh vượt qua những khó khăn trong việc chuyển đổi bài toán từ ngữ thành biểu thức đại số và giải quyết chúng một cách hiệu quả.
Bước 1: Đọc hiểu đề bài (Understand the problem)
Đây là bước khởi đầu quan trọng để học sinh có thể giải quyết bất kỳ bài toán nào. Nhiều học sinh thường mắc sai lầm ở bước này vì không dành đủ thời gian để hiểu kỹ bài toán. Một số lưu ý cần thực hiện trong bước này:
Xác định thông tin đã cho: Học sinh cần chú ý đến các thông tin cụ thể được đưa ra trong bài toán. Ví dụ: "Cửa hàng bán được tổng cộng 15 sản phẩm", hoặc "Tổng số giờ làm việc là 60 giờ".
Xác định điều cần tìm: Đề bài thường yêu cầu học sinh tìm một hay nhiều đại lượng chưa biết, ví dụ như "số sản phẩm A bán được là bao nhiêu?", hoặc "cần sản xuất bao nhiêu sản phẩm để tối ưu hóa thời gian?".
Nhận diện và gạch chân các từ khóa quan trọng: Trong một bài toán từ ngữ, các từ khóa sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về các phép tính toán học cần sử dụng. Ví dụ: từ khóa "tổng cộng" thường dẫn đến phép cộng, trong khi "gấp đôi" có thể gợi ý về phép nhân.
Ví dụ
Problem: "A student has 300,000 VND to buy pens and books. The price of each pen is 5,000 VND, and each book costs 20,000 VND. If the student buys 10 pens, how many books can they afford with the remaining money?" (Một học sinh có 300.000 đồng để mua bút và sách. Giá của mỗi cây bút là 5.000 đồng và mỗi quyển sách là 20.000 đồng. Hỏi nếu học sinh mua 10 cây bút, số tiền còn lại đủ để mua bao nhiêu quyển sách?)
Hướng dẫn:
Khi thực hiện phân tích một bài toán từ ngữ, học sinh cần tự đặt câu hỏi: “Những thông tin nào là quan trọng?”, “Cần tìm ra điều gì từ những dữ kiện này?”. Sau đó, dùng các thông tin đã được gạch chân và tóm tắt để chuyển chúng thành các phép tính và biểu thức đại số. Vậy học sinh có thể lần lượt tiến hành các bước giải như sau:
Xác định thông tin đã cho:
The student has 300,000 VND. (Học sinh có 300.000 đồng.)
Buy 10 pens, with each pen costing 5,000 VND. (Mua 10 cây bút, giá mỗi cây bút là 5.000 đồng.)
The remaining money is used to buy books, with each book costing 20,000 VND. (Số tiền còn lại dùng để mua sách, giá mỗi quyển sách là 20.000 đồng.)
Xác định điều cần tìm: the number of books that can be bought with the remaining money (số quyển sách có thể mua được từ số tiền còn lại)
Xác định từ khóa quan trọng: total money, pen price, book price, number of pens (tổng số tiền, giá bút, giá sách, số lượng bút)
Bước 2: Xác định các biến số (Identify the variables)
Việc xác định các biến số là một trong những bước quan trọng nhất để học sinh có thể chuyển đổi bài toán từ ngữ thành bài toán đại số. Điều này liên quan đến việc biểu diễn các đại lượng chưa biết bằng ký hiệu hoặc biến số.
Xác định đại lượng cần biểu diễn: Học sinh cần quyết định sẽ biểu diễn cái gì bằng biến số. Thông thường, các đại lượng mà đề bài yêu cầu tính toán sẽ được biểu diễn bằng biến số.
Đặt tên biến số một cách hợp lý: Khi làm việc với nhiều biến, việc đặt tên biến hợp lý và có ý nghĩa sẽ giúp học sinh tránh nhầm lẫn. Ví dụ, nếu bài toán liên quan đến hai loại sản phẩm, học sinh có thể gọi x là số lượng sản phẩm A và y là số lượng sản phẩm B. Điều này giúp dễ dàng ghi nhớ và quản lý các biến.
Xác định các mối quan hệ giữa các biến số: Sau khi xác định các biến, học sinh cần chú ý đến các mối quan hệ giữa các đại lượng khác nhau trong bài toán. Ví dụ, nếu một bài toán nói rằng "tổng số sản phẩm A và B là 15", thì ta có phương trình x+y=15, với x là số sản phẩm A và 𝑦 là số sản phẩm B.
Bước 3: Chuyển đổi các thông tin thành biểu thức đại số (Convert the information into algebraic expressions)
Đây là bước mà học sinh sẽ bắt đầu thực sự chuyển đổi bài toán từ ngữ thành các biểu thức đại số. Mỗi thông tin được cung cấp trong bài toán cần được biểu diễn dưới dạng một phương trình hoặc bất đẳng thức.
Lưu ý các phép toán cơ bản:
Tổng: Khi đề bài nói về "tổng cộng" hoặc "tổng số", ta sẽ sử dụng phép cộng. Ví dụ, "tổng số sản phẩm là 15" tương đương với x+y=15.
Chênh lệch: Nếu đề bài yêu cầu tính chênh lệch giữa hai đại lượng, học sinh sẽ sử dụng phép trừ. Ví dụ: "sản phẩm A bán được nhiều hơn sản phẩm B 5 đơn vị" tương đương với x−y=5.
Tỷ lệ hoặc phần trăm: Nếu bài toán có liên quan đến phần trăm hoặc tỷ lệ, học sinh cần sử dụng phép nhân và chia. Ví dụ: "25% sản phẩm là loại A" có thể biểu diễn bằng x=0.25z, với z là tổng số sản phẩm.
Bước 4: Thiết lập phương trình/hệ phương trình (Set up the equation/system of equations)
Khi học sinh đã chuyển đổi các thông tin từ ngữ thành các biểu thức đại số, bước tiếp theo là thiết lập các phương trình hoặc hệ phương trình để giải quyết bài toán.
Thiết lập phương trình dựa trên các điều kiện của bài toán: Sau khi có các biểu thức, học sinh cần đưa chúng vào các điều kiện của bài toán để tạo ra hệ phương trình hoặc bất đẳng thức. Trong một số bài toán, học sinh sẽ cần thiết lập nhiều phương trình dựa trên các điều kiện khác nhau.
Kiểm tra xem phương trình đã bao quát đầy đủ thông tin chưa: Điều này rất quan trọng, vì nếu học sinh quên mất một điều kiện nào đó, bài toán có thể không giải được hoặc cho ra kết quả sai.
Bước 5: Giải phương trình/hệ phương trình (Solve the equation/system of equations)
Sau khi đã thiết lập hệ phương trình, học sinh cần sử dụng các kỹ năng giải phương trình đại số để tìm ra giá trị của các biến. Đối với các bài toán có nhiều biến số, học sinh có thể cần giải hệ phương trình tuyến tính. Một số phương pháp phổ biến để giải hệ phương trình bao gồm:
Phương pháp thế
Phương pháp này liên quan đến việc giải một phương trình theo một biến, sau đó thay vào phương trình khác để tìm giá trị của biến còn lại.
Các bước thực hiện:
Bước 1: Từ một phương trình trong hệ, cô lập một biến. Tức là, biến đổi phương trình để biểu diễn một biến theo các biến khác.
Bước 2: Thế biểu thức của biến vừa tìm được vào phương trình còn lại. Điều này giúp giảm số lượng biến trong phương trình cần giải.
Bước 3: Giải phương trình sau khi đã thế để tìm giá trị của biến còn lại.
Bước 4: Thế giá trị của biến đã tìm được vào biểu thức ở bước 1 để tìm giá trị của biến thứ hai.
Ví dụ:
Giải hệ phương trình:
𝑥 + 𝑦 = 5
2𝑥 − 𝑦 = 4
Bước 1: Từ phương trình đầu tiên, cô lập biến x: x = 5−y
Bước 2: Thế vào phương trình thứ hai: 2(5−y)−y = 4 => 10−3y = 4 => 3y = 6 => y = 2
Bước 3: Thế y=2 vào biểu thức x = 5−y: x = 5−2=3
Vậy nghiệm của hệ phương trình là x = 3; y = 2.
Phương pháp cộng đại số
Phương pháp này bao gồm việc cộng hoặc trừ các phương trình để loại bỏ một trong các biến số, giúp giảm hệ phương trình về dạng đơn giản hơn.
Các bước thực hiện:
Bước 1: Biến đổi hai phương trình sao cho hệ số của một biến trong cả hai phương trình là giống nhau.
Bước 2: Cộng hoặc trừ hai phương trình để loại bỏ một biến.
Bước 3: Giải phương trình còn lại để tìm giá trị của một biến.
Bước 4: Thay giá trị của biến vừa tìm được vào một trong hai phương trình ban đầu để tìm giá trị của biến còn lại.
Ví dụ:
Giải hệ phương trình:
𝑥 + 𝑦 = 5
2𝑥 − 𝑦 = 4
Bước 1: Nhìn vào hai phương trình, ta thấy hệ số của y trong phương trình đầu là 1 và trong phương trình thứ hai là −1. Chúng đã đối nhau nên có thể áp dụng phương pháp cộng.
Bước 2: Cộng hai phương trình lại để loại y: (x+y)+(2x−y)=5+4 => 3x=9 =>x=3
Bước 3: Thay x=3 vào phương trình đầu tiên: 3+y=5 => y = 2
Vậy nghiệm của hệ phương trình là x = 3; y = 2.
Bước 6: Kiểm tra và kết luận (Verify and conclude)
Sau khi tìm ra nghiệm của hệ phương trình, học sinh cần kiểm tra lại kết quả của mình bằng cách thay các giá trị đã tìm được vào bài toán ban đầu để đảm bảo rằng chúng thỏa mãn mọi điều kiện.
Thay các giá trị vào bài toán ban đầu: Bước này giúp kiểm tra xem các giá trị có đúng không và có đáp ứng được các điều kiện đã cho trong đề bài hay không.
Kiểm tra tính hợp lý của nghiệm: Trong một số trường hợp, nghiệm của hệ phương trình có thể không hợp lý (ví dụ, nghiệm âm khi làm việc với số lượng sản phẩm). Học sinh cần chắc chắn rằng kết quả là hợp lý và có ý nghĩa trong ngữ cảnh bài toán.
Ví dụ minh họa
A store sells two types of t-shirts: white t-shirts and black t-shirts. Each white t-shirt costs 40,000 VND, and each black t-shirt costs 60,000 VND. Yesterday, the store sold a total of 10 t-shirts and earned 460,000 VND. How many white t-shirts and how many black t-shirts did the store sell? (Một cửa hàng bán hai loại áo thun, gồm áo thun trắng và áo thun đen. Mỗi áo thun trắng có giá 40.000 VNĐ, và mỗi áo thun đen có giá 60.000 VNĐ. Ngày hôm qua, cửa hàng bán được tổng cộng 10 sản phẩm và thu được 460.000 VNĐ. Hỏi cửa hàng đã bán được bao nhiêu áo thun trắng và bao nhiêu áo thun đen?)
Học sinh tiến hành giải bài toán này bằng cách thiết lập hệ phương trình dựa trên các thông tin được cung cấp trong đề bài. Các bước cụ thể như sau:
Step 1: Understand the problem (Đọc và hiểu đề bài)
The store sells two types of t-shirts: white t-shirts and black t-shirts. (Cửa hàng bán hai loại áo thun: áo thun trắng và áo thun đen.)
White t-shirts: price 40,000 VND. (Áo thun trắng có giá 40.000 VNĐ)
Black t-shirts: price 60,000 VND. (Áo thun đen có giá 60.000 VNĐ)
The store sold a total of 10 t-shirts, earning 460,000 VND. (Cửa hàng đã bán tổng cộng được 10 sản phẩm, thu về 460.000 VNĐ.)
Step 2: Identify the variables (Xác định các biến số)
Let x be the number of white t-shirts sold. (Gọi x là số lượng áo thun trắng đã bán.)
Let y be the number of black t-shirts sold. (Gọi y là số lượng áo thun đen đã bán.)
Step 3: Convert the information into algebraic expressions (Chuyển đổi thông tin thành biểu thức đại số)
The total number of t-shirts sold is 10 (Tổng số sản phẩm bán được là 10) => x+y=10
The total revenue from selling white and black t-shirts is 460,000 VND. Since each white t-shirt costs 40,000 VND and each black t-shirt costs 60,000 VND, we get the revenue equation (Tổng doanh thu từ việc bán áo thun trắng và áo thun đen là 460.000 VNĐ. Do áo thun trắng có giá 40.000 VNĐ và áo thun đen có giá 60.000 VNĐ, ta có phương trình doanh thu) => 40.000x+60.000y=460.000
Divide both sides of the equation by 10,000 to simplify (Chia cả hai vế của phương trình cho 10.000 để đơn giản hóa) => 4x+6y=46
Step 4: Set up the system of equations (Thiết lập hệ phương trình)
From the above conditions, we have the following system of equations (Từ các điều kiện trên, ta có hệ phương trình):
x+y=10
4x+6y=46
Step 5: Solve the system of equations (Giải hệ phương trình)
1. Solve the first equation x+y=10 for y (Giải phương trình đầu tiên x+y=10 theo y)=> y=10−x
2. Substitute y=10−x into the second equation 4x+6y=46 (Thay y=10−x vào phương trình thứ hai 4x+6y=46)
=> 4x+6(10−x)=46
<=> 4x+60−6x=46
=> x = 7
3. Substitute x=7 into the first equation x+y=10 (Thay x=7 vào phương trình x+y=10) =>7+y=10⟹y=3
Step 6: Verify and conclude (Kiểm tra và kết luận)
With x=7 (the number of white t-shirts sold) and y=3 (the number of black t-shirts sold), the total number of t-shirts sold is [Với x=7 (số áo thun trắng bán được) và y=3 (số áo thun đen bán được), tổng số sản phẩm bán ra là]: 7+3=10
The total revenue is (Tổng doanh thu là): 40.000x7 + 60.000x3 = 280.000+180.000=460.000 VND
Thus, the store sold 7 white t-shirts and 3 black t-shirts. (Vậy đáp án là cửa hàng đã bán được 7 áo thun trắng và 3 áo thun đen.)
Bài tập vận dụng kèm đáp án
Exericise 1
A mother is currently three times as old as her child. In 12 years, the mother will be twice as old as the child. How old are the mother and the child now?
Solution:
Let x be the child’s current age, and the mother’s current age is 3x.
We are given:
3x+12=2(x+12)
Solve the equation: 3x+12=2x+24 => x = 12
Thus, the child is 12 years old, and the mother is 3×12=36 years old.
Answer: The child is 12 years old, and the mother is 36 years old.
Exericise 2
A store sells 30 mobile phones, with type A priced at 5 million VND and type B priced at 8 million VND. The total revenue is 180 million VND. How many phones of each type did the store sell?
Solution:
Let x be the number of type A phones sold, and y be the number of type B phones sold.
We have two equations:
x+y=30 (total phones sold),
5x+8y=180 (total revenue in million VND).
Substitute y=30−x into the second equation: 5x+8(30−x)=180 <=> 5x+240−8x=180 <=> −3x=−60 => x = 20. Thus, y=30−20 = 10.
Answer: The store sold 20 type A phones and 10 type B phones.
Exericise 3
In a class, the number of boys is double the number of girls. If 5 more boys and 10 more girls are added, the total number of students will be 45. How many boys and girls are there currently in the class?
Solution:
Let x be the number of boys and y be the number of girls.
We are given:
x=2y
(x+5)+(y+10)=45
Substitute x=2y into the second equation: (2y+5)+(y+10)=45 <=> 3y+15=45 <=> 3y=30 => y=10. Thus, x=2y = 2×10=20.
Answer: There are 20 boys and 10 girls.
Exericise 4
A person walks from home to a park at 5 km/h and returns home at 4 km/h. The total time for both trips is 2.25 hours. How far is the park from the person's home?
Solution: Let ddd be the distance from home to the park.
The time taken to walk to the park is d/5 hours, and the time taken to return is d/4 hours. We are given that the total time is 2.25 hours:
\[\frac{d}{5}+\frac{d}{4}=2.25\]Multiply through by 20 to eliminate the denominators: 4d+5d = 45 ⇒ d=5.
Answer: The park is 5 km away from home.
Exericise 5
A group of students is organizing a party, and each student contributes an equal amount. After 4 students leave, the remaining students had to pay an extra 20,000 VND each to cover the total cost of 2,400,000 VND. How many students were there initially?
Solution: Let x be the initial number of students.
Initial contribution per student:
\[\frac{2400000}{x}\]Contribution after 4 students leave:
\[\frac{2400000}{x-4}\]The difference between the new contribution and the original contribution is 20,000 VND. Therefore, we have the equation:
\[\frac{2400000}{x-4}=\frac{2400000}{x}\]Simplify:
\[120(\frac{1}{x-4}-\frac{1}{x})=1\]\[x^2-4x-480=0\]Using the quadratic formula
\[x=\frac{4+44}{2}=24\]Answer: There were initially 24 students.
Exericise 6
A store sells three types of fruits: apples, oranges, and mangoes. Each kilogram of apples costs 30,000 VND, each kilogram of oranges costs 40,000 VND, and each kilogram of mangoes costs 50,000 VND. Altogether, the store sold 100 kilograms of fruit and earned 4,300,000 VND. The number of kilograms of mangoes sold is twice the number of kilograms of oranges. How many kilograms of each type of fruit were sold?
Solution: Let x be the number of kilograms of apples, y be the number of kilograms of oranges, and z=2y be the number of kilograms of mangoes.
We have the following system of equations:
x+y+z=100
30,000x+40,000y+50,000z=4,300,000
z=2y
Substitute z=2y into the first two equations:
x+y+2y=100 ⇒ x+3y=100
30,000x+40,000y+50,000(2y)=4,300,000 ⇒ 30,000x+140,000y=4,300,000.
From the first equation, solve for x: x=100−3y.
Substitute this into the second equation: 30,000(100−3y)+140,000y=4,300,000 => y = 26. Thus, x=100−3(26)=22
Answer: 22 kg of apples, 26 kg of oranges, and 52 kg of mangoes were sold.
Exericise 7
A factory has two machines. Machine A produces 20 products per hour, while Machine B produces 30 products per hour. After how many hours will the two machines produce a total of 500 products?
Solution: Let t be the number of hours.
The total number of products produced by both machines in t hours is:
20t+30t = 500 ⇒ 50t=500⇒ t=10.
Answer: It will take 10 hours to produce 500 products.
Exericise 8
A person invests in two projects. Project A yields a 10% return, and Project B yields a 15% return. The total investment is 200 million VND, and the total profit after one year is 25 million VND. How much did the person invest in each project?
Solution: Let x be the amount invested in project A, and y=200−x be the amount invested in project B.
We have the following equation for the total profit: 0.10x+0.15y=25⇒ 0.10x+0.15(200−x)=25.
Simplify the equation: 0.10x+30−0.15x=25 ⇒ −0.05x+30=25 ⇒−0.05x=−5 ⇒ x=100. Thus, y=200−100=100.
Answer: The person invested 100 million VND in each project.
Exericise 9
In a class, the number of girls exceeds the number of boys by 6. If 4 more boys are added, the number of boys will be equal to the number of girls. How many boys and girls are there initially?
Solution: Let x be the number of boys, and x+6 be the number of girls.
We are given that if 4 more boys are added, the number of boys will equal the number of girls: x + 4= x+ 6⇒ x=6
Thus, the number of girls is x+6=12
Answer: There are 6 boys and 12 girls.
Exericise 10
A bus carries 50 passengers, consisting of adults and children. The ticket price for adults is 15,000 VND, and the ticket price for children is 10,000 VND. The total ticket revenue is 650,000 VND. How many adults and how many children are on the bus?
Solution: Let x be the number of adults, and y=50−x be the number of children.
We have the following equation for the total revenue: 15,000x + 10,000y = 650,000.
Substitute y=50−x into the equation:
15,000x + 10,000(50−x) = 650,000
<=> 15,000x + 500,000−10,000x = 650,000
<=> 5,000𝑥=150,000
⇒ 𝑥=30. Thus, y=50−30=20.
Answer: There are 30 adults and 20 children on the bus.
Tổng kết
Giải bài toán đại số có nhiều biến số là một kỹ năng quan trọng giúp học sinh phát triển tư duy logic và khả năng suy luận. Trong quá trình giải các bài toán này, học sinh cần nắm vững những khái niệm cơ bản như biến số, phương trình và cách thức biến đổi phương trình. Chính vì thế, việc chia nhỏ bài toán thành các bước đơn giản như trên có thể giúp học sinh tiếp cận một cách có hệ thống và hiệu quả.
Bên cạnh việc trau dồi kiến thức từ việc đọc các bài viết như trên, hiện nay, học sinh còn được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Nguồn tham khảo
“Challenges in Multi-variable Algebra for High School Students.” Educational Mathematics Journal, 26/10/2019. Accessed 26 October 2024.
“Understanding and Solving Word Problems in Algebra.” Journal of Mathematical Education, 26/10/2020. Accessed 26 October 2024.
“Effective Techniques for Algebra Problem Solving.” International Journal of Mathematics Education, 26/10/2018. Accessed 26 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp