Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 ngày 20/11/2021
Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 20/11/2021
The chart shows the usage of yellow taxis and 2 ride-sharing services in New York city in 2016.
Dàn bài chi tiết
Mở bài
Paraphrase đề bài
Overview
Nhìn chung, các ứng dụng gọi xe ngày càng trở nên phổ biến, trong khi Yellow Taxi thì ngược lại. Ngoài ra, số lượng chuyến xe Uber hàng ngày nhiều hơn số chuyến xe Taxi Vàng từ giữa năm 2017.
Body 1
Miêu tả số liệu của taxi vàng:
Vào tháng 1 năm 2015, Yellow Taxi đã thực hiện khoảng 400.000 chuyến đi mỗi ngày.
Con số này đạt đỉnh khoảng 450.000 chuyến đi không lâu sau đó, tuy nhiên bắt đầu giảm dần trong ba năm sau đó, kết thúc ở mức khoảng 300.000 chuyến đi mỗi ngày vào đầu năm 2018.
Body 2
Miêu tả số liệu của 2 ứng dụng gọi xe:
Uber đã thực hiện khoảng 70.000 chuyến đi mỗi ngày vào đầu năm 2015 và ngày càng trở nên phổ biến hơn trong những năm tiếp theo, trở thành dịch vụ phổ biến nhất vào giữa năm 2017 và kết thúc với khoảng 430.000 chuyến đi mỗi ngày vào đầu năm 2018.
Lyft xuất hiện lần đầu tiên xuất hiện tại New York vào nửa đầu năm 2015 với chỉ vài nghìn chuyến mỗi ngày. Số lượng chuyến xe tăng dần cho đến tháng 1 năm 2018, khi đạt đỉnh điểm gần 150.000 chuyến mỗi ngày vào đầu năm 2018.
Đọc thêm: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và tổng hợp bài mẫu band 7 +
Bài mẫu tham khảo
The chart illustrates the amount of Yellow Taxi, Uber, and Lyft trips made per day in New York City from 2015 to 2018.
Overall, ride-hailing apps became more and more popular, while the opposite was true for Yellow Taxis. In addition, the number of daily Uber rides was greater than Yellow Taxi rides from mid 2017.
In January 2015, Yellow Taxis were making around 400,000 trips per day. This peaked at around 450,000 trips not long after, however began to slowly decline over the following three years, ending up at around 300,000 trips per day by early 2018.
Uber was making around 70,000 trips per day in early 2015, and grew more and more popular over the following years, becoming the most popular service by mid-2017, and ending up at around 430,000 trips per day in early 2018. Lyft made its first appearance in New York in the first half of 2015 with only a few thousand trips per day. The number of rides increased gradually until January 2018, when it reached its peak of almost 150,000 trips per day in early 2018.
[Estimated band 7]
Vocabulary
ride-hailing apps: các ứng dụng gọi xe
Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 20/11/2021
All large companies should provide sports and social facilities in the local community. Agree or disagree?
Dàn bài chi tiết
Mở bài
Paraphrase đề bài
Thesis statement (Trả lời trực tiếp câu hỏi của đề bài): Hoàn toàn không đồng ý với quan điểm này vì hỗ trợ cộng đồng địa phương không phải là trách nhiệm của doanh nghiệp.
Thân bài 1
Lý do đầu tiên: đây là nhiệm vụ của chính phủ, chứ không phải của các doanh nghiệp.
Các chính phủ thu thuế từ công dân và do đó phải có trách nhiệm nâng cao chất lượng cuộc sống của mọi người. Nói cách khác, tiền của người đóng thuế nên được sử dụng để cung cấp cho họ.
Phúc lợi của người dân trong cộng đồng không nên là mối quan tâm của các doanh nghiệp địa phương. Họ chỉ nên tập trung vào sự phát triển của chính họ.
Ví dụ, có vẻ không công bằng khi buộc các công ty đa quốc gia phải giải quyết các vấn đề địa phương mà chính quyền địa phương phải giải quyết.
Thân bài 2
Lý do thứ hai: Các công ty nên phân bổ nguồn lực của họ cho các khía cạnh khác của hoạt động kinh doanh của họ.
Hầu hết các doanh nghiệp không có sẵn quỹ để đồng thời hỗ trợ cộng đồng địa phương và thúc đẩy sự phát triển của chính họ. Các cơ sở thể thao và xã hội có thể quá đắt, cản trở các công ty phát triển hơn nữa.
Sẽ tốt hơn nếu tiền có thể được chi cho các khía cạnh khác của công việc, chẳng hạn như tăng lương, thưởng và thêm thời gian nghỉ. Điều này chắc chắn mang lại lợi ích cho nhân viên, làm tăng mức độ hài lòng với công việc của họ, từ đó khuyến khích họ làm việc siêng năng hơn.
Kết quả là, điều này đóng góp vào nền kinh tế quốc gia, giúp tạo ra một lực lượng lao động có động lực và cam kết..
Kết bài
Nêu lại quan điểm: Việc thúc đẩy phát triển xã hội và thể thao ở các khu vực địa phương không phải là nghĩa vụ của các công ty lớn mà là nghĩa vụ của các chính phủ
Bài mẫu tham khảo
It has been suggested that big businesses should support local communities by providing facilities for people to socialise and play sports. In my opinion, I completely disagree with this point of view as supporting local communities should not be the responsibility of businesses.
Firstly, the provision of such facilities should be the duty of the government, not businesses. Governments collect taxes from citizens, and therefore should be responsible for providing facilities that enhance people’s quality of life. In other words, taxpayers’ money should be used to provide them with a decent standard of living. The welfare of people in the community should not be the concern of local businesses. Instead, they should solely focus on their own growth, making profits, maintaining a competitive edge, and ensuring their development. For example, it seems unfair to force multinational companies into solving local problems that should be handled by local governments.
Secondly, it is better for companies to allocate their resources to other aspects of their business. Most businesses do not have the funds available to simultaneously support the local community and promote their own growth. Sports and social facilities might be too expensive, deterring companies from further developing. It would be better if money could be spent on other aspects of work, such as salary increases, bonuses, and extra time off. This certainly benefits employees, increasing the level of job satisfaction among them, thereby encouraging them to work more diligently. As a result, this contributes to the national economy, helping create a motivated and committed workforce.
In conclusion, I believe that promoting social development and sports in local areas should not be the obligation of large companies but rather that of governments, so that companies can fully concentrate on business growth and employee productivity.
[Estimated band 7]
Vocabulary
Provision (n): sự cung cấp
Welfare(n): phúc lợi
Solely focus: tập trung duy nhất vào
A competitive edge: lợi thế cạnh tranh
Allocate resources: phân bổ tài nguyên
Simultaneously (adv): đồng thời
Deter (v): ngăn chặn
Diligently (adv): một cách siêng năng
Obligation (n): nghĩa vụ
Xem thêm:
Bình luận - Hỏi đáp