Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 ngày 24/07/2021
Bài mẫu thi IELTS Writing Task 1 ngày 24/07/2021
The charts below show the percentages of the water used in different sectors in Sydney, Australia in 1997 and 2007. Summarize the information by selection and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Dàn bài chi tiết
Mở bài
Giới thiệu nội dung chính của biểu đồ
Đoạn tổng quát (Overview)
Số liệu của tất cả lĩnh vực đều giảm, ngoại trừ số liệu của Service industry.
Food industry chiếm phần lớn nhất ở cả 2 năm.
Thân bài 1
Mô tả số liệu năm 1997
Food industry đứng thứ nhất với 48%, theo sau bởi Household use (⅕ tổng lượng nước)
Số liệu của Service industry và Manufacturing gần giống nhau (13% và 15%)
Số liệu ít nhất thuộc về Building industry.
Thân bài 2
Mô tả số liệu năm 2007
Food industry vẫn áp đảo các lĩnh vực khác dù số liệu có giảm nhẹ
Số liệu của Service industry tăng mạnh, vượt Household use để đứng vị thứ 2.
Số liệu của Manufacturing và Building industry giảm nhẹ.
Xem thêm: Cách viết Pie chart (biểu đồ tròn) IELTS Writing task 1 chi tiết và bài mẫu
Bài mẫu tham khảo
The pie chart illustrates the percentages of water used for different purposes in Sydney, Australia in 1997 and 2007.
Overall, it can be seen that the figures for all sectors witnessed a downward trend after 10 years, except for the service industry. In addition, the food industry accounted for the highest proportion in both years.
In 1997, the largest percentage of water was used for the food industry, with 48%. This was followed by the figure for household use with nearly a fifth of the total water consumed. The percentage of service industry and manufacturing was almost identical, at 13% and 15%, respectively. It can be noticed that water was least consumed for the building industry purpose, with a minimal percentage of 5%.
Despite a marginal drop of 7%, the food industry still dominated other sectors after a decade. At the same time, the percentage of water used for the service industry experienced a significant growth to 25%, surpassing the household use (21%) to rank second. Meanwhile, there was a slight decline in the figures for manufacturing and building industry, at 11% and 2%, respectively.
[Estimated band 7]
Vocabulary
identical: giống nhau
dominate: áp đảo, lấn át
surpass: vượt qua
rank second: xếp vị thứ hai
Bài mẫu thi IELTS Writing Task 2 ngày 24/07/2021
In many countries, the number of animals and plants is declining. Why do you think it is happening? How to solve this issue?
Dàn bài chi tiết
Mở bài
Paraphrase đề bài
Thesis Statement (Trả lời trực tiếp câu hỏi ở đề bài): Bài viết sẽ đưa ra các nguyên nhân cũng như các giải pháp hợp lý để giải quyết vấn đề
Thân bài 1
Nêu nguyên nhân của việc giảm số lượng động vật và thực vật:
Việc phá rừng:
Việc chặt phá rừng nhằm phục vụ các mục đích như: trồng trọt, chăn nuôi gia súc hoặc khai thác gỗ vì mục đích thương mại
Sự biến mất của cây cối và các loài thực vật khác trong rừng làm giảm đi nguồn cung cấp thức ăn và chỗ trú ẩn của các loài động vật
Động vật mất môi trường sống dẫn đến bị tuyệt chủng
Thay đổi khí hậu:
Nhiệt độ Trái Đất tăng lên dẫn đến mùa hạn hán kéo dài, dẫn đến tình trạng cháy rừng nghiêm trọng hơn và đe dọa sự tồn tại của nhiều loại động vật
Ví dụ: Khoảng 3 tỷ con vật bị đe dọa sự sống sau sự cố cháy rừng ở Úc vào năm 2020
Thân bài 2
Nêu các giải pháp để giải quyết vấn đề:
Chính phủ nên ban hành luật chống lại việc khai thác gỗ trái phép và khuyến khích tái trồng rừng:
Khôi phục diện tích rừng bao phủ
Bảo đảm sự ổn định môi trường sống của các loài động vật
Giảm lượng khí thải CO2 để giải quyết vấn đề thay đổi khí hậu:
Chính phủ đưa ra các loại thuế môi trường
Các công ty nên cam kết giảm lượng khí thải CO2 khi sản xuất
Kết bài
Nêu lại quan điểm: Việc chặt phá rừng và thay đổi khí hậu là hai nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm sút về số lượng các các loài động, thực vật. Chính phủ và các doanh nghiệp nên hành động để chấm dứt tình trạng này.
Bài mẫu tham khảo
The populations of animals and plants have been declining in many countries around the globe. This essay will present the causes as well as the remedies to this situation.
The problem is attributable to two main reasons. One of the primary contributors is deforestation. Forests are cut down to serve multiple purposes such as farming, cattle grazing and commercial logging. As a consequence, the removal of trees and other types of vegetation reduces the availability of food and shelter for animals, which leads to their loss of habitats, thus pushing them to the verge of extinction. Climate change is another factor resulting in the reduced number of animals and plants. The rise in the Earth's temperature has caused longer drought seasons, so wildfire conditions have become more extreme, threatening the existence of various species. For example, three billion animals were harmed and killed after Australia's fires in 2020.
Various measures can be adopted to address this problem. To begin with, governments should implement stricter laws against illegal logging as well as encouraging reforestation. This, as a result, would re-establish forest cover and ensure the stability of wildlife habitats. Moreover, the effects of climate change on the living conditions of animals and plants could be mitigated by curbing carbon dioxide emissions from industrial activities. This could be achieved either by governments introducing new green taxes on those activities or by manufacturers themselves adopting eco-friendly policies to regulate and limit their emissions.
In conclusion, deforestation and climate change are two main contributors to the declining number of animals and plants all over the world. To address this problem, governments could enforce the existing environmental laws or manufacturers could actively reduce their carbon footprints.
(268 words)
[Estimated band 7]
Vocabulary
1. Remedy (n): giải pháp
2. Be attributable to someone/something: bị gây ra bởi ai/cái gì
3. Cattle grazing (np): chăn thả gia súc
4. Commercial logging (np): khai thác gỗ thương mại
5. Loss of habitats: sự mất đi môi trường sống
6. The verge of extinction: bờ tuyệt chủng
7. Drought season (np): mùa hạn hán
8. Wildfire condition (np): tình trạng cháy rừng trên diện rộng
9. Implement stricter laws: ban hành luật pháp nghiêm khắc hơn
10. Reforestation (n): tái trồng rừng
11. Curb carbon dioxide emissions: giảm lượng khí thải CO2
12. Carbon footprint (np): “vết” CO2 (tổng lượng khí CO2 thải ra của hoạt động/việc sản xuất)
Xem thêm:
Bình luận - Hỏi đáp