Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/06/2024
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 01/06/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The graph below shows the number of films produced by five countries in three years. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, số lượng phim được sản xuất ở các quốc gia A và D đã giảm, trong khi trường hợp của các quốc gia còn lại thì ngược lại.
Ngoài ra, quốc gia A và B vẫn là những nhà sản xuất phim lớn nhất trong suốt giai đoạn.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả số liệu và xu hướng của nước A và D.
Từ năm 2007 đến 2008, quốc gia A sản xuất gần 90 phim mỗi năm, nhưng đến năm 2009, con số này đã giảm nhẹ xuống còn 80. Bất chấp sự sụt giảm này, quốc gia A vẫn sản xuất nhiều phim hơn các quốc gia khác.
Quốc gia D cũng đi theo xu hướng tương tự, mặc dù với tỷ lệ thấp hơn nhiều, bắt đầu từ khoảng 15 phim, chạm mức thấp chỉ dưới 10 phim một năm sau đó, trước khi tăng trở lại khoảng 14 phim vào năm cuối.
Đoạn 2 - Mô tả số liệu và xu hướng của các nước còn lại.
Trong khi đó, khoảng 50 phim được quay bởi quốc gia B từ năm 2007 đến năm 2008, sau đó sản lượng tăng đáng kể lên 70 phim vào năm 2009.
Số lượng phim được sản xuất ở quốc gia C và E tăng ít hơn nhiều nhưng đều đặn hơn, tăng lần lượt từ gần 10 lên gần 20 và từ 10 lên 11 phim trong giai đoạn này.
Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The line graph illustrates how many films were made by five different nations between 2007 and 2009. |
OVERVIEW | Overall, there were decreases in the number of films produced in countries A and D, whereas the opposite was true in the cases of the remaining nations. Additionally, countries A and B remained by far the largest film producers. |
BODY PARAGRAPH 1 | From 2007 to 2008, country A produced nearly 90 films each year, but by 2009 the figure had declined slightly to 80. Despite this drop, country A still made more films than the other countries in question. Country D followed a similar trend, albeit at a much lower rate, beginning at around 15 films, hitting a low of just under 10 a year later, before rising back to about 14 in the final year. |
BODY PARAGRAPH 2 | Meanwhile, roughly 50 films were shot by country B from 2007 to 2008, after which the production saw a significant increase to 70 films in 2009. Much smaller, yet more consistent rises were observed in the numbers of films made in countries C and E, growing from nearly 10 to almost 20 and from 10 to 11 films over the period, respectively. |
Word count: 192 |
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn: "The line graph illustrates how many films were made by five different nations between 2007 and 2009." Cấu trúc câu:
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong tân ngữ:
Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong tân ngữ:
|
OVERVIEW | Câu được chọn: "Countries A and B remained by far the largest film producers." Cấu trúc câu:
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
|
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: "From 2007 to 2008, country A produced nearly 90 films each year, but by 2009 the figure had declined slightly to 80." Cấu trúc câu:
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
|
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn: "Roughly 50 films were shot by country B from 2007 to 2008, after which the production saw a significant increase to 70 films in 2009." Cấu trúc câu:
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
|
Phân tích từ vựng
1. The largest film producers
Loại từ:
The: Mạo từ
Largest: Tính từ
Film: Danh từ
Producers: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The biggest companies or individuals involved in the creation of films.
Dịch nghĩa: Các nhà sản xuất phim lớn nhất
Ví dụ:
"The largest film producers are competing for the top awards."
(Các nhà sản xuất phim lớn nhất đang cạnh tranh cho những giải thưởng hàng đầu.)
2. A similar trend
Loại từ:
A: Mạo từ
Similar: Tính từ
Trend: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A pattern or direction of change that resembles another.
Dịch nghĩa: Một xu hướng tương tự
Ví dụ:
"A similar trend can be observed in other industries."
(Một xu hướng tương tự có thể được quan sát trong các ngành công nghiệp khác.)
3. Hit a low of
Loại từ:
Hit: Động từ
A: Mạo từ
Low: Danh từ
Of: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: To reach the lowest point or level.
Dịch nghĩa: Đạt mức thấp nhất là
Ví dụ:
"The stock prices hit a low of $50 per share."
(Giá cổ phiếu đạt mức thấp nhất là $50 mỗi cổ phiếu.)
4. Production
Loại từ:
Production: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of creating goods and services.
Dịch nghĩa: Sự sản xuất
Ví dụ:
"The production of goods has increased significantly."
(Việc sản xuất hàng hóa đã tăng lên đáng kể.)
5. Consistent rises
Loại từ:
Consistent: Tính từ
Rises: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Steady and continuous increases.
Dịch nghĩa: Sự gia tăng đều đặn
Ví dụ:
"The company has seen consistent rises in profits over the years."
(Công ty đã thấy sự gia tăng đều đặn trong lợi nhuận qua các năm.)
Tham khảo thêm:
32 bài IELTS Writing samples task 2 band 7+ trong các đề thi thật
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 01/06/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
People believe that they should be able to keep all the money they earn and should not pay tax to the state. To what extent do you agree or disagree with this statement? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: keep all the money they earn, not pay tax to the state.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Mọi người nên giữ tất cả số tiền họ kiếm được và không phải nộp thuế cho nhà nước.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với việc mọi người nên giữ tất cả số tiền họ kiếm được và không phải nộp thuế cho nhà nước.
Hoàn toàn không đồng ý với việc mọi người nên giữ tất cả số tiền họ kiếm được và không phải nộp thuế cho nhà nước.
Đồng ý một phần: mặc dù hiểu được những lợi ích mà việc mọi người giữ tất cả số tiền họ kiếm được có thể mang lại, nhưng tôi vẫn cho rằng thuế vẫn đóng một vai trò rất quan trọng và không thể loại bỏ được.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Tax-free income | |
AGREE | DISAGREE |
|
|
PARTLY AGREE | |
Necessary but Fair: Propose that while taxes are necessary, the tax system should be fair and transparent, ensuring that everyone pays their fair share without undue burden. Tax Reforms: Suggest reforms that could make the tax system more efficient and less burdensome, such as simplifying tax codes or reducing wasteful government spending. Progressive Taxation: Support the idea of a progressive tax system where higher earners pay a larger percentage of their income, ensuring that those who can afford to pay more do so. |
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Explanation (Giải thích) Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ) Link (Kết nối lại với câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Explanation (Giải thích) Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ) Link (Kết nối lại với câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
Some people argue that they should be entitled to retain all the money they earn without paying taxes to the state. However, I totally disagree with this view.
Firstly, taxes are essential for funding public goods and services that benefit everyone in society. Without taxes, the government would be unable to provide critical services such as healthcare, education, infrastructure, and public safety. For example, public hospitals and schools rely heavily on tax revenue to operate and maintain their services. If individuals kept all their earnings, these vital services would suffer, leading to a decline in the overall quality of life. Therefore, taxes are a necessary contribution to the common good, ensuring that essential services are available to all citizens.
Secondly, taxes play a crucial role in reducing income inequality and promoting social equity. Through a progressive tax system, where higher earners pay a larger percentage of their income, the government can redistribute wealth and provide support to the less fortunate. This helps to create a more balanced and fair society. For instance, social welfare programs and unemployment benefits, funded by taxes, offer a safety net for those in need. By contributing to these programs, individuals help to create a more just and equitable society. Thus, paying taxes is a way to ensure that everyone has access to basic necessities and opportunities for a better life.
In conclusion, I firmly disagree with the notion that people should keep all the money they earn and not pay taxes since taxes are indispensable for funding public services and reducing income inequality. Hence, ensuring a well-functioning society requires that everyone contributes their fair share through taxation.
Word count: 272
Phân tích từ vựng
Introduction:
Retain
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: Continue to have (something); keep possession of.
Dịch nghĩa: Giữ lại, duy trì
Ví dụ: "The company needs to retain its talented employees." (Công ty cần giữ lại những nhân viên tài năng của mình.)
Body Paragraph 1:
Public goods and services
Loại từ:
Public: Tính từ
Goods: Danh từ (số nhiều)
And: Liên từ
Services: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Products and services that are provided by the government for the benefit of all citizens.
Dịch nghĩa: Hàng hóa và dịch vụ công cộng
Ví dụ: "Public goods and services like roads and education are essential for society." (Hàng hóa và dịch vụ công cộng như đường xá và giáo dục là cần thiết cho xã hội.)
Critical services
Loại từ:
Critical: Tính từ
Services: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Essential services that are crucial for the functioning of society, such as healthcare and emergency services.
Dịch nghĩa: Dịch vụ quan trọng
Ví dụ: "Access to critical services like healthcare is vital for public health." (Tiếp cận các dịch vụ quan trọng như chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.)
Tax revenue
Loại từ:
Tax: Danh từ
Revenue: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The income that is gained by governments through taxation.
Dịch nghĩa: Doanh thu từ thuế
Ví dụ: "Tax revenue is used to fund public services and infrastructure." (Doanh thu từ thuế được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng và cơ sở hạ tầng.)
The common good
Loại từ:
The: Mạo từ
Common: Tính từ
Good: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The benefit or interests of all.
Dịch nghĩa: Lợi ích chung
Ví dụ: "Policies should be designed to promote the common good." (Các chính sách nên được thiết kế để thúc đẩy lợi ích chung.)
Body Paragraph 2:
Income inequality
Loại từ:
Income: Danh từ
Inequality: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The unequal distribution of household or individual income across the various participants in an economy.
Dịch nghĩa: Sự bất bình đẳng thu nhập
Ví dụ: "Income inequality can lead to social and economic issues." (Sự bất bình đẳng thu nhập có thể dẫn đến các vấn đề xã hội và kinh tế.)
Social equity
Loại từ:
Social: Tính từ
Equity: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Fairness and justice in social policy, ensuring equal opportunities and rights for all.
Dịch nghĩa: Công bằng xã hội
Ví dụ: "Social equity is essential for a harmonious society." (Công bằng xã hội là cần thiết cho một xã hội hài hòa.)
A progressive tax system
Loại từ:
A: Mạo từ
Progressive: Tính từ
Tax: Danh từ
System: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A tax system in which the tax rate increases as the taxable amount increases.
Dịch nghĩa: Hệ thống thuế lũy tiến
Ví dụ: "A progressive tax system helps to reduce income inequality." (Hệ thống thuế lũy tiến giúp giảm bớt sự bất bình đẳng thu nhập.)
Redistribute wealth
Loại từ:
Redistribute: Động từ
Wealth: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of distributing wealth from the rich to the poor to reduce economic inequalities.
Dịch nghĩa: Phân phối lại của cải
Ví dụ: "Governments often use taxes to redistribute wealth." (Chính phủ thường sử dụng thuế để phân phối lại của cải.)
The less fortunate
Loại từ:
The: Mạo từ
Less: Tính từ
Fortunate: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: People who are not as well off financially or socially.
Dịch nghĩa: Những người kém may mắn hơn
Ví dụ: "Charitable organizations provide support for the less fortunate." (Các tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho những người kém may mắn hơn.)
A safety net
Loại từ:
A: Mạo từ
Safety: Danh từ
Net: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A system of social welfare programs that provide assistance to individuals in need.
Dịch nghĩa: Mạng lưới an sinh xã hội
Ví dụ: "Social security acts as a safety net for the elderly and unemployed." (An sinh xã hội hoạt động như một mạng lưới an sinh xã hội cho người già và người thất nghiệp.)
Conclusion:
Indispensable
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Absolutely necessary; essential.
Dịch nghĩa: Không thể thiếu, cần thiết
Ví dụ: "Clean water is indispensable for human survival." (Nước sạch là không thể thiếu cho sự sống của con người.)
A well-functioning society
Loại từ:
A: Mạo từ
Well-functioning: Tính từ
Society: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A society that operates efficiently and effectively, ensuring the well-being of its members.
Dịch nghĩa: Một xã hội hoạt động tốt
Ví dụ: "Education and healthcare are crucial for a well-functioning society." (Giáo dục và chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng cho một xã hội hoạt động tốt.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp