Banner background

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/06/2024

Phân tích đề, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 kèm từ vựng ghi điểm cho đề thi thật ngày 01/06/2024.
giai de ielts writing task 1 va task 2 ngay 01062024

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 01/06/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

The graph below shows the number of films produced by five countries in three years.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 01/06/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, số lượng phim được sản xuất ở các quốc gia A và D đã giảm, trong khi trường hợp của các quốc gia còn lại thì ngược lại. 

  • Ngoài ra, quốc gia A và B vẫn là những nhà sản xuất phim lớn nhất trong suốt giai đoạn.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả số liệu và xu hướng của nước A và D.

  • Từ năm 2007 đến 2008, quốc gia A sản xuất gần 90 phim mỗi năm, nhưng đến năm 2009, con số này đã giảm nhẹ xuống còn 80. Bất chấp sự sụt giảm này, quốc gia A vẫn sản xuất nhiều phim hơn các quốc gia khác. 

  • Quốc gia D cũng đi theo xu hướng tương tự, mặc dù với tỷ lệ thấp hơn nhiều, bắt đầu từ khoảng 15 phim, chạm mức thấp chỉ dưới 10 phim một năm sau đó, trước khi tăng trở lại khoảng 14 phim vào năm cuối.

Đoạn 2 - Mô tả số liệu và xu hướng của các nước còn lại.

  • Trong khi đó, khoảng 50 phim được quay bởi quốc gia B từ năm 2007 đến năm 2008, sau đó sản lượng tăng đáng kể lên 70 phim vào năm 2009. 

  • Số lượng phim được sản xuất ở quốc gia C và E tăng ít hơn nhiều nhưng đều đặn hơn, tăng lần lượt từ gần 10 lên gần 20 và từ 10 lên 11 phim trong giai đoạn này.

Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The line graph illustrates how many films were made by five different nations between 2007 and 2009.

OVERVIEW

Overall, there were decreases in the number of films produced in countries A and D, whereas the opposite was true in the cases of the remaining nations. Additionally, countries A and B remained by far the largest film producers

BODY PARAGRAPH 1

From 2007 to 2008, country A produced nearly 90 films each year, but by 2009 the figure had declined slightly to 80. Despite this drop, country A still made more films than the other countries in question. Country D followed a similar trend, albeit at a much lower rate, beginning at around 15 films, hitting a low of just under 10 a year later, before rising back to about 14 in the final year.

BODY PARAGRAPH 2

Meanwhile, roughly 50 films were shot by country B from 2007 to 2008, after which the production saw a significant increase to 70 films in 2009. Much smaller, yet more consistent rises were observed in the numbers of films made in countries C and E, growing from nearly 10 to almost 20 and from 10 to 11 films over the period, respectively.

Word count: 192

Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

INTRODUCTION

Câu được chọn: "The line graph illustrates how many films were made by five different nations between 2007 and 2009."

Cấu trúc câu:

  1. Chủ ngữ (S): The line graph

    • Cụm danh từ: "The line graph"

    • Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.

  2. Động từ (V): illustrates

    • Loại từ: Động từ

    • Vai trò: Động từ chính của câu.

  3. Tân ngữ (O): how many films were made by five different nations between 2007 and 2009

    • Mệnh đề danh từ: "how many films were made by five different nations between 2007 and 2009"

    • Vai trò: Tân ngữ của động từ "illustrates".

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong tân ngữ:

  1. how many films were made by five different nations between 2007 and 2009

    • Mệnh đề danh từ: "how many films were made by five different nations between 2007 and 2009"

      • Chủ ngữ (S): how many films

        • Cụm danh từ: "how many films"

        • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề danh từ.

      • Động từ (V): were made

        • Loại từ: Động từ

        • Vai trò: Động từ chính của mệnh đề danh từ.

      • Cụm giới từ (Prepositional Phrase): by five different nations

        • Cụm từ: "by five different nations"

        • Vai trò: Bổ ngữ chỉ tác nhân thực hiện hành động.

      • Cụm giới từ (Prepositional Phrase): between 2007 and 2009

        • Cụm từ: "between 2007 and 2009"

        • Vai trò: Bổ ngữ chỉ thời gian.

Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong tân ngữ:

  1. how many films

    • Cụm danh từ: "how many films"

    • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề danh từ.

  2. were made

    • Cụm động từ: "were made"

    • Vai trò: Động từ chính của mệnh đề danh từ.

  3. by five different nations

    • Cụm giới từ: "by five different nations"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ tác nhân thực hiện hành động.

  4. between 2007 and 2009

    • Cụm giới từ: "between 2007 and 2009"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ thời gian.

OVERVIEW

Câu được chọn: "Countries A and B remained by far the largest film producers."

Cấu trúc câu:

  1. Chủ ngữ (S): Countries A and B

    • Cụm danh từ: "Countries A and B"

    • Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.

  2. Động từ (V): remained

    • Loại từ: Động từ

    • Vai trò: Động từ chính của câu.

  3. Bổ ngữ (C): by far the largest film producers

    • Cụm từ: "by far the largest film producers"

    • Vai trò: Bổ ngữ của động từ "remained".

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:

  1. Countries A and B

    • Cụm danh từ: "Countries A and B"

    • Vai trò: Chủ ngữ.

  2. remained

    • Động từ: "remained"

    • Vai trò: Động từ chính.

  3. by far the largest film producers

    • Cụm từ: "by far the largest film producers"

    • Vai trò: Bổ ngữ.

    • Cụm từ bổ nghĩa: "by far"

      • Cụm trạng từ: "by far"

      • Vai trò: Nhấn mạnh mức độ.

    • Cụm danh từ: "the largest film producers"

      • Vai trò: Chỉ ra đối tượng được so sánh.

BODY PARAGRAPH 1

Câu được chọn: "From 2007 to 2008, country A produced nearly 90 films each year, but by 2009 the figure had declined slightly to 80."

Cấu trúc câu:

  1. Cụm giới từ (Prepositional Phrase): From 2007 to 2008

    • Cụm từ: "From 2007 to 2008"

    • Loại từ: Cụm giới từ

    • Vai trò: Chỉ thời gian.

  2. Mệnh đề chính (Main Clause): country A produced nearly 90 films each year

    • Chủ ngữ (S): country A

      • Cụm danh từ: "country A"

      • Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.

    • Động từ (V): produced

      • Loại từ: Động từ

      • Vai trò: Động từ chính của câu.

    • Tân ngữ (O): nearly 90 films each year

      • Cụm danh từ: "nearly 90 films each year"

      • Vai trò: Tân ngữ của động từ "produced".

      • Cụm từ bổ nghĩa: "each year"

        • Cụm từ: "each year"

        • Vai trò: Bổ nghĩa cho cụm danh từ "90 films".

  3. Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): but by 2009 the figure had declined slightly to 80

    • Liên từ (Conjunction): but

      • Vai trò: Liên từ kết nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ, chỉ sự tương phản.

    • Cụm giới từ (Prepositional Phrase): by 2009

      • Cụm từ: "by 2009"

      • Loại từ: Cụm giới từ

      • Vai trò: Chỉ thời gian.

    • Mệnh đề phụ chính (Main Subordinate Clause): the figure had declined slightly to 80

      • Chủ ngữ (S): the figure

        • Cụm danh từ: "the figure"

        • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề phụ.

      • Động từ (V): had declined

        • Loại từ: Động từ

        • Vai trò: Động từ chính của mệnh đề phụ.

      • Trạng từ (Adv): slightly

        • Trạng từ: "slightly"

        • Vai trò: Bổ nghĩa cho động từ "had declined".

      • Bổ ngữ (C): to 80

        • Cụm từ: "to 80"

        • Loại từ: Cụm giới từ

        • Vai trò: Bổ nghĩa cho động từ "had declined".

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:

  1. From 2007 to 2008

    • Cụm giới từ: "From 2007 to 2008"

    • Vai trò: Chỉ thời gian.

  2. country A produced nearly 90 films each year

    • Chủ ngữ (S): country A

      • Cụm danh từ: "country A"

      • Vai trò: Chủ ngữ.

    • Động từ (V): produced

      • Loại từ: Động từ.

    • Tân ngữ (O): nearly 90 films each year

      • Cụm danh từ: "nearly 90 films each year"

      • Vai trò: Tân ngữ.

      • Cụm từ bổ nghĩa: "each year"

        • Cụm từ: "each year"

        • Vai trò: Bổ nghĩa cho cụm danh từ "90 films".

  3. but by 2009 the figure had declined slightly to 80

    • Liên từ (Conjunction): but

      • Vai trò: Liên từ.

    • Cụm giới từ (Prepositional Phrase): by 2009

      • Cụm từ: "by 2009"

      • Vai trò: Chỉ thời gian.

    • Chủ ngữ (S): the figure

      • Cụm danh từ: "the figure"

      • Vai trò: Chủ ngữ.

    • Động từ (V): had declined

      • Loại từ: Động từ.

    • Trạng từ (Adv): slightly

      • Trạng từ: "slightly"

      • Vai trò: Bổ nghĩa cho động từ "had declined".

    • Bổ ngữ (C): to 80

      • Cụm từ: "to 80"

      • Vai trò: Bổ nghĩa cho động từ "had declined".

BODY PARAGRAPH 2

Câu được chọn: "Roughly 50 films were shot by country B from 2007 to 2008, after which the production saw a significant increase to 70 films in 2009."

Cấu trúc câu:

  1. Mệnh đề chính (Main Clause): Roughly 50 films were shot by country B from 2007 to 2008

    • Chủ ngữ (S): Roughly 50 films

      • Cụm danh từ: "Roughly 50 films"

      • Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.

    • Động từ (V): were shot

      • Loại từ: Động từ

      • Vai trò: Động từ chính của câu.

    • Cụm giới từ (Prepositional Phrase): by country B

      • Cụm từ: "by country B"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ tác nhân thực hiện hành động.

    • Cụm giới từ (Prepositional Phrase): from 2007 to 2008

      • Cụm từ: "from 2007 to 2008"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ thời gian.

  2. Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): after which the production saw a significant increase to 70 films in 2009

    • Liên từ (Conjunction): after which

      • Vai trò: Liên từ kết nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ, chỉ sự tiếp diễn thời gian.

    • Chủ ngữ (S): the production

      • Cụm danh từ: "the production"

      • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề phụ.

    • Động từ (V): saw

      • Loại từ: Động từ

      • Vai trò: Động từ chính của mệnh đề phụ.

    • Tân ngữ (O): a significant increase to 70 films in 2009

      • Cụm danh từ: "a significant increase to 70 films in 2009"

      • Vai trò: Tân ngữ của động từ "saw".

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:

  1. Roughly 50 films were shot by country B from 2007 to 2008

    • Chủ ngữ (S): Roughly 50 films

      • Cụm danh từ: "Roughly 50 films"

      • Vai trò: Chủ ngữ.

    • Động từ (V): were shot

      • Loại từ: Động từ.

    • Cụm giới từ (Prepositional Phrase): by country B

      • Cụm từ: "by country B"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ tác nhân thực hiện hành động.

    • Cụm giới từ (Prepositional Phrase): from 2007 to 2008

      • Cụm từ: "from 2007 to 2008"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ thời gian.

  2. after which the production saw a significant increase to 70 films in 2009

    • Liên từ (Conjunction): after which

      • Vai trò: Liên từ.

    • Chủ ngữ (S): the production

      • Cụm danh từ: "the production"

      • Vai trò: Chủ ngữ.

    • Động từ (V): saw

      • Loại từ: Động từ.

    • Tân ngữ (O): a significant increase to 70 films in 2009

      • Cụm danh từ: "a significant increase to 70 films in 2009"

      • Vai trò: Tân ngữ.

      • Cụm giới từ (Prepositional Phrase): to 70 films

        • Cụm từ: "to 70 films"

        • Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ tăng.

      • Cụm giới từ (Prepositional Phrase): in 2009

        • Cụm từ: "in 2009"

        • Vai trò: Bổ ngữ chỉ thời gian.

Phân tích từ vựng

1. The largest film producers

  • Loại từ:

    • The: Mạo từ

    • Largest: Tính từ

    • Film: Danh từ

    • Producers: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The biggest companies or individuals involved in the creation of films.

  • Dịch nghĩa: Các nhà sản xuất phim lớn nhất

  • Ví dụ:

    • "The largest film producers are competing for the top awards."

    • (Các nhà sản xuất phim lớn nhất đang cạnh tranh cho những giải thưởng hàng đầu.)

2. A similar trend

  • Loại từ:

    • A: Mạo từ

    • Similar: Tính từ

    • Trend: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A pattern or direction of change that resembles another.

  • Dịch nghĩa: Một xu hướng tương tự

  • Ví dụ:

    • "A similar trend can be observed in other industries."

    • (Một xu hướng tương tự có thể được quan sát trong các ngành công nghiệp khác.)

3. Hit a low of

  • Loại từ:

    • Hit: Động từ

    • A: Mạo từ

    • Low: Danh từ

    • Of: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To reach the lowest point or level.

  • Dịch nghĩa: Đạt mức thấp nhất là

  • Ví dụ:

    • "The stock prices hit a low of $50 per share."

    • (Giá cổ phiếu đạt mức thấp nhất là $50 mỗi cổ phiếu.)

4. Production

  • Loại từ:

    • Production: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The process of creating goods and services.

  • Dịch nghĩa: Sự sản xuất

  • Ví dụ:

    • "The production of goods has increased significantly."

    • (Việc sản xuất hàng hóa đã tăng lên đáng kể.)

5. Consistent rises

  • Loại từ:

    • Consistent: Tính từ

    • Rises: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Steady and continuous increases.

  • Dịch nghĩa: Sự gia tăng đều đặn

  • Ví dụ:

    • "The company has seen consistent rises in profits over the years."

    • (Công ty đã thấy sự gia tăng đều đặn trong lợi nhuận qua các năm.)

Tham khảo thêm:

Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 01/06/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

People believe that they should be able to keep all the money they earn and should not pay tax to the state.

To what extent do you agree or disagree with this statement?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion.

Từ khóa: keep all the money they earn, not pay tax to the state.

Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Mọi người nên giữ tất cả số tiền họ kiếm được và không phải nộp thuế cho nhà nước.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đồng ý hoàn toàn với việc mọi người nên giữ tất cả số tiền họ kiếm được và không phải nộp thuế cho nhà nước.

  • Hoàn toàn không đồng ý với việc mọi người nên giữ tất cả số tiền họ kiếm được và không phải nộp thuế cho nhà nước.

  • Đồng ý một phần: mặc dù hiểu được những lợi ích mà việc mọi người giữ tất cả số tiền họ kiếm được có thể mang lại, nhưng tôi vẫn cho rằng thuế vẫn đóng một vai trò rất quan trọng và không thể loại bỏ được.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Tax-free income

AGREE

DISAGREE

  • Individual Freedom and Rights: Emphasize the idea that people have the right to keep the money they earn as it reflects their hard work and effort.

  • Increased Motivation and Productivity: Argue that allowing people to keep all their earnings can lead to higher motivation and productivity as individuals feel directly rewarded for their work.

  • Economic Growth: Suggest that more disposable income can lead to increased spending and investment, which can stimulate economic growth.

  • Efficient Resource Allocation: Claim that individuals can spend their money more efficiently than the state, leading to better allocation of resources.

  • Reduced Government Waste: Point out that taxes are often used inefficiently by governments, leading to waste and corruption.

  • Public Goods and Services: Highlight the importance of taxes in funding essential public goods and services such as healthcare, education, infrastructure, and public safety.

  • Social Equity: Argue that taxes help redistribute wealth, reducing income inequality and providing a safety net for the less fortunate.

  • Economic Stability: Explain how taxes are used to stabilize the economy, funding unemployment benefits, and other social welfare programs during economic downturns.

  • National Defense: Emphasize the necessity of taxes for maintaining national security and defense.

  • Collective Responsibility: Argue that as members of society, individuals have a responsibility to contribute to the common good, which is facilitated through taxation.

PARTLY AGREE

Necessary but Fair: Propose that while taxes are necessary, the tax system should be fair and transparent, ensuring that everyone pays their fair share without undue burden.

Tax Reforms: Suggest reforms that could make the tax system more efficient and less burdensome, such as simplifying tax codes or reducing wasteful government spending.

Progressive Taxation: Support the idea of a progressive tax system where higher earners pay a larger percentage of their income, ensuring that those who can afford to pay more do so.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)

Explanation (Giải thích)

Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)

Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)

Explanation (Giải thích)

Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)

Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

Some people argue that they should be entitled to retain all the money they earn without paying taxes to the state. However, I totally disagree with this view.

Firstly, taxes are essential for funding public goods and services that benefit everyone in society. Without taxes, the government would be unable to provide critical services such as healthcare, education, infrastructure, and public safety. For example, public hospitals and schools rely heavily on tax revenue to operate and maintain their services. If individuals kept all their earnings, these vital services would suffer, leading to a decline in the overall quality of life. Therefore, taxes are a necessary contribution to the common good, ensuring that essential services are available to all citizens.

Secondly, taxes play a crucial role in reducing income inequality and promoting social equity. Through a progressive tax system, where higher earners pay a larger percentage of their income, the government can redistribute wealth and provide support to the less fortunate. This helps to create a more balanced and fair society. For instance, social welfare programs and unemployment benefits, funded by taxes, offer a safety net for those in need. By contributing to these programs, individuals help to create a more just and equitable society. Thus, paying taxes is a way to ensure that everyone has access to basic necessities and opportunities for a better life.

In conclusion, I firmly disagree with the notion that people should keep all the money they earn and not pay taxes since taxes are indispensable for funding public services and reducing income inequality. Hence, ensuring a well-functioning society requires that everyone contributes their fair share through taxation.

Word count: 272

Phân tích từ vựng

Introduction:

Retain

  • Loại từ: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Continue to have (something); keep possession of.

  • Dịch nghĩa: Giữ lại, duy trì

  • Ví dụ: "The company needs to retain its talented employees." (Công ty cần giữ lại những nhân viên tài năng của mình.)

Body Paragraph 1:

Public goods and services

  • Loại từ:

    • Public: Tính từ

    • Goods: Danh từ (số nhiều)

    • And: Liên từ

    • Services: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Products and services that are provided by the government for the benefit of all citizens.

  • Dịch nghĩa: Hàng hóa và dịch vụ công cộng

  • Ví dụ: "Public goods and services like roads and education are essential for society." (Hàng hóa và dịch vụ công cộng như đường xá và giáo dục là cần thiết cho xã hội.)

Critical services

  • Loại từ:

    • Critical: Tính từ

    • Services: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Essential services that are crucial for the functioning of society, such as healthcare and emergency services.

  • Dịch nghĩa: Dịch vụ quan trọng

  • Ví dụ: "Access to critical services like healthcare is vital for public health." (Tiếp cận các dịch vụ quan trọng như chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.)

Tax revenue

  • Loại từ:

    • Tax: Danh từ

    • Revenue: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The income that is gained by governments through taxation.

  • Dịch nghĩa: Doanh thu từ thuế

  • Ví dụ: "Tax revenue is used to fund public services and infrastructure." (Doanh thu từ thuế được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng và cơ sở hạ tầng.)

The common good

  • Loại từ:

    • The: Mạo từ

    • Common: Tính từ

    • Good: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The benefit or interests of all.

  • Dịch nghĩa: Lợi ích chung

  • Ví dụ: "Policies should be designed to promote the common good." (Các chính sách nên được thiết kế để thúc đẩy lợi ích chung.)

Body Paragraph 2:

Income inequality

  • Loại từ:

    • Income: Danh từ

    • Inequality: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The unequal distribution of household or individual income across the various participants in an economy.

  • Dịch nghĩa: Sự bất bình đẳng thu nhập

  • Ví dụ: "Income inequality can lead to social and economic issues." (Sự bất bình đẳng thu nhập có thể dẫn đến các vấn đề xã hội và kinh tế.)

Social equity

  • Loại từ:

    • Social: Tính từ

    • Equity: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Fairness and justice in social policy, ensuring equal opportunities and rights for all.

  • Dịch nghĩa: Công bằng xã hội

  • Ví dụ: "Social equity is essential for a harmonious society." (Công bằng xã hội là cần thiết cho một xã hội hài hòa.)

A progressive tax system

  • Loại từ:

    • A: Mạo từ

    • Progressive: Tính từ

    • Tax: Danh từ

    • System: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A tax system in which the tax rate increases as the taxable amount increases.

  • Dịch nghĩa: Hệ thống thuế lũy tiến

  • Ví dụ: "A progressive tax system helps to reduce income inequality." (Hệ thống thuế lũy tiến giúp giảm bớt sự bất bình đẳng thu nhập.)

Redistribute wealth

  • Loại từ:

    • Redistribute: Động từ

    • Wealth: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The process of distributing wealth from the rich to the poor to reduce economic inequalities.

  • Dịch nghĩa: Phân phối lại của cải

  • Ví dụ: "Governments often use taxes to redistribute wealth." (Chính phủ thường sử dụng thuế để phân phối lại của cải.)

The less fortunate

  • Loại từ:

    • The: Mạo từ

    • Less: Tính từ

    • Fortunate: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: People who are not as well off financially or socially.

  • Dịch nghĩa: Những người kém may mắn hơn

  • Ví dụ: "Charitable organizations provide support for the less fortunate." (Các tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho những người kém may mắn hơn.)

A safety net

  • Loại từ:

    • A: Mạo từ

    • Safety: Danh từ

    • Net: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A system of social welfare programs that provide assistance to individuals in need.

  • Dịch nghĩa: Mạng lưới an sinh xã hội

  • Ví dụ: "Social security acts as a safety net for the elderly and unemployed." (An sinh xã hội hoạt động như một mạng lưới an sinh xã hội cho người già và người thất nghiệp.)

Conclusion:

Indispensable

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Absolutely necessary; essential.

  • Dịch nghĩa: Không thể thiếu, cần thiết

  • Ví dụ: "Clean water is indispensable for human survival." (Nước sạch là không thể thiếu cho sự sống của con người.)

A well-functioning society

  • Loại từ:

    • A: Mạo từ

    • Well-functioning: Tính từ

    • Society: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A society that operates efficiently and effectively, ensuring the well-being of its members.

  • Dịch nghĩa: Một xã hội hoạt động tốt

  • Ví dụ: "Education and healthcare are crucial for a well-functioning society." (Giáo dục và chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng cho một xã hội hoạt động tốt.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...