Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/02/2024

Phân tích đề, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/02/2024 kèm từ vựng ghi điểm.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 03022024

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 03/02/2024

 You should spend about 20 minutes on this task. 

The graph below shows the percentage of Australian exports to four countries from 1990 to 2012.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

image-alt

Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Đường (Line charts)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, tỷ lệ xuất khẩu của Úc sang Nhật Bản và Mỹ đã giảm, trong khi trường hợp của Trung Quốc và Ấn Độ thì ngược lại. 

  • Ngoài ra, Trung Quốc đã trở thành điểm đến chính của hàng hóa Úc trong những năm cuối năm.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của Nhật và Mỹ.

  • Năm 1990, Nhật Bản nhập khẩu từ Australia nhiều hơn đáng kể so với bất kỳ quốc gia nào được liệt kê, chiếm khoảng 26% kim ngạch xuất khẩu của Australia. Con số này sau đó giảm dần xuống mức thấp nhất vào khoảng 18% trước khi duy trì tương đối ổn định ở mức này vào cuối khung thời gian. 

  • Xu hướng giảm tương tự cũng được quan sát thấy trong xuất khẩu của Úc sang Mỹ, bắt đầu chỉ ở mức hơn 10% sau đó giảm dần cho đến cuối giai đoạn ở mức khoảng 7%, mặc dù đã tăng lên mức cao nhất khoảng 13% vào năm 2000.

Đoạn 3 - Mô tả và so sánh xu hướng của Trung Quốc và Ấn Độ. 

  • Ngược lại, xuất khẩu sang Trung Quốc lại tăng đáng kể từ mức chỉ 3% ban đầu lên gần 30% trong năm cuối, vượt qua Nhật Bản vào năm 2009 để trở thành thị trường xuất khẩu hàng hóa lớn nhất của Australia. 

  • Ấn Độ cũng đi theo một xu hướng tương tự, mặc dù với tỷ lệ thấp hơn. Nó bắt đầu ở vị trí thấp nhất (chỉ 1%), và đến năm 2009 đã tăng dần đều để đạt mức cao nhất gần 10%, sau đó giảm nhẹ xuống còn khoảng 5% vào cuối giai đoạn.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The line graph illustrates the proportion of exports from Australia to Japan, the US, China and India between 1990 and 2012.

OVERVIEW

Overall, there were decreases in the percentages of Australian exports to Japan and the US, whereas the opposite was true in the cases of China and India. Additionally, China became the dominant destination for Australian goods in the final years.

BODY PARAGRAPH 1i

In 1990, Japan imported significantly more from Australia than any other country listed, accounting for approximately 26% of Australian exports. This figure then declined gradually to a low of around 18% before remaining relatively stable towards the end of the timeframe. A similar downward trend was observed in exports to the US, starting at just over 10% then falling steadily to end the period at about 7%, despite an increase to a high of roughly 13% in 2000.

BODY PARAGRAPH 2

In contrast, exports to China experienced a substantial rise from only 3% initially to nearly 30% in 2012, overtaking Japan three years prior to become Australia’s largest goods export market. India followed a similar pattern, albeit at a lower rate. It began at the lowest position (at merely 1%), and by 2009 had climbed steadily to reach a peak of close to 10%, followed by a slight drop to about 5% at the end of the period. 

Word count: 216

Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

INTRODUCTION

Câu được chọn: “The line graph illustrates the proportion of exports from Australia to Japan, the US, China and India between 1990 and 2012.”

Chủ ngữ (S): "The line graph"

  • Đây là chủ ngữ của câu, chỉ đối tượng thực hiện hành động, trong trường hợp này là "biểu đồ đường".

Động từ (V): "illustrates"

  • Đây là động từ chính của câu, ở thì hiện tại đơn, thể chủ động. Nó mô tả hành động mà chủ ngữ (biểu đồ đường) thực hiện, tức là trình bày hoặc miêu tả thông tin.

Tân ngữ (O): "the proportion of exports from Australia to Japan, the US, China, and India between 1990 and 2012"

  • "the proportion of exports": Cụm từ này chỉ tỷ lệ xuất khẩu, là phần chính của tân ngữ.

  • "from Australia to Japan, the US, China, and India": Phần này mô tả nguồn gốc (Australia) và các điểm đến của xuất khẩu (Nhật Bản, Hoa Kỳ, Trung Quốc, và Ấn Độ).

  • "between 1990 and 2012": Phần này chỉ thời gian mà dữ liệu được thu thập, từ năm 1990 đến 2012.

OVERVIEW

Câu được chọn: “Overall, there were decreases in the percentages of Australian exports to Japan and the US, whereas the opposite was true in the cases of China and India.”

Chủ ngữ (S): "there"

  • Đây là chủ ngữ giả của câu, thường được sử dụng trong các cấu trúc báo cáo hoặc miêu tả để chỉ ra sự tồn tại hoặc trạng thái của một hoặc nhiều vật thể hoặc sự kiện.

Động từ (V): "were"

  • Đây là động từ chính của câu, ở thì quá khứ đơn. Nó được sử dụng để mô tả sự thay đổi về tỷ lệ xuất khẩu của Australia.

Tân ngữ (O): "decreases in the percentages of Australian exports to Japan and the US"

  • "decreases": Danh từ, chỉ sự giảm.

  • "in the percentages of Australian exports to Japan and the US": Cụm từ này mô tả đối tượng của sự giảm, tức là tỷ lệ phần trăm của hàng xuất khẩu từ Australia đến Nhật Bản và Hoa Kỳ.

Phần mở rộng của câu (Extension): "whereas the opposite was true in the cases of China and India"

  • "whereas": Liên từ, được sử dụng để giới thiệu một tình huống tương phản với tình huống được mô tả trước đó.

  • "the opposite was true": Cụm từ này mô tả một tình huống ngược lại, tức là sự tăng lên thay vì giảm.

  • "in the cases of China and India": Cụm từ này chỉ rõ các trường hợp tương phản, tức là ở Trung Quốc và Ấn Độ.

BODY PARAGRAPH 1

Câu được chọn: “This figure then declined gradually to a low of around 18% before remaining relatively stable towards the end of the timeframe.”

Chủ ngữ (S): "This figure"

  • Đây là chủ ngữ của câu, chỉ đến số liệu hoặc tỉ lệ được nói đến, trong trường hợp này là "số liệu".

Động từ (V): "declined", "remaining"

  • "declined": Động từ chính đầu tiên của câu, ở thì quá khứ đơn, thể chủ động. Nó mô tả hành động giảm dần của chủ ngữ.

  • "remaining": Động từ chính thứ hai, dùng ở dạng hiện tại phân từ để mô tả hành động tiếp theo của chủ ngữ, tức là duy trì sự ổn định.

Tân ngữ (O): "to a low of around 18%", "relatively stable towards the end of the timeframe"

  • "to a low of around 18%": Phần này của tân ngữ mô tả mức giảm tới, chỉ ra điểm thấp mà chủ ngữ đạt tới.

  • "relatively stable towards the end of the timeframe": Phần này mô tả tình trạng của chủ ngữ sau khi đã giảm, tức là duy trì ổn định về cuối khoảng thời gian được nói tới.

Phụ chú và mô tả thêm:

  • "gradually": Trạng từ mô tả cách thức giảm dần, chỉ sự giảm diễn ra một cách từ từ.

  • "before": Liên từ được sử dụng để nối hai hành động, chỉ ra rằng hành động của động từ "remaining" xảy ra sau hành động của động từ "declined".

  • "towards the end of the timeframe": Cụm từ này chỉ thời điểm mà sự ổn định được duy trì, đề cập đến phần cuối của khoảng thời gian được xem xét.

BODY PARAGRAPH 2

Câu được chọn: “ India followed a similar pattern, albeit at a lower rate.”

Chủ ngữ (S): "India"

  • Đây là chủ ngữ của câu, chỉ đến quốc gia đang được nói đến, trong trường hợp này là "Ấn Độ".

Động từ (V): "followed"

  • Đây là động từ chính của câu, ở thì quá khứ đơn, thể chủ động. Nó mô tả hành động mà chủ ngữ (Ấn Độ) thực hiện, tức là đi theo một xu hướng tương tự đã được đề cập trước đó.

Tân ngữ (O): "a similar pattern"

  • "a similar pattern": Phần này của tân ngữ mô tả xu hướng tương tự được đề cập trước đó mà chủ ngữ (Ấn Độ) đi theo.

Phụ chú và mô tả thêm:

  • "albeit": Liên từ được sử dụng để giới thiệu một ngoại lệ hoặc một điều kiện hạn chế, tương đương với "although" hoặc "but".

  • "at a lower rate": Cụm từ này mô tả sự khác biệt trong mức độ hoặc tốc độ cho xu hướng của Ấn Độ, chỉ ra rằng Ấn Độ đi theo một xu hướng tương tự nhưng với tốc độ hoặc mức độ thấp hơn.

Phân tích từ vựng

  1. The Dominant Destination for Australian Goods

Loại từ:

  • "The": Mạo từ xác định, được sử dụng để chỉ ra một cái gì đó cụ thể.

  • "Dominant": Tính từ, mô tả sự vượt trội hoặc chiếm ưu thế so với các lựa chọn khác.

  • "Destination": Danh từ, chỉ nơi mà hàng hóa, dịch vụ, hoặc người di chuyển đến.

  • "for": Giới từ, dùng để chỉ mục đích hoặc người nhận.

  • "Australian": Tính từ, liên quan đến nước Úc hoặc sản xuất tại Úc.

  • "Goods": Danh từ số nhiều, chỉ các mặt hàng hoặc sản phẩm.

Nghĩa tiếng Anh: The market or country that receives the most exports of products from Australia, showing the highest demand or preference for Australian products.

Dịch nghĩa: Thị trường trọng điểm của hàng xuất khẩu từ Úc.

Ví dụ: "China is the dominant destination for Australian goods, with a wide range of products, including minerals, beef, and wine, being exported to meet the demands of the Chinese market." (Trung Quốc là điểm đến trọng điểm của hàng hóa Úc, với một loạt các sản phẩm bao gồm khoáng sản, thịt bò và rượu, được xuất khẩu để đáp ứng nhu cầu của thị trường Trung Quốc.)

  1. Import

Loại từ:

  • "Import": Động từ, chỉ việc mua hoặc đưa hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia khác vào nước mình.

Nghĩa tiếng Anh: To bring goods or services into a country from abroad for sale.

Dịch nghĩa: Nhập khẩu.

Ví dụ: "The country imports most of its food from neighboring countries." (Quốc gia này nhập khẩu phần lớn thực phẩm của mình từ các nước láng giềng.)

  1. A Similar Downward Trend

Loại từ:

  • "A": Mạo từ, không chỉ rõ người hoặc vật nào.

  • "Similar": Tính từ, diễn đạt sự giống nhau hoặc tương tự.

  • "Downward": Trạng từ, chỉ hướng hoặc xu hướng giảm xuống.

  • "Trend": Danh từ, chỉ xu hướng hoặc khuynh hướng chung.

Nghĩa tiếng Anh: A trend where things move in a direction that decreases or goes down, comparable to other situations or periods.

Dịch nghĩa: Một xu hướng giảm tương tự.

Ví dụ: "The industry has seen a similar downward trend in sales this quarter." (Ngành công nghiệp đã chứng kiến một xu hướng giảm tương tự trong doanh số bán hàng của quý này.)

  1. A Substantial Rise

Loại từ:

  • "A": Mạo từ, không chỉ rõ người hoặc vật nào.

  • "Substantial": Tính từ, chỉ một lượng lớn hoặc đáng kể.

  • "Rise": Danh từ, chỉ sự tăng lên hoặc đi lên.

Nghĩa tiếng Anh: A significant increase in amount or level.

Dịch nghĩa: Một sự tăng lên đáng kể.

Ví dụ: "The company reported a substantial rise in profits due to the new product launch." (Công ty báo cáo một sự tăng trưởng đáng kể trong lợi nhuận nhờ việc ra mắt sản phẩm mới.)

  1. Largest Goods Export Market

Loại từ:

  • "Largest": Tính từ, chỉ sự lớn nhất theo kích thước, số lượng hoặc mức độ.

  • "Goods": Danh từ (số nhiều), chỉ hàng hóa hoặc sản phẩm.

  • "Export": Động từ, chỉ việc gửi hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia này sang quốc gia khác.

  • "Market": Danh từ, chỉ nơi mà hàng hóa và dịch vụ được mua bán.

Nghĩa tiếng Anh: The biggest market for selling goods to other countries.

Dịch nghĩa: Thị trường xuất khẩu hàng hóa lớn nhất.

Ví dụ: "China is the largest goods export market for many countries around the world." (Trung Quốc là thị trường xuất khẩu hàng hóa lớn nhất cho nhiều quốc gia trên thế giới.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 03/02/2024

You should spend about 40 minutes on this task. 

Write about the following topic:

In many countries today, if people want to find work, they have to move away from their families and friends.

Do you think the advantages of this development outweigh the disadvantages?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion essays

Từ khóa: if people, find work, move away from their families and friends.

Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến xu hướng là ở nhiều nước hiện nay, nếu muốn tìm được công việc thì người ta phải sống xa gia đình và bạn bè. Người viết cần phải đưa ra ý kiến bản thân về việc liệu lợi ích của sự phát triển này có lớn hơn bất lợi hay không? Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Lợi ích của việc sống xa gia đình và bạn bè bởi vì công việc lớn hơn bất lợi.

  • Bất lợi của việc sống xa gia đình và bạn bè bởi vì công việc lớn hơn lợi ích.

Lưu ý rằng đối với dạng đề bài này thì người viết cần phải đưa ra cả lợi ích lẫn bất lợi.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Advantages of Moving Away for Work

Disadvantages of Moving Away for Work

  • Access to Better Job Opportunities: Relocation often opens doors to more diverse and higher-quality job prospects not available in one's hometown.

  • Higher Potential Earnings: Jobs in economic hubs or metropolitan areas often offer higher salaries and better benefits.

  • Professional Development: Moving for work can lead to significant professional growth, skill enhancement, and networking opportunities.

  • Exposure to New Cultures and Lifestyles: Living in a new area can broaden one’s horizons, offering exposure to different cultures, ideas, and ways of life.

  • Personal Growth: The experience of adapting to a new environment can foster independence, resilience, and self-reliance.

  • Emotional and Social Costs: Leaving behind family, friends, and familiar environments can lead to feelings of isolation and loneliness.

  • Financial Strain: The costs associated with moving, such as relocation expenses and the high cost of living in some areas, can be significant.

  • Challenges in Building a New Social Network: Establishing new friendships and connections in a new city can be challenging and time-consuming.

  • Impact on Family: For those with families, relocation can disrupt family dynamics, affect spouses’ careers, and impact children’s education and social life.

  • Job Security Risks: Moving for a new job carries inherent risks, including job fit, company stability, and the potential need to move again if the job doesn’t work out.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)      The first disadvantage (Bất lợi thứ nhất)

                   Example (Ví dụ cho bất lợi thứ nhất)

      The second disadvantage (Bất lợi thứ hai)

                   Example (Ví dụ cho bất lợi thứ hai)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)        The first advantage (Lợi ích thứ nhất)

                   Example (Ví dụ cho lợi ích thứ nhất)

        The second advantage (Lợi ích thứ hai)

                   Explanation (Giải thích cho lợi ích thứ hai) 

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

In today’s dynamic job market, the necessity for individuals to relocate to secure employment is becoming increasingly more common, leading to a separation from their traditional support systems of family and friends. I am convinced that this phenomenon, despite being somewhat disadvantageous, brings about far more significant benefits.

To start with, the decision to move for work is not without its disadvantages. Chief among these is the emotional toll of separation from loved ones. An example of this is the common scenario where young professionals move to urban centers, leaving behind aging parents in rural areas, which often leads to emotional distress and guilt. Additionally, the logistical and financial hurdles of moving, such as securing housing in expensive metropolitan areas like Hanoi or Ho Chi Minh City, can be daunting and often result in significant financial strain.

Nevertheless, I would contend that the advantages of such relocation are more substantial. Professionally, it opens up a realm of opportunities that are often not available in one's hometown. For instance, moving to tech-centric cities such as San Francisco or Bangalore can dramatically accelerate one's career trajectory in the technology sector, offering access to innovative projects and networks that are pivotal for growth. Personally, such moves cultivate resilience, adaptability, and a broader perspective on life. Living in diverse cultural settings enriches one's understanding and appreciation of different ways of life, fostering a more inclusive and adaptable worldview. 

In conclusion, while the emotional and financial costs of relocating for work are significant, I am of the opinion that the positive aspects, including enhanced career opportunities and personal growth, substantially outweigh these downsides

Word count: 264

Phân tích từ vựng

Introduction:

  1. Today’s dynamic job market

  • Loại từ:

    • "Today’s": Tính từ sở hữu.

    • "Dynamic": Tính từ.

    • "Job market": Danh từ (kết hợp).

  • Nghĩa tiếng Anh: The current state of the employment landscape, characterized by rapid changes in job availability, industry demands, and employment trends.

  • Dịch nghĩa: Thị trường việc làm đầy biến động ngày nay.

  • Ví dụ: "In today’s dynamic job market, individuals must continuously update their skills to remain competitive." (Trong thị trường việc làm đầy biến động ngày nay, mọi người cần phải liên tục cập nhật kỹ năng của mình để giữ vững lợi thế cạnh tranh.)

  1. Separation

  • Loại từ: Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The action or state of moving or being moved apart; the process of leaving or being distanced from someone or something.

  • Dịch nghĩa: sự chia rẽ, chia biệt, tách biệt.

  • Ví dụ: "The separation from family and friends can be one of the most challenging aspects of relocating for a new job." (Sự tách biệt khỏi gia đình và bạn bè có thể là một trong những khía cạnh khó khăn nhất khi chuyển đến một công việc mới.)

Body Paragraph 1:

  1. Emotional toll

  • Loại từ:

    • "Emotional": Tính từ.

    • "Toll": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The psychological impact or strain caused by stressful situations or significant life changes.

  • Dịch nghĩa: Ảnh hưởng tâm lý do căng thẳng.

  • Ví dụ: "The emotional toll of moving to a new city can be considerable, affecting one's mental health and well-being." (Ảnh hưởng tâm lý khi chuyển đến thành phố mới có thể rất lớn, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và tình trạng sức khỏe tổng thể.)

  1. Urban centers

  • Loại từ:

    • "Urban": Tính từ.

    • "Centers": Danh từ (số nhiều).

  • Nghĩa tiếng Anh: Areas or cities that are densely populated and serve as the main hub for economic, cultural, and social activities.

  • Dịch nghĩa: Các trung tâm đô thị.

  • Ví dụ: "Urban centers often offer more job opportunities and amenities but can also come with higher living costs." (Các trung tâm đô thị thường cung cấp nhiều cơ hội việc làm và tiện ích hơn nhưng cũng có thể đi kèm với chi phí sinh hoạt cao hơn.)

  1. Emotional distress

  • Loại từ:

    • "Emotional": Tính từ.

    • "Distress": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Significant mental suffering or anguish caused by adverse situations or experiences.

  • Dịch nghĩa: Đau khổ tinh thần.

  • Ví dụ: "The emotional distress experienced after losing a job can impact an individual's ability to seek new employment." (Sự đau khổ tinh thần sau khi mất việc có thể ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm công việc mới của một người.)

  1. Logistical and financial hurdles

  • Loại từ:

    • "Logistical": Tính từ.

    • "And": Liên từ.

    • "Financial": Tính từ.

    • "Hurdles": Danh từ (số nhiều).

  • Nghĩa tiếng Anh: Challenges or obstacles related to the organization, planning, and management of resources, as well as financial constraints or difficulties.

  • Dịch nghĩa: Rào cản hậu cần và tài chính.

  • Ví dụ: "The logistical and financial hurdles of relocating for a new job can deter many from pursuing opportunities far from home." (Những rào cản về hậu cần và tài chính khi chuyển chỗ làm mới có thể ngăn cản nhiều người theo đuổi cơ hội xa nhà.)

Body Paragraph 2:

  1. Career trajectory

  • Loại từ:

    • "Career": Danh từ.

    • "Trajectory": Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The path or progression of one's professional life over time, including job positions, advancements, and professional development.

  • Dịch nghĩa: Lộ trình sự nghiệp.

  • Ví dụ: "A well-planned career trajectory can help individuals achieve their professional goals and attain job satisfaction." (Một lộ trình sự nghiệp được lên kế hoạch tốt có thể giúp cá nhân đạt được mục tiêu chuyên nghiệp và sự hài lòng trong công việc.)

  1. Resilience

  • Loại từ: Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The ability to quickly recover from difficulties or adapt to change; emotional strength in facing adversity.

  • Dịch nghĩa: Sức chịu đựng.

  • Ví dụ: "Resilience is a key trait for success in today's dynamic job market, allowing individuals to navigate through challenges and setbacks." (Sự kiên cường là một đặc điểm quan trọng cho thành công trong thị trường việc làm đầy biến động ngày nay, cho phép cá nhân vượt qua thách thức và khó khăn.)

  1. Adaptability

  • Loại từ: Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The ability to adjust to new conditions or environments; flexibility in facing changes.

  • Dịch nghĩa: Khả năng thích nghi.

  • Ví dụ: "Adaptability is essential for individuals moving to urban centers, as it helps them to successfully integrate into new cultural and social settings." (Khả năng thích nghi là cần thiết cho những người chuyển đến các trung tâm đô thị, giúp họ hòa nhập thành công vào môi trường văn hóa và xã hội mới.)

  1. A broader perspective on life

  • Loại từ:

    • "A": Mạo từ.

    • "Broader": Tính từ (dạng so sánh của "broad").

    • "Perspective": Danh từ.

    • "On life": Cụm giới từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: An expanded understanding or viewpoint of life, often gained through varied experiences and learning.

  • Dịch nghĩa: Góc nhìn rộng lớn về cuộc sống.

  • Ví dụ: "Traveling the world can give you a broader perspective on life, exposing you to different cultures and lifestyles." (Du lịch khắp thế giới có thể mang lại cho bạn một góc nhìn rộng lớn hơn về cuộc sống, mở rộng tầm nhìn với các nền văn hóa và lối sống khác nhau.)

  1. Diverse cultural settings

  • Loại từ:

    • "Diverse": Tính từ.

    • "Cultural": Tính từ.

    • "Settings": Danh từ (số nhiều).

  • Nghĩa tiếng Anh: Environments or contexts that are varied in terms of culture, including traditions, languages, and social norms.

  • Dịch nghĩa: Môi trường văn hóa đa dạng.

  • Ví dụ: "Working in diverse cultural settings can enhance one's adaptability and cross-cultural communication skills." (Làm việc trong môi trường văn hóa đa dạng có thể tăng cường khả năng thích nghi và kỹ năng giao tiếp đa văn hóa.)

Conclusion:

  1. career opportunities

  • Loại từ:

    • "Enhanced": Tính từ.

    • "Career": Danh từ.

    • "Opportunities": Danh từ (số nhiều).

  • Nghĩa tiếng Anh: Improved or increased chances for professional growth and job advancements.

  • Dịch nghĩa: Cơ hội nghề nghiệp được cải thiện.

  • Ví dụ: "Relocating to a major city often leads to enhanced career opportunities in various industries." (Chuyển đến một thành phố lớn thường dẫn đến cơ hội nghề nghiệp được cải thiện trong nhiều ngành nghề.)

  1. Downsides

  • Loại từ: Danh từ (số nhiều).

  • Nghĩa tiếng Anh: Negative aspects or disadvantages of a situation.

  • Dịch nghĩa: Mặt trái, nhược điểm.

  • Ví dụ: "Despite the benefits, the downsides of living away from family include loneliness and the challenge of building a new support network." (Mặc dù có lợi ích, nhưng nhược điểm của việc sống xa gia đình bao gồm cảm giác cô đơn và thách thức trong việc xây dựng một mạng lưới hỗ trợ mới.)


Tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS cấp tốc đạt điểm mục tiêu trong thời gian ngắn. Khóa học cung cấp chiến lược làm bài thi hiệu quả cùng với tài liệu học tập chuyên sâu, với lộ trình cá nhân hóa giúp tối ưu thời gian học tập.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...